Giải BT SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 18: Tập tính ở động vật

Mở đầu trang 116 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST:

Vì sao chim rồng rộc lại có cách xây tổ cầu kì như vậy? Cách xây tổ này có ý nghĩa gì đối với chúng?

Chim rồng rộc (Ploceus sp.), một loài chim sống theo bầy đàn, nổi tiếng với tập tính xây tổ cầu kỳ và đặc biệt. Ở Việt Nam, chúng thường phân bố tại các khu vực Nam Bộ và Nam Trung Bộ, nơi có điều kiện khí hậu nhiệt đới thuận lợi cho sự phát triển của loài. Vào mùa sinh sản, chim trống xây dựng tổ bằng cách sử dụng lá, cỏ hoặc cành cây nhỏ đan kết thành dạng hình ống với lối vào ở phía dưới. Kiểu xây tổ này mang ý nghĩa quan trọng cả về mặt sinh thái lẫn sinh sản.

1. Nguyên nhân khiến chim rồng rộc xây tổ cầu kỳ

Chim rồng rộc phát triển cách xây tổ đặc biệt nhằm thích nghi với môi trường sống và đảm bảo an toàn cho con non. Các yếu tố sau đây giải thích tại sao chúng lại có tập tính xây tổ cầu kỳ như vậy:

Bảo vệ trước kẻ thù tự nhiên: Lối vào nằm ở phía dưới và thiết kế tổ dạng hình ống giúp chim rồng rộc giảm thiểu sự xâm nhập của các loài săn mồi, chẳng hạn như rắn, chuột, hoặc các loài chim lớn. Đặc điểm này tạo ra một hàng rào tự nhiên khó tiếp cận.

Thích nghi với điều kiện khí hậu: Ở các vùng Nam Bộ và Nam Trung Bộ, mưa lớn và gió mạnh thường xuyên xảy ra. Việc làm tổ bằng vật liệu linh hoạt và kết cấu bền vững giúp tổ có khả năng chịu lực cao, không bị rách hoặc gãy.

Thu hút bạn đời: Việc xây tổ cầu kỳ cũng là cách chim trống thể hiện sự khéo léo và sức mạnh. Một tổ đẹp và chắc chắn sẽ giúp chúng thu hút chim mái, nâng cao khả năng thành công trong việc giao phối.

2. Ý nghĩa của cách xây tổ đối với chim rồng rộc

Cách xây tổ không chỉ là phương tiện sinh tồn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc duy trì giống loài:

Bảo vệ trứng và chim non: Tổ được làm dày và đặt ở vị trí an toàn giúp bảo vệ trứng và chim non khỏi các yếu tố môi trường, như nắng, mưa, hoặc kẻ thù.

Tăng cường tính đoàn kết bầy đàn: Chim rồng rộc thường làm tổ gần nhau, hình thành các "khu dân cư chim" trên cây. Điều này giúp bầy đàn dễ dàng hỗ trợ lẫn nhau trong việc bảo vệ tổ và đối phó với kẻ thù.

Giảm sự cạnh tranh về tài nguyên: Việc xây tổ cạnh nhau nhưng đảm bảo không gian riêng biệt giúp chim rồng rộc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên trong khu vực sống, tránh cạnh tranh không cần thiết.

3. So sánh với các loài chim khác

Khác với chim rồng rộc, một số loài chim khác lại có cách làm tổ đơn giản hoặc theo kiểu tập thể lớn. Ví dụ, chim hải âu thường làm tổ trên các vách đá, trong khi chim yến xây tổ bằng nước bọt. Điều này cho thấy mỗi loài chim phát triển tập tính xây tổ phù hợp với môi trường sống của mình.

4. Tập tính xây tổ và mối liên hệ với hành vi bẩm sinh

Tập tính xây tổ của chim rồng rộc là một dạng tập tính bẩm sinh, được mã hóa trong bộ gen và thể hiện rõ nét trong mùa sinh sản. Tuy nhiên, sự khéo léo và cải tiến trong cách xây tổ cũng có thể được học hỏi từ bầy đàn, tạo nên sự đa dạng trong kỹ thuật làm tổ.

5. Ý nghĩa sinh thái và bảo tồn loài

Cách làm tổ cầu kỳ còn góp phần duy trì cân bằng sinh thái trong hệ sinh thái nơi chúng sống. Tổ của chim rồng rộc cung cấp nơi trú ẩn cho một số loài sinh vật khác, đồng thời là biểu tượng của sự đa dạng sinh học. Việc bảo vệ loài chim này và môi trường sống của chúng là nhiệm vụ quan trọng để duy trì sự phong phú của hệ sinh thái.

Giải Câu hỏi 1 trang 116 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Thế nào là tập tính? Cho ví dụ. Tập tính có vai trò gì đối với động vật?

Thế nào là tập tính?

