Hướng dẫn giải bài tập SGK GDCD 12 Bài 4 Quyền bình đẳng của công dân trong một số lĩnh vực đời sống
Bài tập 1 trang 42 SGK GDCD 12
Nguyên tắc bình đẳng được thể hiện trong quan hệ giữa vợ và chồng qua việc vợ chồng đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong các công việc của gia đình. Cả hai có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng trong gia đình, từ việc chi tiêu đến việc nuôi dạy con cái. Bình đẳng không có nghĩa là sự phân chia công việc cứng nhắc giữa hai vợ chồng mà phải dựa trên sự thống nhất và hợp tác trong mọi hoạt động. Cả vợ và chồng đều có quyền được tôn trọng, được lắng nghe và chia sẻ công việc, quyền quyết định mọi vấn đề lớn trong gia đình, như nơi cư trú, số lượng con cái hay kế hoạch sinh con. Đặc biệt, trong xã hội hiện đại, người phụ nữ không chỉ đóng vai trò làm nội trợ mà còn có thể tham gia vào các hoạt động kinh tế, quyết định về sự nghiệp và các vấn đề xã hội của bản thân. Việc thực hiện nguyên tắc bình đẳng trong quan hệ vợ chồng có ý nghĩa rất quan trọng đối với người phụ nữ, giúp họ có thể phát huy hết khả năng của mình, nâng cao vai trò xã hội và không bị giới hạn bởi các quan niệm truyền thống, đặc biệt trong giai đoạn hiện nay khi mà bình đẳng giới ngày càng trở thành một yêu cầu xã hội. Nhờ đó, người phụ nữ không chỉ có quyền tự quyết định về cuộc sống cá nhân mà còn có khả năng tham gia vào các lĩnh vực ngoài gia đình, từ công việc, học tập cho đến hoạt động xã hội, nâng cao giá trị bản thân và đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.
Bài tập 2 trang 42 SGK GDCD 12
Pháp luật thừa nhận quyền sở hữu tài sản riêng của vợ, chồng không có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng giữa vợ và chồng. Nguyên tắc bình đẳng trong quan hệ vợ chồng không có nghĩa là vợ và chồng phải chia sẻ tất cả tài sản một cách đồng đều, mà mỗi người đều có quyền sở hữu tài sản riêng của mình. Điều này được thực hiện trong khuôn khổ tôn trọng quyền tự do cá nhân, giúp mỗi người có thể bảo vệ tài sản và quyền lợi riêng biệt của mình. Trong khi đó, nguyên tắc bình đẳng vẫn yêu cầu hai vợ chồng phải cùng nhau đưa ra quyết định trong các vấn đề quan trọng trong gia đình, bao gồm cả việc sử dụng tài sản chung, nhưng không thể ép buộc một bên phải chia sẻ tài sản riêng của mình nếu không có sự đồng thuận. Quyền sở hữu tài sản riêng của vợ và chồng thực chất là một phần của quyền tự do cá nhân mà pháp luật bảo vệ, tạo ra sự công bằng trong quan hệ vợ chồng và không làm giảm đi sự bình đẳng trong quan hệ giữa hai người.
Bài tập 3 trang 42 SGK GDCD 12
Quy tắc đạo đức và cách xử sự của các thành viên trong gia đình hiện nay có sự khác biệt đáng kể so với các gia đình truyền thống trước đây. Trong các gia đình truyền thống, vai trò của người chồng thường được coi trọng hơn, người vợ thường chỉ lo việc nội trợ, chăm sóc con cái và không tham gia nhiều vào các quyết định quan trọng trong gia đình. Tuy nhiên, trong các gia đình hiện đại ngày nay, các thành viên trong gia đình có sự chia sẻ công bằng trong các công việc và quyết định. Cả vợ và chồng đều có quyền tham gia vào công việc ngoài gia đình, sự nghiệp, học tập và các hoạt động xã hội. Đặc biệt, trong nhiều gia đình hiện nay, vợ và chồng cùng nhau chia sẻ trách nhiệm trong việc chăm sóc con cái, quán xuyến công việc nhà, và cùng nhau đưa ra các quyết định về tài chính, sinh hoạt, nuôi dạy con cái. Điều này phản ánh một sự thay đổi lớn trong các quy tắc đạo đức và cách xử sự của các thành viên trong gia đình, từ đó nâng cao vai trò và quyền lợi của cả nam và nữ, tạo ra một môi trường gia đình bình đẳng và công bằng hơn.
