Giải BT SGK Bài 21 Lịch sử 12:Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đấu tranh chống đế quốc Mĩ và chính quyền Sài Gòn ở miền Nam (1954-1965)

Tình hình nước ta sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương như thế nào?

Sau khi Hiệp định Giơnevơ được ký kết vào năm 1954, đất nước Việt Nam đã chính thức bị chia cắt thành hai miền: miền Bắc và miền Nam, với các chế độ chính trị, xã hội và kinh tế khác nhau. Cụ thể, miền Bắc được giải phóng hoàn toàn và chính thức xây dựng chủ nghĩa xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam, còn miền Nam tiếp tục tồn tại dưới sự kiểm soát của chính quyền Ngô Đình Diệm, một chính quyền theo xu hướng chống cộng, nhận sự hỗ trợ mạnh mẽ từ đế quốc Mỹ.

Hiệp định Giơnevơ không chỉ quy định việc chia cắt đất nước mà còn đồng ý về các điều khoản liên quan đến việc tổ chức tổng tuyển cử vào năm 1956 nhằm thống nhất đất nước. Tuy nhiên, điều này không được thực hiện vì Mỹ và chính quyền Sài Gòn đã không tuân thủ các điều khoản của Hiệp định. Tình hình tại miền Nam sau Hiệp định trở nên căng thẳng khi chính quyền Ngô Đình Diệm bắt đầu đàn áp các lực lượng yêu nước, đồng thời Mỹ tiếp tục can thiệp vào chính trị và quân sự của miền Nam, biến khu vực này thành một căn cứ quân sự của mình.

Ở miền Bắc, sau chiến thắng lịch sử của chiến dịch Điện Biên Phủ và sự ký kết Hiệp định Giơnevơ, một trong những nhiệm vụ lớn lao được đặt ra là khôi phục đất nước, hàn gắn vết thương chiến tranh và tiến hành cải cách ruộng đất để xây dựng nền kinh tế xã hội chủ nghĩa. Dù vậy, miền Bắc cũng gặp phải không ít khó khăn, từ sự thiếu thốn về cơ sở hạ tầng, nhà cửa, đất đai đến những tổn thất nặng nề về người và của do chiến tranh để lại.

Miền Bắc đã đạt được thành tựu gì trong công cuộc khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh?

Sau khi chiến tranh kết thúc, miền Bắc phải đối mặt với rất nhiều thử thách trong việc khôi phục và phát triển kinh tế. Chính phủ miền Bắc đã thực hiện một loạt các biện pháp để khôi phục nền kinh tế, hàn gắn các vết thương chiến tranh. Một trong những thành tựu quan trọng của miền Bắc trong giai đoạn này là việc khôi phục các cơ sở sản xuất, xây dựng lại các cơ sở hạ tầng bị tàn phá nặng nề trong chiến tranh, như cầu đường, nhà máy, trường học, bệnh viện.

Trong công cuộc cải cách ruộng đất, một nhiệm vụ quan trọng nhằm giải quyết vấn đề sở hữu ruộng đất, chính quyền miền Bắc đã tiến hành một cuộc cải cách ruộng đất sâu rộng. Mục tiêu của cuộc cải cách này là xóa bỏ chế độ chiếm hữu ruộng đất của địa chủ phong kiến, đưa ruộng đất về tay nông dân. Đến năm 1956, cải cách ruộng đất đã cơ bản hoàn thành, giúp phát triển nền nông nghiệp và nâng cao đời sống của nông dân.

Ngoài ra, miền Bắc cũng tập trung vào việc phát triển công nghiệp nhẹ, xây dựng nền công nghiệp cơ bản, đầu tư vào các ngành sản xuất như dệt may, chế biến lương thực thực phẩm, xi măng... Một trong những kết quả đáng chú ý là việc khôi phục sản xuất nông nghiệp, tăng năng suất cây trồng và đàn gia súc, đảm bảo nhu cầu lương thực cho nhân dân miền Bắc.

Bên cạnh các nỗ lực về kinh tế, miền Bắc cũng chú trọng vào việc phát triển hệ thống giáo dục và y tế, nhằm tạo điều kiện cho việc phát triển con người trong một xã hội xã hội chủ nghĩa. Các trường học, bệnh viện được xây dựng mới hoặc khôi phục sau chiến tranh. Tuy nhiên, công cuộc khôi phục và xây dựng nền kinh tế miền Bắc cũng gặp nhiều khó khăn do thiếu hụt tài chính và nguồn lực.

Công cuộc cải tạo quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc từ năm 1958 đến năm 1960 đã đạt được những thành tựu và hạn chế gì?

Từ năm 1958 đến năm 1960, miền Bắc thực hiện những cải cách sâu rộng về quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp. Các mục tiêu của công cuộc cải tạo là chuyển từ một nền kinh tế tiểu nông, sản xuất nhỏ lẻ sang một nền kinh tế tập thể, với sự phát triển mạnh mẽ của các hợp tác xã nông nghiệp và công nghiệp quốc doanh.

Trong nông nghiệp, một trong những thành tựu lớn nhất là sự hình thành và phát triển các hợp tác xã nông nghiệp. Việc tập trung đất đai vào tay các hợp tác xã giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng cường liên kết giữa các nông dân và đẩy mạnh ứng dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp phải những khó khăn, đặc biệt là sự kháng cự của một bộ phận nông dân, những người chưa quen với việc tổ chức sản xuất theo hình thức tập thể. Các chính sách cải cách, dù có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp, nhưng cũng tạo ra sự xáo trộn trong xã hội, gây ra một số xung đột.

