Trong trường hợp trên, anh A và các lao động khác của doanh nghiệp X đang gặp vấn đề thất nghiệp. Đây là tình trạng mà người lao động có khả năng và mong muốn làm việc nhưng không tìm được việc làm. Thất nghiệp không chỉ gây khó khăn cho cá nhân và gia đình người lao động mà còn làm giảm sức mua, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội. Đây là một vấn đề cần sự quan tâm và giải quyết hiệu quả từ cả cá nhân, doanh nghiệp và Nhà nước.
1. Khái niệm thất nghiệp và các loại hình thất nghiệp
(1) Trong gia đình anh M:
Người muốn kiếm việc làm nhưng chưa tìm được là anh M (vừa chuyển đến thành phố).
Người tự nguyện thất nghiệp là vợ anh M (chưa muốn đi làm vì công việc không phù hợp).
(2) Tình hình thất nghiệp sẽ thay đổi như sau:
Khi nền kinh tế phục hồi: Doanh nghiệp mở rộng sản xuất, nhu cầu lao động tăng, lượng người thất nghiệp giảm.
Khi nền kinh tế suy thoái: Doanh nghiệp thu hẹp sản xuất, nhu cầu lao động giảm, lượng người thất nghiệp tăng.
2. Nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp
(1) Chị Y và nhóm bạn thất nghiệp do:
Chị Y: Thất nghiệp tạm thời do tự nguyện rời bỏ công việc để tìm việc phù hợp hơn.
Anh T: Thất nghiệp do chu kỳ kinh tế (doanh nghiệp thu hẹp sản xuất).
Anh X: Thất nghiệp do vi phạm kỷ luật lao động.
(2) Thất nghiệp của sinh viên ngành Dược, Điều dưỡng tại tỉnh N:
Nguyên nhân là mất cân đối giữa cung và cầu lao động: Số lượng sinh viên tốt nghiệp lớn hơn số vị trí công việc có sẵn. Tỉnh N cần nhiều bác sĩ chuyên môn cao nhưng thiếu lao động phù hợp.
3. Hậu quả của thất nghiệp
Thất nghiệp tác động tiêu cực như sau:
Đối với người lao động: Gây khó khăn về tài chính, áp lực tâm lý, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Ví dụ, ông D và con trai đều rơi vào tình trạng thất nghiệp, dẫn đến chán nản và khó khăn tài chính.
Đối với doanh nghiệp: Thất nghiệp làm giảm sức mua, dẫn đến hàng hóa tồn kho, doanh thu giảm, doanh nghiệp khó khăn trong duy trì sản xuất.
Đối với nền kinh tế: Khi thất nghiệp tăng, GDP giảm, chi phí an sinh xã hội tăng, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế và sự ổn định xã hội.
4. Vai trò của Nhà nước trong kiểm soát và kiềm chế thất nghiệp
Nhà nước đã thực hiện các giải pháp như:
Ban hành chính sách khuyến khích đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng nghề cho người lao động.
Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng sản xuất, cải thiện môi trường kinh doanh, tạo thêm việc làm.
Tăng cường dự báo nhu cầu lao động và định hướng đào tạo nghề phù hợp với thị trường.
Phát triển các chương trình an sinh xã hội và hỗ trợ tài chính cho người lao động bị mất việc.
Ví dụ, các Nghị quyết của Chính phủ năm 2019 đã cải thiện đáng kể nền kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp nhờ tăng trưởng kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp.
CH1: Em đồng tình hay không đồng tình với các quan điểm sau? Vì sao?
a. Đồng tình. Nhà nước cần tạo điều kiện thuận lợi để người lao động tự tạo việc làm, giúp giảm áp lực tìm kiếm việc làm ở khu vực công.
b. Đồng tình. Chính quyền địa phương có trách nhiệm quan trọng trong việc giải quyết việc làm cho người thất nghiệp tại địa phương thông qua các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ doanh nghiệp.
c. Đồng tình. Trung tâm dịch vụ việc làm đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa người lao động và doanh nghiệp.
d. Đồng tình. Người lao động giữ vai trò chính trong việc chủ động tìm kiếm, học tập và phát triển kỹ năng để thích nghi với thị trường lao động.
CH2: Em hãy cho biết những trường hợp sau đây thuộc loại hình thất nghiệp nào:
a. Thất nghiệp tự nguyện (người này không muốn làm việc vì lý do cá nhân).
b. Thất nghiệp cơ cấu (do sự thay đổi trong quy trình sản xuất làm giảm nhu cầu lao động).
c. Thất nghiệp tạm thời (người lao động mất thời gian tìm kiếm công việc mới sau khi về nước).
CH3: Em hãy nhận xét việc làm của các tổ chức, cá nhân dưới đây:
a. Việc xã A tổ chức các khóa dạy nghề mà không có kế hoạch sản xuất cụ thể là thiếu hiệu quả, gây lãng phí ngân sách nhà nước và không giải quyết được vấn đề thất nghiệp.
b. Chính quyền xã X tích cực thống kê người thất nghiệp để tìm giải pháp là đúng đắn. Tuy nhiên, sự thiếu hợp tác của người dân gây cản trở cho quá trình kiểm soát và giải quyết thất nghiệp. Chính quyền cần tuyên truyền, giải thích để người dân hiểu và hợp tác.
CH: Em hãy viết bài giới thiệu một tấm gương tạo việc làm, giải quyết thất nghiệp cho người lao động tại địa phương.
Tấm gương: Ông Nguyễn Văn Hùng – Người sáng lập hợp tác xã sản xuất nông sản sạch tại địa phương
Ông Nguyễn Văn Hùng, một cựu giáo viên, đã sáng lập hợp tác xã sản xuất nông sản sạch ở quê hương mình. Với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững và giải quyết vấn đề thất nghiệp, ông đã tạo công ăn việc làm cho hơn 50 lao động địa phương, bao gồm cả người già và phụ nữ không có việc làm ổn định.
Hợp tác xã của ông tập trung vào sản xuất rau củ hữu cơ và gạo sạch, cung cấp cho các siêu thị lớn và xuất khẩu ra nước ngoài. Ông Hùng không chỉ đào tạo kỹ thuật canh tác mới mà còn hỗ trợ vốn ban đầu cho các hộ gia đình tham gia sản xuất. Nhờ những nỗ lực này, đời sống người dân trong khu vực được cải thiện đáng kể.
Bài học từ tấm gương của ông Hùng là sự sáng tạo và tinh thần trách nhiệm xã hội. Ông đã chứng minh rằng với ý chí và lòng nhiệt huyết, mỗi cá nhân đều có thể góp phần giải quyết thất nghiệp và nâng cao đời sống cho cộng đồng.
Tài liệu tham khảo giáo dục kinh tế & pháp luật 11