Giải BT SGK môn Địa lý 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Bài 12: Nước biển và đại dương

Nước biển và đại dương có những tính chất gì? Trong biển và đại dương diễn ra những vận động nào?

Biển và đại dương chiếm khoảng 71% bề mặt Trái Đất và đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết khí hậu, ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và hỗ trợ các hoạt động kinh tế toàn cầu. Các tính chất của nước biển và đại dương, cùng với những vận động xảy ra trong chúng, có ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống và đời sống con người.

Câu hỏi mục 1 trang 41 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục 1, hãy trình bày tính chất của nước biển và đại dương.

Nước biển có những tính chất đặc biệt không giống như nước ngọt, và những tính chất này ảnh hưởng lớn đến khí hậu, sinh vật và các hoạt động của con người. Dưới đây là các tính chất chính của nước biển và đại dương:

Độ mặn của nước biển:

Độ mặn của nước biển là một trong những đặc điểm quan trọng nhất. Độ mặn này được đo bằng số gam muối hòa tan trong một lít nước. Trung bình, độ mặn của nước biển là khoảng 35g/lít, có nghĩa là trong mỗi lít nước biển có khoảng 35 gram muối hòa tan. Tuy nhiên, độ mặn này có thể thay đổi tùy theo vị trí trên thế giới. Ở các khu vực gần xích đạo hoặc ở những vùng có lượng mưa nhiều, độ mặn của nước biển thường thấp hơn vì nước ngọt từ mưa làm giảm nồng độ muối. Ngược lại, ở những vùng có nhiệt độ cao và lượng mưa ít như các vùng sa mạc biển, độ mặn sẽ cao hơn.

Nhiệt độ của nước biển:

Nhiệt độ của nước biển thay đổi theo độ sâu, vĩ độ và mùa trong năm. Nước biển ở các khu vực gần xích đạo thường ấm hơn so với các khu vực gần cực. Nhiệt độ bề mặt của đại dương thường dao động từ -2°C đến 30°C, tùy thuộc vào vị trí địa lý và mùa. Ở các khu vực vĩ độ cao, nhiệt độ nước biển có thể giảm xuống rất thấp, trong khi ở các khu vực nhiệt đới, nước biển có thể ấm lên tới 30°C. Tầng nước ở độ sâu lớn thường lạnh hơn, với nhiệt độ chỉ khoảng -2°C đến 5°C.

Áp suất nước biển:

Áp suất của nước biển tăng dần khi đi sâu xuống dưới bề mặt. Áp suất nước biển tại độ sâu 1.000m cao gấp 100 lần so với áp suất ở bề mặt. Điều này có thể ảnh hưởng đến các sinh vật biển và những hoạt động của con người dưới nước, chẳng hạn như khi thám hiểm đại dương hoặc xây dựng các công trình dưới nước.

Màu sắc nước biển:

Màu sắc của nước biển phụ thuộc vào sự hấp thụ và phân tán ánh sáng. Nước biển thường có màu xanh dương do ánh sáng xanh có bước sóng ngắn hơn, dễ dàng xuyên qua nước. Tuy nhiên, màu của nước biển có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác như độ sâu, sự có mặt của sinh vật biển, và độ trong suốt của nước. Ở những khu vực có nhiều tảo và sinh vật phù du, nước biển có thể có màu xanh lá cây hoặc màu nâu.

Tính chất sinh học của nước biển:

Nước biển chứa một hệ sinh thái phong phú với hàng triệu loài sinh vật, từ tảo, vi sinh vật, động vật không xương sống, đến , mựcrùa biển. Hệ sinh thái biển giúp điều hòa khí hậu và là nguồn tài nguyên quan trọng cho ngành thủy sản.

Dòng hải lưu:

Dòng hải lưu là sự di chuyển của nước biển trong đại dương theo những hướng xác định. Các dòng hải lưu chính như dòng Gulf Stream ở Bắc Đại Tây Dương hay dòng Kuroshio ở Tây Thái Bình Dương ảnh hưởng mạnh đến khí hậu của các khu vực mà chúng đi qua. Dòng hải lưu mang theo nước ấm hoặc lạnh, tác động đến nhiệt độ không khí và lượng mưa ở các khu vực ven biển.

