1. Một số loại vật nuôi phổ biến ở Việt Nam
CH1: Nêu đặc điểm phân biệt các giống gia súc ăn cỏ trong hình 9.1
CH2: Nêu đặc điểm hình thể của trâu Việt Nam (Hình 9.2)
CH3: Vì sao gia súc ăn cỏ được nuôi nhiều ở khu vực Bắc Trung Bộ, Duyên Hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên.
CH4: So sánh đặc điểm ngoại hình của lợn Ladrace và Yorkshire (Hình 9.3)
CH5: Để phân biệt các giống gia cầm, ta dựa vào các đặc điểm nào?
2. Một số phương thức chăn nuôi phổ biến ở Việt Nam
CH1: Mỗi phương thức chăn nuôi được minh họa trong Hình 9.5 có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của vật nuôi?
CH2: Những loại vật nuôi nào phù hợp với phương thức chăn nuôi bán chăn thả?
CH1: Hãy quan sát và gọi tên phương thức chăn nuôi trong mỗi trường hợp ở Hình 9.6.
CH2: Trình bày ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương thức: chăn nuôi, nuôi nhốt và bán chăn thả
CH3: Quan sát đặc điểm ngoại hình và cho biết tên gọi của các vật nuôi trong mỗi trường hợp ở Hình 9.7
CH4: Trâu, bò, lợn, gia cầm được nuôi nhiều ở đâu? Vì sao?
CH1: Hãy cho biết những vật nuôi được nuôi nhiều ở địa phương em và phương thức chăn nuôi đang được áp dụng với các giống vật nuôi đó
PHẦN II: LỜI GIẢI THAM KHẢO
1. Một số loại vật nuôi phổ biến ở Việt Nam
CH1: Nêu đặc điểm phân biệt các giống gia súc ăn cỏ trong hình 9.1
Gia súc ăn cỏ bao gồm trâu, bò và dê.
Trâu: Thân hình chắc khỏe, da thường có màu đen hoặc xám, sừng hình lưỡi liềm cong ngược ra sau. Trâu thường được nuôi ở các vùng nông thôn để làm sức kéo hoặc cung cấp thịt và sữa.
Bò: Có thân hình thon dài hơn so với trâu, bộ lông đa dạng màu sắc như vàng, trắng, đốm hoặc nâu. Bò chủ yếu được nuôi để lấy thịt, sữa, và sức kéo.
Dê: Dáng nhỏ, thanh thoát, lông ngắn hoặc dài tùy giống, sừng mọc thẳng hoặc cong. Dê dễ thích nghi với địa hình khô cằn, được nuôi để lấy sữa và thịt.
CH2: Nêu đặc điểm hình thể của trâu Việt Nam (Hình 9.2)
Trâu Việt Nam có thân hình to lớn, bắp thịt phát triển, lông thường thưa và màu xám đen hoặc xám tro. Sừng trâu cong ngược, tạo thành hình lưỡi liềm. Cổ trâu dài, chắc khỏe, giúp nó có khả năng kéo cày rất tốt. Đặc biệt, trâu Việt Nam có tính chịu đựng cao, thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và điều kiện chăn thả tự nhiên.
CH3: Vì sao gia súc ăn cỏ được nuôi nhiều ở khu vực Bắc Trung Bộ, Duyên Hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên?
Những khu vực này có địa hình đặc trưng là nhiều đồi núi, đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, thuận lợi cho gia súc ăn cỏ phát triển. Khí hậu ở đây phù hợp với các giống gia súc chịu được thời tiết khắc nghiệt như trâu, bò và dê. Ngoài ra, người dân ở những khu vực này thường tận dụng phương thức chăn thả tự nhiên, phù hợp với đặc tính của gia súc ăn cỏ.
CH4: So sánh đặc điểm ngoại hình của lợn Ladrace và Yorkshire (Hình 9.3)
Lợn Ladrace: Có thân hình dài, tai to và cụp xuống. Lông trắng, da mỏng và mịn. Đặc biệt, lợn Ladrace được nuôi chủ yếu để lấy thịt nhờ khả năng phát triển cơ bắp tốt.
Lợn Yorkshire: Thân hình chắc khỏe hơn, tai nhỏ và dựng đứng. Lông trắng và dày hơn so với lợn Ladrace. Đây là giống lợn nổi tiếng với năng suất cao trong sản xuất thịt và khả năng thích nghi với nhiều môi trường nuôi.
CH5: Để phân biệt các giống gia cầm, ta dựa vào các đặc điểm nào?
Các giống gia cầm được phân biệt dựa trên các đặc điểm sau:
Màu sắc lông, hình dáng cơ thể, và kích thước.
Hình dạng mào, màu sắc mỏ và chân.
