Giải BT SGK môn Địa lý 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thuỷ quyển, nước trên lục địa

 Bài 11 Thuỷ quyển, nước trên lục địa

Mở đầu trang 37 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Nước trên Trái Đất tồn tại dưới những dạng nào và có ở những đâu?

Nước trên Trái Đất tồn tại chủ yếu dưới ba dạng: lỏng, rắnhơi. Nước dưới dạng lỏng là hình thức phổ biến nhất, chiếm phần lớn trên bề mặt Trái Đất, bao gồm đại dương, sông ngòi, hồ và các nguồn nước ngầm. Nước dưới dạng rắn chủ yếu là băng, tuyết ở các cực và các dãy núi cao. Nước dưới dạng hơi tồn tại trong khí quyển, được tạo ra từ sự bay hơi của nước từ các mặt nước như biển, hồ, sông ngòi, các quá trình sinh học và sự bốc hơi từ đất.

Nước trên Trái Đất phân bố không đồng đều, phần lớn nước trên Trái Đất có ở đại dương, chiếm khoảng 97,5% tổng lượng nước của hành tinh. Khoảng 2,5% còn lại là nước ngọt, trong đó phần lớn nằm ở băng tuyếtnước ngầm, chỉ có khoảng 0,3% nước ngọt là có thể sử dụng cho nhu cầu sinh hoạt của con người và các sinh vật sống.

Câu hỏi mục 1 trang 37 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục 1, hãy nêu khái niệm thủy quyển.

Thủy quyển là toàn bộ lớp nước bao phủ bề mặt Trái Đất, bao gồm tất cả các dạng nước tồn tại trên hành tinh như nước biển, nước ngọt trong sông ngòi, hồ, nước ngầm, băng tuyết, nước trong khí quyển và các dạng nước khác. Thủy quyển có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất, tham gia vào chu trình nước, điều hòa khí hậu, cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất. Thủy quyển có sự trao đổi nước liên tục với khí quyển (qua sự bay hơi và ngưng tụ), với sinh quyển (qua sự thẩm thấu của cây cối) và với lithosphere (qua dòng nước ngầm).

Câu hỏi mục 2a trang 38 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục a, hãy phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chế độ nước sông.

Các nhân tố ảnh hưởng đến chế độ nước sông bao gồm:

  1. Khí hậu: Khí hậu có ảnh hưởng sâu sắc đến lượng nước cung cấp cho các con sông qua mưa, tuyết rơi và sự bay hơi. Vùng có khí hậu nóng và khô hạn sẽ có lượng mưa thấp, làm giảm lượng nước trong các sông ngòi. Ngược lại, các khu vực có khí hậu ẩm ướt sẽ có chế độ nước sông ổn định và dồi dào.

  2. Địa hình: Địa hình quyết định sự chảy của dòng nước. Các sông ở vùng núi có nước chảy nhanh và mạnh, dễ bị lũ lụt trong mùa mưa. Trong khi đó, các sông ở vùng đồng bằng có dòng chảy chậm, ít biến động, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi việc thay đổi lượng nước ngầm và nước mưa.

  3. Nguồn nước bổ sung: Sông có thể nhận thêm nước từ các nguồn như các nhánh sông, suối, hoặc nước ngầm. Những khu vực có sự bổ sung nước từ các nhánh lớn sẽ có chế độ nước sông ổn định hơn.

  4. Tác động của con người: Các hoạt động của con người như xây dựng đập, khai thác nước ngầm, ô nhiễm và biến đổi khí hậu đều có thể thay đổi chế độ nước của các con sông, làm gia tăng hoặc giảm sút lượng nước trong sông.

  5. Thời gian: Chế độ nước sông có thể thay đổi theo mùa hoặc trong suốt năm, tùy thuộc vào sự thay đổi lượng mưa và nhiệt độ. Mùa mưa sẽ có nước sông nhiều hơn, trong khi mùa khô sẽ khiến lượng nước trong sông giảm.

Câu hỏi mục 2b trang 38 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục b, hãy phân biệt các loại hồ theo nguồn gốc hình thành.

