Hướng dẫn giải bài tập SGK Cơ bản và Nâng cao Sinh học 12 chương 1 Cá thể và quần thể sinh vật Bài 35: Môi trường sống và các nhân tố sinh thái
Bài tập 1 trang 154 SGK Sinh 12
Bài tập yêu cầu điền vào bảng 35.1 những ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái vật lí và hóa học đối với đời sống của sinh vật. Mỗi nhân tố sinh thái có ảnh hưởng sâu sắc đến sinh vật, tác động lên sự phát triển, sinh trưởng và quá trình sinh lý của chúng. Sau đây là các nội dung chi tiết:
Nhiệt độ môi trường (°C):
Nhiệt độ môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến sự trao đổi chất của sinh vật. Nếu nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao, sẽ làm giảm hoặc ngừng hẳn các quá trình sinh lý như hô hấp, tiêu hóa, và sinh sản. Nhiệt độ thích hợp giúp sinh vật duy trì các quá trình này ở mức độ tối ưu. Chẳng hạn, cá rô phi chỉ sống khỏe mạnh ở một dải nhiệt độ nhất định. Cùng với đó, nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ phát triển và năng suất sinh học của các sinh vật.Dụng cụ đo: Nhiệt kếÁnh sáng (lux):
Ánh sáng ảnh hưởng đến quang hợp ở thực vật, giúp chúng sản sinh ra năng lượng từ ánh sáng mặt trời để phát triển. Ngoài ra, ánh sáng còn tác động đến các động vật thông qua chu kỳ ngày đêm, điều chỉnh hành vi và nhịp sinh học của chúng. Một số loài động vật, chẳng hạn như loài chim di cư, cần ánh sáng mặt trời để xác định thời gian di chuyển. Mặt khác, cường độ ánh sáng quá mạnh có thể làm tổn thương tế bào, giảm khả năng sinh trưởng của thực vật.Dụng cụ đo: Máy đo cường độ và thành phần quang phổ của ánh sángĐộ ẩm không khí (%):
Độ ẩm là yếu tố quan trọng đối với quá trình hô hấp của sinh vật, đặc biệt là đối với các loài động vật hô hấp qua da như ếch, nhái. Độ ẩm quá thấp có thể dẫn đến việc mất nước nhanh chóng ở những loài động vật này. Đối với thực vật, độ ẩm ảnh hưởng đến khả năng hút nước từ đất, sự phát triển của rễ và quá trình thoát hơi nước.Dụng cụ đo: Âm kếNồng độ các loại khí: O2, CO2 (%):
Nồng độ khí trong môi trường có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình hô hấp của sinh vật. Ví dụ, một lượng CO2 quá cao trong môi trường có thể ảnh hưởng đến hô hấp của sinh vật, làm giảm hiệu quả quang hợp của thực vật. Tương tự, mức độ oxy thấp sẽ làm giảm khả năng hô hấp tế bào của các sinh vật, gây suy yếu hoặc chết đối với nhiều loài động vật và thực vật.Dụng cụ đo: Máy đo nồng độ khí hòa tanBài tập 2 trang 155 SGK Sinh 12
Yêu cầu của bài tập này là vẽ đồ thị về giới hạn sinh thái của cá rô phi nuôi ở Việt Nam từ các số liệu đã cho. Giới hạn sinh thái là phạm vi của một yếu tố sinh thái mà sinh vật có thể sống và phát triển bình thường. Để vẽ đồ thị này, chúng ta cần dựa vào các số liệu về các yếu tố như nhiệt độ, độ pH, hàm lượng oxy trong nước mà cá rô phi có thể sống tốt.
Trong trường hợp này, bạn cần vẽ hai trục, một trục là các yếu tố sinh thái (như nhiệt độ, độ pH, mức oxy hòa tan) và trục còn lại là các mức độ sinh trưởng, phát triển của cá rô phi. Giới hạn sinh thái sẽ được thể hiện qua các điểm cực trị trên đồ thị. Ví dụ, nhiệt độ từ 25°C đến 32°C là phạm vi thích hợp nhất cho cá rô phi sinh trưởng và phát triển tốt.
