Mở đầu trang 74 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Ở người, khi tiếp xúc cùng một tác nhân gây bệnh, có những người sẽ mắc bệnh do tác nhân đó gây ra nhưng một số người khác thì không. Hiện tượng này được giải thích như thế nào?
Hiện tượng này được giải thích dựa trên sự khác biệt trong hệ miễn dịch của từng cá nhân. Hệ miễn dịch là hệ thống phòng vệ sinh học giúp cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch bao gồm di truyền, tuổi tác, tình trạng dinh dưỡng, lối sống, môi trường sống và các bệnh nền. Người có hệ miễn dịch khỏe mạnh có khả năng ngăn chặn và tiêu diệt tác nhân gây bệnh nhanh hơn, hiệu quả hơn. Ngược lại, người có hệ miễn dịch yếu hoặc bị suy giảm do bệnh lý, stress hay chế độ dinh dưỡng kém sẽ dễ mắc bệnh hơn. Ngoài ra, việc từng tiếp xúc hoặc tiêm vaccine cũng có thể giúp cơ thể phát triển khả năng miễn dịch đặc hiệu, làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Giải Câu hỏi 1 trang 74 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Quan sát Hình 12.1, hãy xác định các nguyên nhân gây bệnh ở động vật và người bằng cách hoàn thành các bảng sau.
Nguyên nhân gây bệnh ở động vật và người được chia thành hai nhóm chính: tác nhân sinh học và tác nhân phi sinh học.
Tác nhân sinh học bao gồm các vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng. Những tác nhân này xâm nhập vào cơ thể, gây rối loạn chức năng sinh lý và dẫn đến bệnh lý. Ví dụ, bệnh cúm ở người là do virus cúm gây ra, còn bệnh viêm phổi ở động vật có thể do vi khuẩn Mycoplasma gây ra.
Tác nhân phi sinh học bao gồm các yếu tố môi trường như hóa chất độc hại, bức xạ, nhiệt độ cao hoặc thấp bất thường. Ví dụ, con người có thể bị nhiễm độc kim loại nặng do ô nhiễm môi trường hoặc bị say nắng khi nhiệt độ môi trường quá cao. Ở động vật, ngộ độc thức ăn chứa thuốc trừ sâu cũng là một nguyên nhân phổ biến.
Giải Câu hỏi 2 trang 75 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Miễn dịch có vai trò như thế nào đối với động vật và người?
Miễn dịch là cơ chế bảo vệ quan trọng, giúp động vật và con người chống lại các tác nhân gây bệnh. Miễn dịch giúp nhận diện và tiêu diệt các vi sinh vật có hại, loại bỏ tế bào bất thường và sửa chữa các tổn thương mô.
Miễn dịch không đặc hiệu hoạt động như tuyến phòng thủ đầu tiên, bao gồm da, niêm mạc, dịch tiêu hóa và các tế bào miễn dịch không đặc hiệu. Chúng hoạt động tức thì, ngăn cản sự xâm nhập và phát triển của tác nhân gây bệnh.
Miễn dịch đặc hiệu bao gồm đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào T và kháng thể do tế bào B sản xuất. Đây là cơ chế quan trọng giúp cơ thể ghi nhớ và đối phó hiệu quả hơn khi gặp lại tác nhân gây bệnh. Miễn dịch còn giúp cơ thể thích nghi với môi trường, đảm bảo duy trì sức khỏe và tuổi thọ.
Giải Câu hỏi 3 trang 75 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Quan sát Hình 12.2 và cho biết hàng rào bảo vệ của cơ thể gồm những thành phần nào. Khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể, hệ miễn dịch sẽ tiêu diệt các tác nhân đó bằng những cách nào?
Hàng rào bảo vệ của cơ thể gồm ba lớp chính:
Hàng rào vật lý và hóa học: Da, niêm mạc, lông mao và dịch tiết như nước bọt, nước mắt. Chúng ngăn cản sự xâm nhập ban đầu của tác nhân gây bệnh.
Hàng rào tế bào: Các tế bào thực bào (như đại thực bào và bạch cầu trung tính) tiêu diệt tác nhân gây bệnh thông qua quá trình thực bào.