Có ba loại hồ chính theo nguồn gốc hình thành:

  1. Hồ do tác động của các quá trình kiến tạo: Đây là các hồ hình thành do sự chuyển động của các mảng kiến tạo hoặc sự biến dạng của vỏ Trái Đất, dẫn đến sự tạo thành các thung lũng hoặc đứt gãy. Một ví dụ điển hình là Hồ Baikal ở Siberia, là hồ sâu nhất và lâu đời nhất thế giới.

  2. Hồ do tác động của sự thay đổi mực nước biển: Các hồ này hình thành do sự thay đổi mực nước biển, có thể do trũng lún hoặc các biến động của đại dương. Một ví dụ là Hồ Caspi ở vùng Đông Âu, là hồ lớn nhất thế giới, hình thành khi mực nước biển hạ thấp.

  3. Hồ do quá trình bồi tụ: Các hồ này hình thành trong các vùng đồng bằng hoặc khu vực có đất đai bị lún xuống, nước mưa và nước sông tích tụ lại thành hồ. Ví dụ như Hồ Great Lakes ở Bắc Mỹ, được hình thành từ các quá trình bồi tụ của các dòng sông lớn và các hoạt động băng hà.

Câu hỏi mục 2c trang 39 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục c, hãy trình bày đặc điểm chủ yếu của nước băng tuyết.

Nước băng tuyết là nước tồn tại dưới dạng băng và tuyết, chiếm phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất, nhưng lại khó tiếp cận và sử dụng. Đặc điểm chủ yếu của nước băng tuyết là:

  1. Khối lượng lớn: Nước băng tuyết chiếm khoảng 68,7% tổng lượng nước ngọt của Trái Đất, chủ yếu tập trung ở các vùng cực và các dãy núi cao.

  2. Đóng băng trong môi trường lạnh: Nước băng tuyết chủ yếu tồn tại ở nhiệt độ thấp, nơi các phân tử nước kết tụ lại thành dạng rắn.

  3. Dễ dàng tan chảy: Khi nhiệt độ tăng lên, nước băng tuyết sẽ tan thành nước lỏng và có thể trở thành nguồn cung cấp nước cho các sông ngòi, hồ và các dòng chảy ngầm.

  4. Ảnh hưởng đến khí hậu: Nước băng tuyết đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ của hành tinh, giúp phản xạ ánh sáng mặt trời và làm giảm sự nóng lên toàn cầu.

Câu hỏi mục 2d trang 40 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Đọc thông tin trong mục d, hãy trình bày đặc điểm chủ yếu của nước ngầm.

Nước ngầm là nước tồn tại dưới bề mặt Trái Đất, trong các lớp đất hoặc đá. Đặc điểm chủ yếu của nước ngầm là:

  1. Có lượng lớn và phân bố rộng: Nước ngầm chiếm khoảng 30,1% tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất và có thể tìm thấy ở hầu hết các nơi, từ vùng đồng bằng đến vùng núi cao.

  2. Chậm chảy và lâu bền: Nước ngầm chảy chậm qua các lớp đất đá và có thể tồn tại lâu dài nếu không bị khai thác quá mức.

  3. Dễ dàng khai thác: Nước ngầm dễ dàng được khai thác thông qua các giếng, có thể cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp.

  4. Chịu tác động của ô nhiễm: Nước ngầm có thể bị ô nhiễm do hoạt động của con người, đặc biệt là từ chất thải công nghiệp, phân bón và thuốc trừ sâu.

Câu hỏi mục 2e trang 40 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

Dựa vào thông tin trong mục e, hãy nêu các giải pháp để bảo vệ nguồn nước ngọt.

Các giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt bao gồm:

  1. Giảm ô nhiễm nguồn nước: Kiểm soát và giảm thiểu việc xả thải chất ô nhiễm vào các nguồn nước, như nước thải công nghiệp, sinh hoạt và nông nghiệp.

  2. Tiết kiệm và sử dụng nước hiệu quả: Khuyến khích sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt và sản xuất, tránh lãng phí nguồn tài nguyên này.

  3. Tăng cường bảo vệ các khu vực nguồn nước: Bảo vệ và duy trì sự sạch sẽ của các khu vực như sông, hồ, suối, để đảm bảo nguồn cung cấp nước cho các thế hệ tương lai.

