Hướng dẫn giải bài tập SGK Cơ bản và Nâng cao Sinh học 12 chương 2 Sự phát sinh và phát triển của sự sống trên trái đất Bài 34: Sự phát sinh loài người
Bài tập 1 trang 148 SGK Sinh 12 Đi thẳng bằng 2 chân đã đem lại cho loài vượn người những ưu thế tiến hoá gì?
Việc đi thẳng bằng hai chân là một đặc điểm tiến hóa quan trọng trong quá trình phát triển của loài vượn người. Đây là một trong những yếu tố giúp loài vượn người phát triển và tiến hóa lên loài người hiện đại. Để hiểu rõ hơn về những ưu thế tiến hóa này, ta có thể phân tích cụ thể như sau:
Đi thẳng bằng hai chân giúp tăng khả năng di chuyển và làm chủ môi trường sống. Việc đi bằng hai chân cho phép vượn người có thể di chuyển một cách hiệu quả hơn trong các môi trường sống khác nhau, nhất là trong những khu rừng rậm hay thảo nguyên. Thao tác này giúp giảm sự tiêu hao năng lượng trong quá trình di chuyển, điều này rất quan trọng khi phải đi xa để tìm kiếm thức ăn hoặc tránh kẻ thù. Hơn nữa, khi đứng thẳng, loài vượn người cũng có thể quan sát môi trường xung quanh tốt hơn, giúp phát hiện nguy hiểm và tìm kiếm thức ăn dễ dàng hơn.
Ngoài ra, đi thẳng bằng hai chân còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng tay để làm các công việc khác, chẳng hạn như cầm nắm công cụ, tìm kiếm thức ăn hoặc bảo vệ bản thân. Điều này dẫn đến sự phát triển của não bộ, vì sự linh hoạt của tay và khả năng tạo ra công cụ là những yếu tố quan trọng giúp tăng khả năng sinh tồn và phát triển trí tuệ. Sự chuyển động từ đi bằng bốn chân sang đi bằng hai chân cũng giúp giải phóng tay, tạo điều kiện cho các kỹ năng khác, như chế tạo công cụ và sử dụng lửa.
Hơn nữa, khi đứng thẳng, cơ thể của vượn người thay đổi cấu trúc xương khớp và các cơ bắp, giúp tạo ra sự linh hoạt trong việc di chuyển và duy trì sự ổn định trong quá trình đi lại. Các bộ phận cơ thể như chân, cột sống, hông được cấu trúc lại để hỗ trợ việc di chuyển thẳng đứng mà không gây căng thẳng cho cơ thể. Điều này cũng giúp loài vượn người cải thiện khả năng di chuyển trong môi trường có sự thay đổi về độ dốc hay địa hình khắc nghiệt.
Tóm lại, việc đi thẳng bằng hai chân đã đem lại cho loài vượn người những ưu thế tiến hóa quan trọng như khả năng di chuyển hiệu quả, tăng cường khả năng quan sát môi trường, giải phóng tay để làm công việc khác và cải thiện sự linh hoạt trong cơ thể. Những yếu tố này đã đóng góp không nhỏ vào quá trình tiến hóa và sự phát triển của loài người.
Bài tập 2 trang 148 SGK Sinh 12 Loài người hiện đại, H. sapiens đã tiến hoá từ loài vượn người, Ôxtralôpitec qua các loài trung gian nào?
Loài người hiện đại, Homo sapiens, là kết quả của quá trình tiến hóa dài hàng triệu năm từ loài vượn người Ôxtralôpitec. Trong quá trình này, có sự xuất hiện của nhiều loài trung gian, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các đặc điểm của loài người hiện đại.
Trước hết, Ôxtralôpitec là loài vượn người đầu tiên xuất hiện cách đây khoảng 4-5 triệu năm. Ôxtralôpitec có đặc điểm đáng chú ý là bộ não nhỏ, nhưng đã có những dấu hiệu của việc đi thẳng bằng hai chân và sử dụng công cụ đơn giản. Tuy nhiên, Ôxtralôpitec vẫn còn có những đặc điểm của loài vượn, như hàm răng to và cột sống cong.
Sau loài Ôxtralôpitec, loài người tiến hóa qua một loài trung gian quan trọng là Australopithecus. Loài này xuất hiện vào khoảng 3-4 triệu năm trước, có sự tiến hóa về cấu trúc cơ thể và khả năng di chuyển thẳng đứng. Các loài Australopithecus đã bắt đầu sử dụng công cụ và có một bộ não lớn hơn so với Ôxtralôpitec.
Tiếp theo, Homo habilis xuất hiện khoảng 2,5 triệu năm trước. Đây là loài người đầu tiên có khả năng sử dụng công cụ phức tạp hơn và có bộ não phát triển hơn nhiều so với các loài trước đó. Homo habilis là một trong những loài trung gian quan trọng trong quá trình tiến hóa của loài người hiện đại.
