Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam là một quá trình hình thành và phát triển lâu dài, phong phú và đa dạng, bắt nguồn từ bối cảnh địa lý, lịch sử, cũng như sự giao lưu với các nền văn hóa lân cận. Trên mảnh đất hình chữ S, hơn 50 dân tộc cùng sinh sống đã tạo nên một bức tranh văn hóa rực rỡ, với những nét riêng biệt về ngôn ngữ, phong tục, trang phục, ẩm thực, kiến trúc, tín ngưỡng, lễ hội và nghệ thuật. Đời sống vật chất là cơ sở thiết yếu, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của cộng đồng các dân tộc.
Trong lịch sử, hoạt động kinh tế nông nghiệp gắn liền với việc trồng lúa nước là nền tảng quan trọng nhất. Các cư dân Việt cổ, chủ yếu là người Việt (Kinh) ở vùng châu thổ sông Hồng, sông Mã, sông Cửu Long, từ rất sớm đã biết chọn những vùng đất màu mỡ, chủ động điều tiết nguồn nước bằng hệ thống đê điều, mương máng, nâng cao năng suất trồng trọt. Trên các triền núi hoặc vùng cao, các tộc người như Thái, Mường, Tày, Nùng, Dao, Mông... lại hình thành phương thức canh tác nương rẫy hoặc ruộng bậc thang, tận dụng địa hình đồi núi, sườn dốc. Đây là giải pháp sáng tạo dựa trên điều kiện tự nhiên, đảm bảo lương thực và nguồn sống ổn định.
Bên cạnh nông nghiệp, các hoạt động thủ công nghiệp truyền thống như dệt vải, làm gốm, chế tác kim khí, mộc, đan lát, đóng thuyền và đánh cá ở ven biển cũng phát triển, tạo ra sự phân công lao động đa dạng, làm phong phú kinh tế nông thôn. Việc trao đổi hàng hóa thông qua chợ phiên, chợ làng, cùng các hoạt động buôn bán liên vùng, liên miền đã tạo điều kiện giao lưu kinh tế, giúp lan tỏa và pha trộn các giá trị văn hóa, sản phẩm, kỹ thuật giữa các dân tộc. Đời sống vật chất còn được thể hiện qua kiến trúc truyền thống. Các tộc người ở đồng bằng thường dựng nhà ba gian hai chái bằng gỗ, tre, lợp lá, vừa vững chãi, vừa thoáng mát, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa. Ở miền núi, mỗi dân tộc lại có kiến trúc nhà sàn đặc trưng nhằm tránh ẩm thấp, thú dữ và tạo khoảng không gian thông thoáng. Trang phục truyền thống cũng là yếu tố quan trọng trong đời sống vật chất, bởi nó phản ánh môi trường sống, nghề nghiệp, kinh tế, thẩm mỹ và bản sắc. Người Kinh có áo tứ thân, áo dài, khăn mỏ quạ, người Thái có váy và áo cài cúc bạc, người Dao có trang phục thêu hoa văn cầu kỳ, trong khi người H’Mông có áo váy vải lanh, nhuộm chàm, điểm xuyết hoa văn sáp ong tinh xảo. Sự đa dạng trong trang phục không chỉ thể hiện mỹ cảm mà còn mang ý nghĩa phân biệt dân tộc, vùng miền. Đi cùng đời sống vật chất là sự phát triển phong phú của đời sống tinh thần.
