Mở đầu trang 102 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Tại sao việc kích thích phản xạ giật đầu gối có thể kiểm tra được chức năng của hệ thần kinh?
Giải:
Phản xạ giật đầu gối là một loại phản xạ tự nhiên và không điều kiện, được thực hiện nhờ sự phối hợp của các thành phần trong cung phản xạ. Khi bác sĩ gõ nhẹ vào phần gân ở khớp gối, các thụ thể cơ học tại đây (đặc biệt là thụ thể ở gân cơ tứ đầu đùi) sẽ phát hiện sự thay đổi áp lực. Các tín hiệu này được truyền qua sợi hướng tâm của neuron cảm giác đến tủy sống. Tại tủy sống, tín hiệu được xử lý và truyền qua neuron vận động đi đến cơ tứ đầu đùi, làm cho cơ co lại và dẫn đến hiện tượng giật đầu gối.
Việc kiểm tra phản xạ giật đầu gối giúp đánh giá chức năng của hệ thần kinh theo hai khía cạnh chính:
Đánh giá cung phản xạ: Nếu phản xạ xảy ra bình thường, điều này chứng tỏ các thành phần trong cung phản xạ, bao gồm thụ thể cảm giác, neuron cảm giác, trung ương thần kinh (tủy sống), neuron vận động và cơ đáp ứng, đều hoạt động bình thường.
Đánh giá tổn thương thần kinh: Nếu phản xạ giật đầu gối không xảy ra hoặc có biểu hiện bất thường, điều này có thể cho thấy tổn thương ở các thành phần của cung phản xạ, chẳng hạn như dây thần kinh bị tổn thương, tủy sống bị tổn hại, hoặc cơ bắp không đáp ứng.
Do đó, phản xạ giật đầu gối là một cách kiểm tra nhanh và hiệu quả để đánh giá chức năng cơ bản của hệ thần kinh.
Giải Câu hỏi 1 trang 103 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Động vật có những hình thức cảm ứng nào? Cho ví dụ.
Giải:
Cảm ứng ở động vật là khả năng phản ứng lại các kích thích từ môi trường bên ngoài để duy trì sự sống và thích nghi. Tùy thuộc vào mức độ tiến hóa, động vật có các hình thức cảm ứng khác nhau:
Cảm ứng đơn giản (ở động vật bậc thấp):
Động vật bậc thấp như thủy tức, giun dẹp, và động vật không xương sống có hệ thần kinh đơn giản nên cảm ứng diễn ra theo kiểu khuếch tán hoặc toàn bộ cơ thể.
Ví dụ: Khi kích thích bằng một cây kim vào thân thủy tức, các tế bào thần kinh dạng lưới của nó sẽ truyền tín hiệu đến các tế bào cơ, khiến cơ thể co lại.
Cảm ứng phức tạp (ở động vật bậc cao):
Động vật bậc cao có hệ thần kinh tập trung và phức tạp, giúp chúng phản ứng chính xác và nhanh chóng. Cảm ứng thường bao gồm nhận kích thích qua giác quan (như mắt, tai, da) và phản ứng lại bằng hành động.
Ví dụ: Khi thấy một con mồi, mèo sẽ tập trung quan sát, điều chỉnh cơ thể để săn mồi.
Phản xạ:
Phản xạ là hình thức cảm ứng cơ bản, tự động, và không ý thức, đặc biệt phổ biến ở động vật có hệ thần kinh phát triển.
Ví dụ: Khi chạm tay vào vật nóng, con người sẽ tự động rụt tay lại để tránh tổn thương.
Giải Câu hỏi 2 trang 103 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.3, hãy mô tả cấu tạo của một neuron điển hình.
Giải:
Neuron là đơn vị cấu tạo và chức năng cơ bản của hệ thần kinh, có nhiệm vụ tiếp nhận, xử lý, và truyền tín hiệu. Một neuron điển hình bao gồm ba phần chính:
Thân neuron:
Thân neuron chứa nhân và các bào quan như ty thể, ribosome, lưới nội chất. Đây là nơi diễn ra các hoạt động sống chính của neuron, chẳng hạn như tổng hợp protein và sản xuất năng lượng.
Sợi nhánh:
Sợi nhánh là các tua ngắn phân nhánh từ thân neuron, có chức năng nhận tín hiệu từ các tế bào thần kinh khác hoặc từ môi trường bên ngoài và truyền về thân neuron.