Bài tập 3 trang 155 SGK Sinh 12
Bài tập yêu cầu lấy hai ví dụ về các ổ sinh thái và nêu ý nghĩa của việc phân hóa ổ sinh thái trong các ví dụ đó.
Ví dụ 1: Rừng nhiệt đới:
Trong một khu rừng nhiệt đới, các loài động vật và thực vật phân bố theo các ổ sinh thái riêng biệt như tầng cây cao, tầng cây bụi và tầng thảm thực vật dưới đất. Mỗi tầng có điều kiện ánh sáng, độ ẩm và nhiệt độ khác nhau, và các loài sinh vật sẽ thích nghi với những điều kiện này để sống sót.Ý nghĩa của việc phân hóa ổ sinh thái là giúp giảm sự cạnh tranh trực tiếp giữa các loài, đồng thời tạo ra sự đa dạng sinh học cao trong một khu vực. Mỗi loài sẽ chiếm lĩnh một phần không gian sống riêng biệt, sử dụng các nguồn tài nguyên khác nhau.Ví dụ 2: Hồ nước:
Trong một hồ nước, ổ sinh thái của cá sống ở tầng nước sâu và ổ sinh thái của thực vật thủy sinh ở bề mặt nước sẽ có điều kiện sống khác biệt. Các loài cá thường sống trong tầng nước sâu với điều kiện ánh sáng yếu và nồng độ oxy thấp, trong khi thực vật thủy sinh phát triển mạnh ở mặt nước nơi có nhiều ánh sáng.Việc phân hóa ổ sinh thái giúp cho các loài thực vật và động vật không phải cạnh tranh trực tiếp về không gian và nguồn thức ăn, từ đó giảm thiểu sự xung đột và gia tăng sự sống còn của mỗi loài.Bài tập 4 trang 155 SGK Sinh 12
Bài tập này yêu cầu điền các đặc điểm của thực vật do tác động của ánh sáng và ý nghĩa thích nghi của các đặc điểm đó vào bảng 35.2.
Ánh sáng mạnh, nơi có nhiều cây gỗ mọc dày đặc:
Đặc điểm của thực vật: Cây có lá rộng, cành cây mọc thưa, thẳng đứng.Ý nghĩa sinh thái: Giúp cây hấp thụ ánh sáng tối đa trong môi trường có sự cạnh tranh mạnh mẽ về ánh sáng, đồng thời tránh được sự che khuất của các cây khác.Ánh sáng yếu, dưới bóng cây khác:
Đặc điểm của thực vật: Lá cây nhỏ, mọc gần mặt đất, thân cây dài và mảnh.Ý nghĩa sinh thái: Thích nghi với điều kiện thiếu ánh sáng bằng cách tối đa hóa diện tích hấp thụ ánh sáng, từ đó giúp cây có thể quang hợp và sinh trưởng dù trong bóng tối của các cây lớn.Bài tập 5 trang 155 SGK Sinh 12
Câu hỏi yêu cầu giải thích vì sao động vật hằng nhiệt sống ở vùng ôn đới có kích thước cơ thể lớn hơn so với động vật cùng loài ở vùng nhiệt đới. Đây là vấn đề liên quan đến quy tắc Bergmann và Allen.
