Biển Đông (hay còn gọi là Biển Nam Trung Hoa) là một trong những khu vực biển quan trọng nhất của thế giới, không chỉ vì vai trò trong việc giao thương quốc tế mà còn vì vị trí chiến lược, tài nguyên phong phú và các vấn đề liên quan đến chủ quyền quốc gia. Đối với Việt Nam, Biển Đông không chỉ là vùng biển để phát triển kinh tế mà còn là một phần lãnh thổ không thể tách rời, liên quan chặt chẽ đến chủ quyền, an ninh quốc gia và các quyền lợi hợp pháp của đất nước. Việc bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông đã trở thành một vấn đề có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của quốc gia, cũng như là yếu tố quyết định trong mối quan hệ quốc tế.
1. Vai trò chiến lược của Biển Đông
Biển Đông không chỉ có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia trong khu vực mà còn đối với các quốc gia trên thế giới. Biển Đông là tuyến đường hàng hải quan trọng nhất, đóng vai trò cầu nối giữa các đại dương lớn như Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Hàng năm, có khoảng 30% thương mại toàn cầu và 50% lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên vận chuyển qua khu vực này.
Đối với Việt Nam, Biển Đông nằm ở vị trí trung tâm của khu vực Đông Nam Á, với hơn 3.000 km bờ biển, gắn liền với các vùng kinh tế trọng điểm của đất nước, đặc biệt là các tỉnh ven biển như Quảng Ninh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Khánh Hòa, và Cà Mau. Sự ổn định và an ninh trong khu vực Biển Đông là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển kinh tế, bảo vệ an ninh quốc phòng và giữ vững chủ quyền của Việt Nam.
2. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
Biển Đông có một nguồn tài nguyên thiên nhiên vô cùng phong phú, bao gồm dầu mỏ, khí đốt, hải sản và các khoáng sản khác. Theo nhiều nghiên cứu, Biển Đông có thể chứa khoảng 11 tỷ tấn dầu mỏ và hơn 5.000 tỷ m3 khí đốt. Bên cạnh đó, Biển Đông còn là ngôi nhà của hàng nghìn loài sinh vật biển quý hiếm, là nơi cung cấp nguồn thủy sản quan trọng cho Việt Nam và các quốc gia ven biển khác. Các nguồn tài nguyên này có giá trị lớn về kinh tế và chiến lược, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững cho Việt Nam.
3. An ninh quốc phòng và chủ quyền quốc gia
Bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông là nhiệm vụ hàng đầu của Việt Nam, không chỉ vì các lợi ích kinh tế mà còn vì an ninh quốc gia. Biển Đông có vị trí đặc biệt quan trọng đối với các hoạt động quân sự, ảnh hưởng trực tiếp đến các vấn đề quốc phòng và an ninh khu vực. Vì vậy, việc duy trì chủ quyền và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trên Biển Đông là vấn đề sống còn đối với Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các tranh chấp chủ quyền ngày càng trở nên phức tạp và căng thẳng.
1. Tranh chấp chủ quyền đối với các đảo và quần đảo
Biển Đông hiện đang là điểm nóng của các tranh chấp chủ quyền giữa nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc, Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei và Đài Loan. Các tranh chấp chủ yếu tập trung vào quyền kiểm soát các quần đảo, bãi ngầm và đá ngầm, trong đó nổi bật là các khu vực như:
Hoàng Sa (Paracel Islands): Hoàng Sa là quần đảo thuộc chủ quyền của Việt Nam, nằm cách bờ biển miền Trung Việt Nam khoảng 200 hải lý. Tuy nhiên, Trung Quốc đã chiếm đóng và kiểm soát quần đảo này từ năm 1974. Việc Trung Quốc tiếp tục quân sự hóa và xây dựng các đảo nhân tạo trên các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa là một trong những vấn đề phức tạp trong tranh chấp Biển Đông.
Trường Sa (Spratly Islands): Quần đảo Trường Sa bao gồm hàng trăm đảo, bãi ngầm và đá ngầm, là khu vực có giá trị chiến lược và tài nguyên lớn. Việt Nam, Trung Quốc, Philippines, Malaysia và Brunei đều tuyên bố chủ quyền tại các khu vực trong quần đảo này. Việt Nam hiện đang kiểm soát một số đảo và bãi ngầm tại Trường Sa, đồng thời duy trì quyền lợi hợp pháp tại khu vực này.