Sợi trục:
Sợi trục là một cấu trúc dài và đơn lẻ kéo dài từ thân neuron, được bao bọc bởi bao myelin (ở neuron thần kinh có myelin) để tăng tốc độ truyền xung thần kinh. Phần cuối của sợi trục phân thành các nhánh nhỏ và kết thúc ở các cúc tận cùng, nơi tiếp xúc với các tế bào khác thông qua synapse.
Sự phối hợp giữa các phần này đảm bảo neuron hoạt động hiệu quả trong việc truyền tải thông tin.
Giải Câu hỏi 3 trang 103 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Dựa vào chức năng, hãy giải thích tại sao sợi nhánh được gọi là sợi hướng tâm, sợi trục được gọi là sợi li tâm.
Giải:
Sợi nhánh – Sợi hướng tâm:
Sợi nhánh có chức năng nhận tín hiệu từ các neuron khác hoặc từ môi trường bên ngoài và truyền tín hiệu này về thân neuron. Do tín hiệu di chuyển từ môi trường (hoặc từ các neuron khác) về trung tâm (thân neuron), sợi nhánh được gọi là sợi hướng tâm.
Sợi trục – Sợi li tâm:
Sợi trục có nhiệm vụ dẫn truyền tín hiệu thần kinh từ thân neuron ra ngoài, đến các neuron khác hoặc cơ quan đáp ứng (cơ, tuyến). Vì tín hiệu di chuyển từ trung tâm (thân neuron) ra ngoài, sợi trục được gọi là sợi li tâm.
Quá trình này phản ánh cơ chế dẫn truyền một chiều trong neuron, đảm bảo thông tin thần kinh được xử lý chính xác.
Giải Câu hỏi 4 trang 104 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Cho các trường hợp sau:
(1) Dùng kim kích thích vào thân của thủy tức.
(2) Dùng kim kích thích vào một chi của châu chấu.
Hãy dự đoán phản ứng của thủy tức và châu chấu khi bị kích thích.
Giải:
Phản ứng của thủy tức:
Thủy tức là động vật bậc thấp với hệ thần kinh dạng lưới. Khi bị kích thích ở bất kỳ vị trí nào, tín hiệu thần kinh lan tỏa khắp cơ thể, làm thủy tức co lại toàn thân để phản ứng.
Phản ứng của châu chấu:
Châu chấu là động vật bậc cao hơn, có hệ thần kinh tập trung. Khi bị kích thích ở một chi, tín hiệu thần kinh sẽ được truyền qua cung phản xạ và phản ứng xảy ra tại chi bị kích thích, chẳng hạn như giật chân để loại bỏ tác nhân gây kích thích.
Điểm khác biệt chính giữa hai loài là ở mức độ tập trung và chính xác của phản ứng thần kinh, phản ánh sự tiến hóa trong hệ thần kinh.
Giải Câu hỏi 5 trang 105 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.4, 17.5 và 17.6 hãy lập bảng phân biệt các dạng hệ thần kinh ở động vật.
Giải:
Hệ thần kinh của động vật tiến hóa theo nhiều dạng khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, được thể hiện qua các đặc điểm cấu tạo và hoạt động. Dựa vào Hình 17.4, 17.5 và 17.6, có thể phân biệt các dạng hệ thần kinh như sau:
Dạng hệ thần kinh | Đặc điểm cấu tạo | Ví dụ |
---|---|---|
Hệ thần kinh dạng lưới | - Các tế bào thần kinh liên kết thành mạng lưới. - Không có trung khu thần kinh. | Thủy tức, sứa |
Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch | - Có các hạch thần kinh tập trung theo chuỗi. - Có trung khu thần kinh sơ khai. | Giun đất, châu chấu |
Hệ thần kinh ống | - Hệ thần kinh tập trung cao, bao gồm não và tủy sống. - Chức năng phức tạp và chính xác. | Cá, động vật có vú |
Hệ thần kinh dạng lưới là hình thức đơn giản nhất, chỉ cho phép phản ứng toàn thân. Hệ thần kinh dạng chuỗi hạch và ống là những dạng tiến hóa cao hơn, với khả năng phản ứng chính xác và phức tạp.
Giải Câu hỏi 6 trang 106 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.7, hãy:
a. Mô tả cấu tạo của synapse hóa học.
b. Cho biết dựa vào đặc điểm nào mà người ta gọi là "synapse hóa học".
