Giải BT SGK Công nghệ 7 KẾT NỐI TRI THỨC BÀI 11. PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH CHO VẬT NUÔI

BÀI 11. PHÒNG VÀ TRỊ BỆNH CHO VẬT  NUÔI

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

I. Vai trò của phòng, trị bệnh cho vật nuôi

CH1: Quan sát hình 11.1 và nêu một số biểu hiện bệnh của mỗi loại vật nuôi

II. Một số nguyên nhân gây bệnh cho vật nuôi

CH1: Quan sát Hình 11.2, nêu các nguyên nhân chính gây bệnh cho vật nuôi và cho ví dụ minh họa.

CH2:  Điền nguyên nhân gây bệnh tương ứng với từng bệnh vào bảng dưới đây:

CH3: Sử dụng internet, sách, báo để tìm ra nguyên nhân, biểu hiện và tác hại của một số bệnh do vi sinh vật gây ra trên vật nuôi. Tại sao bệnh do vi sinh vật lại nguy hiểm

III. Một số biện pháp phòng, trị bệnh cho vật nuôi

1. Phòng bệnh cho vật nuôi

CH1: Quan sát Hình 11.3 và nêu một số biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi

CH2: Sử dụng internet, sách, báo,... để tìm hiểu về tác dụng của một số loại vaccine trong phòng bệnh cho vật nuôi.

2. Trị bệnh cho vật nuôi

CH1: Nêu một số biện pháp trị bệnh cho vật nuôi và ý nghĩa của các biện pháp đó

LUYỆN TẬP

CH1: Việc nào sau đây là nên và không nên làm khi vật nuôi có dấu hiệu bị bệnh?

CH2:  Khi quan sát một đàn vật nuôi, em có thể nhận biết được vật nuôi bị bệnh không? Vật nuôi bị bệnh thường có biểu hiện như thế nào?

VẬN DỤNG

CH1: Đề xuất những biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi ở gia đình hoặc địa phương em. Nêu mục đích của từng biện pháp.

PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO

I. Vai trò của phòng, trị bệnh cho vật nuôi

CH1: Quan sát hình 11.1 và nêu một số biểu hiện bệnh của mỗi loại vật nuôi

Trong bài học này, chúng ta cần hiểu rõ vai trò của việc phòng và trị bệnh cho vật nuôi. Để làm được điều đó, quan sát hình 11.1 sẽ giúp chúng ta nhận diện các biểu hiện bệnh ở các loại vật nuôi như gia súc, gia cầm, thủy sản. Các biểu hiện này có thể rất khác nhau, tuy nhiên, có những triệu chứng chung mà chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy khi vật nuôi mắc bệnh.

Ví dụ, đối với gia súc như bò, lợn, dê, các biểu hiện bệnh thường thấy là: sự giảm sút rõ rệt về ăn uống, có thể là biếng ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn; cơ thể mệt mỏi, ủ rũ, biểu hiện qua dáng đi lờ đờ, không hoạt bát; khi kiểm tra thân nhiệt sẽ thấy nhiệt độ cơ thể thay đổi, có thể tăng hoặc giảm bất thường. Đối với gia cầm, như gà, vịt, các bệnh có thể thể hiện qua việc giảm sản lượng trứng, lông xù, phân có màu sắc bất thường, khó thở hoặc tiêu chảy. Đối với thủy sản như cá, tôm, chúng có thể biểu hiện qua sự thay đổi màu sắc của da hoặc vảy, giảm khả năng di chuyển, nổi trên mặt nước, hoặc có thể không ăn, lờ đờ.

Những biểu hiện này có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh khác nhau, vì vậy khi phát hiện vật nuôi có những triệu chứng này, cần phải tiến hành kiểm tra và tìm hiểu nguyên nhân để có phương pháp chữa trị kịp thời.