Homo erectus là loài tiếp theo, xuất hiện cách đây khoảng 1,8 triệu năm. Homo erectus có nhiều đặc điểm gần gũi với Homo sapiens, như khả năng đi thẳng và sử dụng công cụ tiến bộ. Loài này cũng có khả năng sử dụng lửa và có bộ não lớn hơn rất nhiều so với các loài trước.
Cuối cùng, Homo sapiens, loài người hiện đại, xuất hiện khoảng 300.000 năm trước. Homo sapiens có bộ não phát triển vượt trội, khả năng sử dụng ngôn ngữ, và các kỹ năng văn hóa phức tạp. Quá trình tiến hóa từ Ôxtralôpitec đến Homo sapiens qua các loài trung gian như Australopithecus, Homo habilis, và Homo erectus là một quá trình dài và phức tạp, cho thấy sự thay đổi dần dần của loài người từ loài vượn người đến loài người hiện đại.
Bài tập 3 trang 148 SGK Sinh 12 Phân biệt tiến hoá sinh học với tiến hoá văn hoá.
Tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa là hai quá trình tiến hóa khác nhau nhưng có liên quan chặt chẽ với nhau trong sự phát triển của loài người. Để phân biệt giữa tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa, chúng ta cần hiểu rõ đặc điểm và sự khác biệt của từng quá trình.
Tiến hóa sinh học là quá trình thay đổi dần dần các đặc điểm di truyền của loài qua các thế hệ. Quá trình này diễn ra thông qua các yếu tố như đột biến, chọn lọc tự nhiên, di truyền, và di cư, dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc gen và sự hình thành các loài mới. Tiến hóa sinh học diễn ra trên quy mô dài hạn và liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc cơ thể, bộ gen và các đặc điểm sinh lý của loài. Ví dụ, sự thay đổi về kích thước não, sự phát triển khả năng đi thẳng, và sự thay đổi trong các bộ phận cơ thể của loài người qua các giai đoạn tiến hóa là những ví dụ rõ ràng của tiến hóa sinh học.
Trong khi đó, tiến hóa văn hóa là quá trình thay đổi và phát triển các đặc điểm văn hóa, xã hội, và công nghệ của loài người qua thời gian. Tiến hóa văn hóa diễn ra thông qua các yếu tố như học hỏi, truyền thụ kiến thức, sáng tạo, và cải tiến các công cụ và phương thức sinh hoạt. Tiến hóa văn hóa có thể xảy ra rất nhanh chóng và không phụ thuộc vào sự thay đổi di truyền. Chẳng hạn, sự phát triển của ngôn ngữ, công nghệ, nghệ thuật, và các hệ thống xã hội là những ví dụ rõ ràng về tiến hóa văn hóa.
Điều quan trọng là, tiến hóa sinh học và tiến hóa văn hóa không hoàn toàn tách biệt mà có mối liên hệ chặt chẽ. Tiến hóa sinh học có thể ảnh hưởng đến tiến hóa văn hóa, và ngược lại, tiến hóa văn hóa cũng có thể tác động đến sự tiến hóa sinh học của loài người. Ví dụ, khả năng sử dụng công cụ và sáng tạo văn hóa có thể thúc đẩy sự phát triển trí tuệ và các đặc điểm sinh học khác của con người.
Tóm lại, tiến hóa sinh học là quá trình thay đổi về mặt di truyền và sinh lý của loài qua thời gian, trong khi tiến hóa văn hóa liên quan đến sự thay đổi trong các đặc điểm xã hội và công nghệ của con người. Cả hai quá trình này đều đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của loài người.
Bài tập 4 trang 148 SGK Sinh 12 Những đặc điểm thích nghi nào đã giúp con người có được khả năng tiến hoá văn hoá?
Khả năng tiến hóa văn hóa của con người là kết quả của một loạt các đặc điểm sinh học và xã hội đặc biệt. Những đặc điểm này đã giúp con người có thể phát triển các kỹ năng, công cụ, và phương thức sinh hoạt phức tạp, tạo ra nền văn hóa đa dạng và phong phú như ngày nay. Các đặc điểm thích nghi này có thể được liệt kê và phân tích như sau:
Đặc điểm đầu tiên là bộ não phát triển. Bộ não của con người hiện đại có kích thước lớn và có cấu trúc phức tạp, cho phép khả năng suy nghĩ trừu tượng, giải quyết vấn đề, và sáng tạo. Sự phát triển của bộ não là yếu tố quan trọng giúp con người có thể học hỏi, truyền thụ kiến thức và phát triển các công nghệ mới. Khả năng tư duy logic và sáng tạo của con người giúp chúng ta phát minh và sử dụng công cụ, phát triển ngôn ngữ và xây dựng các hệ thống xã hội phức tạp.
Đặc điểm thứ hai là khả năng sử dụng công cụ. Con người có khả năng chế tạo và sử dụng công cụ rất hiệu quả, từ những công cụ đơn giản đến những công cụ phức tạp như máy móc, thiết bị điện tử. Khả năng sử dụng công cụ không chỉ giúp con người tăng cường khả năng sinh tồn mà còn thúc đẩy sự phát triển của văn hóa, vì công cụ là một phần quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất, giao tiếp, và sáng tạo.