Tốc độ tăng trưởng và sản lượng trứng, thịt của từng giống.
Đặc tính sinh học như khả năng thích nghi với môi trường hoặc tập tính sinh hoạt.
2. Một số phương thức chăn nuôi phổ biến ở Việt Nam
CH1: Mỗi phương thức chăn nuôi được minh họa trong Hình 9.5 có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của vật nuôi?
Chăn thả tự nhiên: Vật nuôi tự do di chuyển, tìm kiếm thức ăn. Phương thức này giúp vật nuôi khỏe mạnh, phát triển tự nhiên, nhưng năng suất thấp và phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết.
Nuôi nhốt chuồng: Vật nuôi được quản lý chặt chẽ trong chuồng, thức ăn được cung cấp đầy đủ và cân đối. Phương thức này giúp tăng năng suất, giảm rủi ro từ môi trường, nhưng yêu cầu chi phí đầu tư cao.
Bán chăn thả: Kết hợp cả chăn thả tự nhiên và nuôi nhốt. Vật nuôi có thời gian vận động ngoài trời và được bổ sung thức ăn trong chuồng. Phương thức này cải thiện sức khỏe và tăng năng suất của vật nuôi.
CH2: Những loại vật nuôi nào phù hợp với phương thức chăn nuôi bán chăn thả?
Phương thức chăn nuôi bán chăn thả phù hợp với các loại vật nuôi như trâu, bò, dê, gà và vịt. Đây là các loài có khả năng tự kiếm ăn ngoài môi trường và cũng cần được cung cấp thêm thức ăn khi chăn thả không đủ.
LUYỆN TẬP
CH1: Hãy quan sát và gọi tên phương thức chăn nuôi trong mỗi trường hợp ở Hình 9.6.
Hình 1: Chăn thả tự nhiên.
Hình 2: Nuôi nhốt chuồng.
Hình 3: Bán chăn thả.
CH2: Trình bày ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương thức: chăn nuôi, nuôi nhốt và bán chăn thả
Chăn thả tự nhiên:
Ưu điểm: Giảm chi phí thức ăn, vật nuôi khỏe mạnh, phát triển tự nhiên.
Nhược điểm: Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và nguồn thức ăn tự nhiên, năng suất không ổn định.
Nuôi nhốt chuồng:
Ưu điểm: Dễ quản lý, kiểm soát thức ăn, tăng năng suất và giảm nguy cơ bệnh tật từ môi trường.
Nhược điểm: Chi phí đầu tư chuồng trại và thức ăn cao, vật nuôi ít vận động nên có thể giảm sức đề kháng.
Bán chăn thả:
Ưu điểm: Tận dụng ưu thế của cả hai phương thức trên, vật nuôi phát triển tốt hơn, tiết kiệm chi phí hơn so với nuôi nhốt hoàn toàn.
Nhược điểm: Cần diện tích chăn thả và thời gian quản lý nhiều hơn.
CH3: Quan sát đặc điểm ngoại hình và cho biết tên gọi của các vật nuôi trong mỗi trường hợp ở Hình 9.7.
Hình 1: Trâu.
Hình 2: Lợn Yorkshire.
Hình 3: Gà Ri.
CH4: Trâu, bò, lợn, gia cầm được nuôi nhiều ở đâu? Vì sao?
Trâu, bò: Được nuôi nhiều ở các khu vực Bắc Trung Bộ, Duyên Hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên do địa hình đồi núi và đồng cỏ tự nhiên phù hợp với chăn thả.
Lợn: Phổ biến ở đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long vì đây là nơi có nguồn thức ăn dồi dào và điều kiện thuận lợi để phát triển chăn nuôi công nghiệp.
Gia cầm: Được nuôi rộng rãi trên khắp cả nước, đặc biệt ở các vùng nông thôn và đồng bằng, nhờ tính linh hoạt trong nuôi nhốt và bán chăn thả.
VẬN DỤNG
CH1: Hãy cho biết những vật nuôi được nuôi nhiều ở địa phương em và phương thức chăn nuôi đang được áp dụng với các giống vật nuôi đó.
Ở nhiều địa phương, phổ biến nhất là:
Gia cầm (gà, vịt): Phương thức bán chăn thả và nuôi nhốt chuồng.
Lợn: Chủ yếu nuôi nhốt chuồng quy mô vừa và lớn.
Trâu, bò: Được chăn thả tự nhiên hoặc bán chăn thả ở những khu vực có đồng cỏ rộng.
Tùy thuộc vào điều kiện địa phương, người dân linh hoạt áp dụng các phương thức chăn nuôi phù hợp để tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí.
Tìm kiếm tài liệu học tập Công nghệ 7 tại đây