Giải BT SGK Sinh học 11 Cánh diều Bài 23: Cơ thể là một thể thống nhất

Mở đầu trang 152 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD

Khi đá bóng, các cơ quan, bộ phận nào trong cơ thể cầu thủ đã tham gia vào hoạt động này?

Khi tham gia vào một trận bóng đá, cơ thể cầu thủ phải thực hiện nhiều hoạt động phối hợp giữa các cơ quan, bộ phận khác nhau để đảm bảo các chuyển động và hoạt động thể lực diễn ra hiệu quả. Đầu tiên, hệ cơ xương sẽ là hệ thống chủ yếu tham gia vào các chuyển động. Các cơ bắp trên cơ thể như cơ đùi, cơ bắp chân và cơ bụng sẽ làm việc để tạo ra lực, giúp cầu thủ chạy, dừng lại, xoay người hoặc thực hiện các cú đá bóng. Các cơ này có khả năng co lại và giãn ra, tạo ra lực tác động vào các xương, giúp chuyển động linh hoạt.

Hệ tim mạch cũng rất quan trọng trong quá trình chơi bóng đá. Tim sẽ đập nhanh hơn để cung cấp máu giàu oxy đến các cơ bắp, đảm bảo các tế bào cơ thể hoạt động hiệu quả. Cùng với đó, các mạch máu sẽ giãn nở, giúp lưu thông máu nhanh chóng và đáp ứng nhu cầu năng lượng tăng cao khi cầu thủ vận động mạnh. Hệ hô hấp cũng tham gia tích cực, cung cấp oxy qua phổi để hỗ trợ việc hô hấp tế bào, đảm bảo cơ thể có đủ năng lượng và duy trì hoạt động liên tục trong suốt trận đấu.

Hệ thần kinh là một bộ phận không thể thiếu trong các hoạt động phối hợp và điều khiển chuyển động. Não bộ và tủy sống nhận thông tin từ các giác quan (như thị giác, thính giác) và đưa ra lệnh điều khiển các cơ quan, bộ phận trong cơ thể thực hiện các hành động cần thiết như chạy, chuyền bóng hay ghi bàn. Hệ thần kinh cũng chịu trách nhiệm trong việc duy trì thăng bằng và phản xạ nhanh trong các tình huống bất ngờ trên sân.

Hệ tiêu hóa cũng hoạt động trong suốt trận đấu, mặc dù không trực tiếp tham gia vào các chuyển động, nhưng lại cung cấp năng lượng cho cơ thể. Sau khi ăn uống, thức ăn sẽ được chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng cung cấp cho cơ thể qua máu, giúp cơ thể có năng lượng để duy trì hoạt động trong suốt trận đấu.

Cuối cùng, hệ bài tiết cũng có vai trò quan trọng, giúp loại bỏ các chất thải dư thừa như mồ hôi và nước tiểu, giúp cơ thể duy trì cân bằng nước và điện giải, đồng thời giữ nhiệt độ cơ thể ở mức ổn định trong suốt quá trình vận động.

Giải Câu hỏi 1 trang 152 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD

Nêu ví dụ thể hiện mối quan hệ giữa hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể.

Để hiểu rõ mối quan hệ giữa hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể, ta cần xem xét một ví dụ về quá trình tiêu hóa. Khi chúng ta ăn uống, cơ thể thực hiện một chuỗi các hoạt động phối hợp giữa nhiều hệ cơ quan khác nhau. Đầu tiên, khi thức ăn được đưa vào miệng, hệ tiêu hóa bắt đầu hoạt động, răng sẽ nghiền nát thức ăn, và nước bọt chứa enzyme amylase sẽ bắt đầu phân giải tinh bột. Hệ thần kinh cũng tham gia trong việc điều khiển hoạt động của cơ miệng, giúp nhai thức ăn.

Sau đó, thức ăn sẽ được chuyển xuống thực quản và dạ dày. Hệ tiêu hóa tiếp tục phân giải thức ăn với sự hỗ trợ của dịch vị chứa enzyme pepsin, đồng thời hệ thần kinh sẽ kiểm soát hoạt động co bóp của dạ dày. Sau khi thức ăn đã được phân giải thành các chất dinh dưỡng nhỏ, nó sẽ được hấp thụ qua ruột non vào máu. Hệ tuần hoàn sẽ mang các chất dinh dưỡng này đi nuôi dưỡng các tế bào trong cơ thể.

Ngoài ra, khi cơ thể tiêu hóa thức ăn, hệ bài tiết cũng tham gia vào việc duy trì cân bằng nước và muối trong cơ thể, đồng thời hệ bài tiết thận sẽ lọc máu, loại bỏ các chất thải từ quá trình tiêu hóa.

Qua ví dụ này, ta thấy rằng các hệ cơ quan như hệ tiêu hóa, hệ tuần hoàn, hệ thần kinh và hệ bài tiết đều phối hợp với nhau để đảm bảo hoạt động tiêu hóa diễn ra hiệu quả, giúp cơ thể nhận được dinh dưỡng và duy trì hoạt động sống.

