Bài tập Thảo luận trang 91 SGK Lịch sử 12 Bài 14: Hãy nêu thực trạng kinh tế - xã hội Việt Nam trong những năm khủng hoảng kinh tế thế giới (1929 - 1933).
Trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế thế giới (1929 - 1933), nền kinh tế Việt Nam chịu tác động mạnh mẽ từ cuộc khủng hoảng này, dẫn đến những biến động lớn trong tình hình xã hội và đời sống nhân dân. Cuộc khủng hoảng đã làm trầm trọng thêm những vấn đề mà Việt Nam đã phải đối mặt trong suốt thời kỳ dưới ách thống trị của thực dân Pháp, đặc biệt là sự nghèo đói, tình trạng bóc lột và bất công xã hội. Trước hết, nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là việc trồng lúa và xuất khẩu nông sản, nhưng vào thời điểm này, nhiều khu vực nông thôn phải chịu tác động trực tiếp của sự suy giảm trong xuất khẩu, khiến cho đời sống của nông dân trở nên cực kỳ khốn khó.
Khủng hoảng kinh tế thế giới đã làm giảm mạnh nhu cầu tiêu thụ nông sản, khiến giá lúa gạo và các sản phẩm nông nghiệp khác giảm mạnh, dẫn đến tình trạng đói kém lan rộng ở các vùng nông thôn. Nông dân, vốn đã chịu áp lực lớn từ sự chiếm đoạt đất đai và chính sách thuế nặng nề của thực dân, giờ đây lại phải đối mặt với giá nông sản tụt dốc và tình trạng mất mùa nghiêm trọng, khiến cho họ lâm vào tình trạng túng quẫn, nghèo đói.
Ngoài nông nghiệp, công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản cũng gặp khó khăn nghiêm trọng. Các nhà máy và xí nghiệp do thực dân Pháp làm chủ chủ yếu phục vụ nhu cầu của thực dân và không chú trọng đến việc phát triển công nghiệp trong nước. Với sự sụp đổ của thị trường quốc tế và sự giảm sút trong nhu cầu tiêu thụ hàng hóa, các ngành công nghiệp như khai mỏ, chế biến thủy sản và dệt may cũng bị ảnh hưởng nặng nề.
Tình trạng khủng hoảng kinh tế đã kéo theo sự gia tăng bất bình đẳng xã hội, khi giai cấp công nhân và nông dân là những người phải chịu thiệt hại nặng nề nhất. Giai cấp công nhân, vốn đã phải làm việc trong những điều kiện khổ cực tại các khu công nghiệp, đồn điền, nay lại bị giảm lương hoặc mất việc làm, còn nông dân thì lâm vào cảnh thiếu đói triền miên. Chính sách của thực dân Pháp không chỉ không giải quyết được các vấn đề kinh tế mà còn làm cho mâu thuẫn giai cấp thêm trầm trọng.
Khủng hoảng kinh tế còn làm bùng lên phong trào đấu tranh của nhân dân, khi mà các tầng lớp nghèo khổ không còn khả năng chịu đựng sự áp bức của thực dân và phong kiến. Sự bất mãn này là một yếu tố quan trọng dẫn đến những phong trào đấu tranh mạnh mẽ của công nhân, nông dân, và các tầng lớp khác trong xã hội Việt Nam.
Tóm lại, trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 - 1933, nền kinh tế Việt Nam suy yếu, đời sống nhân dân khốn khó, đặc biệt là giai cấp nông dân và công nhân. Những tác động tiêu cực từ khủng hoảng kinh tế thế giới càng làm nổi bật sự bất công và mâu thuẫn trong xã hội thuộc địa, từ đó tạo tiền đề cho các phong trào đấu tranh và cuộc cách mạng giải phóng dân tộc sau này.
Bài tập Thảo luận 1 trang 96 SGK Lịch sử 12 Bài 14: Trình bày diễn biến phong trào cách mạng 1930 - 1931.