Giải:
a. Cấu tạo của synapse hóa học:
Synapse hóa học là vùng tiếp xúc giữa hai neuron hoặc giữa neuron và cơ quan đáp ứng (cơ hoặc tuyến). Cấu tạo của synapse bao gồm:
Màng trước synapse: Là màng của cúc tận cùng của sợi trục, chứa các túi chứa chất dẫn truyền thần kinh (như acetylcholine).
Màng sau synapse: Là màng của neuron tiếp nhận hoặc cơ quan đáp ứng, chứa các thụ thể để gắn với chất dẫn truyền thần kinh.
Khe synapse: Là khoảng trống giữa màng trước và màng sau, nơi chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng để truyền tín hiệu.
b. Lý do gọi là "synapse hóa học":
Synapse này được gọi là hóa học vì quá trình truyền tín hiệu giữa hai neuron hoặc giữa neuron và cơ quan đáp ứng được thực hiện thông qua các chất hóa học (chất dẫn truyền thần kinh) thay vì xung điện. Quá trình truyền thông tin hóa học này giúp khuếch đại hoặc điều chỉnh tín hiệu.
Giải Câu hỏi 7 trang 106 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.7, hãy trình bày cơ chế truyền tin qua synapse hóa học.
Giải:
Quá trình truyền tin qua synapse hóa học diễn ra theo các bước sau:
Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh:
Khi xung thần kinh đến cúc tận cùng của sợi trục, nó kích thích các kênh ion calci mở ra, cho phép ion calci (Ca²⁺) đi vào cúc tận cùng.
Sự gia tăng Ca²⁺ làm cho các túi chứa chất dẫn truyền thần kinh di chuyển đến màng trước synapse và giải phóng chất này vào khe synapse thông qua cơ chế xuất bào.
Liên kết với thụ thể:
Chất dẫn truyền thần kinh khuếch tán qua khe synapse và gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên màng sau synapse.
Khởi phát xung thần kinh mới:
Khi chất dẫn truyền gắn vào thụ thể, nó làm thay đổi tính thấm của màng sau synapse, dẫn đến sự khử cực và hình thành một xung thần kinh mới ở neuron tiếp nhận (hoặc đáp ứng của cơ quan đích).
Kết thúc tín hiệu:
Các enzyme đặc hiệu trong khe synapse phân hủy chất dẫn truyền thần kinh để chấm dứt tín hiệu, đảm bảo quá trình truyền tin được kiểm soát.
Quá trình này đảm bảo tín hiệu thần kinh được truyền một chiều và chính xác.
Luyện tập trang 106 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Tại sao những người bị hạ calcium trong máu thường bị rối loạn cảm giác?
Giải:
Calcium (Ca²⁺) đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền tín hiệu thần kinh, đặc biệt là tại các synapse hóa học. Khi nồng độ calcium trong máu giảm:
Sự giảm giải phóng chất dẫn truyền thần kinh:
Calcium tham gia vào quá trình giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ cúc tận cùng của sợi trục. Khi thiếu calcium, quá trình này bị giảm hiệu quả, dẫn đến gián đoạn truyền tin giữa các neuron.
Ảnh hưởng đến hoạt động của cơ và neuron:
Calcium tham gia vào cơ chế co cơ và dẫn truyền thần kinh. Thiếu calcium làm giảm khả năng co cơ hoặc gây ra co cơ không kiểm soát (chuột rút), đồng thời gây rối loạn hoạt động của hệ thần kinh.
Biểu hiện rối loạn cảm giác:
Người bị hạ calcium có thể gặp các triệu chứng như tê bì, chuột rút, hoặc cảm giác đau bất thường.
Việc duy trì nồng độ calcium ổn định là cần thiết để đảm bảo chức năng bình thường của hệ thần kinh và cơ.
Giải Câu hỏi 8 trang 107 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.8, hãy:
a. Kể tên và cho biết chức năng của các thành phần trong cùng một cung phản xạ.
b. Cho ví dụ về sự dẫn truyền xung thần kinh trong cung phản xạ.
Giải:
a. Các thành phần và chức năng trong cung phản xạ:
Thụ thể cảm giác:
Chức năng: Phát hiện kích thích từ môi trường (nhiệt độ, áp lực, đau...) và chuyển đổi thành tín hiệu thần kinh.
Neuron cảm giác:
Chức năng: Dẫn truyền tín hiệu từ thụ thể đến trung ương thần kinh (tủy sống hoặc não bộ).
Trung ương thần kinh:
Chức năng: Xử lý thông tin và phát lệnh phản ứng.
Neuron vận động:
Chức năng: Dẫn truyền lệnh từ trung ương thần kinh đến cơ quan đáp ứng.
