Giải BT SGK Lịch sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Câu hỏi mục 1 trang 32 SGK Lịch sử 10 Cánh Diều - CD

Văn minh là một khái niệm phức tạp, phản ánh trình độ phát triển vượt bậc của xã hội loài người cả về vật chất và tinh thần. Văn minh thường được hiểu là trạng thái phát triển cao của văn hóa, trong đó con người tạo ra các giá trị vật chất, tư tưởng, và nghệ thuật đáp ứng các nhu cầu xã hội, đồng thời phát triển những chuẩn mực đạo đức và hệ thống tổ chức xã hội tiến bộ. Khái niệm này gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế, chính trị, khoa học, và các giá trị tinh thần phong phú.

Sự phân biệt giữa văn hóa và văn minh thường dựa trên khía cạnh biểu hiện. Văn hóa bao gồm toàn bộ những giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo ra trong quá trình sống và lao động, từ các giá trị nghệ thuật, triết học, khoa học, đến phong tục tập quán, tín ngưỡng. Văn hóa mang tính kế thừa, phát triển qua các thế hệ và thường không giới hạn về thời gian, không gian. Ngược lại, văn minh là phần tinh hoa của văn hóa, biểu hiện sự tiến bộ vượt trội, thể hiện qua các thành tựu khoa học, công nghệ, tổ chức xã hội, và khả năng sử dụng các nguồn tài nguyên để phát triển đời sống.

Con người bước vào thời kỳ văn minh khi đạt được các điều kiện sau:

Sự phát triển của nền kinh tế nông nghiệp định canh và định cư: Đây là nền tảng để hình thành xã hội có tổ chức, từ đó tạo ra những điều kiện vật chất ổn định.

Sự xuất hiện của nhà nước và hệ thống pháp luật: Nhà nước là tổ chức quản lý xã hội hiệu quả, đảm bảo an ninh và quyền lợi cho các thành viên trong cộng đồng.

Phát triển chữ viết: Chữ viết giúp con người lưu trữ và truyền đạt thông tin qua các thế hệ, tạo tiền đề cho sự phát triển khoa học và văn hóa.

Hệ thống tư tưởng và tín ngưỡng: Các hệ tư tưởng và tôn giáo cung cấp khuôn khổ đạo đức và chuẩn mực xã hội, giúp duy trì trật tự xã hội.

Lý do con người bước vào thời kỳ văn minh khi có những điều kiện trên là bởi đây là các yếu tố cơ bản để phát triển xã hội từ mức độ sơ khai đến tổ chức phức tạp. Một khi xã hội có nền kinh tế ổn định, tổ chức chính trị rõ ràng, và các công cụ giao tiếp hiệu quả như chữ viết, thì khả năng sáng tạo và phát triển của con người sẽ đạt tới mức vượt bậc. Điều này thúc đẩy sự hình thành các thành tựu lớn trong mọi lĩnh vực, từ khoa học, nghệ thuật đến kỹ thuật và văn hóa.

Câu hỏi mục 2 trang 33 SGK Lịch sử 10 Cánh Diều - CD

Tiến trình lịch sử văn minh thế giới thời kỳ cổ - trung đại trải qua hai giai đoạn lớn: thời kỳ cổ đại và thời kỳ trung đại. Trong thời kỳ cổ đại, loài người đã đặt nền móng cho các nền văn minh sơ khai, khởi nguồn từ các vùng đất có điều kiện tự nhiên thuận lợi, như lưu vực các con sông lớn ở Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, và Trung Hoa. Đây là thời kỳ đánh dấu sự phát triển vượt bậc của xã hội loài người về mặt tổ chức chính trị, kinh tế, và văn hóa. Các nền văn minh lớn như Ai Cập cổ đại, Lưỡng Hà, và Hy Lạp - La Mã đã để lại những di sản văn hóa vô giá, gồm chữ viết, hệ thống luật pháp, và các công trình kiến trúc kỳ vĩ.