Hệ miễn dịch đặc hiệu: Các tế bào lympho T và B nhận diện và tiêu diệt tác nhân thông qua cơ chế phức hợp kháng nguyên-kháng thể.
Hệ miễn dịch tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng cách:
Thực bào: Tiêu diệt vi sinh vật bằng cách nuốt và phân hủy.
Kích hoạt phản ứng viêm: Huy động các tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm khuẩn.
Tiêu diệt trực tiếp qua lympho T: Lympho T độc tiêu diệt tế bào bị nhiễm.
Trung hòa và loại bỏ kháng nguyên qua kháng thể: Tạo phức hợp kháng nguyên-kháng thể để vô hiệu hóa vi khuẩn hoặc virus.
Giải Câu hỏi 4 trang 75 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Trong miễn dịch không đặc hiệu, cơ thể sẽ được bảo vệ bởi những hàng rào bảo vệ nào?
Miễn dịch không đặc hiệu bảo vệ cơ thể thông qua:
Hàng rào vật lý: Da và niêm mạc đóng vai trò ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.
Hàng rào hóa học: Dịch tiết như nước bọt, nước mắt chứa enzyme lysozyme giúp phá hủy vách tế bào vi khuẩn.
Hàng rào tế bào: Các tế bào thực bào như đại thực bào và bạch cầu trung tính tiêu diệt tác nhân gây bệnh bằng thực bào.
Hệ thống bổ thể: Nhóm protein trong máu hoạt động tiêu diệt vi sinh vật bằng cách làm thủng màng tế bào của chúng.
Phản ứng viêm: Huy động tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm khuẩn, tăng cường tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
Giải Câu hỏi 5 trang 77 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Quan sát Hình 12.4, hãy cho biết vai trò của các loại tế bào tham gia đáp ứng miễn dịch đặc hiệu bằng cách hoàn thành bảng sau.
Các loại tế bào tham gia đáp ứng miễn dịch đặc hiệu gồm:
Tế bào lympho B: Sản xuất kháng thể, giúp trung hòa tác nhân gây bệnh.
Tế bào lympho T độc: Nhận diện và tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh hoặc bất thường.
Tế bào lympho T hỗ trợ: Tiết cytokine, kích thích hoạt động của tế bào B và T khác.
Đại thực bào: Trình diện kháng nguyên, kích hoạt tế bào lympho T.
Giải Câu hỏi 6 trang 77 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Phân biệt miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu?
Miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu là hai cơ chế quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, mỗi loại có chức năng và đặc điểm riêng.
Miễn dịch không đặc hiệu:
Là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại tác nhân gây bệnh, hoạt động ngay khi cơ thể bị xâm nhập.
Không phân biệt loại tác nhân gây bệnh; nghĩa là cơ chế này phản ứng giống nhau đối với mọi loại vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng.
Các thành phần chính gồm hàng rào vật lý (da, niêm mạc), hàng rào hóa học (enzym trong nước bọt, dịch tiêu hóa), và các tế bào thực bào (đại thực bào, bạch cầu trung tính).
Thời gian phản ứng nhanh nhưng hiệu quả có giới hạn, không tạo ra trí nhớ miễn dịch.
Miễn dịch đặc hiệu:
Là tuyến phòng thủ thứ hai, được kích hoạt khi miễn dịch không đặc hiệu không đủ khả năng ngăn chặn tác nhân gây bệnh.
Đặc hiệu với từng loại tác nhân gây bệnh; tức là hệ miễn dịch đặc hiệu nhận diện kháng nguyên cụ thể của vi sinh vật.
Bao gồm đáp ứng qua trung gian kháng thể (do tế bào B sản xuất) và qua trung gian tế bào (do tế bào T thực hiện).
Tạo trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể phản ứng nhanh và mạnh mẽ hơn khi gặp lại cùng một tác nhân gây bệnh trong tương lai.
Thời gian phản ứng chậm hơn miễn dịch không đặc hiệu trong lần tiếp xúc đầu tiên nhưng hiệu quả lâu dài.
Như vậy, miễn dịch không đặc hiệu là lớp bảo vệ ban đầu giúp cơ thể chống lại mọi loại tác nhân gây bệnh mà không cần nhận diện chúng, trong khi miễn dịch đặc hiệu tập trung tiêu diệt một loại tác nhân cụ thể và lưu lại "trí nhớ" về tác nhân đó.