Cơ quan đáp ứng:
Chức năng: Thực hiện phản ứng, như co cơ hoặc tiết dịch.
b. Ví dụ về sự dẫn truyền xung thần kinh trong cung phản xạ:
Khi tay chạm vào vật nóng:
Thụ thể nhiệt ở da phát hiện nhiệt độ cao.
Neuron cảm giác truyền tín hiệu đến tủy sống.
Tại tủy sống, tín hiệu được xử lý và truyền qua neuron vận động.
Neuron vận động dẫn lệnh đến cơ tay, làm tay rụt lại.
Giải Câu hỏi 9 trang 108 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Loại thụ thể nào sẽ tiếp nhận kích thích trong các ví dụ sau:
a. Động vật sử dụng từ trường của Trái Đất để định hướng khi di cư
b. Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ tăng nhịp hô hấp
c. Sự cử động của các sợi râu ở mèo sẽ giúp cảm nhận được môi trường xung quanh
d. Cơ thể có cảm giác đau khi vô tình chạm phải gai xương rồng
Giải:
a. Thụ thể từ trường (Magnetoreceptor):
Đây là loại thụ thể chuyên biệt, cho phép một số loài động vật cảm nhận từ trường của Trái Đất để định hướng trong quá trình di cư. Ví dụ, chim và rùa biển sử dụng từ trường để tìm đường.
b. Thụ thể hóa học (Chemoreceptor):
Thụ thể hóa học nằm trong các mạch máu, đặc biệt ở động mạch cảnh và động mạch chủ, cảm nhận sự thay đổi nồng độ CO2 và O2 trong máu. Khi CO2 tăng cao, thụ thể này gửi tín hiệu đến trung tâm hô hấp để điều chỉnh nhịp thở.
c. Cơ học thụ thể (Mechanoreceptor):
Các sợi râu của mèo chứa cơ học thụ thể, giúp nhận biết áp lực, rung động và cử động của không khí xung quanh, từ đó hỗ trợ mèo định vị trong không gian.
d. Thụ thể đau (Nociceptor):
Thụ thể này kích hoạt khi có tổn thương hoặc kích thích gây đau (như gai xương rồng). Nó gửi tín hiệu đến não để tạo cảm giác đau, giúp cơ thể tránh nguy hiểm.
Luyện tập trang 108 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu thụ thể đau ở người bị tổn thương?
Giải:
Thụ thể đau (nociceptor) là một cơ chế bảo vệ quan trọng của cơ thể, giúp phát hiện các kích thích có thể gây tổn thương, như nhiệt độ cao, áp lực mạnh, hoặc hóa chất độc hại. Nếu thụ thể đau bị tổn thương, sẽ dẫn đến các hệ quả sau:
Giảm hoặc mất cảm giác đau:
Người không cảm nhận được đau, ngay cả khi cơ thể bị tổn thương nghiêm trọng. Điều này khiến nguy cơ chấn thương tăng cao, vì cơ thể không nhận ra tín hiệu cảnh báo để tránh các tác nhân gây hại.
Tăng nguy cơ tổn thương lâu dài:
Khi không nhận biết được đau, các tổn thương nhỏ có thể diễn biến nặng hơn mà không được chú ý hoặc xử lý kịp thời, gây hậu quả nghiêm trọng, như loét da hoặc nhiễm trùng.
Ảnh hưởng đến hệ thần kinh:
Nếu thụ thể đau không hoạt động bình thường, cơ chế phản xạ bảo vệ (như rụt tay khi chạm vào vật nóng) cũng bị suy giảm, làm giảm khả năng tự vệ của cơ thể trước các tác nhân môi trường.
Thụ thể đau không chỉ có vai trò báo hiệu tổn thương mà còn kích thích các quá trình hồi phục, do đó, việc bảo vệ và duy trì chức năng của thụ thể đau là rất quan trọng.
Giải Câu hỏi 10 trang 109 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Hãy cho biết vị giác, khứu giác và xúc giác có vai trò như thế nào trong quá trình săn mồi ở động vật?
Giải:
Vị giác, khứu giác và xúc giác đóng vai trò quan trọng trong việc giúp động vật phát hiện, theo dõi và bắt mồi. Cụ thể:
Vị giác:
Giúp động vật xác định tính chất và giá trị dinh dưỡng của con mồi hoặc thức ăn.
Ví dụ: Một số động vật ăn thịt, như sư tử, có thể cảm nhận mùi vị máu để phát hiện con mồi.