Sự mài mòn và vận chuyển:

Nước biển có khả năng mài mòn các bờ biển và tạo thành các hình thái địa hình mới. Sóng biển có thể phá vỡ đá và mang theo vật liệu mài mòn ra xa bờ, tạo thành các vịnh, đảo và bãi biển. Hệ thống sóng biển, thủy triều và dòng hải lưu đóng vai trò quan trọng trong việc tái phân phối vật chất và duy trì sự ổn định của các bờ biển.

Câu hỏi mục 2a trang 42 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục a và hình 12.1, 12.2, hãy giải thích hiện tượng sóng biển.

Sóng biển là hiện tượng phổ biến trong đại dương, được tạo ra bởi các yếu tố khí quyển, chủ yếu là gió. Khi gió thổi trên bề mặt nước biển, nó truyền năng lượng vào nước, làm cho nước chuyển động và tạo ra sóng. Sóng biển có thể có độ cao và biên độ khác nhau, từ những sóng nhỏ đến những con sóng khổng lồ, tùy thuộc vào sức gió và độ dài của thời gian gió thổi.

Sự hình thành sóng biển:

Sóng biển hình thành khi gió thổi trên mặt nước biển và truyền năng lượng vào nước, làm cho các phân tử nước di chuyển lên xuống theo một quỹ đạo hình tròn. Khi gió thổi mạnh và liên tục, sóng sẽ càng cao và có thể tạo thành những con sóng lớn.

Sóng có hai phần chính: đỉnh sóng (phần cao nhất của sóng) và chân sóng (phần thấp nhất của sóng). Khi sóng tiến vào bờ, chiều cao của sóng sẽ tăng lên và chuyển động của sóng trở nên dốc hơn.

Ảnh hưởng của sóng biển:

Sóng biển có ảnh hưởng mạnh đến bờ biển, có thể mài mòn và làm thay đổi hình dạng bờ biển. Sóng biển cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vịnh, đảo đá và các hình thái địa hình khác.

Sự di chuyển sóng:

Sóng di chuyển theo hình thức hướng sóng (là phương chuyển động của các đỉnh sóng) và có thể lan truyền qua các đại dương, với tốc độ có thể lên đến 100 km/h hoặc nhanh hơn nếu gió mạnh. Sóng có thể tồn tại trên biển trong nhiều giờ hoặc thậm chí nhiều ngày trước khi gặp bờ.

Câu hỏi mục 2b trang 42 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục b và các hình 12.3, 12.4, hãy:

Giải thích hiện tượng thủy triều.

Cho biết khi dao động thủy triều có biên độ lớn nhất và nhỏ nhất thì ở Trái Đất thấy hình dạng Mặt Trăng như thế nào.

Hiện tượng thủy triều:

Thủy triều là sự thay đổi mực nước biển lên xuống đều đặn theo chu kỳ, xảy ra chủ yếu do tác động của lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời đối với nước biển. Mặt Trăng có ảnh hưởng mạnh hơn vì nó gần Trái Đất hơn, nhưng Mặt Trời cũng có tác động nhất định.

Khi Mặt Trăng ở gần Trái Đất, lực hấp dẫn của Mặt Trăng kéo nước biển về phía nó, tạo ra mực nước cao ở phía gần Mặt Trăng. Đồng thời, ở phía đối diện của Trái Đất, do lực ly tâm tạo ra bởi sự quay của Trái Đất, cũng hình thành một đợt nước cao nữa.

Lực hấp dẫn của Mặt Trời cũng tạo ra thủy triều, nhưng do khoảng cách xa hơn, tác động của Mặt Trời yếu hơn so với Mặt Trăng. Tuy nhiên, khi Mặt Trăng và Mặt Trời thẳng hàng (vào ngày triều cường), tác động của chúng kết hợp lại, làm tăng biên độ thủy triều, gây ra thủy triều lớn.