Thời kỳ trung đại kéo dài từ thế kỷ V đến thế kỷ XV, đánh dấu sự phát triển và lan tỏa của các nền văn minh lớn như văn minh Trung Hoa, Ấn Độ, và thế giới Hồi giáo. Đây cũng là giai đoạn mà các nền văn minh phương Tây dần hình thành và phát triển từ sự kế thừa các thành tựu của văn minh Hy Lạp - La Mã. Thời kỳ này nổi bật với sự hình thành các nhà nước phong kiến và sự phát triển các tôn giáo lớn như Phật giáo, Thiên Chúa giáo, và Hồi giáo. Các nền văn minh tiêu biểu bao gồm văn minh Trung Hoa với hệ thống quản lý hành chính chặt chẽ, văn minh Ấn Độ với các thành tựu về triết học và tôn giáo, và văn minh Hồi giáo với những đóng góp về khoa học và thương mại.

Các nền văn minh tiêu biểu của thời kỳ cổ đại gồm: văn minh Ai Cập cổ đại, văn minh Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ cổ đại, văn minh Trung Hoa cổ đại, và văn minh Hy Lạp - La Mã. Thời kỳ trung đại nổi bật với văn minh Trung Hoa thời Đường - Tống, văn minh Ấn Độ thời Gupta, văn minh Hồi giáo thời Abbasid, và văn minh châu Âu trung đại.

Luyện tập trang 33 SGK Lịch sử 10 Cánh Diều - CD

Các hình ảnh trong bài tập này có thể là biểu hiện của văn hóa hoặc văn minh tùy theo tính chất và nội dung của chúng. Biểu hiện của văn hóa thường liên quan đến các giá trị phi vật chất như phong tục, tập quán, và nghệ thuật. Ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật dân gian, lễ hội truyền thống, hay trang phục đặc trưng đều là biểu hiện của văn hóa. Trong khi đó, biểu hiện của văn minh thường liên quan đến các thành tựu khoa học, công nghệ, hoặc các tổ chức xã hội tiến bộ. Ví dụ, các công trình kiến trúc vĩ đại, hệ thống chữ viết, hoặc các phát minh khoa học đều là biểu hiện của văn minh.

Lý do phân loại này dựa trên định nghĩa và bản chất của hai khái niệm. Văn hóa phản ánh các giá trị tinh thần và phong tục tập quán của một cộng đồng, trong khi văn minh biểu hiện mức độ tiến bộ và phát triển của xã hội loài người.

Vận dụng trang 33 SGK Lịch sử 10 Cánh Diều - CD

Văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Đại Việt ở Việt Nam thuộc giai đoạn lịch sử văn minh thời kỳ cổ - trung đại. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc xuất hiện trong thời kỳ cổ đại, khi xã hội loài người đang phát triển từ tổ chức bộ lạc sang các nhà nước sơ khai. Đây là giai đoạn đặt nền móng cho các đặc điểm cơ bản của xã hội Việt Nam, với sự hình thành của nền nông nghiệp lúa nước, các phong tục tập quán truyền thống, và sự xuất hiện của nhà nước sơ khai với tổ chức chặt chẽ.

Văn minh Đại Việt thuộc thời kỳ trung đại, khi xã hội phong kiến Việt Nam phát triển mạnh mẽ cả về kinh tế, chính trị, và văn hóa. Đây là giai đoạn mà các nhà nước phong kiến Việt Nam như nhà Lý, Trần, và Lê xây dựng một hệ thống chính trị vững mạnh, đồng thời đạt được những thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực văn học, nghệ thuật, và khoa học kỹ thuật. Các lý do để phân loại như vậy là do các đặc điểm phát triển kinh tế - xã hội và tổ chức chính trị của hai nền văn minh này phù hợp với các đặc trưng của hai thời kỳ lịch sử nói trên.

Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang Chủ

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top