Bài tập Thảo luận 1 trang 32 SGK Lịch sử 12 Bài 4
Nêu các mốc chính của cuộc đấu tranh chống đế quốc ở Lào từ năm 1945 đến năm 1975.
Cuộc đấu tranh chống đế quốc ở Lào từ năm 1945 đến năm 1975 trải qua nhiều giai đoạn, từ khi Lào giành được độc lập đến khi thành lập nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào. Các mốc chính trong cuộc đấu tranh này bao gồm:
Giành độc lập từ Pháp (1945-1954)
Sau khi Nhật Bản đầu hàng trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Lào tuyên bố độc lập vào ngày 12 tháng 10 năm 1945, trong bối cảnh Chính phủ Lào mong muốn thoát khỏi ách đô hộ của Pháp. Tuy nhiên, Pháp đã nhanh chóng tái chiếm Đông Dương, và cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Lào bắt đầu diễn ra mạnh mẽ. Trong giai đoạn này, Lào đã thành lập lực lượng kháng chiến, chủ yếu do Đảng Nhân dân Lào lãnh đạo. Phong trào này chủ yếu tập trung vào các cuộc tấn công du kích và tuyên truyền nhằm đòi quyền độc lập.
Hiệp định Genève (1954) và các giai đoạn đấu tranh tiếp theo
Năm 1954, Hiệp định Genève được ký kết, công nhận quyền độc lập của Lào và chia đất nước thành các khu vực ảnh hưởng của các thế lực khác nhau. Tuy nhiên, sự chia rẽ này đã dẫn đến sự can thiệp của các thế lực nước ngoài, trong đó có Mỹ, trong khi cuộc kháng chiến của nhân dân Lào vẫn tiếp tục. Sau năm 1954, Lào tiếp tục đối mặt với các cuộc chiến tranh giữa các lực lượng chính trị khác nhau, gồm Chính phủ hoàng gia Lào và các lực lượng Cộng sản của Pathet Lào.
Kháng chiến chống Mỹ (1960-1975)
Giai đoạn này là cuộc chiến chống sự can thiệp của Mỹ trong nội bộ Lào. Mỹ đã cung cấp viện trợ quân sự cho Chính phủ Lào nhằm chống lại Pathet Lào. Tuy nhiên, Pathet Lào đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ miền Bắc Việt Nam, và đã tiến hành các cuộc tấn công mạnh mẽ vào các căn cứ của Mỹ và Chính phủ hoàng gia. Cuộc chiến tranh kéo dài cho đến khi chính phủ Lào ký kết Hiệp định Viêng Chăn vào năm 1973, và chính thức chấm dứt chiến tranh.
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào (1975)
Cuối cùng, vào năm 1975, sau khi Chiến tranh Việt Nam kết thúc, cuộc đấu tranh của nhân dân Lào chống đế quốc và các lực lượng phản động trong nước đã giành thắng lợi hoàn toàn. Pathet Lào, dưới sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Lào, đã chiến thắng, và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào chính thức được thành lập vào ngày 2 tháng 12 năm 1975. Đây là kết quả của một cuộc đấu tranh dài lâu và gian khổ, trong đó nhân dân Lào đã hy sinh rất nhiều để giành lại độc lập, tự do cho đất nước mình.
Bài tập Thảo luận 2 trang 32 SGK Lịch sử 12 Bài 4
Hãy cho biết nội dung chính của các giai đoạn lịch sử Campuchia từ năm 1945 đến năm 1993.
Lịch sử Campuchia từ năm 1945 đến 1993 là một hành trình đầy biến động, với những giai đoạn kháng chiến, chính trị, chiến tranh và phục hồi. Các giai đoạn lịch sử quan trọng bao gồm:
Khởi đầu độc lập và giai đoạn từ 1945 đến 1953
Sau khi Nhật Bản đầu hàng trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Campuchia được trao trả lại cho Pháp. Tuy nhiên, phong trào yêu nước và đòi độc lập đã gia tăng mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của Quốc vương Norodom Sihanouk. Đến năm 1953, Campuchia chính thức giành được độc lập từ Pháp, một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đất nước. Quốc vương Sihanouk trở thành người đứng đầu đất nước, với một chính sách ngoại giao trung lập và xây dựng nền kinh tế độc lập.
Thời kỳ Trung lập và Đảng Cộng sản (1954-1970)
Trong suốt những năm 1950 và 1960, Campuchia dưới sự lãnh đạo của Quốc vương Sihanouk duy trì chính sách trung lập trong chiến tranh lạnh. Tuy nhiên, trong bối cảnh Chiến tranh Việt Nam, các lực lượng cộng sản tại Campuchia, đặc biệt là Khmer Đỏ, gia tăng sức mạnh. Chính phủ Sihanouk bị chỉ trích là không đủ quyết đoán trong việc đối phó với các nhóm vũ trang này.
Chế độ Khmer Đỏ và cuộc diệt chủng (1970-1975)
Năm 1970, chính phủ của Quốc vương Sihanouk bị lật đổ trong một cuộc đảo chính do tướng Lon Nol lãnh đạo, đồng thời nước Campuchia bị kéo vào cuộc chiến tranh với Mỹ. Sự can thiệp của Mỹ vào Campuchia làm cho tình hình trở nên căng thẳng và khó khăn hơn. Cuộc xung đột này dẫn đến sự trỗi dậy của Khmer Đỏ, do Pol Pot lãnh đạo. Năm 1975, Khmer Đỏ chiếm được Phnom Penh, lập ra chế độ diệt chủng kéo dài 4 năm. Dưới sự cai trị của Khmer Đỏ, hàng triệu người Campuchia đã bị giết, bị đói khổ hoặc chết trong các trại lao động.