Tập tính là những hành vi hoặc phản ứng đặc trưng mà động vật thực hiện nhằm đáp ứng các kích thích từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong cơ thể. Tập tính được hình thành qua quá trình tiến hóa hoặc học tập trong suốt đời sống cá thể. Đây là một đặc điểm sinh học quan trọng, quyết định khả năng thích nghi và sinh tồn của động vật.

Ví dụ về tập tính

Tập tính bẩm sinh: Đây là các hành vi mang tính di truyền, không cần học tập mà đã tồn tại từ khi sinh ra. Ví dụ: Thú con biết bú mẹ ngay sau khi sinh.

Tập tính học được: Đây là các hành vi được hình thành nhờ vào quá trình học tập từ kinh nghiệm sống hoặc tương tác xã hội. Ví dụ: Khỉ biết dùng đá để đập vỡ vỏ quả cứng sau khi quan sát các con khỉ khác thực hiện.

Vai trò của tập tính đối với động vật

Tập tính đóng vai trò quan trọng trong đời sống động vật, bao gồm:

Đảm bảo sinh tồn: Tập tính giúp động vật tìm kiếm thức ăn, nước uống, nơi ở, và tránh khỏi các nguy hiểm. Ví dụ: Tập tính săn mồi ở sư tử đảm bảo cung cấp thức ăn cho cả bầy.

Duy trì nòi giống: Các tập tính sinh sản như giao phối, làm tổ, hoặc chăm sóc con non giúp đảm bảo sự duy trì và phát triển của thế hệ sau.

Thích nghi với môi trường: Tập tính cho phép động vật thích nghi với những thay đổi trong môi trường sống. Ví dụ: Chim di cư để tìm nguồn thức ăn khi mùa đông đến.

Tăng cường hiệu quả sống trong bầy đàn: Một số tập tính xã hội giúp tăng cường sự đoàn kết, hợp tác trong nhóm, như việc kiếm ăn hoặc bảo vệ lãnh thổ tập thể.

Giải Câu hỏi 2 trang 117 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Lập bảng phân biệt tính bẩm sinh và tập tính học được.

Tiêu chí Tập tính bẩm sinh Tập tính học được
Định nghĩa Hành vi được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gen. Hành vi hình thành qua quá trình học hỏi và trải nghiệm.
Cơ chế hình thành Do yếu tố di truyền, không cần học tập. Do tương tác với môi trường và học hỏi từ kinh nghiệm.
Ví dụ Chim non mở miệng đòi ăn, nhện giăng lưới. Chó biết mở cửa sau khi được huấn luyện.
Thời gian biểu hiện Xuất hiện ngay từ khi sinh ra. Thường xuất hiện sau khi động vật trải nghiệm hoặc quan sát.
Tính linh hoạt Ít thay đổi theo hoàn cảnh. Linh hoạt, có thể thay đổi và cải thiện.

 

Luyện tập trang 117 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Xác định các ví dụ sau thuộc loại tập tính nào. Giải thích.

a) Khỉ biết dùng ống hút để hút nước

Loại tập tính: Tập tính học được.

Giải thích: Đây là hành vi không bẩm sinh mà được khỉ học hỏi thông qua quan sát hoặc thử nghiệm.

b) Thú con biết tìm vú mẹ để bú khi chưa mở mắt

Loại tập tính: Tập tính bẩm sinh.

Giải thích: Đây là hành vi di truyền, không cần qua học tập mà được lập trình sẵn trong gen của thú con.

Giải Câu hỏi 3 trang 117 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Ở động vật có những dạng tập tính nào? Nêu vai trò của mỗi dạng tập tính đó.

Các dạng tập tính ở động vật

Tập tính bẩm sinh: Là hành vi di truyền, được lập trình sẵn trong gen và không cần học tập.

Vai trò: Đảm bảo động vật thực hiện các hành vi quan trọng ngay từ khi sinh ra, giúp chúng sinh tồn và sinh sản. Ví dụ: Chim non mở miệng đòi ăn, cá hồi bơi ngược dòng để sinh sản.

Tập tính học được: Là hành vi được hình thành qua quá trình học hỏi, trải nghiệm và thích nghi với môi trường sống.

Vai trò: Tăng khả năng linh hoạt và thích nghi với môi trường thay đổi, giúp động vật phát triển kỹ năng hiệu quả hơn. Ví dụ: Gấu trúc học cách mở nắp hộp để lấy thức ăn.

Tập tính xã hội: Là hành vi được thực hiện trong nhóm, có sự hợp tác và phân công nhiệm vụ.

Vai trò: Tăng cường khả năng sinh tồn, bảo vệ và chia sẻ tài nguyên trong bầy đàn. Ví dụ: Kiến phối hợp mang thức ăn về tổ, sư tử săn mồi theo nhóm.

Giải Câu hỏi 4 trang 117 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Cho ví dụ chứng minh tập tính kiếm ăn khác nhau tùy từng loài động vật.

