Quan sát Hình 17.1 và cho biết tên gọi của sản phẩm trong hình, ai là người sáng chế ra nó, vào thời gian nào? Sản phẩm đó đáp ứng nhu cầu nào trong cuộc sống? Hoạt động như thế nào? Theo thời gian, sản phẩm này đã thay đổi như thế nào?
Sản phẩm trong Hình 17.1 là bóng đèn sợi đốt.
Tên gọi: Bóng đèn sợi đốt.
Người sáng chế: Thomas Edison, người được biết đến rộng rãi với việc cải tiến bóng đèn sợi đốt vào năm 1879, mặc dù trước đó đã có các phát minh tương tự từ những nhà khoa học khác như Joseph Swan.
Đáp ứng nhu cầu: Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu chiếu sáng trong đời sống, thay thế các nguồn sáng truyền thống như đèn dầu hoặc nến, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng hiệu quả lao động.
Cách hoạt động: Dòng điện đi qua dây tóc (sợi đốt) làm bằng vật liệu có điện trở cao (như tungsten), khiến dây tóc nóng lên và phát sáng.
Thay đổi theo thời gian:
Ban đầu, bóng đèn có kích thước lớn, hiệu suất thấp, dễ hỏng.
Sau đó, công nghệ được cải tiến với bóng đèn halogen, đèn huỳnh quang, và hiện nay là đèn LED, giúp tăng hiệu suất chiếu sáng, giảm tiêu thụ năng lượng, và kéo dài tuổi thọ.
Thiết kế kĩ thuật khác với thiết kế mĩ thuật như thế nào?
Thiết kế kĩ thuật:
Tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm, máy móc, công cụ hoặc hệ thống phục vụ cho sản xuất và đời sống.
Chú trọng vào tính năng, độ bền, hiệu quả sử dụng, và khả năng sản xuất hàng loạt.
Các bản vẽ và mô hình trong thiết kế kỹ thuật tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật chặt chẽ, sử dụng phần mềm như AutoCAD hoặc SolidWorks.
Thiết kế mĩ thuật:
Tập trung vào tính thẩm mỹ và sáng tạo nghệ thuật, phục vụ cho các lĩnh vực như quảng cáo, thời trang, đồ họa.
Đặt trọng tâm vào cảm xúc, màu sắc, bố cục, và cách truyền tải thông điệp tới người dùng.
Các công cụ hỗ trợ thường là Photoshop, Illustrator, hoặc các phần mềm thiết kế đồ họa khác.
Sự khác biệt chính nằm ở mục tiêu và cách tiếp cận: thiết kế kỹ thuật ưu tiên chức năng và kỹ thuật, trong khi thiết kế mỹ thuật hướng đến thẩm mỹ và cảm xúc.
Hình 17.2 thể hiện một số sản phẩm của hoạt động thiết kế kĩ thuật. Hãy quan sát và cho biết:
Tên gọi và ứng dụng của sản phẩm có trong hình:
Ô tô: Dùng làm phương tiện giao thông, vận chuyển hàng hóa và con người.
Tàu cao tốc: Phục vụ di chuyển nhanh chóng trên quãng đường dài, giảm thời gian di chuyển.
Robot công nghiệp: Hỗ trợ sản xuất, lắp ráp, đóng gói, nâng cao hiệu quả lao động.
Điện thoại thông minh: Công cụ liên lạc và giải trí.
Những sản phẩm nào có sự phát triển nhanh chóng trong thời gian gần đây?
Điện thoại thông minh và robot công nghiệp đã có sự phát triển vượt bậc nhờ công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI).
Chọn một sản phẩm, tìm kiếm về thời gian của sản phẩm trong quá khứ và mô tả sự thay đổi của sản phẩm đó theo thời gian:
Điện thoại thông minh:
Trong quá khứ: Điện thoại di động chỉ có chức năng cơ bản như nghe, gọi và nhắn tin.
Hiện nay: Điện thoại thông minh tích hợp nhiều công nghệ như màn hình cảm ứng, camera chất lượng cao, kết nối internet, và các ứng dụng AI.