Luyện tập trang 78 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Hãy giải thích tại sao nguy cơ mắc bệnh ở người rất lớn nhưng xác suất bị bệnh lại rất nhỏ.
Nguy cơ mắc bệnh ở người rất lớn vì con người thường xuyên tiếp xúc với nhiều tác nhân gây bệnh từ môi trường xung quanh, chẳng hạn như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, hóa chất độc hại và các yếu tố vật lý khác. Những tác nhân này có thể xâm nhập qua đường hô hấp, tiêu hóa, da hoặc niêm mạc.
Tuy nhiên, xác suất bị bệnh lại rất nhỏ nhờ vào hệ miễn dịch hiệu quả và các cơ chế bảo vệ của cơ thể. Các yếu tố giúp giảm nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
Hàng rào vật lý và hóa học: Da, niêm mạc, nước bọt, nước mắt và dịch tiêu hóa là những rào cản đầu tiên, ngăn không cho tác nhân gây bệnh xâm nhập.
Hệ miễn dịch không đặc hiệu: Các tế bào thực bào, phản ứng viêm và hệ thống bổ thể giúp loại bỏ nhiều tác nhân trước khi chúng gây hại nghiêm trọng.
Hệ miễn dịch đặc hiệu: Tế bào lympho T và B nhận diện, tiêu diệt và ghi nhớ tác nhân gây bệnh, giúp bảo vệ cơ thể trong những lần tiếp xúc tiếp theo.
Lối sống và biện pháp phòng ngừa: Chế độ dinh dưỡng, tiêm phòng vaccine, thực hành vệ sinh và duy trì sức khỏe đều góp phần làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Như vậy, mặc dù nguy cơ tiếp xúc với tác nhân gây bệnh cao, nhưng cơ thể con người có hệ thống bảo vệ phức tạp và hiệu quả để giảm xác suất mắc bệnh.
Giải Câu hỏi 7 trang 79 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Hãy dự đoán một số nguyên nhân có thể làm cho hệ miễn dịch bị tổn thương và suy giảm chức năng.
Hệ miễn dịch có thể bị tổn thương và suy giảm chức năng bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Thiếu dinh dưỡng: Việc thiếu hụt các vitamin và khoáng chất quan trọng như vitamin C, D, E, kẽm, và sắt làm giảm khả năng sản xuất tế bào miễn dịch và kháng thể.
Căng thẳng kéo dài: Stress làm tăng mức cortisol, một hormone ức chế hoạt động của hệ miễn dịch.
Lối sống không lành mạnh: Hút thuốc, sử dụng rượu bia quá mức, thiếu ngủ, và ít vận động làm suy giảm hiệu quả của hệ miễn dịch.
Bệnh lý nền: Các bệnh mãn tính như tiểu đường, bệnh tim, HIV/AIDS gây suy yếu hoặc phá hủy tế bào miễn dịch.
Tuổi tác: Người cao tuổi có hệ miễn dịch suy giảm do giảm sản xuất tế bào lympho T và B.
Môi trường ô nhiễm: Tiếp xúc với hóa chất độc hại, bụi mịn, hoặc bức xạ có thể làm tổn thương các tế bào miễn dịch.
Dùng thuốc ức chế miễn dịch: Một số loại thuốc như corticosteroid hoặc thuốc điều trị ung thư ức chế hệ miễn dịch, làm cơ thể dễ bị nhiễm trùng.
Những nguyên nhân trên không chỉ làm suy giảm khả năng miễn dịch, mà còn làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng và các bệnh mãn tính khác.
Giải Câu hỏi 8 trang 79 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Tại sao nói "Người nhiễm HIV không chết vì HIV mà chết vì các loài sinh vật gây bệnh khác"?
HIV (Human Immunodeficiency Virus) gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ miễn dịch của người bằng cách tấn công và phá hủy tế bào lympho T hỗ trợ (CD4). Khi số lượng tế bào CD4 giảm mạnh, hệ miễn dịch không còn khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh thông thường.