Tập tính kiếm ăn của động vật khác nhau tùy vào loài, môi trường sống và cách thích nghi với điều kiện cụ thể.

Ví dụ 1: Sư tử (thú ăn thịt) thường săn mồi theo bầy để hạ gục các loài lớn như linh dương, trong khi báo săn đơn lẻ nhắm vào con mồi nhỏ hơn.

Ví dụ 2: Cá voi lưng gù sử dụng "mạng lưới bong bóng" để gom cá lại một chỗ trước khi săn.

Ví dụ 3: Gấu trúc chủ yếu ăn tre, một nguồn thức ăn đặc trưng của môi trường sống núi cao.

Ví dụ 4: Chim bói cá lặn xuống nước để bắt cá, còn đại bàng săn mồi trên cao bằng móng vuốt sắc nhọn.

Giải Câu hỏi 5 trang 118 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Động vật có thể bảo vệ lãnh thổ của mình bằng những cách nào?

Động vật bảo vệ lãnh thổ của mình nhằm đảm bảo nguồn tài nguyên sống như thức ăn, nước uống, nơi ở, và không gian sinh sản. Các cách bảo vệ lãnh thổ của động vật thường rất đa dạng, tùy thuộc vào từng loài và môi trường sống của chúng. Dưới đây là một số cách bảo vệ lãnh thổ phổ biến:

1. Sử dụng tín hiệu hóa học (pheromone)

Cách thực hiện: Nhiều loài động vật sử dụng pheromone để đánh dấu ranh giới lãnh thổ. Chất hóa học này được tiết ra từ tuyến đặc biệt hoặc thông qua nước tiểu, phân.

Ví dụ:

Hổ và sư tử đánh dấu lãnh thổ bằng nước tiểu.

Kiến và mối sử dụng pheromone để đánh dấu đường đi và khu vực kiếm ăn.

2. Sử dụng âm thanh

Cách thực hiện: Một số loài động vật phát ra âm thanh đặc trưng để cảnh báo kẻ xâm nhập về sự hiện diện của chúng.

Ví dụ:

Chim hót để báo hiệu lãnh thổ của mình.

Cá heo phát ra âm thanh dưới nước để giao tiếp và bảo vệ vùng sinh sống.

3. Hiển thị hành vi thị giác

Cách thực hiện: Một số loài thể hiện hành vi hoặc tư thế đặc biệt để cảnh báo kẻ xâm nhập.

Ví dụ:

Công xòe đuôi thể hiện kích thước và sức mạnh để bảo vệ lãnh thổ.

Ếch độc phô diễn màu sắc cơ thể rực rỡ để đe dọa kẻ thù.

4. Chiến đấu hoặc tấn công trực tiếp

Cách thực hiện: Khi các tín hiệu cảnh báo không hiệu quả, động vật có thể chiến đấu trực tiếp với kẻ xâm nhập.

Ví dụ:

Hươu đực sử dụng gạc để đấu tranh giành lãnh thổ và bạn tình.

Sói tấn công kẻ thù xâm nhập để bảo vệ đàn.

5. Sử dụng mùi hương hoặc hành vi phòng thủ tự nhiên

Cách thực hiện: Một số loài phát tán mùi khó chịu hoặc sử dụng cơ chế phòng thủ đặc biệt.

Ví dụ:

Chồn hôi phun ra mùi hôi để bảo vệ lãnh thổ.

Cua sử dụng càng lớn để đe dọa và xua đuổi kẻ xâm nhập.

Ý nghĩa của việc bảo vệ lãnh thổ

Đảm bảo nguồn tài nguyên: Bảo vệ lãnh thổ giúp động vật duy trì sự ổn định về thức ăn, nước uống, và nơi trú ẩn.

Duy trì trật tự sinh thái: Bảo vệ lãnh thổ hạn chế sự cạnh tranh không cần thiết giữa các cá thể trong cùng loài.

Tăng cường cơ hội sinh sản: Động vật chiếm giữ lãnh thổ tốt có nhiều khả năng thu hút bạn tình hơn.

Giải Câu hỏi 6 trang 118 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Nguyên nhân nào dẫn đến việc di cư ở một số loài động vật? Cho ví dụ.

Nguyên nhân dẫn đến việc di cư

Di cư là hành vi di chuyển theo mùa hoặc quãng đường dài của các loài động vật nhằm đảm bảo điều kiện sống tốt hơn. Nguyên nhân dẫn đến di cư bao gồm:

Tìm kiếm nguồn thức ăn:

Khi môi trường sống cạn kiệt nguồn thức ăn, động vật phải di cư đến khu vực khác để tìm nguồn thức ăn mới.

Ví dụ: Linh dương đầu bò ở châu Phi di cư hàng ngàn kilomet để tìm đồng cỏ tươi.

Thay đổi thời tiết hoặc nhiệt độ:

Các loài động vật ở vùng lạnh thường di cư đến khu vực ấm áp hơn trong mùa đông để tránh rét.

