Bài tập 1 trang 56 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Trình bày khái niệm về phân bón và vai trò của phân bón đối với đất trồng?
Phân bón là các chất bổ sung dinh dưỡng cho đất nhằm cải thiện sự phát triển của cây trồng. Các chất dinh dưỡng trong phân bón thường bao gồm các nguyên tố thiết yếu như đạm (N), lân (P), kali (K) và các vi lượng như sắt (Fe), mangan (Mn), kẽm (Zn), đồng (Cu), molypden (Mo) và boron (B). Phân bón có thể là phân hữu cơ, phân vô cơ hoặc phân bón vi sinh. Mỗi loại phân bón có những đặc điểm, thành phần và tác dụng riêng đối với cây trồng và đất trồng.
Vai trò của phân bón đối với đất trồng:
Phân bón có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì và cải tạo độ phì nhiêu của đất, đặc biệt trong nền nông nghiệp hiện đại. Các tác dụng chính của phân bón đối với đất và cây trồng có thể kể đến như sau:
Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng: Phân bón cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng như đạm, lân, kali, và các vi lượng. Đặc biệt, đạm giúp cây phát triển mạnh mẽ về thân, lá, lân giúp ra hoa và kết trái, kali giúp tăng khả năng chịu đựng của cây đối với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
Cải tạo và duy trì độ phì nhiêu của đất: Các loại phân hữu cơ (như phân chuồng, phân compost) cung cấp chất hữu cơ cho đất, giúp tăng cường độ tơi xốp, khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Chúng cũng giúp cải thiện khả năng thoát nước và cấu trúc đất, tạo điều kiện cho sự phát triển của rễ cây.
Tăng năng suất cây trồng: Việc sử dụng phân bón hợp lý giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ hơn, từ đó tăng năng suất và chất lượng nông sản. Các loại phân bón đặc biệt như phân bón vi sinh giúp cây trồng hấp thụ các dưỡng chất từ đất hiệu quả hơn, dẫn đến sự phát triển tối ưu của cây.
Phòng ngừa thiếu hụt dinh dưỡng: Trong một số trường hợp, đất trồng thiếu một số yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho cây, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây. Phân bón giúp bổ sung các chất này để cây trồng có thể phát triển bình thường.
Cải thiện môi trường sống cho vi sinh vật đất: Phân bón hữu cơ giúp duy trì sự đa dạng sinh học trong đất, cung cấp môi trường sống cho các vi sinh vật có lợi. Những vi sinh vật này không chỉ giúp cây trồng phát triển mà còn phân hủy chất hữu cơ trong đất, giữ cho đất không bị chai cứng.
Bài tập 2 trang 56 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Nêu đặc điểm của một số loại phân bón phổ biến. So sánh ưu, nhược điểm của phân bón hóa học, phân bón hữu cơ và phân bón vi sinh.
Các loại phân bón phổ biến gồm:
Phân bón hóa học: Là loại phân bón được sản xuất từ các hóa chất tổng hợp hoặc chiết xuất từ các nguyên liệu thiên nhiên. Phân bón hóa học cung cấp các chất dinh dưỡng như đạm, lân, kali và các vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
Ưu điểm:
Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng cho cây trồng, giúp cây phát triển nhanh và đạt năng suất cao.
Dễ dàng sử dụng và bón trực tiếp vào đất hoặc cây trồng.
Cung cấp một cách chính xác các chất dinh dưỡng thiếu hụt trong đất.
Nhược điểm:
Dễ gây ô nhiễm môi trường nếu sử dụng quá mức hoặc không đúng cách, làm đất bị chua hoặc nhiễm mặn.
Tăng cường sự phụ thuộc vào phân bón hóa học, dẫn đến suy giảm độ phì nhiêu của đất.
Các phân bón hóa học có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe con người nếu dư thừa trong thực phẩm.
Phân bón hữu cơ: Là loại phân bón được làm từ các chất hữu cơ như phân chuồng, phân compost, mùn cưa, vỏ trấu, và các chất thải hữu cơ khác.
Ưu điểm:
Cải thiện cấu trúc đất, giúp đất tơi xốp và tăng khả năng giữ nước, làm đất phát triển bền vững.
Bổ sung chất hữu cơ cho đất, thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi, duy trì độ phì nhiêu lâu dài.
Làm đất dẻo và giàu dinh dưỡng tự nhiên, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Nhược điểm:
Cung cấp dinh dưỡng cho cây một cách chậm chạp và không đều, có thể không đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng của cây trong các giai đoạn phát triển quan trọng.
Cần phải bón lượng lớn và có thể gây khó khăn trong việc xử lý và bảo quản.
Phân bón vi sinh: Là loại phân bón chứa các vi sinh vật có lợi giúp cố định đạm, chuyển hóa lân, phân hủy chất hữu cơ hoặc tạo ra các hợp chất có lợi cho cây trồng.
Ưu điểm:
Không gây ô nhiễm môi trường, an toàn cho người sử dụng và đất trồng.
Cải thiện chất lượng đất, tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất.
Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây từ đất.
Nhược điểm:
Hiệu quả phụ thuộc vào điều kiện môi trường và loại đất, cần phải sử dụng đúng loại phân bón vi sinh cho từng loại cây và đất trồng.
Đôi khi có hiệu quả chậm và cần kết hợp với các biện pháp khác như phân hữu cơ hoặc hóa học.