Người nhiễm HIV không chết trực tiếp vì virus HIV, mà do các bệnh cơ hội do vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng khác gây ra. Những bệnh này, trong điều kiện hệ miễn dịch khỏe mạnh, thường bị kiểm soát và không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch bị suy giảm nghiêm trọng, các bệnh này trở nên nghiêm trọng, khó điều trị và gây tử vong.
Một số bệnh cơ hội phổ biến ở người nhiễm HIV giai đoạn AIDS bao gồm viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, lao phổi, nhiễm trùng nấm Candida, và một số loại ung thư như sarcoma Kaposi.
Giải Câu hỏi 9 trang 79 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Ở người, tại sao các tế bào ung thư khó bị phát hiện bởi hệ miễn dịch?
Các tế bào ung thư khó bị phát hiện bởi hệ miễn dịch vì chúng phát triển từ chính các tế bào của cơ thể, do đó không bị nhận diện ngay lập tức là "kẻ lạ" hay mối nguy hại. Một số lý do cụ thể bao gồm:
Biến đổi nhẹ trong cấu trúc tế bào: Tế bào ung thư mang các kháng nguyên tương tự như tế bào bình thường, khiến hệ miễn dịch khó phân biệt chúng với tế bào lành.
Khả năng trốn tránh miễn dịch: Các tế bào ung thư tiết ra các phân tử hoặc protein ức chế hoạt động của hệ miễn dịch, như PD-L1, làm giảm khả năng tiêu diệt của tế bào lympho T.
Tốc độ nhân đôi nhanh: Các tế bào ung thư nhân đôi nhanh hơn khả năng đáp ứng của hệ miễn dịch, tạo ra khối u lớn trước khi bị phát hiện.
Ẩn nấp trong môi trường đặc biệt: Tế bào ung thư có thể tạo ra môi trường xung quanh (microenvironment) giúp chúng trốn tránh sự tấn công của hệ miễn dịch.
Thay đổi liên tục: Tế bào ung thư có khả năng đột biến nhanh, tạo ra các biến thể mới mà hệ miễn dịch chưa kịp nhận diện và xử lý.
Vì những lý do này, hệ miễn dịch thường cần sự hỗ trợ từ các liệu pháp y tế như hóa trị, xạ trị, hoặc liệu pháp miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.
Luyện tập trang 79 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Hãy cho biết vai trò của việc bảo vệ môi trường trong phòng chống các bệnh ở người.
Bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh ở người thông qua các cách sau:
Ngăn chặn nguồn gây bệnh: Môi trường ô nhiễm, chẳng hạn như nước bẩn, không khí độc hại, và thực phẩm nhiễm độc, là nơi sinh sôi của nhiều tác nhân gây bệnh. Việc bảo vệ môi trường giúp loại bỏ các nguồn lây nhiễm.
Tăng cường hệ miễn dịch: Một môi trường trong lành giúp giảm tiếp xúc với hóa chất độc hại và các chất gây dị ứng, từ đó bảo vệ và tăng cường khả năng miễn dịch.
Hạn chế bệnh truyền nhiễm: Ô nhiễm môi trường, đặc biệt ở nguồn nước, là nguyên nhân chính gây các bệnh truyền nhiễm như tiêu chảy, sốt rét và bệnh tả. Bảo vệ môi trường giúp hạn chế sự lây lan của các dịch bệnh này.
Giảm nguy cơ bệnh mãn tính: Không khí ô nhiễm là nguyên nhân dẫn đến các bệnh về hô hấp và tim mạch. Giảm ô nhiễm không khí sẽ giảm nguy cơ mắc các bệnh này.
Đảm bảo đa dạng sinh học: Sự suy giảm đa dạng sinh học làm mất cân bằng hệ sinh thái, tạo điều kiện cho các loại bệnh mới xuất hiện. Bảo vệ môi trường giúp duy trì cân bằng tự nhiên, ngăn ngừa nguy cơ này.
Bảo vệ môi trường không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn là biện pháp quan trọng để duy trì hệ sinh thái bền vững, giúp giảm thiểu tác động của bệnh tật đến cộng đồng.
Giải Câu hỏi 10 trang 79 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Hãy hoàn thành bảng sau về một số hiện tượng dị ứng mà em biết.