Ví dụ: Chim nhạn di cư từ châu Âu đến châu Phi vào mùa đông.

Sinh sản:

Nhiều loài di cư đến khu vực đặc biệt để sinh sản và nuôi con non.

Ví dụ: Cá hồi bơi ngược dòng về nơi chúng được sinh ra để đẻ trứng.

Tránh kẻ thù hoặc cạnh tranh:

Một số loài động vật di cư để tránh kẻ săn mồi hoặc giảm cạnh tranh trong môi trường sống.

Ví dụ: Rùa biển di cư đến các bãi cát xa bờ để đẻ trứng, tránh sự săn bắt của cá mập.

Thay đổi theo chu kỳ sinh học:

Một số loài di cư do sự thay đổi trong nhịp sinh học hoặc dấu hiệu từ môi trường như ánh sáng ban ngày hoặc từ trường Trái Đất.

Ví dụ: Chim hồng hạc di cư theo ánh sáng và thời gian trong năm.

Ý nghĩa sinh thái của hành vi di cư

Đảm bảo sinh tồn: Di cư giúp động vật tiếp cận được nguồn tài nguyên cần thiết.

Duy trì quần thể: Hành vi này đảm bảo sự phân tán, tránh hiện tượng quá tải trong một khu vực.

Tăng cường đa dạng sinh học: Di cư góp phần làm phong phú hệ sinh thái ở các khu vực mà động vật đến cư trú.

Giải Câu hỏi 7 trang 119 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Cho ví dụ về tập tính sinh sản ở một số loài động vật mà em biết?

Ví dụ về tập tính sinh sản

Cá ngựa: Cá ngựa đực nhận trứng từ con cái và nuôi dưỡng trứng trong túi bụng cho đến khi nở.

Chim cánh cụt: Chim cánh cụt đực và cái thay phiên nhau ấp trứng và tìm thức ăn cho con non.

Ếch: Ếch đực tạo tiếng kêu để thu hút bạn tình và bảo vệ trứng sau khi đẻ.

Sư tử: Sư tử đực cạnh tranh khốc liệt để chiếm đàn cái, đảm bảo quyền sinh sản.

Rùa biển: Rùa cái đẻ trứng trên bãi cát, chôn trứng để bảo vệ khỏi kẻ thù.

Ý nghĩa của tập tính sinh sản

Đảm bảo sự duy trì nòi giống: Hành vi sinh sản giúp động vật tái tạo thế hệ mới.

Tăng khả năng sống sót của con non: Nhiều loài có tập tính chăm sóc con non để chúng trưởng thành một cách an toàn.

Thích nghi với môi trường: Tập tính sinh sản giúp động vật thích nghi với điều kiện sống khác nhau, như nơi đẻ trứng, cách bảo vệ con non.

Giải Câu hỏi 8 trang 119 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Tập tính xã hội ở động vật gồm những loại nào? Cho ví dụ?

Các loại tập tính xã hội ở động vật

Tập tính hợp tác

Đặc điểm: Các cá thể trong nhóm phối hợp với nhau để thực hiện một hành vi chung, mang lại lợi ích cho cả nhóm.

Ví dụ:

Kiến phối hợp để mang thức ăn lớn về tổ.

Cá heo săn mồi theo nhóm, sử dụng chiến lược bao vây cá nhỏ.

Tập tính phân công nhiệm vụ

Đặc điểm: Trong xã hội động vật, mỗi cá thể có một vai trò riêng, góp phần duy trì hoạt động của nhóm.

Ví dụ:

Trong đàn ong, ong chúa sinh sản, ong thợ kiếm mật và chăm sóc tổ, ong đực thực hiện giao phối.

Mối có các nhóm chuyên xây tổ, bảo vệ tổ, và sinh sản.

Tập tính thứ bậc

Đặc điểm: Xây dựng một cấu trúc thứ bậc rõ ràng, trong đó cá thể mạnh hơn hoặc ưu thế hơn giữ vai trò lãnh đạo.

Ví dụ:

Đàn sói có con sói đầu đàn (alpha) chỉ huy bầy.

Trong bầy khỉ đầu chó, con đực mạnh nhất thường chiếm ưu thế và có quyền giao phối với con cái.

Tập tính lãnh thổ

Đặc điểm: Một số loài động vật sống theo bầy đàn có tập tính bảo vệ lãnh thổ chung của nhóm.

Ví dụ:

Sư tử bảo vệ vùng sinh sống của cả đàn.

Cá hề bảo vệ rạn san hô nơi cả đàn sinh sống.

Tập tính di cư

Đặc điểm: Các loài động vật di chuyển cùng nhau để bảo vệ và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình tìm kiếm nguồn tài nguyên hoặc sinh sản.

Ví dụ:

Chim di cư theo đàn lớn để tránh kẻ thù và tiết kiệm năng lượng.

