CH1: Trình bày vai trò, triển vọng của chăn nuôi. Kể tên một số vật nuôi phổ biến, vật nuôi đặc trưng của vùng miền nước ta.
CH2: Nêu một số phương thức chăn nuôi ở nước ta và ưu, nhược điểm của từng phương thức. Liên hệ với thực tiễn ở địa phương.
CH3: Trình bày các phương pháp bảo vệ môi trường trong chăn nuôi. Nêu vai trò của nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi.
CH4: Vật nuôi non và vật nuôi trưởng thành có đặc điểm gì khác nhau? Thức ăn và cách chăm sóc vật nuôi non khác với vật nuôi trưởn thành như thế nào?
CH5: So sánh biện pháp nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi non, vật nuôi đực giống, vật nuôi cái sinh sản.
CH6: Em cho biết những biểu hiện khi vật nuôi bị bệnh. Trình bày nguyên nhân, biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi
CH7: Trình bày cách nuôi dưỡng, chăm sóc gà.
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
Chăn nuôi là một ngành sản xuất quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở những quốc gia có nền nông nghiệp phát triển như Việt Nam. Vai trò của chăn nuôi không chỉ là cung cấp thực phẩm thiết yếu cho con người mà còn đóng góp vào các sản phẩm khác như sữa, trứng, lông, da, phân bón và các sản phẩm từ động vật phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, v.v. Chăn nuôi cũng đóng góp vào việc tạo công ăn việc làm cho một bộ phận lớn lao động nông thôn, giúp cải thiện thu nhập và ổn định đời sống người dân.
Triển vọng của chăn nuôi trong tương lai khá sáng sủa, đặc biệt là khi các công nghệ mới như chăn nuôi thông minh, công nghệ sinh học và công nghệ di truyền ngày càng phát triển. Những tiến bộ trong khoa học kỹ thuật giúp chăn nuôi trở nên hiệu quả hơn, năng suất cao hơn và đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, chăn nuôi còn góp phần trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường thông qua việc sử dụng phân bón hữu cơ, tạo ra nguồn thực phẩm sạch và an toàn hơn cho người tiêu dùng.
Ở Việt Nam, một số vật nuôi phổ biến bao gồm gia súc như bò, trâu, lợn và gia cầm như gà, vịt, ngan, cùng các loài động vật thủy sản như tôm, cá. Những vật nuôi này không chỉ cung cấp thực phẩm mà còn phục vụ cho các nhu cầu khác của con người. Vật nuôi đặc trưng của các vùng miền nước ta bao gồm:
Ở miền núi phía Bắc, có những giống bò địa phương như bò Mông, bò Lai Sind, lợn bản địa như lợn Mán, gà ri đặc sản.
Miền Trung có các giống bò lai, gà lôi, dê, heo đất, cùng một số giống cá nước ngọt đặc trưng như cá trê, cá ba sa.
Miền Nam nổi bật với các giống gia súc như bò sữa, heo rừng lai, gà ta, và đặc biệt là tôm, cá nước mặn.
Ở nước ta, chăn nuôi được thực hiện chủ yếu thông qua ba phương thức chính: chăn nuôi truyền thống, chăn nuôi công nghiệp và chăn nuôi nông hộ.
Chăn nuôi truyền thống là phương thức chăn nuôi phổ biến trong các gia đình nông dân, nơi gia súc, gia cầm thường được nuôi thả rông hoặc nuôi trong các khu chuồng trại đơn giản. Phương thức này dễ thực hiện và chi phí thấp. Tuy nhiên, nó có nhược điểm là năng suất thấp, việc kiểm soát dịch bệnh khó khăn và sản phẩm có chất lượng không đồng đều.
Chăn nuôi công nghiệp là phương thức chăn nuôi áp dụng công nghệ cao, sử dụng các hệ thống chuồng trại hiện đại, kiểm soát chặt chẽ dinh dưỡng và sức khỏe của vật nuôi. Phương thức này giúp đạt năng suất cao, sản phẩm đồng đều và an toàn vệ sinh thực phẩm. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu nguồn vốn lớn và kiến thức kỹ thuật phức tạp. Đặc biệt, vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải từ chăn nuôi công nghiệp cũng cần được quan tâm.
Chăn nuôi nông hộ là phương thức kết hợp giữa chăn nuôi và trồng trọt, giúp tận dụng tốt các nguồn tài nguyên sẵn có như đất đai và nguồn thức ăn. Phương thức này giúp giảm bớt chi phí thức ăn cho vật nuôi, đồng thời cải thiện môi trường sống. Tuy nhiên, phương thức này thường có năng suất thấp, không dễ dàng kiểm soát dịch bệnh và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
Liên hệ thực tiễn địa phương: Nếu nhìn vào thực tiễn ở các địa phương, ở những vùng nông thôn miền núi như các tỉnh phía Bắc, phương thức chăn nuôi truyền thống và nông hộ vẫn là chủ yếu. Tuy nhiên, các vùng đồng bằng và các khu công nghiệp như Bắc Ninh, Hải Dương, các phương thức chăn nuôi công nghiệp ngày càng phát triển. Ở khu vực miền Trung và miền Nam, chăn nuôi công nghiệp trong các trang trại quy mô lớn đã trở thành xu hướng phổ biến, nhất là đối với gia cầm và thủy sản.