Phong trào cách mạng 1930 - 1931 là một trong những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, đánh dấu sự trưởng thành mạnh mẽ của phong trào công nhân và nông dân dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Diễn biến phong trào cách mạng trong giai đoạn này có thể được chia thành các giai đoạn chính, từ việc ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, đến các cuộc đấu tranh mạnh mẽ của các tầng lớp nhân dân, và cuối cùng là đỉnh cao của phong trào - Xô viết Nghệ-Tĩnh.
Đầu tiên, sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam vào tháng 2 năm 1930 là một yếu tố quyết định thúc đẩy phong trào cách mạng phát triển. Đảng đã kịp thời nắm bắt tình hình và tổ chức các cuộc đấu tranh chống lại thực dân Pháp và phong kiến. Sự kiện này đã tạo ra một bước ngoặt lớn trong sự lãnh đạo của cách mạng, giúp đoàn kết các lực lượng cách mạng và mở ra một hướng đi mới cho cuộc đấu tranh giành độc lập.
Tiếp theo, các cuộc đấu tranh của công nhân và nông dân bắt đầu diễn ra mạnh mẽ. Các cuộc biểu tình, bãi công và bãi khóa diễn ra ở nhiều địa phương, thể hiện sự phản kháng quyết liệt đối với sự áp bức và bóc lột của thực dân Pháp. Các cuộc đấu tranh này chủ yếu tập trung vào yêu cầu tăng lương, giảm giờ làm và cải thiện điều kiện sống cho công nhân. Đồng thời, nông dân cũng tổ chức các cuộc khởi nghĩa để đòi đất và chống lại sự chiếm đoạt tài sản của địa chủ phong kiến.
Đỉnh cao của phong trào cách mạng 1930 - 1931 là cuộc đấu tranh của nhân dân Nghệ - Tĩnh, đặc biệt là sự ra đời của các Xô viết. Xô viết Nghệ - Tĩnh là một hình thức chính quyền cách mạng do các tổ chức quần chúng tự đứng lên lãnh đạo, nhằm chống lại sự đàn áp của thực dân và phong kiến. Đây là một bước phát triển quan trọng trong quá trình xây dựng chính quyền của giai cấp công nhân và nông dân.
Trong giai đoạn này, phong trào cách mạng không chỉ diễn ra ở miền Bắc, mà còn lan rộng ra các tỉnh miền Trung và miền Nam. Tuy nhiên, phong trào đã bị thực dân Pháp và tay sai đàn áp dã man. Mặc dù phong trào bị dập tắt, nhưng những thành quả và bài học kinh nghiệm mà phong trào cách mạng 1930 - 1931 để lại đã góp phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho những bước tiến xa hơn trong cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do cho dân tộc.
Bài tập Thảo luận 2 trang 96 SGK Lịch sử 12 Bài 14: Xô viết Nghệ - Tĩnh đã ra đời và hoạt động như thế nào?
Xô viết Nghệ - Tĩnh ra đời trong bối cảnh phong trào cách mạng 1930 - 1931 đang diễn ra mạnh mẽ, đặc biệt là trong các cuộc đấu tranh của nông dân và công nhân. Sự kiện này không chỉ đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam mà còn là một hình thức chính quyền của giai cấp công nhân và nông dân đầu tiên tại Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Xô viết Nghệ - Tĩnh được thành lập vào tháng 9 năm 1930, sau các cuộc đấu tranh sôi nổi của nông dân và công nhân ở hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh. Sự ra đời của Xô viết Nghệ - Tĩnh là một kết quả trực tiếp của các phong trào đấu tranh đòi đất đai của nông dân và cải thiện đời sống cho công nhân. Các Xô viết này hoạt động như một chính quyền cách mạng, thực hiện các chức năng quản lý và tổ chức các phong trào đấu tranh.