Cá mòi di chuyển thành đàn lớn để tăng cơ hội sống sót trước kẻ săn mồi.

Ý nghĩa của tập tính xã hội

Tăng khả năng sinh tồn: Động vật sống trong xã hội có thể bảo vệ lẫn nhau trước kẻ thù và tối ưu hóa việc tìm kiếm nguồn tài nguyên.

Tăng cường hiệu quả sinh sản: Các tập tính xã hội giúp tăng khả năng thành công trong giao phối và nuôi dưỡng con non.

Duy trì trật tự trong bầy đàn: Tập tính thứ bậc và phân công nhiệm vụ giúp giảm thiểu xung đột trong nhóm.

Luyện tập trang 120 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Tại sao hiện tượng di cư cũng được xem là một loại tập tính xã hội? Cho ví dụ.

Hiện tượng di cư và tập tính xã hội

Di cư là một hành vi mang tính xã hội vì thường được thực hiện theo nhóm hoặc đàn lớn, đòi hỏi sự phối hợp và đoàn kết giữa các cá thể. Các cá thể trong đàn phải tương tác, trao đổi tín hiệu và di chuyển theo cấu trúc tổ chức để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ:

Chim di cư theo hình chữ V:

Đàn chim di chuyển theo đội hình chữ V để tiết kiệm năng lượng. Các cá thể phía trước phá vỡ sức cản không khí, tạo điều kiện thuận lợi cho cá thể phía sau.

Cá hồi di cư để sinh sản:

Cá hồi di chuyển theo đàn để đến nơi đẻ trứng, tận dụng dòng chảy và bảo vệ lẫn nhau khỏi kẻ thù.

Ý nghĩa của hiện tượng di cư trong xã hội động vật

Tăng khả năng sống sót: Di chuyển theo nhóm giúp bảo vệ cá thể yếu khỏi sự tấn công của kẻ thù.

Tối ưu hóa tài nguyên: Tập tính này giúp động vật tìm kiếm nguồn thức ăn và nơi sinh sản tốt hơn.

Hỗ trợ học hỏi và dẫn dắt: Cá thể non học cách di cư thông qua việc quan sát các cá thể trưởng thành.

Giải Câu hỏi 9 trang 120 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Pheromone có vai trò gì đối với động vật? Cho ví dụ?

Vai trò của pheromone

Pheromone là các chất hóa học đặc biệt mà động vật tiết ra để giao tiếp với đồng loại. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và sinh hoạt trong bầy đàn.

Thu hút bạn tình:

Ví dụ: Bướm đực phát hiện pheromone của bướm cái từ khoảng cách rất xa để tìm kiếm bạn tình.

Đánh dấu lãnh thổ:

Ví dụ: Hổ và chó sử dụng pheromone trong nước tiểu để đánh dấu ranh giới lãnh thổ.

Cảnh báo nguy hiểm:

Ví dụ: Khi kiến bị tấn công, chúng tiết ra pheromone để báo hiệu nguy hiểm, làm đồng loại tập trung tấn công kẻ thù.

Dẫn đường:

Ví dụ: Kiến sử dụng pheromone để tạo đường đi từ nguồn thức ăn về tổ.

Ý nghĩa của pheromone

Tăng cường hiệu quả giao tiếp trong nhóm: Giúp các cá thể nhận biết và phối hợp với nhau.

Bảo vệ bầy đàn: Cảnh báo kịp thời những mối nguy hiểm.

Đảm bảo sinh sản: Tăng cường khả năng thu hút và lựa chọn bạn tình phù hợp.

Giải Câu hỏi 10 trang 121 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Hãy cho một số ví dụ về quen nhờn ở động vật. Tại sao quen nhờn vừa có lợi vừa có hại đối với động vật.

Ví dụ về hiện tượng quen nhờn

Cá không phản ứng với tiếng gõ vào thành bể sau khi nghe nhiều lần.

Chim bồ câu không còn sợ người khi sống lâu trong khu vực đông dân cư.

Ngựa không giật mình trước tiếng còi xe khi đã quen với môi trường đô thị.

Tại sao quen nhờn vừa có lợi vừa có hại?

Lợi ích:

Giúp động vật tập trung năng lượng và phản ứng vào các kích thích quan trọng, tránh lãng phí vào những kích thích lặp đi lặp lại không nguy hiểm.

Tăng khả năng thích nghi với môi trường sống, đặc biệt trong các khu vực có nhiều yếu tố gây nhiễu.

Tác hại:

Nếu quen nhờn với các kích thích nguy hiểm (ví dụ, động vật săn mồi giả vờ không gây hại ban đầu), động vật có thể bị mất cảnh giác và dễ bị tấn công.

Giải Câu hỏi 11 trang 121 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Tập tính in vết có vai trò như thế nào trong sự phát triển của động vật?

Tập tính in vết là gì?