Quan sát Hình 17.3 và thực hiện nhiệm vụ sau đây:
Mô tả về từng chiếc điện thoại, cách sử dụng mỗi loại:
Điện thoại quay số: Sử dụng đĩa số quay để thực hiện cuộc gọi.
Điện thoại bàn phím: Dùng các phím bấm để nhập số điện thoại.
Điện thoại di động: Nghe, gọi, nhắn tin với tính di động cao.
Điện thoại thông minh: Sử dụng màn hình cảm ứng, tích hợp nhiều chức năng ngoài nghe, gọi như giải trí, làm việc.
Sắp xếp các điện thoại trong hình theo thứ tự thời gian xuất hiện và nhận xét sự phát triển về công nghệ giữa các phiên bản khác nhau của điện thoại:
Thứ tự: Điện thoại quay số → Điện thoại bàn phím → Điện thoại di động → Điện thoại thông minh.
Nhận xét: Công nghệ ngày càng nhỏ gọn, đa năng, và thân thiện với người dùng hơn.
Hình 17.4 là một sản phẩm của hoạt động thiết kế. Hãy cho biết các sản phẩm đó thuộc nghề nghiệp nào.
Thiết kế kiến trúc: Các bản vẽ nhà, cầu, công trình thuộc lĩnh vực kiến trúc.
Thiết kế cơ khí: Các sản phẩm máy móc, ô tô, thiết bị công nghiệp.
Thiết kế đồ họa: Các hình ảnh, sản phẩm quảng cáo, truyền thông.
Nghiên cứu nội dung về một số nghề liên quan tới thiết kế và cho biết đặc điểm công việc, cơ hội làm việc của từng nghề như thế nào?
Nghề thiết kế cơ khí:
Đặc điểm: Tạo ra các bản vẽ, sản phẩm cơ khí phục vụ sản xuất và đời sống.
Cơ hội: Nhu cầu lớn trong ngành công nghiệp sản xuất.
Nghề thiết kế đồ họa:
Đặc điểm: Sáng tạo các sản phẩm truyền thông, quảng cáo.
Cơ hội: Phát triển mạnh mẽ nhờ thương mại điện tử và truyền thông số.
Nghề thiết kế kiến trúc:
Đặc điểm: Lập bản vẽ công trình xây dựng, đảm bảo tính thẩm mỹ và kỹ thuật.
Cơ hội: Nhu cầu cao trong ngành xây dựng và bất động sản.
Hãy đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với mỗi nghề liên quan tới thiết kế trong bài học này. Tìm kiếm thông tin về các cơ sở đào tạo các ngành nghề đó.
Đánh giá bản thân:
Tùy thuộc vào sở thích, năng lực về tư duy sáng tạo, kỹ thuật hoặc nghệ thuật để chọn nghề phù hợp.
Cơ sở đào tạo:
Thiết kế cơ khí: Đại học Bách Khoa, Đại học Công Nghiệp.
Thiết kế đồ họa: Đại học Mỹ thuật, các trung tâm đào tạo đồ họa.
Thiết kế kiến trúc: Đại học Kiến trúc, Đại học Xây dựng.
Tìm hiểu các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, đại học đào tạo về các ngành nghề liên quan tới thiết kế kĩ thuật.
Các cơ sở đào tạo nổi bật:
Đại học Bách Khoa: Chuyên ngành thiết kế cơ khí, cơ điện tử.
Đại học Mỹ thuật Công Nghiệp: Đào tạo thiết kế đồ họa.
Đại học Kiến Trúc: Đào tạo kiến trúc, quy hoạch đô thị.
Các trung tâm đào tạo ngắn hạn về đồ họa như Arena Multimedia, VTC Academy.
Hãy quan sát và phát hiện một vấn đề kĩ thuật đơn giải quyết trong cuộc sống; đề xuất giải pháp giải quyết vấn đề đó.
Vấn đề: Dây sạc điện thoại dễ bị hỏng tại đầu cắm do gập nhiều lần.
Giải pháp:
Sử dụng lò xo bọc quanh đầu dây cắm để giảm áp lực gập.
Thiết kế đầu cắm dây sạc bằng vật liệu chịu lực tốt hơn.
Phát triển sạc không dây để hạn chế hỏng hóc cơ học.
Tìm kiếm học tập môn Công nghệ 10