Giải Câu hỏi 2 trang 153 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD

Quan sát hình 23.3, cho biết tại sao cơ thể người là một hệ thống mở.

Cơ thể người được xem là một hệ thống mở vì nó có sự trao đổi chất với môi trường bên ngoài. Trong quá trình sống, cơ thể không thể tự tồn tại mà phải nhận các chất dinh dưỡng từ môi trường (như oxy, thức ăn) và thải ra các chất thải (như khí carbonic, mồ hôi, nước tiểu). Điều này chứng tỏ cơ thể không đóng kín mà luôn có sự trao đổi năng lượng và vật chất với môi trường xung quanh.

Cơ thể là một hệ thống sinh học phức tạp với nhiều quá trình hóa học diễn ra liên tục để duy trì sự sống. Mỗi tế bào trong cơ thể thực hiện các quá trình trao đổi chất (như hô hấp tế bào, tiêu hóa, hấp thụ) để duy trì hoạt động. Sự trao đổi này không chỉ giới hạn ở cấp độ tế bào mà còn ở cấp độ tổ chức, cơ quan và hệ cơ quan. Ví dụ, cơ thể hít thở để lấy oxy và thải ra khí carbonic qua phổi, đồng thời qua da và thận, cơ thể cũng loại bỏ các chất thải ra ngoài.

Ngoài ra, cơ thể cũng nhận thông tin từ môi trường xung quanh qua các giác quan và phản ứng lại với các thay đổi này, như khi có một vật thể di chuyển nhanh về phía mình, cơ thể sẽ tự động điều chỉnh hành động để tránh va chạm. Điều này thể hiện rõ ràng tính chất mở của cơ thể, vì nó luôn có sự tương tác liên tục và phản hồi với môi trường bên ngoài.

Luyện tập trang 154 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD

Lấy thêm ví dụ về khả năng tự điều chỉnh của thực vật và động vật.

Một ví dụ về khả năng tự điều chỉnh của thực vật là sự hướng sáng. Khi cây cối bị thiếu ánh sáng ở một phía, nó sẽ tự động uốn cong thân mình về phía có ánh sáng để tối đa hóa khả năng quang hợp. Điều này là một ví dụ điển hình của việc thực vật điều chỉnh hướng mọc của mình để thích ứng với điều kiện môi trường.

Đối với động vật, một ví dụ rõ ràng về khả năng tự điều chỉnh là việc điều hòa thân nhiệt. Các động vật có vú và chim đều có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định trong một phạm vi nhất định dù môi trường xung quanh có thay đổi. Khi nhiệt độ môi trường quá thấp, cơ thể động vật sẽ tự động sinh ra nhiệt qua quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể hoặc qua các phản ứng như run rẩy để giữ ấm. Nếu môi trường quá nóng, cơ thể sẽ thực hiện các biện pháp như tiết mồ hôi hoặc thay đổi vị trí để làm mát cơ thể.

Vận dụng 1 trang 154 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD

Một người đứng yên và hít thở sâu liên tục sẽ có sự thay đổi như thế nào về nhịp tim? Giải thích.

Khi một người đứng yên và hít thở sâu liên tục, nhịp tim của người đó sẽ thay đổi theo các yếu tố sinh lý liên quan đến hệ thần kinh và hệ tim mạch. Khi hít vào sâu, cơ thể bắt đầu nhận nhiều oxy hơn, và để đáp ứng nhu cầu oxy cho các cơ quan, đặc biệt là não và cơ bắp, tim sẽ đập nhanh hơn để cung cấp oxy và các dưỡng chất đến các tế bào. Đây là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm duy trì sự trao đổi khí và bảo đảm các tế bào hoạt động bình thường. Khi thở ra, nhịp tim có thể giảm xuống do nhu cầu oxy không còn cao như lúc hít vào sâu.

Vận dụng 2 trang 154 SGK Sinh học 11 Cánh diều - CD

Sau khi ăn no, tại sao cần nghỉ ngơi?

Sau khi ăn no, cơ thể cần nghỉ ngơi vì hệ tiêu hóa đang làm việc hết công suất để phân giải thức ăn và hấp thụ các chất dinh dưỡng. Quá trình tiêu hóa yêu cầu một lượng máu lớn để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho dạ dày và ruột, khiến cho các cơ quan khác như cơ bắp và não sẽ nhận ít máu hơn. Nếu chúng ta tiếp tục vận động mạnh ngay sau khi ăn, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc cung cấp đủ máu cho cả các cơ quan tiêu hóa và các cơ quan khác, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và có thể gây rối loạn tiêu hóa. Do đó, việc nghỉ ngơi sau khi ăn là cần thiết để cơ thể có thời gian phục hồi và tiêu hóa thức ăn hiệu quả.

 

Tìm kiếm tài liệu học tập Sinh học 11

 

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top