Chiến tranh và sự can thiệp của Việt Nam (1975-1979)
Chế độ Khmer Đỏ tiếp tục tồn tại cho đến năm 1979 khi Việt Nam, sau khi đánh bại Khmer Đỏ, tiến hành tấn công Campuchia và lật đổ Pol Pot. Campuchia bị chiếm đóng bởi quân đội Việt Nam và một chính phủ thân Việt Nam được thành lập. Sự can thiệp này làm nảy sinh cuộc chiến tranh kéo dài và các cuộc kháng chiến từ các nhóm kháng chiến cũ của Khmer Đỏ, khiến tình hình Campuchia vẫn hết sức khó khăn.
Hòa bình và sự phục hồi (1980-1993)
Sau khi các cuộc đàm phán quốc tế được tiến hành, Hiệp định Paris về Campuchia năm 1991 đã giúp kết thúc chiến tranh. Cuối cùng, trong năm 1993, một chế độ quân chủ lập hiến được thiết lập với sự giúp đỡ của Liên Hợp Quốc và sự trở lại của Quốc vương Sihanouk. Đây là thời kỳ đầu tiên Campuchia bắt đầu phục hồi và xây dựng lại đất nước sau gần hai thập kỷ chiến tranh và diệt chủng.
Bài tập Thảo luận 3 trang 32 SGK Lịch sử 12 Bài 4
Trình bày hoàn cảnh ra đời của tổ chức ASEAN và nội dung chính của Hiệp ước Bali (1976).
Hoàn cảnh ra đời của ASEAN
Tổ chức ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) ra đời vào ngày 8 tháng 8 năm 1967, trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài, các cuộc chiến tranh lạnh và các vấn đề an ninh khu vực. Ban đầu, ASEAN gồm năm quốc gia sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan. Mục tiêu chính của tổ chức là thúc đẩy hợp tác về chính trị, kinh tế và văn hóa, đồng thời tạo ra một khu vực ổn định, phát triển, và tự chủ khỏi sự chi phối của các thế lực ngoại bang.
Nội dung chính của Hiệp ước Bali (1976)
Hiệp ước Bali được ký kết vào năm 1976 nhằm tạo ra một khuôn khổ hợp tác chặt chẽ hơn giữa các nước ASEAN. Nội dung chính của Hiệp ước Bali bao gồm các mục tiêu lớn như:Tăng cường hợp tác chính trị: Các nước ASEAN cam kết giải quyết các tranh chấp trong khu vực bằng phương pháp hòa bình, tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia thành viên.Thúc đẩy hợp tác kinh tế: Hiệp ước khuyến khích các quốc gia ASEAN mở rộng hợp tác kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và phát triển cơ sở hạ tầng.Hợp tác văn hóa và xã hội: ASEAN cũng khuyến khích trao đổi văn hóa, giáo dục và các hoạt động xã hội để tạo sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên.Cơ chế hợp tác và giải quyết tranh chấp: Hiệp ước Bali khẳng định cam kết của các quốc gia ASEAN trong việc duy trì sự ổn định và hòa bình khu vực thông qua các cơ chế đối thoại và hợp tác.
Bài tập Thảo luận trang 35 SGK Lịch sử 12 Bài 4
Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ trong những năm 1945 - 1950 diễn ra như thế nào?
Cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ từ năm 1945 đến 1950 là một giai đoạn quyết định trong lịch sử của đất nước này. Sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Anh không còn đủ sức mạnh để duy trì ách đô hộ tại Ấn Độ, và cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ bước vào giai đoạn quyết liệt.
Sự gia tăng phong trào đấu tranh
Sau chiến tranh, phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân Ấn Độ tiếp tục tăng mạnh. Đảng Quốc đại, dưới sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi và Jawaharlal Nehru, cùng với sự hỗ trợ của các tổ chức khác như Liên minh Hồi giáo, đã tiến hành các cuộc biểu tình, đình công và đấu tranh chính trị. Mục tiêu chính của các phong trào này là đòi quyền độc lập, tự trị cho Ấn Độ, đồng thời kêu gọi chấm dứt sự cai trị của Anh.
Phân chia Ấn Độ và thành lập Pakistan
Mặc dù phong trào giành độc lập rất mạnh mẽ, Anh đã quyết định chia Ấn Độ thành hai quốc gia độc lập vào năm 1947: Ấn Độ và Pakistan. Quyết định này dẫn đến một cuộc di cư lớn, đẫm máu, khi hàng triệu người Hồi giáo di cư sang Pakistan, còn người Ấn Độ di cư sang Ấn Độ. Sự phân chia này cũng dẫn đến nhiều xung đột tôn giáo và bạo lực giữa các nhóm cộng đồng.
Ngày độc lập của Ấn Độ
Vào ngày 15 tháng 8 năm 1947, Ấn Độ chính thức giành được độc lập từ Anh. Jawaharlal Nehru trở thành Thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ. Đây là một mốc lịch sử quan trọng đánh dấu sự kết thúc hơn 200 năm bị cai trị dưới ách thực dân Anh.