Tập tính in vết là một dạng học tập diễn ra trong giai đoạn đầu đời của động vật, thường là ngay sau khi chúng được sinh ra. Đây là quá trình động vật ghi nhớ và gắn bó với một cá thể, một đối tượng, hoặc một yếu tố trong môi trường. Hành vi này xảy ra trong một thời kỳ nhạy cảm (critical period) và thường không thể thay đổi.

Vai trò của tập tính in vết trong sự phát triển của động vật

Đảm bảo sự gắn kết giữa con non và cha mẹ

Ý nghĩa: Tập tính in vết giúp con non nhận biết cha mẹ, từ đó được chăm sóc, bảo vệ và học hỏi các kỹ năng sinh tồn cơ bản.

Ví dụ: Gà con sau khi nở sẽ in vết với con gà mẹ đầu tiên mà chúng nhìn thấy, theo sát mẹ để được bảo vệ và chỉ dẫn.

Định hướng hành vi xã hội

Ý nghĩa: In vết giúp con non học cách giao tiếp và tương tác với đồng loại, định hình các hành vi xã hội phù hợp.

Ví dụ: Vịt con in vết với đồng loại và học cách bơi theo nhóm để tăng cơ hội sống sót.

Hỗ trợ sinh sản và duy trì nòi giống

Ý nghĩa: In vết giúp con non nhận diện bạn tình hoặc môi trường sinh sản trong tương lai.

Ví dụ: Cá hồi in vết với dòng sông nơi chúng sinh ra, sau đó quay lại dòng sông này để sinh sản.

Tăng khả năng thích nghi với môi trường sống

Ý nghĩa: Nhờ in vết, động vật nhanh chóng thích nghi với môi trường và các yếu tố trong đó. Điều này rất quan trọng đối với những loài có vòng đời ngắn hoặc môi trường thay đổi liên tục.

Hạn chế của tập tính in vết

Không linh hoạt: Khi đã in vết, động vật khó thay đổi hành vi ngay cả khi đối tượng in vết không phù hợp.

Nguy cơ lệch lạc: Nếu in vết sai đối tượng (ví dụ, in vết với con người thay vì đồng loại), động vật có thể gặp khó khăn trong việc hòa nhập với đồng loại.

Kết luận

Tập tính in vết đóng vai trò quan trọng trong việc giúp động vật phát triển các kỹ năng sinh tồn, xây dựng mối quan hệ xã hội và duy trì nòi giống. Tuy nhiên, việc in vết sai lệch hoặc không phù hợp cũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực.

Giải Câu hỏi 12 trang 122 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST:

a. Cho biết ong bắp cày có thể nhận biết đường bay về tổ bằng cách nào.

Ong bắp cày nhận biết đường bay về tổ thông qua các dấu hiệu thị giác trong môi trường, như vị trí và hình dạng của các vật thể xung quanh tổ. Chúng ghi nhớ cảnh quan xung quanh tổ, sử dụng các mốc đặc trưng như cây cối, đá, hoặc hình dạng mặt đất để định hướng.

b. Dự đoán đường di chuyển của ong bắp cày sẽ như thế nào nếu chuyển các quả thông sang vị trí xung quanh điểm A. Giải thích.

Nếu các quả thông được chuyển sang vị trí khác, ong bắp cày sẽ bị nhầm lẫn và tìm kiếm tổ ở gần vị trí của các quả thông mới. Điều này xảy ra vì ong bắp cày dựa vào hình ảnh đã ghi nhớ về vị trí của các quả thông làm mốc nhận biết tổ.

Giải thích:

Tập tính này thuộc dạng học tập bằng cách liên kết (associative learning). Ong ghi nhớ mối liên kết giữa tổ và các vật thể xung quanh, nên khi mốc thay đổi, chúng sẽ tìm kiếm tổ dựa trên mốc mới thay vì vị trí thực sự của tổ.

Giải Câu hỏi 13 trang 122 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Hãy xác định các ví dụ sau thuộc kiểu học tập nào.

a. Một con báo sau khi bị thương bởi gai nhím, nó sẽ không bao giờ săn nhím nữa.

Kiểu học tập: Học tập bằng cách thử - sai (trial-and-error learning).

Giải thích: Con báo học được từ kinh nghiệm tiêu cực (bị thương bởi gai nhím) và tránh lặp lại hành động gây hại trong tương lai.

b. Khi cảm nhận tiếng bước chân, các con cá chép tập trung lại bên bờ hồ chờ cho ăn.

Kiểu học tập: Học tập có điều kiện hóa (classical conditioning).

Giải thích: Cá chép liên kết tiếng bước chân với việc được cho ăn, hình thành phản xạ có điều kiện.

Giải Câu hỏi 14 trang 123 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề có ý nghĩa như thế nào trong việc kiếm ăn hoặc lẩn trốn kẻ thù? Cho ví dụ.

