"As ... as" có nghĩa là "bằng/như ...", diễn tả sự tương đồng hoặc ngang bằng về một đặc điểm nào đó giữa hai đối tượng được so sánh. Cấu trúc này thường được sử dụng để:
So sánh tính chất:
This car is as fast as that one. (Chiếc xe này nhanh bằng chiếc xe kia.)
She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
So sánh trạng thái:
He is as happy as a clam. (Anh ấy vui như hội.)
The room is as cold as ice. (Căn phòng lạnh như băng.)
So sánh hành động:
She runs as fast as the wind. (Cô ấy chạy nhanh như gió.)
He works as hard as an ox. (Anh ấy làm việc chăm chỉ như một con trâu.)
2.1. So sánh bằng với tính từ:
Cấu trúc: S + V + as + adjective + as + N/pronoun/clause.
Ví dụ:
This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách kia.)
He is as intelligent as his sister. (Anh ấy thông minh như em gái mình.)
2.2. So sánh bằng với trạng từ:
Cấu trúc: S + V + as + adverb + as + N/pronoun/clause.
Ví dụ:
She sings as beautifully as a nightingale. (Cô ấy hát hay như họa mi.)
He drives as carefully as his father. (Anh ấy lái xe cẩn thận như bố mình.)
2.3. So sánh gấp bao nhiêu lần:
Cấu trúc: S + V + số lần + as + adjective/adverb + as + N/pronoun.
Ví dụ:
This house is twice as big as my apartment. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi căn hộ của tôi.)
He runs three times as fast as I do. (Anh ấy chạy nhanh gấp ba lần tôi.)
2.4. Các cấu trúc "as ... as" thông dụng khác:
Ngoài các dạng thức cơ bản trên, còn có một số cấu trúc "as ... as" thông dụng khác, mang những ý nghĩa đặc biệt:
As much as: nhiều như, bằng với (dùng với danh từ không đếm được)
Ví dụ: I love you as much as I love my family. (Tôi yêu bạn nhiều như tôi yêu gia đình mình.)
As many as: nhiều như, bằng với (dùng với danh từ đếm được số nhiều)
Ví dụ: He has as many books as his brother. (Anh ấy có nhiều sách như anh trai mình.)
As long as: miễn là, với điều kiện là
Ví dụ: You can stay here as long as you want. (Bạn có thể ở lại đây miễn là bạn muốn.)
As soon as: ngay khi
Ví dụ: I will call you as soon as I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến.)
As far as: theo như
Ví dụ: As far as I know, he is a good person. (Theo như tôi biết, anh ấy là một người tốt.)
As well as: cũng như
Ví dụ: She is beautiful as well as intelligent. (Cô ấy xinh đẹp cũng như thông minh.)
Khi muốn diễn tả sự không bằng nhau giữa hai đối tượng, ta sử dụng cấu trúc "not as ... as".
Ví dụ:
This car is not as fast as that one. (Chiếc xe này không nhanh bằng chiếc xe kia.)
She is not as tall as her brother. (Cô ấy không cao bằng anh trai mình.)
Vị trí của "as ... as": Cấu trúc "as ... as" thường đứng sau động từ, nhưng cũng có thể đứng trước động từ trong một số trường hợp.
Tính từ và trạng từ: Cần lựa chọn đúng tính từ hoặc trạng từ để phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
So sánh đồng nhất: Khi so sánh một đối tượng với chính nó, ta sử dụng cấu trúc "as + adjective/adverb + as + itself/himself/herself/themselves". Ví dụ: The city is not as beautiful as it used to be. (Thành phố này không còn đẹp như xưa nữa.)
5.1. Ví dụ:
The coffee is as hot as fire. (Cà phê nóng như lửa.)
He is as strong as an ox. (Anh ta khỏe như trâu.)
She speaks English as fluently as a native speaker. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ.)
This bag is twice as expensive as that one. (Chiếc túi này đắt gấp đôi chiếc túi kia.)
As far as I'm concerned, you can do whatever you want. (Theo như tôi quan tâm, bạn có thể làm bất cứ điều gì bạn muốn.)