Một đặc điểm thích nghi khác là khả năng giao tiếp và ngôn ngữ. Con người có khả năng phát triển ngôn ngữ để truyền đạt ý tưởng, cảm xúc và kiến thức. Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền thụ văn hóa, từ các kỹ năng sống cơ bản đến các khái niệm trừu tượng như triết học, khoa học, và nghệ thuật.
Cuối cùng, sự phát triển của các hệ thống xã hội và tổ chức cộng đồng là một yếu tố quan trọng giúp con người tiến hóa văn hóa. Con người có khả năng tổ chức và xây dựng các cộng đồng phức tạp, hợp tác trong các hoạt động nhóm để đạt được các mục tiêu chung. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng sinh tồn mà còn thúc đẩy sự phát triển của nền văn hóa, thông qua việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong các nhóm xã hội.
Tóm lại, những đặc điểm thích nghi giúp con người có được khả năng tiến hóa văn hóa bao gồm bộ não phát triển, khả năng sử dụng công cụ, khả năng giao tiếp qua ngôn ngữ và sự phát triển của các hệ thống xã hội. Những yếu tố này kết hợp lại đã tạo ra nền văn hóa phong phú và phát triển của loài người.
Bài tập 5 trang 148 SGK Sinh 12 Giải thích tại sao con người hiện đại lại là một nhân tố quan trọng quyết định đến sự tiến hoá của các loài khác.
Con người hiện đại, Homo sapiens, không chỉ là một loài có khả năng tiến hóa và phát triển mạnh mẽ mà còn đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến hóa của các loài khác. Sự ảnh hưởng này thể hiện rõ trong nhiều phương diện của cuộc sống sinh thái, môi trường và xã hội.
Một trong những lý do chính khiến con người hiện đại trở thành nhân tố quyết định đến sự tiến hóa của các loài khác là khả năng điều khiển môi trường sống. Con người có khả năng thay đổi môi trường sống theo ý muốn của mình, qua các hoạt động như xây dựng đô thị, nông nghiệp, công nghiệp, và khai thác tài nguyên thiên nhiên. Những hoạt động này không chỉ thay đổi cảnh quan mà còn làm thay đổi điều kiện sống của nhiều loài sinh vật khác. Sự biến đổi môi trường sống do con người tạo ra có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của một số loài, đồng thời tạo cơ hội cho những loài thích nghi với môi trường mới phát triển.
Ngoài ra, con người cũng là một yếu tố quan trọng trong việc di chuyển các loài sinh vật giữa các khu vực khác nhau. Thông qua các hoạt động thương mại, du lịch, và di cư, con người đã không chỉ di chuyển các loài thực vật và động vật mà còn giúp các loài này phân tán ra các khu vực mới. Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến sự cạnh tranh giữa các loài và thay đổi hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sự tiến hóa của các loài khác.
Cuối cùng, con người hiện đại cũng đóng vai trò trong việc bảo vệ hoặc tiêu diệt các loài khác thông qua các hoạt động bảo tồn hoặc săn bắn. Các chính sách bảo vệ động vật hoang dã và các nỗ lực cứu trợ các loài đang gặp nguy hiểm đã giúp duy trì sự sống của nhiều loài động vật, trong khi sự săn bắn và khai thác tài nguyên đã khiến nhiều loài tuyệt chủng.
Tóm lại, con người hiện đại là một nhân tố quan trọng quyết định đến sự tiến hóa của các loài khác vì khả năng thay đổi môi trường sống, di chuyển các loài sinh vật và ảnh hưởng đến sự sống của chúng qua các hoạt động sinh thái và xã hội.
Bài tập 1 trang 189 SGK Sinh học 12 Nâng cao Hãy vẽ bảng và nêu đặc điểm sai khác giữa vượn người, người vượn hóa thạch Ôxtralôpitex, người cổ Homo ereetus và người hiện đại Homo sapiens.
Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững đặc điểm của từng loài và trình bày trong bảng sao cho dễ hiểu.
Bài tập 2 trang 189 SGK Sinh học 12 Nâng cao Hãy tìm những dẫn liệu chứng minh loài người có chung nguồn gốc với vượn người.
Để chứng minh sự chung nguồn gốc giữa loài người và vượn người, học sinh cần nêu ra những bằng chứng như giống nhau về cấu trúc cơ thể, di truyền học và các đặc điểm tiến hóa qua các giai đoạn khác nhau.
Bài tập 3 trang 189 SGK Sinh học 12 Nâng cao Nhân tố sinh học và nhân tố xã hội tác động như thế nào đến sự phát sinh và phát triển của loài người? Tại sao nói nhân tố xã hội là quyết định?
Nhân tố sinh học và xã hội tác động qua các yếu tố di truyền, môi trường sống và sự sáng tạo của con người. Tuy nhiên, nhân tố xã hội đóng vai trò quyết định vì xã hội giúp con người phát triển công nghệ, văn hóa và hệ thống tổ chức.
TÌm kiếm tài liệu học tập sinh 12 tại đây