Ý nghĩa của khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề

Cải thiện hiệu quả kiếm ăn:

Động vật có khả năng nhận thức và giải quyết vấn đề có thể tìm ra các cách sáng tạo để tiếp cận nguồn thức ăn khó khăn.

Ví dụ:

Khỉ biết dùng cành cây để gắp thức ăn ra khỏi khe đá.

Quạ dùng hòn đá thả vào bình nước để nâng mực nước lên và uống.

Tăng khả năng tránh kẻ thù:

Khả năng nhận thức cho phép động vật tìm ra các chiến lược phức tạp để thoát khỏi kẻ săn mồi.

Ví dụ:

Cá mực phun mực để đánh lạc hướng và lẩn trốn kẻ thù.

Khỉ giả vờ chết khi bị đe dọa để kẻ săn mồi không tấn công.

Thích nghi với môi trường thay đổi:

Trong các môi trường phức tạp, động vật cần giải quyết vấn đề để thích nghi và sinh tồn.

Ví dụ: Chim biết mở nắp thùng rác để tìm thức ăn trong môi trường đô thị.

Ý nghĩa sinh thái

Tăng cơ hội sống sót: Nhờ vào sự thông minh, động vật vượt qua các thử thách khó khăn hơn so với những loài chỉ dựa vào bản năng.

Thúc đẩy tiến hóa hành vi: Những cá thể thông minh hơn sẽ có lợi thế trong việc kiếm ăn và sinh sản, góp phần vào sự tiến hóa của loài.

Giải Câu hỏi 15 trang 124 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Hãy dự đoán nếu một cá thể động vật bị cách ly ra khỏi đời sống xã hội thì sẽ ảnh hưởng như thế nào đến việc hình thành các tập tính học được của cá thể đó. Giải thích.

Ảnh hưởng của việc cách ly đối với tập tính học được

Giảm khả năng hình thành tập tính học được

Nguyên nhân: Tập tính học được phụ thuộc vào quá trình quan sát, tương tác và học hỏi từ đồng loại hoặc môi trường xung quanh. Khi cá thể bị cách ly, nó không có cơ hội tiếp xúc với các yếu tố cần thiết để học hỏi, dẫn đến sự hạn chế trong việc hình thành các hành vi phức tạp.

Ví dụ:

Một chú khỉ con bị cách ly sẽ không học được cách sử dụng công cụ để kiếm thức ăn.

Cá thể chim non không học được tiếng hót đặc trưng của loài nếu không có sự dẫn dắt từ chim trưởng thành.

Hạn chế phát triển các kỹ năng sinh tồn

Nguyên nhân: Các tập tính như tìm kiếm thức ăn, tránh kẻ thù, hoặc giao tiếp xã hội thường cần sự hướng dẫn từ đồng loại hoặc cha mẹ. Khi bị cách ly, cá thể khó phát triển những kỹ năng này một cách đầy đủ.

Ví dụ:

Hổ con bị cách ly sẽ không học được cách săn mồi hiệu quả.

Các loài chim di cư sẽ mất khả năng định hướng nếu không được học tập từ nhóm di cư.

Suy giảm khả năng giao tiếp xã hội

Nguyên nhân: Khi không được sống trong môi trường bầy đàn, động vật sẽ thiếu kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội, dẫn đến sự cô lập trong cộng đồng.

Ví dụ:

Chó bị nuôi đơn lẻ từ nhỏ có thể trở nên nhút nhát hoặc hung dữ khi tiếp xúc với các cá thể khác.

Cá thể voi non bị tách đàn có thể gặp khó khăn trong việc tái hòa nhập.

Tác động lâu dài

Giảm cơ hội sinh sản: Cá thể bị cách ly có thể không học được các tập tính giao phối đặc trưng, ảnh hưởng đến khả năng thu hút bạn tình.

Khả năng sinh tồn thấp hơn: Sự thiếu hụt kỹ năng sinh tồn làm tăng nguy cơ bị tấn công bởi kẻ thù hoặc không tìm được nguồn thức ăn.

Hạn chế đóng góp vào xã hội bầy đàn: Cá thể không phát triển các tập tính xã hội sẽ khó hòa nhập và đóng góp vào sự phát triển chung của bầy đàn.

Kết luận

Việc cách ly động vật khỏi đời sống xã hội có tác động tiêu cực lớn đến sự phát triển của các tập tính học được. Động vật cần môi trường xã hội và sự tương tác để hình thành các hành vi quan trọng cho sinh tồn, giao tiếp và sinh sản.

Luyện tập trang 124 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Tại sao động vật có hệ thần kinh càng phát triển thì có khả năng học tập càng cao?

Mối liên hệ giữa hệ thần kinh và khả năng học tập

Cấu trúc phức tạp của hệ thần kinh:

Hệ thần kinh càng phát triển sẽ có số lượng tế bào thần kinh (neuron) và khớp thần kinh (synapse) càng lớn, tạo nên mạng lưới thần kinh phức tạp. Điều này cho phép động vật xử lý thông tin nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Ví dụ: Ở người, não bộ chiếm 2% khối lượng cơ thể nhưng tiêu thụ đến 20% năng lượng để duy trì hoạt động nhận thức và học tập.