Khứu giác:
Là giác quan chính để phát hiện mùi hương từ con mồi hoặc dấu vết chúng để lại.
Ví dụ: Sói sử dụng khứu giác nhạy bén để theo dõi mùi hương của con mồi từ khoảng cách xa.
Xúc giác:
Hỗ trợ cảm nhận môi trường xung quanh và xác định vị trí chính xác của con mồi, đặc biệt ở các loài săn mồi về đêm.
Ví dụ: Mèo sử dụng các sợi râu cảm nhận chuyển động nhỏ nhất trong không khí để định vị con mồi.
Những giác quan này phối hợp giúp động vật săn mồi hiệu quả, tối ưu hóa khả năng sinh tồn và phát triển.
Giải Câu hỏi 11 trang 109 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.12, hãy trình bày con đường thu nhận và truyền tín hiệu âm thanh ở tai. Nếu màng nhĩ bị tổn thương sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự thu nhận và truyền âm thanh ở tai?
Giải:
Con đường thu nhận và truyền tín hiệu âm thanh:
Tai ngoài: Sóng âm thanh đi qua ống tai và đập vào màng nhĩ, làm màng nhĩ rung động.
Tai giữa: Rung động của màng nhĩ được truyền qua chuỗi xương nhỏ trong tai giữa (xương búa, xương đe, xương bàn đạp) và khuếch đại.
Tai trong: Rung động được truyền đến ốc tai, nơi các tế bào lông cảm thụ âm thanh biến rung động cơ học thành tín hiệu điện.
Dây thần kinh thính giác: Tín hiệu được truyền qua dây thần kinh thính giác đến não bộ để xử lý và nhận biết âm thanh.
Ảnh hưởng khi màng nhĩ bị tổn thương:
Màng nhĩ là cấu trúc đầu tiên tiếp nhận sóng âm và chuyển đổi thành rung động cơ học. Nếu bị tổn thương, màng nhĩ không thể rung đúng cách, dẫn đến giảm khả năng truyền rung động vào tai giữa.
Kết quả là thính giác bị suy giảm, có thể dẫn đến mất hoàn toàn khả năng nghe nếu tổn thương nặng.
Giải Câu hỏi 12 trang 110 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.13, hãy trình bày con đường thu nhận và truyền tín hiệu ánh sáng ở mắt.
Giải:
Con đường thu nhận và truyền tín hiệu ánh sáng ở mắt gồm các bước sau:
Thu nhận ánh sáng: Ánh sáng đi qua giác mạc, dịch trong suốt, thủy tinh thể và chiếu đến võng mạc.
Cảm nhận tín hiệu: Tại võng mạc, ánh sáng kích thích các tế bào cảm quang (tế bào que và tế bào nón), chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành tín hiệu thần kinh.
Truyền tín hiệu: Tín hiệu thần kinh được truyền qua các tế bào thần kinh liên hợp và tế bào hạch đến dây thần kinh thị giác.
Xử lý tín hiệu: Tín hiệu được đưa đến não (vùng vỏ thị giác) để xử lý và hình thành hình ảnh.
Giải Câu hỏi 13 trang 111 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Các cơ xương có thể hoạt động độc lập với nhau là nhờ đặc điểm nào?
Giải:
Các cơ xương có thể hoạt động độc lập với nhau là nhờ các đặc điểm sau đây:
Hệ thống thần kinh điều khiển riêng biệt:
Mỗi cơ xương được điều khiển bởi một nhóm neuron vận động riêng biệt. Các tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương được truyền qua các neuron này đến từng cơ cụ thể. Điều này cho phép các cơ hoạt động độc lập, tùy thuộc vào lệnh từ não hoặc tủy sống.
Hệ thống dây thần kinh vận động phân nhánh:
Dây thần kinh vận động phân nhánh và kết nối với các sợi cơ riêng lẻ trong một bó cơ. Do đó, mỗi nhóm sợi cơ có thể nhận lệnh khác nhau, giúp cơ thực hiện các động tác tinh vi hoặc đồng thời co giãn độc lập.
Cấu trúc cơ học của cơ xương:
Cơ xương được gắn vào các khớp và xương qua gân. Sự phân bổ của gân và cơ quanh các khớp tạo điều kiện cho cơ hoạt động theo các hướng khác nhau mà không làm ảnh hưởng đến các cơ lân cận.