Biên độ thủy triều lớn nhất và nhỏ nhất:

Khi Mặt Trăng, Trái Đất và Mặt Trời thẳng hàng, biên độ thủy triều lớn nhất xảy ra, gây ra triều cường. Lúc này, Mặt Trăng và Mặt Trời tạo ra một lực hấp dẫn cộng hưởng, làm mực nước lên cao và xuống thấp một cách mạnh mẽ.

Khi Mặt Trăng và Mặt Trời tạo thành một góc vuông (vào ngày triều kém), lực hấp dẫn của chúng tác động theo hướng ngược lại, làm giảm biên độ thủy triều, tạo ra triều kém, tức là sự dao động của thủy triều nhỏ nhất.

Câu hỏi mục 2c trang 43 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục c, hình 12.5, hãy:

Trình bày chuyển động của các dòng biển trong đại dương.

Kể tên một số dòng biển trong các đại dương.

Chuyển động của các dòng biển trong đại dương:

Dòng biển là sự di chuyển của nước trong đại dương theo hướng xác định, thường được tạo ra bởi sự kết hợp của gió, nhiệt độ, độ mặn và tác động của lực Coriolis. Dòng biển có thể di chuyển theo chiều ngang hoặc dọc và có thể tồn tại ở các tầng nước khác nhau.

Dòng biển có thể được phân loại thành các dòng biển bề mặt (do gió tạo ra) và dòng biển sâu (do sự thay đổi nhiệt độ và độ mặn tạo ra sự chênh lệch mật độ).

Một số dòng biển trong các đại dương:

Dòng Gulf Stream: Chảy từ vịnh Mexico lên phía Bắc Đại Tây Dương, mang theo nước ấm và giúp làm ấm khí hậu của các vùng ven biển Tây Âu.

Dòng Kuroshio: Chảy từ khu vực phía Đông Thái Bình Dương, giúp làm ấm khí hậu ở khu vực Đông Á.

Dòng Antarctic Circumpolar: Là dòng biển lớn nhất, chạy quanh Nam Cực và ảnh hưởng đến khí hậu của khu vực Nam Đại Dương.

Dòng Humboldt: Chảy dọc theo bờ biển Nam Mỹ, mang theo nước lạnh từ Nam Cực và làm giảm nhiệt độ ở khu vực ven biển.

Câu hỏi mục 3 trang 44 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục 3, hãy nêu vai trò của biển và đại dương đối với phát triển kinh tế - xã hội.

Biển và đại dương đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát triển kinh tếxã hội của các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia ven biển. Dưới đây là một số vai trò chính:

Nguồn tài nguyên thủy sản:

Biển và đại dương cung cấp một nguồn thực phẩm vô cùng quan trọng cho con người, đặc biệt là từ các ngành ngư nghiệp. Các loại cá, tôm, sò, mực, và các loài động vật biển khác không chỉ là nguồn thực phẩm thiết yếu mà còn là nguồn xuất khẩu quan trọng cho nhiều quốc gia.

Vận chuyển và giao thương quốc tế:

Biển và đại dương là tuyến vận chuyển chính cho hàng hóa quốc tế. Các cảng biển lớn trên thế giới đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các nền kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế. Hàng hóa, dầu mỏ, và các sản phẩm khác thường xuyên được vận chuyển qua các đại dương và biển.

Nguồn tài nguyên năng lượng:

Đại dương cũng cung cấp các nguồn tài nguyên năng lượng quan trọng như dầu mỏkhí đốt dưới đáy biển. Các khu vực như vịnh Mexico, Biển Bắc, và Biển Đông là những vùng có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn.

Phát triển du lịch:

Biển và đại dương đóng góp rất lớn vào ngành du lịch thông qua các hoạt động như du lịch biển, lặn biển, và nghỉ dưỡng. Những bãi biển đẹp và hệ sinh thái biển phong phú thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.

Điều hòa khí hậu:

Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu, đặc biệt là trong việc phân phối nhiệt và độ ẩm. Các dòng hải lưu giúp phân phối nhiệt từ vùng xích đạo đến các khu vực lạnh hơn, làm giảm sự chênh lệch nhiệt độ giữa các khu vực.