Một số hiện tượng dị ứng phổ biến gồm:
Dị ứng thực phẩm: Dị ứng với tôm, cua, đậu phộng, sữa gây ngứa, sưng môi, khó thở, hoặc sốc phản vệ.
Dị ứng thời tiết: Thay đổi thời tiết, đặc biệt là lạnh, có thể gây nổi mề đay, ngứa, và khó chịu.
Dị ứng phấn hoa: Tiếp xúc với phấn hoa vào mùa xuân hoặc hè gây hắt hơi, ngứa mũi, viêm kết mạc.
Dị ứng hóa chất: Các sản phẩm như nước hoa, thuốc nhuộm tóc có thể gây mẩn đỏ hoặc viêm da tiếp xúc.
Dị ứng thuốc: Một số thuốc kháng sinh hoặc aspirin gây phát ban, ngứa, hoặc thậm chí sốc phản vệ.
Phản ứng tại chỗ: Sưng, đỏ, đau nhức hoặc nóng rát tại vị trí tiêm. Đây là phản ứng bình thường của cơ thể với việc tiếp xúc với tác nhân ngoại lai.
Phản ứng toàn thân: Sốt nhẹ, mệt mỏi, đau đầu hoặc đau cơ. Những phản ứng này là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động, sản xuất kháng thể để bảo vệ cơ thể.
Phản ứng dị ứng: Một số trường hợp có thể bị ngứa, phát ban, hoặc sưng phù, thậm chí sốc phản vệ. Phản ứng này xảy ra do hệ miễn dịch nhầm lẫn các thành phần trong thuốc hoặc vaccine là tác nhân gây hại.
Những phản ứng trên cho thấy cơ thể đang phản ứng với tác nhân lạ và kích thích hệ miễn dịch hoạt động, tạo ra sự bảo vệ lâu dài.
Giải Câu hỏi 12 trang 80 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Hãy kể tên một số loại vaccine em đã được tiêm và cho biết tiêm các loại vaccine đó để phòng bệnh gì.
Một số loại vaccine phổ biến và tác dụng phòng bệnh:
Vaccine phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT): Ngăn ngừa ba bệnh nguy hiểm này ở trẻ nhỏ.
Vaccine phòng viêm gan B: Ngăn chặn viêm gan do virus HBV, bảo vệ gan khỏi tổn thương lâu dài.
Vaccine phòng sởi - quai bị - rubella (MMR): Ngăn ngừa các bệnh lây nhiễm dễ bùng phát thành dịch.
Vaccine phòng cúm: Giảm nguy cơ mắc các chủng cúm mùa hằng năm.
Vaccine COVID-19: Ngăn ngừa nhiễm bệnh và giảm nguy cơ diễn biến nặng.
Việc tiêm vaccine là cách hiệu quả để bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi các bệnh nguy hiểm.
Vận dụng trang 80 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Tiến hành điều tra việc thực hiện tiêm phòng bệnh, dịch tại địa phương em thông qua các nội dung sau: đối tượng (vật nuôi, con người), loại bệnh (dịch), kế hoạch tiêm phòng, loại vaccine, tỉ lệ đã tiêm và chưa tiêm (nêu rõ lý do nếu chưa tiêm); đánh giá tính hiệu quả của công tác tiêm phòng.
Ví dụ, tại địa phương em:
Đối tượng: Con người và vật nuôi như gia cầm, gia súc.
Loại bệnh: Ở con người, tiêm phòng COVID-19, sởi, viêm gan B. Ở vật nuôi, phòng bệnh lở mồm long móng, cúm gia cầm.
Kế hoạch tiêm phòng: Theo đợt do trạm y tế và cơ quan thú y tổ chức.
Loại vaccine: Vaccine COVID-19 (Pfizer, AstraZeneca), vaccine cúm gia cầm H5N1.
Tỉ lệ tiêm phòng: 90% người dân đã tiêm phòng đủ liều vaccine COVID-19, 70% gia cầm được tiêm phòng cúm. Một số người chưa tiêm do điều kiện sức khỏe, nhận thức kém hoặc điều kiện kinh tế khó khăn.