Cơ chế phối hợp và phản xạ:
Hệ thần kinh kiểm soát các nhóm cơ đối lập (cơ co và cơ duỗi) thông qua cơ chế phản xạ. Điều này giúp các cơ có thể hoạt động đối lập hoặc đồng thời mà không gây xung đột.
Ví dụ: Khi bạn gập tay lại, cơ nhị đầu co, trong khi cơ tam đầu duỗi. Sự phối hợp này giúp đảm bảo tính chính xác và linh hoạt trong chuyển động.
Giải Câu hỏi 14 trang 111 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Xác định các ví dụ sau đây thuộc loại phản xạ nào?
a. Rụt tay lại khi chạm vào vật nhọn.
b. Thấy tín hiệu đèn giao thông màu đỏ thì dừng xe lại.
c. Khi dùng đá để đập vỡ vỏ hạt cứng.
Giải:
a. Phản xạ không điều kiện:
Hành động rụt tay khi chạm vào vật nhọn là một phản xạ không điều kiện. Đây là phản ứng tự nhiên, bẩm sinh và không cần học tập, nhằm bảo vệ cơ thể khỏi nguy hiểm.
b. Phản xạ có điều kiện:
Việc dừng xe khi thấy tín hiệu đèn đỏ là phản xạ có điều kiện. Phản ứng này được hình thành thông qua quá trình học tập và gắn với ý thức.
c. Phản xạ có điều kiện:
Hành động dùng đá đập vỡ vỏ hạt cứng là phản xạ có điều kiện, liên quan đến kinh nghiệm và khả năng sử dụng công cụ của con người.
Phản xạ không điều kiện mang tính bản năng và xảy ra tức thì, trong khi phản xạ có điều kiện liên quan đến trí nhớ, học tập, và sự rèn luyện.
Giải Câu hỏi 15 trang 112 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Quan sát Hình 17.15, hãy mô tả quá trình hình thành phản xạ tiết nước bọt ở chó khi có ánh sáng. Xác định rõ đâu là trung khu tiếp nhận kích thích không điều kiện và trung khu tiếp nhận kích thích có điều kiện.
Giải:
Quá trình hình thành phản xạ:
Kích thích ban đầu:
Khi chó thấy thức ăn, tín hiệu kích thích không điều kiện từ thức ăn kích hoạt trung khu tiết nước bọt ở hành não, dẫn đến phản ứng tiết nước bọt tự nhiên.
Hình thành mối liên hệ:
Khi ánh sáng được bật (kích thích có điều kiện) cùng lúc với việc đưa thức ăn, não của chó dần hình thành mối liên hệ giữa ánh sáng và thức ăn.
Phản xạ có điều kiện:
Sau một thời gian lặp đi lặp lại, ánh sáng trở thành tín hiệu đủ để kích hoạt phản ứng tiết nước bọt, ngay cả khi không có thức ăn.
Xác định trung khu:
Trung khu tiếp nhận kích thích không điều kiện: Hành não. Đây là nơi điều khiển phản xạ tiết nước bọt khi có thức ăn.
Trung khu tiếp nhận kích thích có điều kiện: Vỏ não. Ánh sáng kích hoạt vỏ não, nơi hình thành mối liên hệ giữa kích thích ánh sáng và phản ứng tiết nước bọt.
Luyện tập trang 113 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Dựa vào kiến thức đã học, hãy trình bày cơ chế phản xạ tiết nước bọt ở chó khi nghe tiếng chuông.
Giải:
Cơ chế phản xạ tiết nước bọt khi chó nghe tiếng chuông diễn ra như sau:
Kích thích ban đầu:
Tiếng chuông (kích thích có điều kiện) được lặp đi lặp lại cùng với sự xuất hiện của thức ăn (kích thích không điều kiện).
Hình thành mối liên kết:
Tại vỏ não, tín hiệu từ tiếng chuông và tín hiệu từ thức ăn được kết nối, hình thành mối liên hệ thần kinh mới.
Phản ứng tiết nước bọt:
Khi chỉ có tiếng chuông, tín hiệu kích thích có điều kiện được truyền đến hành não thông qua vỏ não. Hành não kích hoạt tuyến nước bọt, tạo phản ứng tiết nước bọt.
Giải Câu hỏi 16 trang 113 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Kể thêm một số bệnh do tổn thương hệ thần kinh mà em biết.
Giải:
Một số bệnh do tổn thương hệ thần kinh gồm:
Bệnh Alzheimer:
Là bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến, gây suy giảm trí nhớ, nhận thức và khả năng tự chăm sóc.