II. Một số nguyên nhân gây bệnh cho vật nuôi

CH1: Quan sát Hình 11.2, nêu các nguyên nhân chính gây bệnh cho vật nuôi và cho ví dụ minh họa

Các nguyên nhân gây bệnh cho vật nuôi rất đa dạng và có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, chúng ta có thể chia các nguyên nhân này thành các nhóm chính như: nguyên nhân do vi sinh vật, nguyên nhân do chế độ dinh dưỡng, nguyên nhân do môi trường và nguyên nhân do yếu tố di truyền.

Nguyên nhân do vi sinh vật là một trong những nguyên nhân phổ biến gây bệnh cho vật nuôi. Các vi sinh vật như vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng có thể xâm nhập vào cơ thể vật nuôi qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc qua các vết thương ngoài da. Ví dụ, bệnh lở mồm long móng ở gia súc là do một loại virus gây ra, còn bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm là do vi khuẩn Pasteurella multocida gây nên.

Nguyên nhân do chế độ dinh dưỡng cũng rất quan trọng, đặc biệt là khi vật nuôi không được cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết hoặc ăn phải thức ăn bị ô nhiễm. Chế độ ăn thiếu hụt vitamin, khoáng chất có thể làm giảm sức đề kháng của vật nuôi, khiến chúng dễ mắc bệnh. Ví dụ, thiếu vitamin A có thể gây ra hiện tượng khô mắt và giảm khả năng miễn dịch ở gia súc.

Môi trường sống của vật nuôi cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng. Các yếu tố như chuồng trại không sạch sẽ, ô nhiễm không khí, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh. Các bệnh về đường hô hấp, tiêu hóa ở vật nuôi thường xuất phát từ môi trường sống không đảm bảo vệ sinh.

Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng góp phần làm cho vật nuôi dễ mắc bệnh. Một số giống vật nuôi có khả năng chống lại bệnh tật kém hơn so với các giống khác. Ví dụ, một số giống gà có thể dễ bị nhiễm bệnh do yếu tố di truyền, khiến cho chúng có sức đề kháng kém.

CH2: Điền nguyên nhân gây bệnh tương ứng với từng bệnh vào bảng dưới đây

Để trả lời câu hỏi này, học sinh cần phải điền các nguyên nhân gây bệnh tương ứng với các bệnh cụ thể như đã nêu ở trên. Ví dụ, bệnh lở mồm long móng là do virus gây ra, bệnh tụ huyết trùng do vi khuẩn Pasteurella, bệnh thiếu vitamin A là do chế độ dinh dưỡng không hợp lý, bệnh do vi sinh vật trong môi trường ô nhiễm.

CH3: Sử dụng internet, sách, báo để tìm ra nguyên nhân, biểu hiện và tác hại của một số bệnh do vi sinh vật gây ra trên vật nuôi. Tại sao bệnh do vi sinh vật lại nguy hiểm

Một số bệnh do vi sinh vật gây ra trên vật nuôi có thể gây ra thiệt hại lớn nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời. Các bệnh như bệnh lở mồm long móng, bệnh cúm gia cầm, bệnh dịch tả heo, bệnh tụ huyết trùng đều là những bệnh do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Nguyên nhân của các bệnh này thường liên quan đến việc vật nuôi tiếp xúc với nguồn bệnh từ những vật nuôi bị nhiễm bệnh trước đó hoặc môi trường sống bị ô nhiễm.

Bệnh do vi sinh vật rất nguy hiểm vì chúng có thể lây lan nhanh chóng, ảnh hưởng đến nhiều vật nuôi trong cùng một khu vực. Hơn nữa, các vi sinh vật gây bệnh có khả năng biến đổi, tạo ra các chủng mới kháng thuốc, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Các bệnh này còn có thể lây sang con người, gây ra các dịch bệnh nghiêm trọng.