Bài tập 3 trang 56 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
So sánh biện pháp sử dụng và bảo quản các loại phân bón hóa học, phân bón hữu cơ và phân bón vi sinh.
Biện pháp sử dụng phân bón hóa học:
Phân bón hóa học thường được sử dụng ở dạng rắn hoặc lỏng, có thể bón trực tiếp vào đất hoặc pha loãng rồi phun lên cây. Cần phải tuân thủ đúng liều lượng và thời gian bón để tránh gây hại cho cây trồng và môi trường.
Bảo quản phân bón hóa học: Phân bón hóa học cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời và ẩm ướt. Các bao bì chứa phân bón cần được niêm phong chặt chẽ để tránh tiếp xúc với không khí, vì một số phân bón có thể dễ dàng phản ứng với oxy hoặc ẩm.
Biện pháp sử dụng phân bón hữu cơ:
Phân bón hữu cơ có thể được bón trực tiếp vào đất dưới dạng phân chuồng, phân compost hoặc các loại phân hữu cơ khác. Các chất này có thể được trộn lẫn vào đất hoặc dùng để làm phân bón lót.
Bảo quản phân bón hữu cơ: Phân bón hữu cơ cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Nếu là phân chuồng hoặc phân compost, cần tránh tình trạng phân bị ẩm ướt quá mức, vì có thể phát sinh mùi hôi và làm giảm chất lượng phân.
Biện pháp sử dụng phân bón vi sinh:
Phân bón vi sinh được sử dụng để cải tạo đất, cung cấp vi sinh vật có lợi cho cây trồng. Cần bón vào đất trước khi gieo trồng hoặc vào những giai đoạn cây trồng phát triển mạnh.
Bảo quản phân bón vi sinh: Phân bón vi sinh cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao. Vi sinh vật trong phân bón có thể chết hoặc giảm hoạt động nếu tiếp xúc với nhiệt độ hoặc độ ẩm quá cao.
Bài tập 4 trang 56 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Nêu nguyên lí chung sản xuất phân bón vi sinh. Trình bày các bước sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, phân bón vi sinh chuyển hóa lân và phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
Nguyên lý chung trong sản xuất phân bón vi sinh là nuôi cấy vi sinh vật có lợi, sau đó phối trộn chúng với các chất nền để tạo thành sản phẩm phân bón vi sinh. Vi sinh vật trong phân bón vi sinh sẽ giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và cải tạo đất. Các bước sản xuất phân bón vi sinh có thể chia thành những giai đoạn chính như sau:
Sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm:
Bước 1: Lựa chọn vi sinh vật cố định đạm, như Rhizobium, Azotobacter hoặc Frankia.
Bước 2: Cung cấp môi trường sống phù hợp cho vi sinh vật, bao gồm chất nền (rơm rạ, phân chuồng, v.v.) và các chất dinh dưỡng cần thiết.
Bước 3: Nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện tối ưu để chúng phát triển mạnh mẽ.
Bước 4: Phối trộn vi sinh vật với chất nền để sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm.
Sản xuất phân bón vi sinh chuyển hóa lân:
Bước 1: Chọn lựa vi sinh vật chuyển hóa lân như Bacillus, Pseudomonas.
Bước 2: Cung cấp chất nền phù hợp để nuôi cấy vi sinh vật.
Bước 3: Nuôi cấy vi sinh vật và kết hợp chúng với các chất nền.
Bước 4: Đóng gói và bảo quản phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
Sản xuất phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ:
Bước 1: Lựa chọn vi sinh vật phân giải chất hữu cơ như Trichoderma, các loài Bacillus.
Bước 2: Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường có chất hữu cơ để chúng phân hủy.
Bước 3: Phối trộn vi sinh vật với chất hữu cơ để tạo thành phân bón.
Bước 4: Đóng gói và bảo quản sản phẩm phân bón vi sinh phân giải chất hữu cơ.
Bài tập 5 trang 56 SGK Công nghệ 10 Kết nối trí thức - KNTT
Quan sát và nêu những điểm chưa hợp lí trong bảo quản sử dụng phân bón ở gia đình địa phương em; đề xuất giải pháp để khắc phục những điểm chưa hợp lí đó.
Trong một số gia đình hoặc địa phương, việc bảo quản và sử dụng phân bón có thể gặp phải một số vấn đề như sau:
Bảo quản phân bón không đúng cách: Phân bón hóa học thường được để ở nơi ẩm ướt, không kín, dễ gây rỉ sét hoặc mất tác dụng.
Bón phân không đúng thời điểm: Bón phân quá sớm hoặc quá muộn có thể làm giảm hiệu quả của phân bón và gây lãng phí.
Sử dụng phân bón quá liều: Sử dụng phân bón quá liều có thể gây hại cho cây trồng và làm ô nhiễm môi trường.
Giải pháp khắc phục:
Cần bảo quản phân bón ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và ẩm ướt.
Bón phân vào thời điểm phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cây và loại phân bón sử dụng.
Thực hiện theo đúng liều lượng khuyến cáo của các loại phân bón, tránh lạm dụng phân bón hóa học.
Kết luận: Những giải pháp này sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, đảm bảo sự phát triển bền vững của cây trồng và bảo vệ môi trường.
Tìm kiếm học tập môn Công nghệ10