Quy tắc Bergmann:
Quy tắc này cho rằng động vật hằng nhiệt sống ở vùng ôn đới thường có kích thước cơ thể lớn hơn so với các loài ở vùng nhiệt đới. Điều này giúp chúng duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định trong môi trường lạnh hơn. Kích thước cơ thể lớn giúp giảm tỷ lệ mất nhiệt qua bề mặt da, từ đó giúp động vật giữ ấm trong điều kiện lạnh.Quy tắc Allen:
Quy tắc này cho rằng động vật sống ở vùng lạnh có các bộ phận cơ thể như tai, đuôi, chi nhỏ hơn so với loài tương tự sống ở vùng nhiệt đới. Điều này giúp giảm diện tích bề mặt cơ thể, giảm sự mất nhiệt trong môi trường lạnh.Bài tập 6 trang 155 SGK Sinh 12
Câu hỏi yêu cầu chọn phương án trả lời đúng về nhân tố sinh thái. Câu trả lời đúng là D. Tất cả các nhân tố của môi trường ở xung quanh sinh vật, tác động tới đời sống của sinh vật. Đây là định nghĩa chính xác về nhân tố sinh thái, bao gồm cả các yếu tố vô sinh và hữu sinh của môi trường mà sinh vật phải đối mặt.
Bài tập 4 trang 198 SGK Sinh học 12 Nâng cao
Câu hỏi yêu cầu giải thích nguyên nhân đàn voi ở rừng Tánh Linh xuống làng phá hoại. Câu trả lời đúng là D. Rừng, nơi sinh sống của voi bị thu hẹp quá mức. Khi rừng bị thu hẹp, voi không còn đủ không gian sinh sống và tìm kiếm thức ăn, dẫn đến việc chúng phải xâm nhập vào các khu vực dân cư.
Bài tập 2 trang 203 SGK Sinh học 12 Nâng cao
Câu hỏi yêu cầu giải thích tại sao trong rừng cây lại phân tầng. Phân tầng trong rừng là kết quả của sự phân hóa ánh sáng và độ ẩm ở các tầng khác nhau của cây. Các cây tầng cao nhận được ánh sáng trực tiếp, trong khi cây ở tầng dưới chỉ nhận được ánh sáng yếu, do đó mỗi tầng có những đặc điểm thích nghi riêng.
Bài tập 3 trang 203 SGK Sinh học 12 Nâng cao
Câu hỏi yêu cầu giải thích ý nghĩa sinh học của màu sắc trên thân động vật. Màu sắc trên thân động vật giúp chúng thích nghi với môi trường sống, như bảo vệ khỏi kẻ thù, thu hút bạn tình, hoặc hỗ trợ việc săn mồi. Ví dụ, màu sắc sáng giúp các loài động vật sống trong môi trường sáng sủa dễ dàng che giấu, trong khi màu sắc tối giúp động vật sống trong môi trường tối có thể ẩn mình hiệu quả hơn.
Bài tập 4 trang 203 SGK Sinh học 12 Nâng cao
Câu hỏi yêu cầu giải thích nhiệt độ ảnh hưởng như thế nào đến đời sống sinh vật. Nhiệt độ ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý, như sự phát triển, trao đổi chất và khả năng sinh sản của sinh vật. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm khả năng tồn tại và phát triển của nhiều loài sinh vật.
Bài tập 2 trang 207 SGK Sinh học 12 Nâng cao
Câu hỏi yêu cầu giải thích các biến đổi hình thái của thực vật và động vật để thích nghi với điều kiện gió lộng. Thực vật có thể phát triển các bộ phận như lá nhỏ, thân thấp để giảm diện tích tiếp xúc với gió mạnh. Các loài động vật có thể phát triển lớp lông dày hoặc thay đổi cấu trúc cơ thể để chống lại tác động của gió mạnh.
Bài tập 3 trang 207 SGK Sinh học 12 Nâng cao
Câu hỏi yêu cầu giải thích các cây thích nghi với lửa có đặc điểm gì. Các cây thích nghi với lửa thường có vỏ cây dày, chứa các hợp chất dễ cháy, giúp chúng tái sinh sau khi bị cháy. Một số cây còn có hạt có thể nảy mầm ngay sau khi lửa tắt, giúp duy trì nòi giống của loài.
TÌm kiếm tài liệu học tập sinh 12 tại đây