Đánh giá: Công tác tiêm phòng hiệu quả trong giảm nguy cơ bùng phát dịch, nhưng cần tăng cường truyền thông và hỗ trợ cho các đối tượng khó khăn để đạt tỷ lệ bao phủ cao hơn.
Những hiện tượng dị ứng này là kết quả của phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các chất không gây hại (dị nguyên), đòi hỏi sự chú ý và biện pháp phòng ngừa thích hợp.
Giải Câu hỏi 11 trang 79 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Sau khi tiêm kháng sinh (hay vaccine), cơ thể chúng ta có thể xuất hiện những phản ứng gì? Tại sao lại có những phản ứng đó?
Sau khi tiêm kháng sinh hoặc vaccine, cơ thể có thể xuất hiện các phản ứng sau:
Phản ứng tại chỗ: Sưng, đỏ, đau nhức hoặc nóng rát tại vị trí tiêm. Đây là phản ứng bình thường của cơ thể với việc tiếp xúc với tác nhân ngoại lai.
Phản ứng toàn thân: Sốt nhẹ, mệt mỏi, đau đầu hoặc đau cơ. Những phản ứng này là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động, sản xuất kháng thể để bảo vệ cơ thể.
Phản ứng dị ứng: Một số trường hợp có thể bị ngứa, phát ban, hoặc sưng phù, thậm chí sốc phản vệ. Phản ứng này xảy ra do hệ miễn dịch nhầm lẫn các thành phần trong thuốc hoặc vaccine là tác nhân gây hại.
Những phản ứng trên cho thấy cơ thể đang phản ứng với tác nhân lạ và kích thích hệ miễn dịch hoạt động, tạo ra sự bảo vệ lâu dài.
Giải Câu hỏi 12 trang 80 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Hãy kể tên một số loại vaccine em đã được tiêm và cho biết tiêm các loại vaccine đó để phòng bệnh gì.
Một số loại vaccine phổ biến và tác dụng phòng bệnh:
Vaccine phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT): Ngăn ngừa ba bệnh nguy hiểm này ở trẻ nhỏ.
Vaccine phòng viêm gan B: Ngăn chặn viêm gan do virus HBV, bảo vệ gan khỏi tổn thương lâu dài.
Vaccine phòng sởi - quai bị - rubella (MMR): Ngăn ngừa các bệnh lây nhiễm dễ bùng phát thành dịch.
Vaccine phòng cúm: Giảm nguy cơ mắc các chủng cúm mùa hằng năm.
Vaccine COVID-19: Ngăn ngừa nhiễm bệnh và giảm nguy cơ diễn biến nặng.
Việc tiêm vaccine là cách hiệu quả để bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi các bệnh nguy hiểm.
Vận dụng trang 80 SGK Sinh học 11 Chân trời sáng tạo – CTST
Tiến hành điều tra việc thực hiện tiêm phòng bệnh, dịch tại địa phương em thông qua các nội dung sau: đối tượng (vật nuôi, con người), loại bệnh (dịch), kế hoạch tiêm phòng, loại vaccine, tỉ lệ đã tiêm và chưa tiêm (nêu rõ lý do nếu chưa tiêm); đánh giá tính hiệu quả của công tác tiêm phòng.
Ví dụ, tại địa phương em:
Đối tượng: Con người và vật nuôi như gia cầm, gia súc.
Loại bệnh: Ở con người, tiêm phòng COVID-19, sởi, viêm gan B. Ở vật nuôi, phòng bệnh lở mồm long móng, cúm gia cầm.
Kế hoạch tiêm phòng: Theo đợt do trạm y tế và cơ quan thú y tổ chức.
Loại vaccine: Vaccine COVID-19 (Pfizer, AstraZeneca), vaccine cúm gia cầm H5N1.
Tỉ lệ tiêm phòng: 90% người dân đã tiêm phòng đủ liều vaccine COVID-19, 70% gia cầm được tiêm phòng cúm. Một số người chưa tiêm do điều kiện sức khỏe, nhận thức kém hoặc điều kiện kinh tế khó khăn.
Đánh giá: Công tác tiêm phòng hiệu quả trong giảm nguy cơ bùng phát dịch, nhưng cần tăng cường truyền thông và hỗ trợ cho các đối tượng khó khăn để đạt tỷ lệ bao phủ cao hơn.
Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11