Bệnh Parkinson:
Liên quan đến sự thiếu hụt dopamine, gây run tay chân, cứng cơ, và khó khăn trong việc di chuyển.
Bệnh đa xơ cứng (Multiple sclerosis):
Hệ miễn dịch tấn công bao myelin của dây thần kinh, gây mất kiểm soát vận động, tê bì và mệt mỏi.
Đột quỵ:
Là tình trạng tổn thương não do gián đoạn lưu thông máu, gây liệt cơ thể hoặc suy giảm các chức năng thần kinh.
Bệnh thần kinh tiểu đường:
Biến chứng của bệnh tiểu đường, gây tổn thương dây thần kinh, thường biểu hiện qua tê bì và đau nhức.
Động kinh:
Tình trạng rối loạn tín hiệu điện trong não, gây co giật và mất ý thức tạm thời.
Giải Câu hỏi 17 trang 114 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Giải thích cơ chế tác dụng giảm đau của một số loại thuốc giảm đau.
Giải:
Thuốc giảm đau hoạt động dựa trên cơ chế can thiệp vào quá trình truyền tín hiệu đau trong hệ thần kinh. Tùy vào loại thuốc, cơ chế tác dụng có thể khác nhau:
Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs):
Ví dụ: Aspirin, ibuprofen.
Cơ chế:
Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), ngăn chặn sự sản xuất prostaglandin - một chất trung gian gây viêm và kích thích thụ thể đau.
Kết quả: Giảm viêm và giảm cảm giác đau.
Thuốc giảm đau opioid:
Ví dụ: Morphin, codein.
Cơ chế:
Kích hoạt các thụ thể opioid ở não và tủy sống, làm giảm sự dẫn truyền tín hiệu đau đến não.
Ức chế cảm giác đau và tăng cảm giác thoải mái.
Lưu ý: Thuốc opioid có nguy cơ gây nghiện nếu sử dụng lâu dài.
Thuốc gây tê cục bộ:
Ví dụ: Lidocaine, novocaine.
Cơ chế:
Chặn các kênh ion natri (Na⁺) trên màng neuron, ngăn chặn sự lan truyền xung thần kinh ở vùng bị kích thích.
Kết quả: Làm mất cảm giác đau tại chỗ.
Thuốc giảm đau thần kinh:
Ví dụ: Gabapentin, pregabalin.
Cơ chế:
Ức chế sự hoạt động quá mức của dây thần kinh trong các bệnh lý đau mãn tính, như đau thần kinh tiểu đường hoặc đau do zona thần kinh.
Thuốc giảm đau không điều trị nguyên nhân gây đau mà chỉ làm giảm triệu chứng. Việc sử dụng thuốc cần theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ.
Giải Câu hỏi 18 trang 114 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Cho biết vai trò của giấc ngủ đối với cơ thể.
Giải:
Giấc ngủ là một hoạt động sinh lý quan trọng, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần. Các vai trò chính của giấc ngủ gồm:
Phục hồi năng lượng:
Trong giấc ngủ, cơ thể giảm hoạt động để tiết kiệm năng lượng, cho phép các cơ quan và hệ thống phục hồi sau ngày làm việc.
Cải thiện chức năng não bộ:
Giấc ngủ giúp củng cố trí nhớ, tăng khả năng tập trung và học tập.
Trong giai đoạn ngủ sâu, não xử lý và lưu trữ thông tin, hỗ trợ việc hình thành ký ức dài hạn.
Tăng cường miễn dịch:
Giấc ngủ thúc đẩy sản xuất cytokine và kháng thể, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Duy trì sức khỏe tim mạch:
Ngủ đủ giấc làm giảm nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp và các bệnh lý tim mạch bằng cách điều hòa nhịp tim và huyết áp.
Điều hòa hormone:
Trong khi ngủ, cơ thể sản xuất hormone tăng trưởng, cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa mô.
Đồng thời, giấc ngủ giúp điều chỉnh hormone insulin, ghrelin và leptin, ảnh hưởng đến cân nặng và cảm giác đói.
Giảm căng thẳng:
Giấc ngủ giúp giảm mức cortisol (hormone gây căng thẳng), làm dịu tinh thần và cải thiện tâm trạng.
Ngủ đủ và chất lượng là điều kiện cần thiết để cơ thể hoạt động hiệu quả và khỏe mạnh.
Giải Câu hỏi 19 trang 114 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Kể tên một số chất có hại cho hệ thần kinh. Cho biết tác hại của các chất đó.
Giải:
Một số chất có hại cho hệ thần kinh và tác hại của chúng:
Chất kích thích (nicotine, caffeine):
Tác hại:
Nicotine trong thuốc lá kích thích hệ thần kinh tạm thời nhưng gây nghiện và tổn hại lâu dài đến não và mạch máu.
Sử dụng quá nhiều caffeine (trong cà phê, nước tăng lực) gây mất ngủ, lo âu, và tăng nhịp tim.
Rượu (ethanol):
Tác hại:
Rượu làm suy giảm khả năng truyền tín hiệu thần kinh, ảnh hưởng đến trí nhớ và sự phối hợp vận động.
Uống rượu lâu dài gây tổn thương não và hệ thần kinh ngoại biên.
Ma túy (heroin, methamphetamine, cocaine):
Tác hại:
Gây hưng phấn tạm thời nhưng phá hủy cấu trúc neuron, làm suy giảm chức năng thần kinh.
Lâu dài gây nghiện, suy giảm trí nhớ, mất kiểm soát hành vi, và rối loạn tâm thần.
Chất độc thần kinh (thuốc trừ sâu, kim loại nặng như chì, thủy ngân):
Tác hại:
Ức chế hoặc làm hỏng chức năng của synapse và các neuron, gây co giật, tê liệt, hoặc tử vong.
Tiếp xúc lâu dài với kim loại nặng gây suy giảm nhận thức và rối loạn hành vi.
Thuốc an thần (benzodiazepines):
Tác hại:
Gây ức chế hệ thần kinh trung ương, làm giảm tỉnh táo. Lạm dụng thuốc dẫn đến phụ thuộc và mất khả năng tự kiểm soát.
Hạn chế tiếp xúc và sử dụng các chất này là cần thiết để bảo vệ hệ thần kinh và sức khỏe toàn diện.
Luyện tập trang 115 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Tại sao khi hệ thần kinh bị tổn thương có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan khác trong cơ thể? Từ đó, hãy cho biết ý nghĩa quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe hệ thần kinh.
Giải:
Ảnh hưởng của tổn thương hệ thần kinh:
Hệ thần kinh đóng vai trò điều khiển và phối hợp hoạt động của tất cả các cơ quan trong cơ thể. Khi hệ thần kinh bị tổn thương:
Mất khả năng truyền tín hiệu:
Tổn thương dây thần kinh làm gián đoạn tín hiệu giữa não, tủy sống và các cơ quan. Điều này dẫn đến rối loạn chức năng của cơ quan liên quan.
Ví dụ: Tổn thương dây thần kinh vận động gây liệt cơ, mất khả năng di chuyển.
Ảnh hưởng đến phản xạ:
Phản xạ bảo vệ không hoạt động đúng cách, làm tăng nguy cơ chấn thương và nguy hiểm.
Rối loạn hoạt động tự động:
Tổn thương hệ thần kinh tự chủ gây rối loạn điều hòa tim mạch, tiêu hóa, hô hấp, và bài tiết.
Ý nghĩa của việc bảo vệ sức khỏe hệ thần kinh:
Giảm nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến thần kinh, như đột quỵ, động kinh, hoặc suy giảm trí nhớ.
Đảm bảo các cơ quan và hệ thống hoạt động ổn định.
Duy trì chất lượng cuộc sống, trí tuệ, và khả năng tự chăm sóc bản thân.
Vận dụng trang 115 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Câu hỏi: Piperazin và pyrantel là hai loại thuốc có tác dụng tẩy một số loại giun kí sinh ở người (giun đũa, giun kim) thông qua ức chế hoạt động của hệ thần kinh. Hãy tìm hiểu và cho biết hai loại thuốc trên ức chế hoạt động của hệ thần kinh của giun bằng cách nào?
Giải:
Piperazin:
Piperazin gây ức chế hệ thần kinh cơ của giun bằng cách phong tỏa thụ thể acetylcholine. Điều này làm giun mất khả năng co cơ và di chuyển, dẫn đến bị đẩy ra khỏi ruột người thông qua nhu động ruột.
Pyrantel:
Pyrantel kích thích quá mức thụ thể acetylcholine của giun, gây co cơ liên tục và dẫn đến tê liệt. Giun không thể bám vào thành ruột và bị loại bỏ khỏi cơ thể.
Hai loại thuốc này hoạt động khác nhau nhưng đều tác động trực tiếp lên hệ thần kinh cơ của giun, giúp loại bỏ chúng hiệu quả.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11