Bảo vệ môi trường trong chăn nuôi là một vấn đề quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành. Các phương pháp bảo vệ môi trường trong chăn nuôi có thể kể đến như:
Xử lý chất thải chăn nuôi: Chất thải từ vật nuôi nếu không được xử lý đúng cách có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Các phương pháp như làm phân hữu cơ, composting (ủ phân), xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học là những giải pháp hiệu quả. Phân bón hữu cơ từ chăn nuôi không chỉ giúp giảm ô nhiễm môi trường mà còn bổ sung dinh dưỡng cho đất trồng trọt.
Giảm thiểu khí thải: Các khí thải như metan từ khí thải động vật có thể góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Việc cải thiện chuồng trại, sử dụng công nghệ tiên tiến để giảm phát thải khí độc hại, đồng thời áp dụng các biện pháp tái sử dụng khí methane làm năng lượng là một giải pháp hữu hiệu.
Quản lý nguồn nước: Việc cấp nước cho vật nuôi phải được thực hiện một cách hợp lý và tiết kiệm để tránh lãng phí và ô nhiễm nguồn nước.
Vai trò của nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi: Nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và năng suất của vật nuôi. Việc cung cấp đủ dinh dưỡng, bảo vệ vật nuôi khỏi dịch bệnh, cũng như tạo ra môi trường sống thoải mái sẽ giúp vật nuôi phát triển khỏe mạnh, giảm thiểu tỷ lệ chết, và tăng năng suất chăn nuôi. Chế độ chăm sóc hợp lý không chỉ giúp tăng cường sức khỏe cho vật nuôi mà còn giúp tăng giá trị kinh tế cho người nuôi.
Vật nuôi non và vật nuôi trưởng thành có sự khác biệt rõ rệt về cả đặc điểm sinh lý lẫn nhu cầu dinh dưỡng.
Đặc điểm khác nhau: Vật nuôi non thường yếu, hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn thiện, sức đề kháng đối với bệnh tật còn yếu. Chúng cần được bảo vệ kỹ càng hơn, nhất là trong giai đoạn đầu đời. Trong khi đó, vật nuôi trưởng thành đã phát triển ổn định về cơ thể, có thể tự vệ và có sức đề kháng cao hơn đối với bệnh tật.
Thức ăn và cách chăm sóc: Thức ăn cho vật nuôi non thường phải dễ tiêu hóa, giàu dinh dưỡng, đặc biệt là các chất protein để hỗ trợ sự phát triển cơ bắp và hệ xương. Đối với vật nuôi trưởng thành, thức ăn có thể đa dạng hơn, với các loại thực phẩm chứa nhiều carbohydrate, chất béo, và vitamin để duy trì năng lượng và sức khỏe. Cách chăm sóc vật nuôi non cũng cần đặc biệt chú trọng, phải đảm bảo đủ nhiệt độ, môi trường sống an toàn và sạch sẽ, trong khi vật nuôi trưởng thành ít yêu cầu hơn về điều kiện sống.
Biện pháp nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi non, vật nuôi đực giống và vật nuôi cái sinh sản có những yêu cầu khác nhau:
Vật nuôi non cần được cung cấp thức ăn dễ tiêu hóa, giàu năng lượng và dưỡng chất để hỗ trợ sự phát triển cơ thể. Đặc biệt, chúng cần được chăm sóc trong môi trường ấm áp và sạch sẽ để tránh bệnh tật.
Vật nuôi đực giống cần chế độ dinh dưỡng hợp lý để đảm bảo sức khỏe sinh sản. Cần cung cấp đủ lượng protein và các chất dinh dưỡng cần thiết để tăng cường sức mạnh và chất lượng tinh trùng.
Vật nuôi cái sinh sản cần chế độ chăm sóc đặc biệt trước và sau khi sinh con. Cần cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất để đảm bảo quá trình mang thai và sinh sản diễn ra suôn sẻ. Sau khi sinh, vật nuôi cái cũng cần chế độ chăm sóc để phục hồi sức khỏe và đủ sữa cho con.
Khi vật nuôi bị bệnh, chúng thường có những biểu hiện như bỏ ăn, sốt cao, khó thở, tiêu chảy, da lông xơ xác hoặc có các vết thương lạ trên cơ thể. Biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi bao gồm việc tiêm phòng vắc-xin đầy đủ, giữ chuồng trại sạch sẽ, cung cấp thức ăn hợp lý và đảm bảo vệ sinh trong chăn nuôi.
Nuôi dưỡng và chăm sóc gà yêu cầu chế độ ăn uống hợp lý, môi trường sống sạch sẽ và đảm bảo đủ ánh sáng. Cần cung cấp thức ăn giàu năng lượng và protein, cùng với nước sạch. Môi trường chuồng trại cần thoáng mát, tránh gió lùa và độ ẩm quá cao để hạn chế dịch bệnh.
Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7 tại đây