Khả năng ghi nhớ và xử lý thông tin:

Động vật có hệ thần kinh phát triển có khả năng ghi nhớ tốt hơn, giúp chúng lưu trữ và sử dụng thông tin trong các tình huống khác nhau.

Ví dụ: Khỉ học cách sử dụng công cụ qua quan sát và nhớ lâu hơn các loài động vật có não bộ kém phát triển.

Tăng cường khả năng thích nghi:

Hệ thần kinh phức tạp giúp động vật phân tích và phản ứng linh hoạt với các thay đổi trong môi trường. Điều này rất cần thiết để học hỏi và phát triển các tập tính mới.

Ví dụ: Chim quạ có thể học cách mở hộp đựng thức ăn bằng cách quan sát và thử nghiệm.

Phát triển các hành vi xã hội:

Ở các loài có hệ thần kinh phát triển, khả năng học tập còn giúp chúng phát triển các tập tính xã hội như hợp tác, giao tiếp và chia sẻ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài sống theo bầy đàn.

Ví dụ: Cá heo có khả năng học các tín hiệu từ đồng loại để phối hợp săn mồi.

Ý nghĩa sinh học

Tăng cơ hội sống sót: Động vật có khả năng học tập cao thường thích nghi tốt hơn với môi trường và có thể giải quyết các vấn đề phức tạp.

Thúc đẩy tiến hóa: Những cá thể có hệ thần kinh phát triển và khả năng học tập cao sẽ có lợi thế cạnh tranh, từ đó góp phần thúc đẩy sự tiến hóa của loài.

Giải Câu hỏi 16 trang 125 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Nêu một số ứng dụng tập tính ở động vật trong đời sống thực tiễn. Cho biết những ứng dụng đó dựa trên cơ sở dạng tập tính nào ở động vật bằng cách hoàn thành bảng sau.

Ứng dụng thực tiễn Cơ sở tập tính Ví dụ
Thuần hóa động vật để làm việc Tập tính học được Huấn luyện ngựa kéo xe hoặc chó chăn cừu.
Sử dụng động vật trong nghiên cứu Tập tính học được Dùng chuột thí nghiệm để thử nghiệm thuốc.
Nuôi ong lấy mật Tập tính bẩm sinh Khai thác tập tính xây tổ và tích trữ mật của ong.
Nuôi cá cảnh Tập tính xã hội và học được Cá được huấn luyện để bơi đến một vị trí khi có tín hiệu.
Sử dụng chó nghiệp vụ Tập tính học được Huấn luyện chó phát hiện ma túy hoặc tìm kiếm cứu hộ.

 

Giải Câu hỏi 17 trang 125 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Hãy kể tên một số thói quen tốt và thói quen xấu của bản thân. Đề xuất biện pháp để duy trì thói quen tốt và khắc phục thói quen xấu.

Thói quen tốt:

Đọc sách hàng ngày.

Tập thể dục buổi sáng.

Ăn uống đúng giờ và đủ chất.

Biện pháp duy trì:

Đặt lịch cụ thể và tuân thủ nghiêm ngặt.

Tự thưởng khi duy trì thói quen tốt liên tục.

Thói quen xấu:

Sử dụng điện thoại quá nhiều trước khi ngủ.

Trì hoãn công việc.

Thức khuya thường xuyên.

Biện pháp khắc phục:

Hạn chế sử dụng điện thoại bằng cách đặt thời gian giới hạn.

Chia nhỏ công việc và thực hiện theo từng giai đoạn.

Đặt giờ đi ngủ cố định và tuân thủ chặt chẽ.


Vận dụng trang 125 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST: Tại sao nên giáo dục cho trẻ từ khi còn nhỏ?

Lý do nên giáo dục trẻ từ nhỏ

Giai đoạn nhạy cảm:

Trẻ em trong giai đoạn đầu đời có khả năng học hỏi và tiếp thu nhanh chóng nhờ sự phát triển mạnh mẽ của não bộ.

Hình thành thói quen và nhân cách:

Những thói quen, giá trị và nhân cách hình thành sớm sẽ ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống của trẻ.

Tăng khả năng thích nghi:

Giáo dục sớm giúp trẻ học cách giao tiếp, giải quyết vấn đề và thích nghi với môi trường xã hội.

Phát triển toàn diện:

Giáo dục trẻ từ nhỏ giúp phát triển cả về trí tuệ, thể chất, và cảm xúc.

Kết luận

Giáo dục trẻ từ nhỏ là nền tảng để xây dựng một thế hệ tương lai thông minh, nhân văn và sáng tạo. Trẻ được giáo dục sớm sẽ có khả năng vượt qua thử thách và góp phần phát triển xã hội.

Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top