Trong lĩnh vực công nghiệp, miền Bắc đã bắt đầu xây dựng các nhà máy công nghiệp lớn, tập trung vào sản xuất thép, xi măng, dệt may và chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, việc thiếu nguồn vốn và công nghệ tiên tiến khiến công nghiệp miền Bắc chưa phát triển mạnh mẽ và chưa đáp ứng được nhu cầu tiêu dùng và sản xuất trong nước. Bên cạnh đó, hệ thống giao thông vận tải cũng chưa được cải thiện đáng kể, khiến việc vận chuyển hàng hóa gặp nhiều khó khăn.

Hạn chế lớn nhất của công cuộc cải tạo quan hệ sản xuất trong giai đoạn này là vấn đề quản lý và điều hành chưa hiệu quả. Việc tổ chức lại sản xuất theo mô hình hợp tác xã còn thiếu sự linh hoạt và sáng tạo trong quản lý, dẫn đến một số hiệu quả không như mong đợi. Những vấn đề này đã gây ra sự bất ổn trong nền kinh tế và xã hội, dù rằng về tổng thể, miền Bắc đã đạt được một số thành tựu nhất định trong việc chuyển sang nền kinh tế xã hội chủ nghĩa.

Phong trào đấu tranh chống chế độ Mĩ - Diệm của nhân dân ta ở miền Nam đã diễn ra như thế nào trong những năm đầu sau Hiệp định Giơnevơ năm 1954?

Sau khi Hiệp định Giơnevơ được ký kết vào năm 1954, miền Nam tiếp tục dưới sự cai trị của chính quyền Ngô Đình Diệm, người được Mỹ và các nước phương Tây ủng hộ lên nắm quyền. Chính quyền này đã bắt đầu thực hiện nhiều chính sách đàn áp và khủng bố đối với các lực lượng cách mạng và nhân dân yêu nước. Nhân dân miền Nam đã phản đối quyết liệt các chính sách của Diệm, đặc biệt là việc không thực hiện các điều khoản của Hiệp định Giơnevơ về tổng tuyển cử, dẫn đến tình trạng căng thẳng chính trị.

Phong trào đấu tranh chống chế độ Mĩ - Diệm diễn ra sôi nổi trong những năm đầu sau Hiệp định Giơnevơ. Các cuộc biểu tình, đấu tranh chính trị và bãi công diễn ra khắp các vùng miền. Từ những cuộc đấu tranh đòi quyền lợi cơ bản của người dân cho đến các phong trào yêu nước lớn hơn, nhân dân miền Nam đã thể hiện sự kiên cường và quyết tâm trong cuộc chiến chống lại chính quyền Sài Gòn.

Ngoài các hình thức đấu tranh chính trị, các tổ chức cách mạng ở miền Nam, đặc biệt là Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam, đã bắt đầu tổ chức các hoạt động vũ trang, đánh phá các căn cứ quân sự của Mỹ và chính quyền Diệm, làm suy yếu hệ thống chính trị của miền Nam. Những cuộc đấu tranh này, dù bị chính quyền Sài Gòn và Mỹ đàn áp khốc liệt, nhưng đã tạo nền tảng vững chắc cho phong trào cách mạng miền Nam trong những năm sau đó.

Phong trào "Đồng Khởi" (1959 - 1960) ở miền Nam đã nổ ra trong hoàn cảnh như thế nào? Nêu diễn biến, kết quả và ý nghĩa của phong trào.

Phong trào "Đồng Khởi" là một trong những phong trào nổi bật trong lịch sử cách mạng miền Nam, diễn ra trong giai đoạn 1959-1960, khi tình hình chính trị ở miền Nam trở nên cực kỳ căng thẳng. Phong trào này được phát động trong hoàn cảnh chính quyền Ngô Đình Diệm đàn áp mạnh mẽ các lực lượng cách mạng, khủng bố chính trị, và không thực hiện các điều khoản của Hiệp định Giơnevơ về việc tổng tuyển cử thống nhất đất nước. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam đã phát động phong trào Đồng Khởi như một cuộc tấn công mạnh mẽ vào chính quyền Diệm, nhằm đẩy mạnh kháng chiến và lật đổ chính quyền tay sai của Mỹ.

Diễn biến của phong trào này rất phong phú và mạnh mẽ, với các cuộc nổi dậy, đấu tranh vũ trang ở nhiều địa phương như Bến Tre, Quảng Ngãi, Bình Định, Tây Nguyên... Phong trào đã nhanh chóng lan rộng, với sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân. Các chiến thắng quan trọng của phong trào này đã làm lung lay chính quyền Sài Gòn và khiến Mỹ phải tăng cường can thiệp vào miền Nam.

Kết quả của phong trào "Đồng Khởi" là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đấu tranh chống chế độ Mỹ - Diệm, giúp cho cách mạng miền Nam chuyển từ thế phòng ngự sang thế tiến công. Phong trào cũng mở ra một thời kỳ mới cho cách mạng miền Nam, khi các lực lượng cách mạng trở nên mạnh mẽ và có tổ chức hơn.

Ý nghĩa quan trọng của phong trào là nó không chỉ thể hiện sức mạnh đấu tranh của nhân dân miền Nam mà còn chứng tỏ khả năng tổ chức và lãnh đạo của các lực lượng cách mạng. Phong trào "Đồng Khởi" đã thúc đẩy phong trào giải phóng miền Nam, khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến mạnh mẽ trong quần chúng nhân dân.

Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top