Tình hình nước ta trong những năm 1939 - 1945 có biến chuyển như thế nào?
Trong giai đoạn 1939 - 1945, Việt Nam chứng kiến những biến chuyển mạnh mẽ về cả chính trị, kinh tế và xã hội, kéo theo những thay đổi lớn trong phong trào giải phóng dân tộc. Đặc biệt, tình hình này liên quan chặt chẽ đến các sự kiện quan trọng như sự xuất hiện của các thế lực ngoại bang, sự đấu tranh quyết liệt của các lực lượng trong nước, và việc hình thành các tổ chức cách mạng chủ chốt. Giai đoạn này cũng chứng kiến sự chuyển mình từ một nền thuộc địa chịu sự đô hộ của thực dân Pháp sang một giai đoạn đẩy mạnh cách mạng giành độc lập, sự phát triển mạnh mẽ của phong trào kháng Nhật cứu nước, và đặc biệt là thắng lợi vĩ đại trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Tình hình chính trị ở Việt Nam trong những năm 1939 - 1945 là một sự đối đầu giữa các thế lực xâm lược, trước hết là Pháp và Nhật. Cuối năm 1939, khi chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Pháp và Nhật đều tìm cách duy trì và mở rộng ảnh hưởng tại Đông Dương. Tuy nhiên, sự tham gia của Nhật Bản vào chiến tranh đã khiến Đông Dương trở thành một chiến trường xung đột với những hậu quả nghiêm trọng đối với nhân dân Việt Nam. Vào tháng 9/1940, quân Nhật bắt đầu xâm lược Việt Nam, chiếm đóng các tỉnh phía Bắc và cài đặt chính quyền bù nhìn, trong khi Pháp vẫn duy trì quyền kiểm soát các vùng còn lại. Chính phủ Pháp ở Đông Dương vẫn tồn tại dưới sự bảo hộ của Nhật, tạo ra một sự bất ổn chính trị trầm trọng.
Trong suốt thời gian này, Việt Nam chịu đựng một cuộc sống vô cùng khó khăn. Người dân phải đối mặt với nạn đói, nghèo khổ, và sự bóc lột tàn tệ của cả Pháp và Nhật. Chính sách bóc lột của Nhật, đặc biệt là chính sách “Kinh tế chỉ huy”, đã khiến nền kinh tế Việt Nam càng thêm kiệt quệ. Nông dân bị cưỡng bức làm việc trong các đồn điền, công nhân bị sử dụng lao động cưỡng bức để phục vụ cho chiến tranh, và mọi nguồn lực của đất nước đều bị dùng để phục vụ cho những mưu đồ xâm lược của các thế lực ngoại bang. Tình trạng này làm gia tăng những bất mãn và căm phẫn trong quần chúng nhân dân.
Bên cạnh đó, sự xuất hiện của phong trào Việt Minh do Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo đã tạo ra một sức mạnh chính trị mới. Được thành lập vào năm 1941, Mặt trận Việt Minh là sự kết hợp của nhiều tổ chức chính trị, xã hội và các tầng lớp nhân dân chống lại sự áp bức của thực dân Pháp và quân đội Nhật. Chính sự hình thành này đã tạo ra một lực lượng vững mạnh cho cách mạng, tiến hành các hoạt động đấu tranh bí mật và khởi nghĩa ở nhiều địa phương.
Giai đoạn từ 1941 đến 1945 chứng kiến sự ra đời của những phong trào kháng Nhật cứu nước mạnh mẽ. Đặc biệt, khi Nhật đảo chính Pháp vào tháng 3/1945, đã tạo cơ hội cho phong trào cách mạng bùng lên mạnh mẽ. Đảng Cộng sản Đông Dương và Mặt trận Việt Minh đã kịp thời phát động cao trào kháng Nhật cứu nước, tiến hành các cuộc khởi nghĩa giành chính quyền. Cuối cùng, vào tháng 8/1945, cách mạng tháng Tám diễn ra, dẫn đến sự thành công vang dội trong việc giành lại độc lập cho dân tộc và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Chủ trương của Đảng được đề ra tại các hội nghị Ban chấp hành Trung ương tháng 11/1939 và lần thứ 8 (5/1941) như thế nào?
