Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN được thành lập cách đây hơn nửa thế kỉ nhằm thúc đẩy, hợp tác, liên chính phủ trong tất cả các lĩnh vực. ASEAN có gì giống và khác so với các tổ chức liên kết khu vực khác trên thế giới? Những thành tự và thách thức mà ASEAN đã đạt được và đang đối mặt là gì?
ASEAN là một tổ chức hợp tác khu vực được thành lập vào năm 1967 với mục tiêu thúc đẩy hòa bình, ổn định và thịnh vượng trong khu vực Đông Nam Á thông qua sự hợp tác giữa các quốc gia thành viên. Mặc dù ASEAN có những điểm tương đồng với các tổ chức liên kết khu vực khác như Liên minh Châu Âu (EU) hay Hiệp hội các quốc gia Mỹ Latinh (MERCOSUR), nhưng ASEAN lại có những đặc điểm riêng biệt. Một trong những điểm khác biệt lớn nhất là ASEAN không có một chính sách chính trị thống nhất như EU mà chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế và các vấn đề xã hội.
Về mặt thành tựu, ASEAN đã tạo ra một môi trường ổn định về chính trị và an ninh trong khu vực, thúc đẩy sự phát triển kinh tế thông qua việc xây dựng một thị trường chung và giảm thiểu các rào cản thương mại. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa các quốc gia thành viên và với các đối tác như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đã giúp tăng trưởng thương mại và đầu tư vào khu vực.
Tuy nhiên, ASEAN cũng đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Các quốc gia thành viên vẫn còn nhiều sự khác biệt về mức độ phát triển, hệ thống chính trị và nhu cầu kinh tế, điều này làm cho việc đưa ra các quyết định chung đôi khi gặp khó khăn. Thêm vào đó, ASEAN cũng phải đối mặt với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh mạng và các vấn đề về an ninh khu vực.
Dựa vào thông tin mục I và kiến thức đã học ở bài 9, hãy:
Nêu mục tiêu của ASEAN.
So sánh mục tiêu của ASEAN và EU.
Mục tiêu của ASEAN là xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định, thịnh vượng thông qua sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên. Cụ thể, các mục tiêu chính của ASEAN bao gồm:
Thúc đẩy hòa bình và an ninh: ASEAN cam kết duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực thông qua việc giải quyết các vấn đề tranh chấp bằng phương pháp hòa bình, thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia thành viên.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế: ASEAN tạo ra một thị trường chung, giảm thiểu các rào cản thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
Thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng xã hội: ASEAN nhấn mạnh việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân thông qua cải thiện các dịch vụ y tế, giáo dục và các dịch vụ công cộng khác.
Tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác: Bao gồm văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ và các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh mạng.
So với EU, mặc dù cả hai tổ chức đều thúc đẩy hợp tác và phát triển, nhưng mục tiêu của ASEAN chủ yếu tập trung vào hợp tác kinh tế và chính trị trong khi EU có mục tiêu rõ ràng hơn trong việc tạo ra một liên minh chính trị và kinh tế chặt chẽ, bao gồm việc phát triển một chính sách chung về đối ngoại, an ninh và bảo vệ quyền con người. EU đã có những bước tiến lớn trong việc xây dựng một thị trường chung và một hệ thống chính trị chung, trong khi ASEAN chủ yếu dựa vào nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
Dựa vào thông tin mục 2, hãy trình bày cơ chế hoạt động của ASEAN.
Cơ chế hoạt động của ASEAN dựa trên nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên. ASEAN hoạt động thông qua các cơ quan và hội nghị chính, bao gồm:
Hội nghị cấp cao ASEAN (ASEAN Summit): Là nơi các nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu chính phủ của các quốc gia thành viên gặp gỡ để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng đối với sự phát triển và hợp tác trong khu vực.
Ủy ban điều hành ASEAN (ASEAN Coordinating Council): Là cơ quan điều phối công việc của ASEAN giữa các cuộc họp cấp cao. Uỷ ban này gồm các bộ trưởng ngoại giao của các quốc gia thành viên.
Các cơ quan chuyên môn: Bao gồm các bộ, ngành trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội và an ninh, chịu trách nhiệm triển khai các thỏa thuận và kế hoạch hợp tác giữa các quốc gia thành viên.
ASEAN Secretariat: Là cơ quan điều hành chính của ASEAN, có nhiệm vụ giúp điều phối các hoạt động, chuẩn bị tài liệu và tổ chức các cuộc họp.
