CH1: Em hãy cho biết quả Địa Cầu và bản đồ có điểm gì giống nhau và khác nhau.
CH2: Hãy nêu một số ví dụ cụ thể về vai trò của bản đồ trong học tập và đời sống.
CH1. Quan sát hình 1, em hãy nêu đặc điểm hình dạng lưới kinh, vĩ tuyến ở mỗi bản đồ.
CH1. Dựa vào bản đồ Việt Nam trong Đông Nam Á ở trang 101, em hãy xác định hướng đi từ Hà Nội đến các địa điểm: Băng Cốc, Ma-ni-a, Xin-ga-po.
CH1. Dựa vào bản đồ ở trang 101, cho biết Biển Đông tiếp giáp với phần đất liền của nước ta ở những hướng nào?
CH2. Sưu tầm một số bản đồ và giới thiệu với các bạn trong lớp về các bản đồ đó.
PHẦN I. HỆ THỐNG CÂU HỎI
1. Khái niệm bản đồ
CH1: Em hãy cho biết quả Địa Cầu và bản đồ có điểm gì giống nhau và khác nhau.
Giống nhau:
Quả Địa Cầu và bản đồ đều thể hiện bề mặt Trái Đất dưới dạng mô hình thu nhỏ, biểu thị các yếu tố địa lý như đất liền, biển, sông, núi và các yếu tố nhân tạo (đường, thành phố).
Khác nhau:
Quả Địa Cầu là mô hình ba chiều với tỷ lệ và khoảng cách được thể hiện gần giống thực tế nhất, trong khi bản đồ là hình ảnh hai chiều được vẽ trên mặt phẳng, có sự biến dạng nhất định do quá trình chiếu từ mặt cầu lên mặt phẳng.
CH2: Hãy nêu một số ví dụ cụ thể về vai trò của bản đồ trong học tập và đời sống.
Bản đồ đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
Trong học tập: Bản đồ giúp học sinh và giáo viên tìm hiểu vị trí địa lý, địa danh, điều kiện tự nhiên, khí hậu của các vùng, quốc gia. Ví dụ, sử dụng bản đồ để nghiên cứu các tuyến đường sông lớn hoặc đặc điểm địa hình của một khu vực.
Trong đời sống:
Hướng dẫn đường đi: Sử dụng bản đồ giao thông để tìm lộ trình nhanh và chính xác.
Quản lý tài nguyên: Bản đồ đất đai, bản đồ khí hậu giúp các nhà khoa học và quản lý khai thác tài nguyên hiệu quả.
Quốc phòng: Dùng bản đồ chiến lược trong quân sự để xác định địa bàn tác chiến.
2. Một số lưới kinh, vĩ tuyến của bản đồ thế giới
CH1: Quan sát hình 1, em hãy nêu đặc điểm hình dạng lưới kinh, vĩ tuyến ở mỗi bản đồ.
Trên bản đồ chiếu hình trụ: Các đường kinh tuyến là những đường thẳng song song và cách đều nhau. Các đường vĩ tuyến cũng là đường thẳng song song, nhưng độ dài của chúng không thay đổi, dẫn đến sự méo mó ở các vùng cực (vĩ tuyến gần cực dài hơn thực tế).
Trên bản đồ chiếu hình nón: Các kinh tuyến là những đường thẳng hội tụ tại một điểm (đỉnh hình nón), còn các vĩ tuyến là các cung tròn đồng tâm. Độ méo mó giảm dần từ cực đến xích đạo.
Trên bản đồ chiếu phẳng cực: Các kinh tuyến là những đường thẳng tỏa ra từ tâm bản đồ (cực), còn các vĩ tuyến là những vòng tròn đồng tâm bao quanh cực. Bản đồ này thường dùng để thể hiện các vùng cực.
3. Phương hướng trên bản đồ
CH1: Dựa vào bản đồ Việt Nam trong Đông Nam Á ở trang 101, em hãy xác định hướng đi từ Hà Nội đến các địa điểm: Băng Cốc, Ma-ni-la, Xin-ga-po.
Từ Hà Nội đến Băng Cốc (Thái Lan): Hướng Tây Nam.
Từ Hà Nội đến Ma-ni-la (Philippines): Hướng Đông Nam.
Từ Hà Nội đến Xin-ga-po: Hướng Nam.
LUYỆN TẬP - VẬN DỤNG
CH1: Dựa vào bản đồ ở trang 101, cho biết Biển Đông tiếp giáp với phần đất liền của nước ta ở những hướng nào?
Biển Đông tiếp giáp với phần đất liền của Việt Nam ở các hướng:
Hướng Đông: Các tỉnh ven biển miền Bắc, Trung, và Nam Trung Bộ.
Hướng Đông Nam: Khu vực ven biển Nam Bộ.
Hướng Nam: Khu vực miền Tây Nam Bộ.
CH2: Sưu tầm một số bản đồ và giới thiệu với các bạn trong lớp về các bản đồ đó.
Một số bản đồ phổ biến có thể sưu tầm và giới thiệu:
Bản đồ hành chính Việt Nam: Thể hiện ranh giới hành chính của các tỉnh, thành phố.
Bản đồ địa hình thế giới: Thể hiện địa hình các lục địa, núi, sông và các đồng bằng.
Bản đồ giao thông Việt Nam: Biểu thị mạng lưới đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không.
Bản đồ khí hậu: Minh họa các vùng khí hậu trên thế giới hoặc trong một quốc gia.
Các bản đồ này hỗ trợ học tập, nghiên cứu và tìm hiểu về địa lý cũng như các lĩnh vực liên quan.