Bài tập 4 trang 42 SGK GDCD 12
Người lao động và người sử dụng lao động phải giao kết hợp đồng lao động vì đây là căn cứ pháp lý để bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về các điều kiện làm việc, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên. Việc giao kết hợp đồng lao động đảm bảo rằng người lao động sẽ được nhận lương và các phúc lợi hợp pháp, được bảo vệ quyền lợi trong suốt thời gian làm việc, trong khi người sử dụng lao động cũng có cơ sở để yêu cầu người lao động thực hiện công việc đúng với các điều khoản trong hợp đồng. Thực hiện đúng nguyên tắc trong giao kết hợp đồng lao động không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn tạo ra sự công bằng, minh bạch trong quan hệ lao động, giảm thiểu các tranh chấp và giúp duy trì một môi trường làm việc ổn định, phát triển.
Bài tập 5 trang 42 SGK GDCD 12
Việc Nhà nước ưu đãi đối với người lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao và quy định không sử dụng lao động nữ vào các công việc nặng nhọc, nguy hiểm, độc hại, ảnh hưởng xấu đến chức năng sinh đẻ và nuôi con không trái với nguyên tắc công dân bình đẳng trong lao động. Quy định này được đưa ra nhằm bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người lao động, đặc biệt là lao động nữ, giúp họ không bị phân biệt đối xử trong công việc. Nhà nước tạo điều kiện cho người lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao có cơ hội phát triển nghề nghiệp, đồng thời bảo vệ phụ nữ khỏi những công việc có thể gây hại đến sức khỏe sinh sản. Đây là một hình thức bảo vệ quyền lợi của người lao động, tạo ra một môi trường lao động công bằng, bình đẳng giữa các giới và các nhóm người lao động.
Bài tập 6 trang 43 SGK GDCD 12
Pháp luật thừa nhận bình đẳng trong kinh doanh có vai trò quan trọng đối với người kinh doanh và xã hội vì nó tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và không phân biệt đối xử giữa các cá nhân, tổ chức trong xã hội. Bình đẳng trong kinh doanh giúp thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế bằng cách khuyến khích sự sáng tạo, đầu tư và cạnh tranh lành mạnh. Khi mọi cá nhân đều có quyền tham gia vào các hoạt động kinh doanh mà không bị rào cản về giới tính, tuổi tác hay các yếu tố khác, xã hội sẽ phát triển một cách đồng đều và bền vững hơn. Điều này cũng giúp tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể phát triển và cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn, từ đó đóng góp vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Bài tập 7 trang 43 SGK GDCD 12
Một số doanh nhân thành đạt có thể kể đến như Phạm Nhật Vượng, người sáng lập Vingroup, hay Trương Gia Bình, người sáng lập FPT. Cả hai đều là những tấm gương tiêu biểu trong giới doanh nhân Việt Nam, với những thành tựu đáng nể trong việc phát triển các doanh nghiệp lớn mạnh, tạo ra hàng nghìn việc làm cho người lao động và đóng góp tích cực vào nền kinh tế đất nước. Về quyền bình đẳng nam, nữ trong kinh doanh ở Việt Nam, hiện nay mặc dù vẫn có những thách thức nhất định, nhưng đã có nhiều cải thiện. Các doanh nghiệp và tổ chức đang dần nhận thức được tầm quan trọng của việc bình đẳng giới trong công việc, khuyến khích phụ nữ tham gia vào các vị trí lãnh đạo và các lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Tuy nhiên, sự thay đổi này cần có thời gian và sự đồng lòng của cả cộng đồng để đạt được mục tiêu bình đẳng giới thực sự trong kinh doanh.
Bài tập 8 trang 43 SGK GDCD 12
8.1 C. Vợ chồng cùng bàn bạc, tôn trọng ý kiến của nhau trong việc quyết định các công việc của gia đình.
8.2 C. Các thành viên trong gia đình đối xử công bằng, dân chủ, tôn trọng lẫn nhau.
8.3 B. Nam và nữ bình đẳng về tuyển dụng, sử dụng, nâng bậc lương và trả công lao động.
Bài tập 9 trang 44 SGK GDCD 12
Hiểu bình đẳng trong kinh doanh là bất cứ ai cũng có thể tham gia vào quá trình kinh doanh là đúng, bởi vì trong một xã hội bình đẳng, mỗi công dân đều có quyền tham gia vào các hoạt động kinh tế mà không bị phân biệt hay giới hạn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể thành lập doanh nghiệp và thành công một cách dễ dàng. Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, người đó cần có kiến thức, kỹ năng và nguồn lực tài chính nhất định. Nếu em có ý định thành lập doanh nghiệp tư nhân sau khi tốt nghiệp, em hoàn toàn có quyền thực hiện điều này, miễn là tuân thủ các quy định của pháp luật và có đủ điều kiện cần thiết để hoạt động kinh doanh.
Tìm kiếm tài liệu học tập tại Trang chủ