Tín ngưỡng, tôn giáo và các hình thức thờ cúng tổ tiên, thần linh, anh hùng dân tộc, cùng với những phong tục, lễ hội là linh hồn của mỗi cộng đồng. Người Việt thờ cúng tổ tiên, coi trọng các lễ hội như Tết Nguyên đán, lễ hội mùa xuân, lễ hội cầu mưa, cúng cơm mới. Các dân tộc như Thái, Tày, Mường… có lễ hội Xên Mường, lễ hội Lồng Tông, trong khi người Chăm duy trì các lễ hội Kate, Rija Nưgar. Tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ cúng thần sông, thần núi, các nghi lễ vòng đời như cưới hỏi, tang lễ, lễ đặt tên… đã tạo nên một bề sâu văn hóa, nối kết cộng đồng và tái tạo sự gắn bó với thiên nhiên, vũ trụ. Nghệ thuật truyền thống, từ âm nhạc, múa, hát dân ca, nhạc cụ tre nứa, khèn, đàn bầu, đàn tính, đến sân khấu chèo, tuồng, cải lương, rối nước… đều phản ánh sự sáng tạo và đời sống tinh thần phong phú. Mỗi dân tộc, mỗi vùng miền lại có một kho tàng văn học dân gian, truyền thuyết, truyện cổ tích, tục ngữ, ca dao, hò vè, nhạc kịch riêng, truyền từ đời này sang đời khác, vun đắp nhân sinh quan và đạo lý sống. Ngôn ngữ là phương tiện chuyển tải văn hóa, các dân tộc Việt Nam có hệ thống ngôn ngữ đa dạng, nhiều ngữ hệ, mỗi ngôn ngữ chứa đựng những giá trị văn hóa, tri thức bản địa đặc biệt. Sự khác biệt ngôn ngữ không phải là rào cản, mà ngược lại, thông qua giao lưu, tiếp xúc, cư dân các tộc người đã học hỏi, tiếp nhận lẫn nhau, làm phong phú thêm vốn ngôn ngữ và phương thức biểu đạt. Tiếp thu các giá trị văn hóa ngoại lai như Phật giáo, Nho giáo, Kitô giáo, Hồi giáo, qua nhiều thế kỷ, đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam trở nên đa dạng và cởi mở. Các giá trị mới không xóa bỏ giá trị cũ mà hòa trộn, biến đổi, tạo ra những lớp văn hóa chồng chéo, đan xen. Nhờ đó, bản sắc văn hóa các dân tộc không ngừng vận động, thích ứng với bối cảnh lịch sử, chính trị, kinh tế thay đổi. Trong quá trình này, người Việt vừa giữ vững được các giá trị cốt lõi như truyền thống thờ cúng tổ tiên, trọng tình nghĩa, gắn kết cộng đồng, vừa tiếp nhận các giá trị mới từ bên ngoài. Sự giao lưu văn hóa, kinh tế, chính trị với các khu vực lân cận như Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á, châu Âu đã đem đến nhiều yếu tố mới, khiến đời sống vật chất và tinh thần của các dân tộc Việt Nam không ngừng mở rộng, sáng tạo. Từ sự kế thừa và biến đổi đó, cộng đồng các dân tộc Việt Nam xây dựng nên một nền văn hóa đa sắc, là sự hòa quyện giữa cái cũ và cái mới, giữa truyền thống và hiện đại, giữa tinh hoa dân tộc và tinh túy từ các nền văn minh khác.
Ngày nay, trong quá trình phát triển đất nước, việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, đề cao sự đa dạng và bình đẳng giữa các dân tộc, đồng thời khuyến khích sáng tạo văn hóa mới là nhiệm vụ quan trọng. Đó không chỉ là hành động gìn giữ di sản cho thế hệ mai sau, mà còn là nền tảng bền vững cho sự phát triển kinh tế, xã hội và quá trình hội nhập quốc tế. Như vậy, đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc Việt Nam qua nhiều thế kỷ đã hình thành một bản sắc độc đáo, phong phú. Sự giao lưu, tiếp biến, kế thừa và sáng tạo trong văn hóa, cùng với việc xây dựng một nền tảng kinh tế dựa trên nông nghiệp và thủ công nghiệp, đã tạo nên nền văn minh đặc sắc của dân tộc Việt Nam. Đây là cội nguồn sức mạnh, là tài sản quý báu giúp dân tộc Việt Nam có đủ bản lĩnh và trí tuệ để vượt qua thách thức, tiếp tục vươn lên trong bối cảnh toàn cầu hóa.