Chủ trương của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn 1939 - 1941 được thể hiện rõ ràng trong hai hội nghị quan trọng của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, đó là Hội nghị tháng 11/1939 và Hội nghị lần thứ 8 vào tháng 5/1941. Cả hai hội nghị này đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng đấu tranh và đưa cách mạng Việt Nam tiến lên trong bối cảnh tình hình thế giới và Đông Dương có nhiều biến động.
Tại Hội nghị tháng 11/1939, Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã đánh giá đúng tình hình quốc tế và trong nước, từ đó xác định mục tiêu và phương thức đấu tranh. Chủ trương của Đảng trong giai đoạn này là trước hết phải đánh đổ đế quốc và tay sai, giải phóng các dân tộc Đông Dương. Đây là chiến lược hướng đến giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của thực dân Pháp và chống lại sự xâm lược của Nhật Bản. Đảng xác định đấu tranh chủ yếu theo hướng kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và chính trị, chú trọng đến việc tổ chức quần chúng, nâng cao tinh thần đoàn kết và chuẩn bị các lực lượng cách mạng mạnh mẽ.
Đặc biệt, tại Hội nghị này, Đảng đã xác định rõ phương pháp đấu tranh là nửa hợp pháp và hợp pháp, đồng thời khẳng định vai trò của các tổ chức chính trị quần chúng như các hội cứu quốc và các lực lượng vũ trang tự vệ. Ban Chấp hành Trung ương Đảng cũng chỉ ra rằng việc xây dựng một mặt trận thống nhất là cần thiết để thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia vào công cuộc đấu tranh.
Đến Hội nghị Trung ương lần thứ 8 vào tháng 5/1941, chủ trương của Đảng đã có sự thay đổi và phát triển. Hội nghị này đưa ra mục tiêu trọng tâm là giải phóng dân tộc, thực hiện quyền làm chủ của nhân dân lao động. Đặc biệt, Hội nghị xác định phải đẩy mạnh khởi nghĩa vũ trang, hướng tới việc xây dựng một lực lượng vũ trang mạnh mẽ và tổ chức các cuộc khởi nghĩa trong cả nước. Đảng đã quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh, một tổ chức chính trị liên minh giữa các tầng lớp nhân dân, có nhiệm vụ tổ chức và lãnh đạo cuộc đấu tranh chống Nhật, Pháp và các thế lực xâm lược khác.
Chủ trương của Đảng trong hai hội nghị này thể hiện một bước tiến quan trọng trong việc chuẩn bị cho khởi nghĩa và giành lại độc lập cho dân tộc. Những quyết định này đã tạo ra cơ sở vững chắc cho phong trào cách mạng Việt Nam, đặc biệt là trong việc hình thành Mặt trận Việt Minh, nơi tập hợp các lực lượng yêu nước dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
Khởi nghĩa Bắc Sơn, khởi nghĩa Nam Kì và binh biến Đô Lương: Nguyên nhân, diễn biến và ý nghĩa
Khởi nghĩa Bắc Sơn (1940), khởi nghĩa Nam Kì (1940) và binh biến Đô Lương (1940) là ba sự kiện quan trọng trong phong trào cách mạng chống Pháp và Nhật trong những năm 1939 - 1945. Mỗi cuộc khởi nghĩa này đều mang những đặc điểm riêng biệt, nhưng đều thể hiện lòng yêu nước và quyết tâm giành lại độc lập cho dân tộc.
Khởi nghĩa Bắc Sơn (1940) là một trong những cuộc khởi nghĩa vũ trang đầu tiên của nhân dân ta chống lại sự cai trị của thực dân Pháp. Nguyên nhân của cuộc khởi nghĩa này là do sự bất mãn với chính sách áp bức và bóc lột của Pháp. Diễn biến của khởi nghĩa diễn ra khá nhanh chóng, với sự tham gia của đông đảo quần chúng, nhưng sau một thời gian chiến đấu quyết liệt, lực lượng khởi nghĩa đã bị đàn áp. Mặc dù thất bại, nhưng khởi nghĩa Bắc Sơn đã chứng tỏ được sức mạnh của phong trào cách mạng, đồng thời nâng cao tinh thần đấu tranh của nhân dân. Ý nghĩa của khởi nghĩa Bắc Sơn là nó đã mở đường cho các cuộc khởi nghĩa sau này, đồng thời cũng khẳng định sự trưởng thành của lực lượng cách mạng Việt Nam.
