CH1: Giả trong sứ giả có nghĩa là người, kẻ. Hãy tìm một số từ có yếu tố giả được dùng theo nghĩa như vậy và giải thích nghĩa của những từ đó.
CH2: Xác định từ ghép và từ láy trong những từ sau: mặt mũi, xâm phạm, lo sợ, tài giỏi, vội vàng, gom góp, hoảng hốt, đền đáp. Cho biết cơ sở để xác định như vậy.
CH3: Chỉ ra cụm động từ và cụm tính từ trong những cụm từ sau: chăm làm ăn, xâm phạm bờ cõi, cất tiếng nói, lớn nhanh như thổi, chạy nhờ. Chọn một cụm động từ, một cụm tính từ và đặt câu với mỗi cụm từ được chọn.
CH4: Nêu biện pháp tu từ được dùng trong những cụm từ sau: lớn nhanh như thổi, chết như ngả rạ. Vận dụng biện pháp tu từ này để nói về một sự vật hoặc hoạt động được kể trong truyện Thánh Gióng.
Phần II. Trả lời câu hỏi
PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK
CH1: Giả trong sứ giả có nghĩa là người, kẻ. Hãy tìm một số từ có yếu tố giả được dùng theo nghĩa như vậy và giải thích nghĩa của những từ đó.
Một số từ có yếu tố giả được dùng theo nghĩa "người, kẻ":
Học giả: Người có học vấn uyên thâm, chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực nào đó.
Tác giả: Người sáng tác hoặc tạo ra một tác phẩm, công trình.
Kẻ giả dối: Người không trung thực, có hành động gian trá.
Người thợ giả: Người thợ được thuê để làm một công việc tạm thời, không phải là thợ chính thức.
CH2: Xác định từ ghép và từ láy trong những từ sau: mặt mũi, xâm phạm, lo sợ, tài giỏi, vội vàng, gom góp, hoảng hốt, đền đáp. Cho biết cơ sở để xác định như vậy.
Mặt mũi: Từ ghép, vì các yếu tố kết hợp đều có nghĩa rõ ràng.
Xâm phạm: Từ ghép, vì các yếu tố kết hợp mang ý nghĩa riêng biệt, bổ sung cho nhau.
Lo sợ: Từ ghép, vì các yếu tố đều có nghĩa cụ thể và bổ sung ý nghĩa.
Tài giỏi: Từ ghép, vì các yếu tố kết hợp đều có nghĩa rõ ràng.
Vội vàng: Từ láy, vì yếu tố "vội" và "vàng" có sự lặp lại âm đầu.
Gom góp: Từ ghép, vì các yếu tố đều có nghĩa rõ ràng.
Hoảng hốt: Từ láy, vì yếu tố "hoảng" và "hốt" có sự lặp lại âm đầu.
Đền đáp: Từ ghép, vì các yếu tố có nghĩa riêng và bổ sung ý nghĩa cho nhau.
Cơ sở xác định: Từ ghép là những từ được tạo thành từ các yếu tố đều có nghĩa riêng biệt, trong khi từ láy có sự lặp lại âm đầu hoặc âm chính giữa các yếu tố.
CH3: Chỉ ra cụm động từ và cụm tính từ trong những cụm từ sau: chăm làm ăn, xâm phạm bờ cõi, cất tiếng nói, lớn nhanh như thổi, chạy nhờ. Chọn một cụm động từ, một cụm tính từ và đặt câu với mỗi cụm từ được chọn.
Chăm làm ăn: Cụm động từ (động từ trung tâm là "làm").
Xâm phạm bờ cõi: Cụm động từ (động từ trung tâm là "xâm phạm").
Cất tiếng nói: Cụm động từ (động từ trung tâm là "cất").
Lớn nhanh như thổi: Cụm tính từ (tính từ trung tâm là "lớn").
Chạy nhờ: Cụm động từ (động từ trung tâm là "chạy").
Đặt câu:
Cụm động từ: Chạy nhờ: Hôm nay, em phải chạy nhờ xe bạn để kịp giờ học.
Cụm tính từ: Lớn nhanh như thổi: Cây bưởi trong vườn nhà em lớn nhanh như thổi sau mùa mưa.
CH4: Nêu biện pháp tu từ được dùng trong những cụm từ sau: lớn nhanh như thổi, chết như ngả rạ. Vận dụng biện pháp tu từ này để nói về một sự vật hoặc hoạt động được kể trong truyện Thánh Gióng.
Biện pháp tu từ được dùng trong cụm từ lớn nhanh như thổi là so sánh, nhằm nhấn mạnh tốc độ phát triển nhanh chóng, kỳ diệu của sự vật.
Biện pháp tu từ được dùng trong cụm từ chết như ngả rạ cũng là so sánh, nhấn mạnh mức độ và số lượng lớn, nhanh chóng của sự kiện.
Vận dụng biện pháp tu từ so sánh để nói về truyện Thánh Gióng:
Ngựa sắt của Gióng lao nhanh như gió, thổi bay từng đội quân giặc trên đường đi.
Gươm sắt trong tay Gióng loang loáng như chớp giật, khiến giặc không kịp trở tay.
Tìm kiếm học tập môn Ngữ văn 6 tại đây