2. Đường 9 đoạn của Trung Quốc và tác động đến Việt Nam
Trung Quốc đã vạch ra "Đường 9 đoạn" (hay còn gọi là "Đường Lưỡi bò"), một đường yêu sách kéo dài hơn 2.000 km, bao trùm hầu hết diện tích Biển Đông, trong đó bao gồm cả các vùng biển thuộc chủ quyền của Việt Nam. Đường 9 đoạn này đã bị các quốc gia trong khu vực phản đối mạnh mẽ, vì nó vi phạm quyền lợi của các quốc gia ven biển, đặc biệt là Việt Nam, trong việc khai thác tài nguyên và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Tòa án Trọng tài Quốc tế (PCA) trong phán quyết năm 2016 đã bác bỏ yêu sách “Đường 9 đoạn” của Trung Quốc, khẳng định rằng nó không có cơ sở pháp lý theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982. Tuy nhiên, Trung Quốc không chấp nhận phán quyết này và tiếp tục các hành động đơn phương, làm gia tăng căng thẳng trong khu vực.
1. Cơ sở pháp lý bảo vệ chủ quyền
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982 là cơ sở pháp lý quan trọng nhất trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền và lợi ích hợp pháp của các quốc gia ở Biển Đông. Việt Nam là một quốc gia thành viên của UNCLOS và có quyền lợi hợp pháp đối với các vùng biển thuộc quyền chủ quyền của mình, bao gồm các vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
Việt Nam luôn kiên trì lập trường bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình ở Biển Đông dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc, trong đó có các căn cứ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa, cũng như quyền khai thác tài nguyên biển và bảo vệ các khu vực biển được xác định trong UNCLOS.
2. Ngoại giao và hợp tác quốc tế
Việt Nam luôn duy trì chính sách đối ngoại hòa bình, ổn định và hợp tác, trong đó chú trọng đến việc giải quyết tranh chấp Biển Đông thông qua các biện pháp hòa bình và đàm phán. Việt Nam đã tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế như ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á), Liên Hợp Quốc và Diễn đàn hợp tác Á - Âu (ASEM) để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi hợp pháp của mình tại Biển Đông.
Một trong những sáng kiến quan trọng mà Việt Nam thúc đẩy là việc thực hiện Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) và hướng tới xây dựng một Cộng đồng COC (Code of Conduct) nhằm giảm thiểu căng thẳng, ngừng các hành động quân sự hóa và thúc đẩy hợp tác trong khu vực.
3. Tăng cường lực lượng bảo vệ chủ quyền
Ngoài các biện pháp ngoại giao, Việt Nam cũng tăng cường năng lực quốc phòng, đặc biệt là trong việc bảo vệ các vùng biển và đảo của mình. Việt Nam đã triển khai các lực lượng hải quân và cảnh sát biển để đảm bảo an ninh và chủ quyền tại các khu vực như Hoàng Sa và Trường Sa. Các hoạt động tuần tra, bảo vệ và xây dựng cơ sở hạ tầng quốc phòng trên các đảo, bãi ngầm là những hành động thiết thực nhằm duy trì chủ quyền quốc gia.
4. Phát triển hợp tác kinh tế
Việt Nam cũng thúc đẩy các hợp tác kinh tế và đầu tư quốc tế trong việc phát triển tài nguyên biển một cách bền vững. Các dự án khai thác dầu khí, thủy sản và phát triển cảng biển được triển khai nhằm tận dụng tối đa tiềm năng của Biển Đông, đồng thời khẳng định quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trong việc khai thác và sử dụng tài nguyên biển.
Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông là một nhiệm vụ quan trọng, không chỉ vì lợi ích kinh tế mà còn vì an ninh quốc gia và sự ổn định của khu vực. Việt Nam đã, đang và sẽ tiếp tục kiên trì theo đuổi các biện pháp hòa bình, hợp tác quốc tế, đồng thời duy trì một thế trận quốc phòng vững mạnh để bảo vệ chủ quyền, quyền lợi hợp pháp của mình tại Biển Đông, trong khuôn khổ pháp lý quốc tế và sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.