III. Một số biện pháp phòng, trị bệnh cho vật nuôi

Phòng bệnh cho vật nuôi

CH1: Quan sát Hình 11.3 và nêu một số biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi

Các biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của chúng và giảm thiểu thiệt hại cho người chăn nuôi. Biện pháp phòng bệnh đầu tiên là đảm bảo vệ sinh chuồng trại, làm sạch sẽ nơi ở của vật nuôi, giúp giảm thiểu vi khuẩn và ký sinh trùng. Tiếp theo là thực hiện chế độ ăn uống hợp lý và đầy đủ dinh dưỡng cho vật nuôi, tăng cường sức đề kháng. Một biện pháp quan trọng nữa là tiêm vaccine phòng bệnh cho vật nuôi. Việc tiêm phòng vaccine giúp vật nuôi tạo ra kháng thể chống lại các loại bệnh nguy hiểm, giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.

CH2: Sử dụng internet, sách, báo,... để tìm hiểu về tác dụng của một số loại vaccine trong phòng bệnh cho vật nuôi

Vaccine đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phòng bệnh cho vật nuôi. Các loại vaccine như vaccine phòng bệnh lở mồm long móng, vaccine phòng bệnh cúm gia cầm hay vaccine phòng bệnh dịch tả heo giúp vật nuôi tạo ra hệ miễn dịch để chống lại các tác nhân gây bệnh. Vaccine là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong dài hạn, giúp giảm thiểu sự lây lan của bệnh trong đàn vật nuôi và bảo vệ sức khỏe cho cả người tiêu dùng.

Trị bệnh cho vật nuôi

CH1: Nêu một số biện pháp trị bệnh cho vật nuôi và ý nghĩa của các biện pháp đó

Khi vật nuôi bị bệnh, các biện pháp trị bệnh có thể bao gồm việc sử dụng thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ thú y, cách ly vật nuôi bệnh để tránh lây lan sang các con khác, và cải thiện chế độ ăn uống để giúp vật nuôi phục hồi nhanh chóng. Việc điều trị kịp thời giúp giảm thiểu tác hại của bệnh tật, giúp vật nuôi nhanh chóng hồi phục sức khỏe và tăng năng suất chăn nuôi.

LUYỆN TẬP

CH1: Việc nào sau đây là nên và không nên làm khi vật nuôi có dấu hiệu bị bệnh?

Khi vật nuôi có dấu hiệu bị bệnh, việc cần làm là ngay lập tức đưa vật nuôi đi kiểm tra, tư vấn bác sĩ thú y và tuân thủ các phương pháp điều trị đã được chỉ định. Việc không nên làm là tự ý sử dụng thuốc hoặc biện pháp chưa được chứng minh hiệu quả, vì điều này có thể làm tình trạng bệnh nặng hơn.

CH2: Khi quan sát một đàn vật nuôi, em có thể nhận biết được vật nuôi bị bệnh không? Vật nuôi bị bệnh thường có biểu hiện như thế nào?

Khi quan sát một đàn vật nuôi, chúng ta có thể nhận biết vật nuôi bị bệnh qua các biểu hiện như biếng ăn, mệt mỏi, lông xù, phân có màu bất thường, và các dấu hiệu bất thường khác về hành vi và cơ thể. Điều này giúp người chăn nuôi phát hiện sớm bệnh để có biện pháp xử lý kịp thời.

VẬN DỤNG

CH1: Đề xuất những biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi ở gia đình hoặc địa phương em. Nêu mục đích của từng biện pháp.

Các biện pháp phòng bệnh cho vật nuôi ở gia đình hoặc địa phương có thể bao gồm việc thực hiện vệ sinh chuồng trại thường xuyên, tiêm phòng vaccine đầy đủ cho vật nuôi, cải thiện chất lượng thức ăn và nước uống, và cung cấp môi trường sống thoáng mát, sạch sẽ. Mục đích của những biện pháp này là giúp vật nuôi khỏe mạnh, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, và đảm bảo năng suất chăn nuôi bền vững.

Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7 tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top