Hoạt động của Xô viết Nghệ - Tĩnh chủ yếu tập trung vào việc cải cách xã hội, giải quyết các vấn đề về đất đai cho nông dân, bảo vệ quyền lợi của công nhân và đẩy mạnh đấu tranh chống lại thực dân Pháp và các thế lực phong kiến. Các cuộc đấu tranh này thường diễn ra dưới hình thức mít tinh, biểu tình, bãi công và bãi khóa, đồng thời Xô viết Nghệ - Tĩnh cũng tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động quần chúng tham gia vào các cuộc đấu tranh.
Tuy nhiên, sự tồn tại của Xô viết Nghệ - Tĩnh không kéo dài lâu. Sau một thời gian hoạt động, phong trào này bị thực dân Pháp đàn áp dã man, với việc bắt bớ, tra tấn và xử án các lãnh đạo của Xô viết. Dù vậy, Xô viết Nghệ - Tĩnh vẫn để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử cách mạng Việt Nam, chứng minh rằng lực lượng quần chúng, đặc biệt là công nhân và nông dân, có thể tự đứng lên đấu tranh cho quyền lợi của mình dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Bài tập Thảo luận 3 trang 96 SGK Lịch sử 12 Bài 14: Nêu nội dung cơ bản của Luận cương chính trị (10-1930) của Đảng Cộng sản Đông Dương.
Luận cương chính trị của Đảng Cộng sản Đông Dương, được thông qua vào tháng 10 năm 1930, là một văn kiện quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Văn kiện này đã xác định rõ ràng các nhiệm vụ cách mạng, mục tiêu của cuộc đấu tranh và phương hướng hoạt động của Đảng Cộng sản Đông Dương trong bối cảnh xã hội thuộc địa.
Nội dung cơ bản của Luận cương chính trị bao gồm việc xác định các nhiệm vụ cách mạng dân tộc và dân chủ, trong đó nhiệm vụ dân tộc được coi là nhiệm vụ hàng đầu. Đảng nhấn mạnh sự cần thiết phải đấu tranh chống lại sự xâm lược của thực dân Pháp, đòi độc lập dân tộc và giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân.
Bên cạnh đó, Luận cương cũng xác định rõ động lực cách mạng, đó là liên minh công - nông, trong đó giai cấp công nhân đóng vai trò nòng cốt. Đảng cũng chỉ ra rằng, trong quá trình đấu tranh, cần có sự kết hợp giữa đấu tranh chính trị và đấu tranh vũ trang để giành lại quyền lợi cho nhân dân.
Luận cương chính trị còn đề ra các chiến lược cụ thể để tổ chức và phát triển phong trào cách mạng, trong đó có việc xây dựng lực lượng cách mạng vững mạnh, mở rộng các tổ chức của Đảng và các tổ chức quần chúng, đồng thời đấu tranh chống lại các thế lực phản động trong xã hội.
Tóm lại, Luận cương chính trị của Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định rõ các mục tiêu cách mạng, phương hướng và chiến lược đấu tranh để giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị thực dân, đồng thời khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Bài tập Thảo luận 1 trang 97 SGK Lịch sử 12 Bài 14: Trong những năm 1932 - 1935, phong trào cách mạng nước ta được phục hồi như thế nào?
Trong giai đoạn từ 1932 đến 1935, phong trào cách mạng Việt Nam đã được phục hồi sau những thất bại nặng nề của phong trào cách mạng 1930 - 1931, đặc biệt là sau sự đàn áp dã man của thực dân Pháp và tay sai đối với các cuộc khởi nghĩa và các phong trào đấu tranh. Tuy nhiên, vào thời điểm này, những yếu tố thúc đẩy cách mạng vẫn còn tồn tại trong xã hội, bao gồm mâu thuẫn sâu sắc giữa giai cấp công nhân, nông dân và thực dân Pháp, cùng với sự chỉ đạo kịp thời của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Sau khi bị đàn áp, Đảng Cộng sản Việt Nam đã bắt đầu hoạt động bí mật và củng cố lại lực lượng cách mạng. Một trong những bước quan trọng trong việc phục hồi phong trào là sự thành lập các tổ chức quần chúng, qua đó tạo ra một nền tảng vững chắc cho phong trào. Các cuộc biểu tình, bãi công và các hoạt động đấu tranh chính trị tiếp tục diễn ra ở các khu công nghiệp và nông thôn.
