Nền nông nghiệp nước ta là nền nông nghiệp nhiệt đới, chịu ảnh hưởng của các nhân tố tự nhiên và kinh tế – xã hội. Nền nông nghiệp Việt Nam hiện nay phát triển ra sao? Nêu một số hiểu biết của em về nông nghiệp Việt Nam.
CH: Dựa vào thông tin mục a, hãy phân tích các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp nước ta.
CH: Dựa vào thông tin mục b, hãy phân tích các nhân tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp nước ta.
CH: Dựa vào thông tin mục a và hình 4.1, hãy trình bày sự phát triển và phân bố của ngành trồng trọt ở nước ta.
CH: Dựa vào thông tin mục b và hình 4.1, hãy trình bày sự phát triển và phân bố của ngành chăn nuôi ở nước ta.
CH: Dựa vào thông tin mục 3, hãy cho biết ý nghĩa của việc phát triển nông nghiệp xanh ở nước ta.
CH: Dựa vào bảng 4.1, hãy vẽ biểu đồ thể hiện diện tích gieo trồng cây lương thực có hạt và lúa của nước ta giai đoạn 2010 – 2021. Nêu nhận xét.
CH: Tìm hiểu thông tin, giới thiệu về tình hình sản xuất và phân bố một cây trồng hoặc vật nuôi quan trọng ở địa phương em.
Phần II. Trả lời câu hỏi
Câu hỏi: Nền nông nghiệp nước ta là nền nông nghiệp nhiệt đới, chịu ảnh hưởng của các nhân tố tự nhiên và kinh tế – xã hội. Nền nông nghiệp Việt Nam hiện nay phát triển ra sao? Nêu một số hiểu biết của em về nông nghiệp Việt Nam.
Nền nông nghiệp Việt Nam mang tính chất nhiệt đới, với sự đa dạng về cây trồng và vật nuôi. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, đồng thời có thế mạnh về cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu và cây ăn quả nhiệt đới. Ngành chăn nuôi cũng đang phát triển, tập trung vào gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, nông nghiệp nước ta đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và áp lực cạnh tranh trong hội nhập quốc tế.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục a, hãy phân tích các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp nước ta.
Các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp Việt Nam bao gồm:
Khí hậu: Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm, thuận lợi cho canh tác cây trồng như lúa nước, cây công nghiệp nhiệt đới và cây ăn quả. Tuy nhiên, thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán cũng gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp.
Đất đai: Việt Nam có nhiều loại đất phong phú, trong đó đất phù sa ở đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long rất phù hợp để trồng lúa. Đất đỏ bazan ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ thích hợp cho cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su.
Nguồn nước: Mạng lưới sông ngòi dày đặc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, sự biến động nguồn nước do biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến năng suất và ổn định sản xuất.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục b, hãy phân tích các nhân tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp nước ta.
Các nhân tố kinh tế - xã hội cũng đóng vai trò quan trọng:
Dân cư và lao động: Lực lượng lao động nông nghiệp đông đảo, giàu kinh nghiệm, đặc biệt trong các khu vực trồng trọt truyền thống. Tuy nhiên, sự già hóa dân số nông thôn và quá trình chuyển dịch lao động sang các ngành công nghiệp, dịch vụ đang gây áp lực lên nguồn lao động nông nghiệp.
Khoa học - công nghệ: Việc áp dụng công nghệ sinh học, giống cây trồng và vật nuôi chất lượng cao, cùng cơ giới hóa sản xuất đã góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
Chính sách và thị trường: Nhà nước đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn, khuyến khích sản xuất hàng hóa quy mô lớn, xuất khẩu nông sản. Tuy nhiên, nông nghiệp vẫn chịu sự cạnh tranh gay gắt từ thị trường quốc tế.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục a và hình 4.1, hãy trình bày sự phát triển và phân bố của ngành trồng trọt ở nước ta.
Ngành trồng trọt chiếm tỷ trọng lớn trong nông nghiệp, với các cây trồng chính là lúa, cây công nghiệp và cây ăn quả.
Lúa: Tập trung chủ yếu ở đồng bằng sông Cửu Long (vựa lúa lớn nhất cả nước) và đồng bằng sông Hồng. Đây là các vùng đất phù sa màu mỡ, khí hậu thuận lợi.
Cây công nghiệp: Cà phê, cao su tập trung ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ nhờ đất đỏ bazan màu mỡ và khí hậu thích hợp. Hồ tiêu và điều cũng được trồng phổ biến ở Đông Nam Bộ.
Cây ăn quả: Miền Tây Nam Bộ là khu vực trồng cây ăn quả lớn nhất, với các loại trái cây đặc sản như xoài, nhãn, chôm chôm.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục b và hình 4.1, hãy trình bày sự phát triển và phân bố của ngành chăn nuôi ở nước ta.
Ngành chăn nuôi đang phát triển theo hướng công nghiệp hóa, tập trung vào gia súc, gia cầm và thủy sản:
Gia súc: Trâu tập trung ở miền núi phía Bắc, bò sữa và bò thịt phát triển mạnh ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.
Gia cầm: Phân bố rộng khắp, nhưng tập trung ở các vùng đồng bằng lớn, gần các trung tâm tiêu thụ.
Thủy sản: Đồng bằng sông Cửu Long là trung tâm nuôi trồng và đánh bắt thủy sản lớn nhất cả nước, với các loài như cá tra, cá basa, tôm sú.
Câu hỏi: Dựa vào thông tin mục 3, hãy cho biết ý nghĩa của việc phát triển nông nghiệp xanh ở nước ta.
Phát triển nông nghiệp xanh có ý nghĩa quan trọng trong bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên, và nâng cao chất lượng nông sản. Nông nghiệp xanh giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí; bảo tồn đa dạng sinh học; và tạo ra sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng. Đây cũng là hướng đi tất yếu để Việt Nam cạnh tranh trên thị trường quốc tế và đảm bảo phát triển bền vững.
Câu hỏi: Dựa vào bảng 4.1, hãy vẽ biểu đồ thể hiện diện tích gieo trồng cây lương thực có hạt và lúa của nước ta giai đoạn 2010 – 2021. Nêu nhận xét.
Biểu đồ thể hiện diện tích gieo trồng cây lương thực có hạt và lúa cần được thiết kế với:
Trục tung: Diện tích (nghìn ha).
Trục hoành: Các năm từ 2010 đến 2021.
Nhận xét: Diện tích gieo trồng cây lương thực có hạt và lúa duy trì ổn định nhưng có xu hướng giảm nhẹ ở một số năm do quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất công nghiệp và đô thị hóa.
Câu hỏi: Tìm hiểu thông tin, giới thiệu về tình hình sản xuất và phân bố một cây trồng hoặc vật nuôi quan trọng ở địa phương em.
Ví dụ: Ở Tây Nguyên, cây cà phê là cây trồng quan trọng nhất. Được trồng chủ yếu ở Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, cây cà phê mang lại nguồn thu nhập lớn, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu nông sản. Tuy nhiên, sản xuất cà phê đối mặt với thách thức như giá cả biến động, hạn hán và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.