Luyện tập trang 44 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

1. Giải thích sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối của các biển và đại dương.

Nhiệt độ và độ muối của nước biển thay đổi đáng kể tùy thuộc vào vị trí địa lý và các yếu tố tự nhiên. Các biển gần xích đạo có nhiệt độ cao và độ muối cao hơn do nhiệt độ nước cao và sự bốc hơi mạnh mẽ. Các khu vực gần cực có nhiệt độ thấp và độ muối thấp hơn. Độ muối cao nhất thường ở các khu vực khô hạn, nơi có ít mưa.

2. Phân biệt ba dạng vận động của nước biển: sóng, thủy triều, dòng biển.

Sóng: Là sự dao động của mặt nước do gió hoặc lực tác động khác.

Thủy triều: Là hiện tượng thay đổi mực nước biển do sự ảnh hưởng của lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Dòng biển: Là sự di chuyển của nước biển trong đại dương, do sự kết hợp của gió, nhiệt độ, độ mặn, và lực Coriolis.


Vận dụng trang 44 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Tìm hiểu thông tin, cho biết vai trò của biển đối với kinh tế - xã hội nước ta.

Biển và đại dương đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với kinh tế - xã hội của Việt Nam. Với bờ biển dài hơn 3.260 km, Việt Nam sở hữu một trong những vị trí địa lý thuận lợi nhất ở Đông Nam Á, góp phần quan trọng trong phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì ổn định xã hội. Dưới đây là các vai trò chính của biển đối với kinh tếxã hội nước ta.

1. Ngành thủy sản

Biển là nguồn tài nguyên quan trọng giúp ngành thủy sản phát triển mạnh mẽ. Việt Nam có một trong những ngành thủy sản lớn nhất ở Đông Nam Á, với các sản phẩm chính như tôm, , mực, nghêu và các loại sản phẩm thủy sản khác. Ngành thủy sản không chỉ cung cấp thực phẩm cho người dân mà còn đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu.

Xuất khẩu thủy sản: Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn trên thế giới. Các sản phẩm thủy sản như tôm, cá tramực được xuất khẩu sang các thị trường quốc tế như EU, Mỹ, Nhật Bản, và Hàn Quốc. Ngành thủy sản đóng góp khoảng 4-5% vào GDP quốc gia và tạo ra hàng triệu việc làm cho người dân, đặc biệt là các vùng ven biển.

Tạo việc làm: Ngành thủy sản không chỉ tạo ra việc làm trực tiếp trong khai thác, chế biến thủy sản mà còn ảnh hưởng tích cực đến các ngành nghề phụ như đóng tàu, vận chuyển, chế biến thực phẩm và dịch vụ hậu cần.

2. Du lịch biển

Việt Nam sở hữu nhiều bãi biển đẹp, các hòn đảovùng vịnh nổi tiếng như Vịnh Hạ Long, Đà Nẵng, Nha Trang, Phú Quốc, và Côn Đảo. Các địa điểm này không chỉ thu hút du khách trong nước mà còn là điểm đến yêu thích của khách du lịch quốc tế.

Kinh tế du lịch: Ngành du lịch biển của Việt Nam đã trở thành một phần không thể thiếu trong nền kinh tế. Du lịch biển đóng góp một tỷ trọng lớn vào thu nhập quốc dânGDP quốc gia. Mỗi năm, hàng triệu du khách trong và ngoài nước đến Việt Nam tham quan các bãi biển, hòn đảo, tham gia các hoạt động như lặn biển, tham quan sinh thái biển và thưởng thức ẩm thực biển.

Cơ sở hạ tầng: Ngành du lịch biển thúc đẩy sự phát triển của cơ sở hạ tầng như khách sạn, khu nghỉ dưỡng, nhà hàng và các dịch vụ du lịch khác. Điều này không chỉ tạo ra việc làm mà còn làm tăng trưởng kinh tế địa phương, đặc biệt là ở các khu vực ven biển.

3. Vận tải biển và thương mại quốc tế

Biển là con đường giao thông quan trọng giúp kết nối Việt Nam với thế giới. Việt Nam có nhiều cảng biển lớn, như Cảng Hải Phòng, Cảng TP. Hồ Chí Minh, Cảng Đà Nẵng, Cảng Quy Nhơn, và các cảng tại các tỉnh ven biển khác, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa.

Thương mại quốc tế: Cảng biển của Việt Nam là nơi tiếp nhận và xuất khẩu hàng hóa từ trong nước ra thế giới và ngược lại. Việc vận chuyển hàng hóa qua các cảng biển góp phần không nhỏ vào nền kinh tế quốc gia, đặc biệt là xuất khẩu các sản phẩm như dệt may, gỗnông sản.

Đẩy mạnh hội nhập quốc tế: Cảng biển và đường hàng hải giúp Việt Nam nâng cao khả năng hội nhập kinh tế quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư nước ngoài và các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. Tài nguyên biển

Biển là nguồn tài nguyên phong phú với nhiều tài nguyên khoáng sản như dầu mỏkhí đốt dưới đáy biển. Việt Nam có trữ lượng dầu khí lớn ở các khu vực như Biển Đông, giúp đảm bảo năng lượng cho đất nước và đóng góp vào ngân sách quốc gia.

Khai thác dầu khí: Ngành dầu khí đóng góp một phần quan trọng vào ngân sách nhà nước và tạo ra việc làm cho hàng triệu lao động. Các mỏ dầu lớn nằm ở vùng Biển Đôngvịnh Bắc Bộ, tạo ra nguồn thu nhập lớn từ xuất khẩu dầu thôkhí tự nhiên.

Khai thác khoáng sản: Ngoài dầu khí, biển cũng chứa nhiều tài nguyên khoáng sản khác như muối biển, cát biển và các loại đá quý. Các ngành khai thác này tạo ra nguồn thu cho các doanh nghiệpcộng đồng địa phương.

5. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững

Biển và đại dương không chỉ là tài nguyên cho các hoạt động kinh tế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sự sống trên Trái Đất.

Điều hòa khí hậu: Biển có khả năng hấp thụ và phân phối nhiệt, giúp điều hòa khí hậu toàn cầu. Các dòng hải lưu, như Gulf Stream, có ảnh hưởng lớn đến khí hậu các vùng ven biển và có tác động gián tiếp đến khí hậu toàn cầu.

Hệ sinh thái biển: Các hệ sinh thái biển như rừng ngập mặn, đầm phá, và rạn san hô đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi sóng lớn và lũ lụt, đồng thời là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quan trọng. Việc bảo vệ các hệ sinh thái này không chỉ giúp duy trì sự đa dạng sinh học mà còn có lợi cho các hoạt động du lịch sinh tháingư nghiệp.

6. An ninh quốc phòng

Biển cũng đóng vai trò quan trọng trong an ninh quốc phòng của Việt Nam. Biển Đông, với vị trí chiến lược, là tuyến giao thông huyết mạch cho các hoạt động hàng hải quốc tế. Do đó, bảo vệ biển và đảo là nhiệm vụ quan trọng đối với chủ quyền quốc gia.

Chủ quyền biển đảo: Việt Nam cần bảo vệ chủ quyền biển đảo trong khu vực Biển Đông, nơi có tranh chấp lãnh thổ. Việc bảo vệ quyền lợi biển giúp duy trì sự ổn định chính trị và an ninh quốc gia.

Tóm tắt vai trò của biển đối với kinh tế - xã hội Việt Nam:

Biển và đại dương đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Biển là nguồn tài nguyên phong phú cho các ngành như thủy sản, du lịch, vận tải biển, và khai thác dầu khí. Nó không chỉ cung cấp các nguồn tài nguyên quan trọng mà còn giúp điều hòa khí hậu, bảo vệ môi trường và duy trì sự sống. Bên cạnh đó, biển và đại dương còn đóng góp vào an ninh quốc phònghội nhập quốc tế của Việt Nam, làm cho biển trở thành một yếu tố không thể thiếu trong sự phát triển bền vững của đất nước.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 10

 

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top