Khởi nghĩa Nam Kì (1940) là một cuộc khởi nghĩa lớn diễn ra ở Nam Bộ, do Đảng Cộng sản Đông Dương và các tổ chức cách mạng lãnh đạo. Nguyên nhân của khởi nghĩa là sự áp bức tàn bạo của Pháp đối với nhân dân Việt Nam và sự khao khát độc lập dân tộc. Diễn biến của cuộc khởi nghĩa rất gay cấn, với sự tham gia của nhiều tầng lớp nhân dân, nhưng cuối cùng, cuộc khởi nghĩa bị thất bại do sự đàn áp mạnh mẽ của quân Pháp. Tuy nhiên, khởi nghĩa Nam Kì đã để lại bài học quý giá về sự cần thiết phải chuẩn bị kỹ càng và tổ chức lực lượng vũ trang một cách hiệu quả.
Binh biến Đô Lương (1940) là một sự kiện quan trọng trong cuộc đấu tranh của quân đội cách mạng Việt Nam. Nguyên nhân của binh biến này là do sự căm phẫn của các binh lính người Việt trong quân đội Pháp về sự áp bức và những điều kiện làm việc tồi tệ. Diễn biến của sự kiện này là các binh lính đã nổi dậy, chiếm đóng một số căn cứ quân sự, nhưng sau đó cũng bị đàn áp. Tuy thất bại, binh biến Đô Lương đã làm dấy lên một làn sóng đấu tranh trong quân đội và dân chúng.
Ý nghĩa chung của ba sự kiện này là chúng đã góp phần quan trọng trong việc rèn luyện và trưởng thành của phong trào cách mạng Việt Nam. Mặc dù các cuộc khởi nghĩa không giành được thắng lợi ngay lập tức, nhưng chúng đã chuẩn bị cho phong trào cách mạng lớn hơn sau này, đặc biệt là cuộc khởi nghĩa giành chính quyền vào năm 1945.
Công cuộc chuẩn bị khởi nghĩa của Đảng ta sau Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (5/1941)
Sau Hội nghị Trung ương lần thứ 8 (5/1941), Đảng Cộng sản Đông Dương đã tập trung mọi lực lượng và tài lực để chuẩn bị cho cuộc khởi nghĩa giành chính quyền. Công cuộc chuẩn bị này được thực hiện qua nhiều bước quan trọng, từ việc xây dựng lực lượng chính trị và quân sự, đến việc tổ chức các phong trào quần chúng, và đặc biệt là việc tạo dựng các căn cứ cách mạng vững chắc.
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất là xây dựng Mặt trận Việt Minh, tổ chức chính trị liên minh giữa các tầng lớp nhân dân, các đảng phái yêu nước, nhằm tập hợp lực lượng đấu tranh chống Nhật, Pháp. Mặt trận Việt Minh không chỉ có nhiệm vụ tổ chức các phong trào quần chúng mà còn chuẩn bị lực lượng vũ trang cho cuộc khởi nghĩa sắp tới. Đồng thời, Đảng ta cũng đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, nhất là các đội du kích và các tổ chức tự vệ trong cộng đồng dân cư.
Một trong những thành công quan trọng của Đảng trong giai đoạn này là việc tạo dựng các căn cứ cách mạng, nhất là căn cứ ở khu vực Việt Bắc. Các căn cứ này không chỉ là nơi trú ẩn an toàn cho các lãnh đạo và tổ chức cách mạng, mà còn là nơi huấn luyện quân sự và tổ chức các hoạt động quân sự quan trọng. Thêm vào đó, Đảng cũng thực hiện công tác tuyên truyền, nhằm đưa thông tin cách mạng đến với quần chúng nhân dân, đặc biệt là trong các vùng nông thôn.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây