Năm 1950, thế giới chỉ có hai đô thị trên 10 triệu dân là Niu Oóc và Tô-ky-ô. Đến nay, thế giới đã có 32 siêu đô thị. Quá trình phát triển các đô thị hiện đại đã diễn ra như thế nào? Đô thị ngày nay có vai trò và tác động ra sao đến sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng, đất nước và khu vực?
CH1: Dựa vào thông tin mục 1, hãy trình bày vai trò của đô thị đối với sự phát triển của khu vực.
CH: Dựa vào thông tin mục a, hãy mô tả quá trình đô thị hoá thời kì xã hội công nghiệp.
CH: Dựa vào thông tin mục b, hãy nêu những nét nổi bật về quá trình đô thị hoá thời kì xã hội hậu công nghiệp.
CH: Dựa vào thông tin mục 3, hãy nêu những tác động của đô thị hoả đối với sự phát triển kinh tế – xã hội ở Việt Nam.
CH: Nêu sự khác nhau giữa quá trình đô thị hoá ở thời kì xã hội công nghiệp và hậu công nghiệp.
CH: Tìm hiểu thông tin và giới thiệu về một thành phố hoặc thị trấn nơi em sống hoặc gần nơi em sống.
Phần II. Trả lời câu hỏi
CHỦ ĐỀ 1: ĐÔ THỊ: LỊCH SỬ VÀ HIỆN TẠI
PHẦN I: CÁC CÂU HỎI TRONG SGK
MỞ ĐẦU Năm 1950, thế giới chỉ có hai đô thị trên 10 triệu dân là Niu Oóc và Tô-ky-ô. Đến nay, thế giới đã có 32 siêu đô thị. Quá trình phát triển các đô thị hiện đại đã diễn ra như thế nào? Đô thị ngày nay có vai trò và tác động ra sao đến sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng, đất nước và khu vực?
1. VAI TRÒ CỦA ĐÔ THỊ
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 1, hãy trình bày vai trò của đô thị đối với sự phát triển của khu vực.
Trả lời chi tiết:
Đô thị đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của khu vực trên nhiều phương diện:
Kinh tế: Đô thị là trung tâm kinh tế, nơi tập trung các hoạt động sản xuất, thương mại, dịch vụ, và tài chính. Tại đây, các ngành kinh tế mũi nhọn thường được phát triển, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của vùng và quốc gia.
Xã hội: Đô thị là nơi giao thoa văn hóa, cung cấp cơ hội học tập, việc làm, và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân. Các tiện ích công cộng như y tế, giáo dục, và giải trí tập trung chủ yếu ở đô thị, nâng cao mức sống.
Khoa học – công nghệ: Đô thị là nơi tiếp nhận và phát triển các công nghệ tiên tiến, đóng vai trò cầu nối đưa các tiến bộ khoa học – công nghệ vào đời sống.
Liên kết vùng: Đô thị tạo động lực phát triển cho các vùng lân cận thông qua các mối liên kết kinh tế, xã hội và giao thông vận tải.
2. QUÁ TRÌNH ĐÔ THỊ HOÁ THỜI KÌ XÃ HỘI CÔNG NGHIỆP VÀ HẬU CÔNG NGHIỆP
Câu hỏi 1: Dựa vào thông tin mục a, hãy mô tả quá trình đô thị hoá thời kì xã hội công nghiệp.
Trả lời chi tiết:
Quá trình đô thị hóa thời kì xã hội công nghiệp gắn liền với cuộc Cách mạng công nghiệp và sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp sản xuất. Đặc điểm chính của giai đoạn này:
Phát triển công nghiệp: Công nghiệp hóa thúc đẩy hình thành các đô thị công nghiệp.
Di dân: Dân cư từ nông thôn di chuyển lên thành thị để tìm kiếm cơ hội việc làm, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng về dân số đô thị.
Cơ sở hạ tầng: Các công trình hạ tầng như đường sắt, cảng biển, nhà máy và khu dân cư được xây dựng đồng loạt để đáp ứng nhu cầu của quá trình công nghiệp hóa.
Tăng trưởng kinh tế: Đô thị trở thành động lực phát triển kinh tế, kéo theo sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và đời sống của người dân.
Câu hỏi 2: Dựa vào thông tin mục b, hãy nêu những nét nổi bật về quá trình đô thị hoá thời kì xã hội hậu công nghiệp.
Trả lời chi tiết:
Quá trình đô thị hóa thời kỳ xã hội hậu công nghiệp gắn liền với sự phát triển của các ngành dịch vụ, công nghệ cao, và nền kinh tế tri thức. Đặc điểm chính:
Chuyển dịch kinh tế: Các ngành dịch vụ, tài chính, công nghệ thông tin chiếm ưu thế, thay thế vai trò chủ đạo của công nghiệp sản xuất.
Quá trình đô thị hoá mở rộng: Các đô thị không chỉ tập trung ở các khu vực công nghiệp mà còn phát triển ở vùng ngoại ô và đô thị vệ tinh.
Công nghệ thông minh: Các thành phố áp dụng công nghệ thông minh để quản lý giao thông, năng lượng và dịch vụ công cộng, tạo môi trường sống hiệu quả và bền vững.
Môi trường sống: Nhu cầu về không gian xanh, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trở thành ưu tiên hàng đầu.
3. TÁC ĐỘNG CỦA ĐÔ THỊ HOÁ ĐỐI VỚI SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI Ở VIỆT NAM
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 3, hãy nêu những tác động của đô thị hoá đối với sự phát triển kinh tế – xã hội ở Việt Nam.
Trả lời chi tiết:
Tại Việt Nam, quá trình đô thị hóa đã có những tác động tích cực và tiêu cực đến sự phát triển kinh tế – xã hội:
Tác động tích cực:
Tăng trưởng kinh tế: Đô thị hóa góp phần thúc đẩy sự phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ và thương mại.
Việc làm: Đô thị tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, thu hút lao động từ các vùng nông thôn.
Phát triển cơ sở hạ tầng: Hạ tầng giao thông, viễn thông và dịch vụ công cộng được nâng cấp đáng kể.
Đời sống xã hội: Đô thị hóa giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, nâng cao trình độ dân trí và mức sống.
Tác động tiêu cực:
Quá tải hạ tầng: Gia tăng dân số nhanh chóng gây áp lực lớn lên các hệ thống giao thông, y tế và giáo dục.
Vấn đề môi trường: Ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn, và suy giảm không gian xanh trở nên phổ biến.
Phân hóa giàu nghèo: Sự chênh lệch về thu nhập và mức sống giữa các nhóm dân cư gia tăng.
LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
Câu hỏi 1: Nêu sự khác nhau giữa quá trình đô thị hoá ở thời kì xã hội công nghiệp và hậu công nghiệp.
Trả lời chi tiết:
Thời kỳ công nghiệp:
Tập trung phát triển các đô thị công nghiệp.
Di dân từ nông thôn lên đô thị chủ yếu để làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp.
Cơ sở hạ tầng thiên về phục vụ công nghiệp nặng và sản xuất.
Thời kỳ hậu công nghiệp:
Đô thị mở rộng ra các vùng ngoại ô, phát triển thành phố thông minh.
Tập trung phát triển các ngành dịch vụ, công nghệ cao và kinh tế tri thức.
Chú trọng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Câu hỏi 2: Tìm hiểu thông tin và giới thiệu về một thành phố hoặc thị trấn nơi em sống hoặc gần nơi em sống.
Trả lời chi tiết:
Em có thể chọn một thành phố hoặc thị trấn quen thuộc (ví dụ: Hà Nội, TP.HCM, hoặc nơi em ở), tập trung vào các nội dung chính:
Lịch sử: Thành phố/thị trấn hình thành từ bao giờ, có sự kiện lịch sử nào nổi bật?
Kinh tế: Các ngành kinh tế chính, đặc điểm nổi bật về sản xuất hoặc dịch vụ.
Văn hóa – xã hội: Các di sản văn hóa, điểm đến du lịch, phong tục tập quán đặc trưng.
Hiện tại: Sự phát triển hiện nay, những thành tựu và thách thức đang đối mặt.