Đặc biệt, việc thành lập các tổ chức như Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa và các công đoàn của công nhân đã giúp phong trào cách mạng có được một sức mạnh mới, thu hút đông đảo quần chúng tham gia. Những tổ chức này đã làm tăng cường sự liên kết giữa các giai cấp trong xã hội, góp phần thúc đẩy phong trào cách mạng phát triển mạnh mẽ.
Ngoài ra, các chiến lược tuyên truyền của Đảng Cộng sản cũng được cải tiến, giúp cho phong trào cách mạng thu hút được sự ủng hộ rộng rãi của các tầng lớp nhân dân, đặc biệt là nông dân và công nhân. Những thắng lợi này đã tạo ra sự phục hồi mạnh mẽ của phong trào cách mạng trong giai đoạn 1932 - 1935.
Bài tập Thảo luận 2 trang 97 SGK Lịch sử 12 Bài 14: Nêu nội dung và ý nghĩa Đại hội đại biểu lần thứ nhất của Đảng (3 - 1935).
Đại hội đại biểu lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam, tổ chức vào tháng 3 năm 1935, là sự kiện có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Đại hội này đã đánh dấu sự phục hồi và củng cố của Đảng sau một thời gian dài bị đàn áp. Nội dung của Đại hội chủ yếu tập trung vào việc đánh giá tình hình cách mạng, xác định nhiệm vụ và phương hướng hoạt động của Đảng trong thời kỳ mới.
Đại hội đã quyết định tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với phong trào cách mạng, khẳng định vai trò của giai cấp công nhân trong sự nghiệp giải phóng dân tộc và xác định các hình thức đấu tranh phù hợp với tình hình mới. Một trong những quyết định quan trọng của Đại hội là việc khôi phục các tổ chức quần chúng, tăng cường công tác tuyên truyền và vận động quần chúng tham gia vào các hoạt động cách mạng.
Ý nghĩa của Đại hội đại biểu lần thứ nhất là vô cùng lớn lao, vì Đại hội đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho phong trào cách mạng Việt Nam trong những năm tiếp theo. Đại hội giúp Đảng củng cố tổ chức, tăng cường sự lãnh đạo, và chuẩn bị cho các bước đi tiếp theo trong cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do cho dân tộc.
Bài tập 1 trang 97 SGK Lịch sử 12: Nêu ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của phong trào cách mạng 1930-1931 với đỉnh cao là Xô viết Nghệ-Tĩnh.
Phong trào cách mạng 1930 - 1931 với đỉnh cao là Xô viết Nghệ - Tĩnh mang lại ý nghĩa lịch sử sâu sắc trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc. Đây là phong trào cách mạng lớn đầu tiên dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, phản ánh rõ ràng sự trưởng thành của lực lượng cách mạng. Thành công của phong trào này không chỉ thể hiện ở sự mạnh mẽ của các cuộc đấu tranh quần chúng mà còn ở việc xây dựng chính quyền cách mạng ở các địa phương.
Xô viết Nghệ - Tĩnh là biểu tượng của cuộc đấu tranh giai cấp và chủ nghĩa xã hội, là thành quả của phong trào công - nông. Mặc dù bị thực dân Pháp đàn áp mạnh mẽ, nhưng sự kiện này đã để lại bài học quan trọng về việc xây dựng lực lượng quần chúng, sự lãnh đạo của Đảng và khả năng tổ chức cuộc đấu tranh chính trị có sự kết hợp giữa các hình thức đấu tranh. Bài học kinh nghiệm là cần phải chú trọng đến việc củng cố tổ chức, lãnh đạo và phát triển phong trào trong mọi tình huống.
Tìm kiếm tài liệu học tập lịch sử 12 Tại đây