  4. Giáo dục cộng đồng về bảo vệ nguồn nước: Nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn nước, khuyến khích các hoạt động bảo vệ môi trường.

Luyện tập trang 40 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

  1. Lập sơ đồ thể hiện các nhân tố ảnh hưởng đến chế độ nước sông.

Sơ đồ các nhân tố ảnh hưởng đến chế độ nước sông:

Khí hậu → Mưa → Lượng nước cung cấp

Địa hình → Dòng chảy → Tốc độ và sự biến động nước

Nguồn nước bổ sung → Các nhánh sông → Cung cấp thêm nước

Tác động của con người → Ô nhiễm, khai thác → Thay đổi lượng nước

  1. Tại sao bảo vệ nguồn nước ngọt là yêu cầu cấp bách của tất cả các quốc gia trên thế giới hiện nay?

Bảo vệ nguồn nước ngọt là yêu cầu cấp bách vì nguồn nước ngọt đang ngày càng bị ô nhiễm và cạn kiệt, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt, nông nghiệp và sản xuất. Mọi hoạt động kinh tế và đời sống con người đều phụ thuộc vào nguồn nước sạch và đủ dùng.

Vận dụng trang 40 SGK Địa lí 10 Kết nối tri thức - KNTT

  1. Tìm hiểu về một con sông hoặc hồ lớn trên thế giới.

Một trong những con sông lớn và nổi tiếng nhất trên thế giới là sông Amazon, nằm ở khu vực Nam Mỹ. Đây là con sông dài thứ hai thế giới (chỉ sau sông Nile) và được biết đến như là "con sông của các con sông" vì quy mô và sự quan trọng đối với hệ sinh thái toàn cầu. Dưới đây là thông tin chi tiết về sông Amazon:

Khái niệm về sông Amazon

Vị trí: Sông Amazon chảy qua các quốc gia Brazil, Peru, Colombia, và một phần qua các quốc gia khác ở khu vực Nam Mỹ.

Chiều dài: Sông Amazon dài khoảng 4.345 km (khoảng 2.703 dặm), đứng thứ hai chỉ sau sông Nile (6.650 km). Tuy nhiên, sông Amazon có lưu vực rộng lớn nhất thế giới, với tổng diện tích khoảng 7 triệu km².

Chế độ chảy: Sông Amazon có một hệ thống các nhánh sông lớn và nhỏ, kết nối hàng nghìn con sông, suối, hồ và các nhánh phụ. Nó là một phần quan trọng trong hệ thống sông Amazon.

Những đặc điểm đặc biệt của sông Amazon

Lưu vực sông rộng lớn:

Sông Amazon không chỉ là một con sông, mà là một hệ thống sông rất phức tạp với hàng nghìn nhánh sông, suối và kênh rạch. Lưu vực sông này bao phủ một diện tích khổng lồ, vào khoảng 7 triệu km², tương đương với gần 40% diện tích của Nam Mỹ.

Sông Amazon được coi là một trong những hệ sinh thái quan trọng nhất trên Trái Đất, cung cấp nước và hỗ trợ sự sống cho hàng triệu loài động vật và thực vật.

Lượng nước chảy:

Sông Amazon có lưu lượng nước chảy lớn nhất thế giới, với khoảng 209.000 m³/s nước, gấp khoảng 10 lần lưu lượng của sông Nile.

Lượng nước này đủ để cung cấp một lượng nước khổng lồ cho rừng nhiệt đới Amazon và nhiều khu vực xung quanh.

Rừng nhiệt đới Amazon:

Rừng Amazon là khu rừng nhiệt đới lớn nhất trên thế giới, chiếm 25% lượng oxygen của toàn bộ hành tinh. Sông Amazon là con đường chính cung cấp nước cho hệ sinh thái này.

Rừng Amazon chứa đựng hơn một triệu loài thực vật, động vật và côn trùng, bao gồm nhiều loài chưa được phát hiện. Hệ sinh thái Amazon đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định khí hậu toàn cầu, giúp hấp thụ khí carbon dioxide và tạo ra oxy.

Động vật và thực vật đặc trưng:

Sông Amazon và lưu vực của nó là nơi sinh sống của nhiều loài động vật đặc trưng, như cá piranha, cá heo sông Amazon, rùa Amazon, và nhiều loài khỉ, báo đốm, và các loài thú khác.

Hệ thực vật xung quanh sông rất phong phú với hàng nghìn loài cây cối, bao gồm những cây cổ thụ cao, cây gỗ quý và các loài cây dược liệu quan trọng.

Mùa nước lên và mùa nước xuống:

Mùa nước lên xảy ra vào mùa mưa, khi lượng mưa lớn khiến các nhánh sông và kênh rạch của Amazon dâng cao, tạo thành một hệ thống sông rộng lớn. Mùa nước lên thường diễn ra từ tháng 12 đến tháng 5.

Mùa nước xuống diễn ra vào mùa khô, khi lượng mưa giảm và mực nước sông giảm xuống, để lại nhiều bãi đất, làm thay đổi cấu trúc của các nhánh sông.

Tầm quan trọng của sông Amazon

Cung cấp nước và duy trì hệ sinh thái:

Sông Amazon cung cấp nước cho hơn 30 triệu người sống trong lưu vực của nó, bao gồm các cộng đồng bản địa, các thành phố và vùng nông thôn. Nó là nguồn sống chính cho hàng triệu sinh vật và giúp duy trì một hệ sinh thái vô cùng đa dạng.

Ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu:

Rừng Amazon, với sự hỗ trợ của sông Amazon, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết khí hậu toàn cầu. Nó hấp thụ một lượng lớn carbon dioxide, giúp giảm hiệu ứng nhà kính và làm chậm sự biến đổi khí hậu. Mất rừng Amazon có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với khí hậu toàn cầu.

Kinh tế:

Sông Amazon không chỉ quan trọng về mặt sinh thái mà còn là một nguồn tài nguyên kinh tế quan trọng cho các quốc gia xung quanh. Nó là tuyến giao thông chính cho các tàu bè và thuyền, giúp vận chuyển hàng hóa và kết nối các khu vực hẻo lánh.

Các sản phẩm từ rừng Amazon, như gỗ quý, trái cây, dược liệu và các sản phẩm thiên nhiên, cũng là nguồn thu nhập quan trọng cho cộng đồng địa phương.

Sông Amazon là một trong những con sông lớn nhất và quan trọng nhất trên thế giới. Nó có một hệ thống sông khổng lồ và cung cấp nguồn nước cho khu vực rừng nhiệt đới Amazon, một trong những hệ sinh thái quan trọng nhất trên Trái Đất. Ngoài việc hỗ trợ sự sống cho hàng triệu loài động vật và thực vật, sông Amazon còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết khí hậu toàn cầu và cung cấp tài nguyên cho con người.

  1. Tìm hiểu tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở địa phương em.

Tình trạng ô nhiễm nguồn nước tại mỗi địa phương có thể khác nhau, phụ thuộc vào các yếu tố như mức độ phát triển công nghiệp, nông nghiệp, đô thị hóa, và các hoạt động sinh hoạt của người dân. Để tìm hiểu tình trạng ô nhiễm nguồn nước tại địa phương của bạn, bạn có thể làm theo những bước sau:

1. Khảo sát các nguồn nước bị ô nhiễm

Sông, hồ, suối: Kiểm tra các nguồn nước tự nhiên trong khu vực như sông, hồ, suối để xác định tình trạng ô nhiễm. Những dấu hiệu ô nhiễm có thể bao gồm nước đục, có mùi hôi, hoặc có sự xuất hiện của các tạp chất lạ.

Nước ngầm: Cũng cần lưu ý đến tình trạng ô nhiễm nước ngầm. Mặc dù nước ngầm thường sạch hơn nhưng nó cũng có thể bị ô nhiễm từ các hoạt động nông nghiệp (sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu), sinh hoạt (xả thải chưa qua xử lý), hoặc các khu vực công nghiệp.

2. Các nguyên nhân ô nhiễm nước

Ô nhiễm từ công nghiệp: Các nhà máy, khu công nghiệp xả thải chất độc hại vào các con sông, hồ hoặc đất, làm ô nhiễm nguồn nước. Các chất thải công nghiệp thường chứa kim loại nặng, hóa chất độc hại, hoặc các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.

Ô nhiễm từ sinh hoạt: Nước thải sinh hoạt từ các hộ gia đình chưa được xử lý có thể làm ô nhiễm nguồn nước. Đây là vấn đề phổ biến ở các khu vực có mật độ dân cư cao, nơi hệ thống thoát nước và xử lý nước thải chưa được đảm bảo.

Ô nhiễm từ nông nghiệp: Việc sử dụng quá mức phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và các chất phụ gia trong nông nghiệp có thể làm nước bị ô nhiễm, đặc biệt là nước ngầm và nước mặt gần các khu vực canh tác.

3. Hệ quả của ô nhiễm nguồn nước

Sức khỏe cộng đồng: Nước bị ô nhiễm có thể mang theo các vi khuẩn, virus, kim loại nặng và các hóa chất độc hại, gây ra các bệnh về đường tiêu hóa, da, hệ thần kinh, và các bệnh mãn tính như ung thư.

Hệ sinh thái: Ô nhiễm nước không chỉ ảnh hưởng đến con người mà còn tác động xấu đến hệ sinh thái dưới nước. Các loài thủy sinh sẽ bị thiếu oxy, mất môi trường sống hoặc bị nhiễm độc.

Nông nghiệp và sản xuất: Nước ô nhiễm có thể làm giảm năng suất cây trồng, nuôi trồng thủy sản và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

4. Giải pháp cải thiện tình trạng ô nhiễm nước

Xử lý nước thải: Cải thiện và đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải từ các khu công nghiệp, nhà máy, và khu dân cư. Việc xây dựng các trạm xử lý nước thải giúp ngăn ngừa việc xả thải trực tiếp ra môi trường.

Giáo dục cộng đồng: Tuyên truyền về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn nước và khuyến khích người dân hạn chế sử dụng các hóa chất độc hại trong nông nghiệp và sinh hoạt.

Kiểm soát việc xả thải: Thiết lập các quy định và tăng cường giám sát việc xả thải từ các cơ sở sản xuất và dân cư, đồng thời áp dụng các hình thức xử phạt nghiêm minh đối với hành vi xả thải không hợp pháp.

Phát triển công nghệ sạch: Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ sạch trong sản xuất, nông nghiệp và sinh hoạt để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.

5. Tìm hiểu qua các báo cáo và nghiên cứu địa phương

Báo cáo từ chính quyền địa phương: Các cơ quan chức năng như Sở Tài nguyên và Môi trường hoặc các tổ chức bảo vệ môi trường thường xuyên công bố các báo cáo về tình trạng ô nhiễm nguồn nước tại địa phương. Bạn có thể tham khảo các tài liệu này để có thông tin chi tiết và chính xác.

Nghiên cứu và khảo sát: Các trường đại học, tổ chức nghiên cứu hoặc các nhóm bảo vệ môi trường thường tiến hành các nghiên cứu khảo sát về tình trạng ô nhiễm nguồn nước. Bạn có thể tham gia vào các hoạt động này hoặc tìm hiểu kết quả từ các nghiên cứu để nâng cao nhận thức về vấn đề này.

6. Chia sẻ thông tin và tham gia vào các chiến dịch bảo vệ nguồn nước

Tham gia các chiến dịch bảo vệ môi trường, trồng cây xanh, dọn dẹp các nguồn nước bị ô nhiễm hoặc tham gia vào các hoạt động tuyên truyền bảo vệ nguồn nước sạch. Việc này sẽ giúp nâng cao nhận thức cộng đồng và tạo ra sự thay đổi tích cực trong việc bảo vệ nguồn nước.

Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở địa phương bạn có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, từ công nghiệp đến sinh hoạt và nông nghiệp. Tuy nhiên, việc nâng cao nhận thức cộng đồng, áp dụng các giải pháp công nghệ và tăng cường giám sát, kiểm soát nguồn nước là những bước quan trọng để giảm thiểu và khắc phục tình trạng này. Bảo vệ nguồn nước không chỉ là trách nhiệm của chính quyền mà còn là nhiệm vụ của mỗi người dân trong cộng đồng.

Tìm kiếm học tập môn địa lý 10

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top