Dựa vào thông tin mục II, hãy trình bày một số hợp tác về kinh tế, văn hóa, y tế giữa các nước ASEAN.
ASEAN đã thực hiện nhiều chương trình hợp tác về kinh tế, văn hóa và y tế nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân trong khu vực:
Kinh tế: ASEAN đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các quốc gia và khu vực khác. Hiệp định ASEAN Free Trade Area (AFTA) là một trong những sáng kiến quan trọng, giúp giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên. ASEAN cũng đã thúc đẩy các sáng kiến về đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng, trong đó có các dự án lớn như kết nối các tuyến đường giao thông xuyên biên giới và các sáng kiến phát triển năng lượng tái tạo.
Văn hóa: ASEAN đã tổ chức nhiều chương trình giao lưu văn hóa nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên. Các chương trình như ASEAN Cultural Heritage và ASEAN Music Festival đã giúp làm phong phú thêm sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc trong khu vực.
Y tế: ASEAN cũng hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là trong việc phòng chống các dịch bệnh như SARS, H1N1, và COVID-19. Các quốc gia thành viên đã hợp tác trong việc chia sẻ thông tin và cung cấp các hỗ trợ y tế khẩn cấp khi cần thiết.
Dựa vào thông tin mục III, phân tích các thành tựu và thách thức của ASEAN.
Thành tựu:
Hòa bình và ổn định trong khu vực: ASEAN đã giúp duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực Đông Nam Á, ngăn ngừa các xung đột và tranh chấp thông qua việc giải quyết các vấn đề bằng phương pháp hòa bình và thảo luận.
Tăng trưởng kinh tế: ASEAN đã giúp thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ thông qua việc xây dựng thị trường chung, tăng cường thương mại và đầu tư, và thực hiện các hiệp định tự do hóa thương mại.
Hợp tác phát triển: ASEAN đã thực hiện nhiều chương trình hợp tác phát triển trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, môi trường, và phát triển bền vững.
Thách thức:
Khác biệt giữa các quốc gia thành viên: Mặc dù các quốc gia trong khu vực có sự hợp tác chặt chẽ, nhưng sự khác biệt về mức độ phát triển, hệ thống chính trị và các nhu cầu kinh tế vẫn là một thách thức lớn trong việc xây dựng các chính sách và quyết định chung.
Biến đổi khí hậu và thiên tai: ASEAN phải đối mặt với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thiên tai và các thảm họa môi trường, đòi hỏi các quốc gia phải hợp tác chặt chẽ hơn trong việc giảm thiểu tác động.
Chính trị và an ninh: Các vấn đề về chính trị và an ninh khu vực, bao gồm tranh chấp biển Đông và các vấn đề liên quan đến chủ quyền, vẫn là một thách thức lớn đối với ASEAN trong việc duy trì sự đoàn kết và ổn định trong khu vực.
Dựa vào thông tin mục IV, hãy:
Chứng minh sự hợp tác đa dạng của Việt Nam trong ASEAN.
Nêu vai trò của Việt Nam trong ASEAN.
Việt Nam là một trong những quốc gia tích cực trong ASEAN, đóng góp vào việc thúc đẩy hợp tác khu vực trong nhiều lĩnh vực. Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do, thúc đẩy sự liên kết kinh tế trong khu vực và tích cực tham gia vào các sáng kiến về môi trường và phát triển bền vững. Việt Nam cũng đóng góp vào các nỗ lực xây dựng một ASEAN hòa bình và ổn định, hỗ trợ các quốc gia thành viên khác trong các vấn đề an ninh và chính trị.
Vì sao nói Việt Nam là một trong những quốc gia tích cực nhất trong ASEAN?
Việt Nam đã chứng minh là một quốc gia tích cực trong ASEAN thông qua việc tham gia vào các sáng kiến kinh tế, chính trị và xã hội trong khu vực. Việt Nam chủ động tham gia vào các cuộc họp, hiệp định thương mại và giải quyết các vấn đề về môi trường và an ninh. Việt Nam cũng đóng góp vào việc xây dựng một ASEAN đoàn kết và mạnh mẽ.
Tìm hiểu về Hiến chương của ASEAN.
Hiến chương ASEAN được ký kết vào năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2008, là một văn bản pháp lý quan trọng quy định các mục tiêu, nguyên tắc và cơ chế hoạt động của tổ chức. Hiến chương nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động của ASEAN, đồng thời khẳng định cam kết của các quốc gia thành viên đối với các giá trị cơ bản như hòa bình, hợp tác, tôn trọng quyền con người và phát triển bền vững.
Tìm kiếm học tập môn địa lý 11