Trong dòng chảy ngàn năm văn hiến, Nam quốc sơn hà hiện lên như tiếng trống trận đầu tiên vang vọng, khẳng định chủ quyền và tinh thần dân tộc của Đại Việt. Được mệnh danh là “Bản tuyên ngôn độc lập” đầu tiên trong lịch sử, bài thơ không chỉ khắc họa khí phách anh hùng mà còn là lời thề sắt son về độc lập, tự do.
Ngay từ câu mở đầu, giọng thơ đã dõng dạc:
Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tuyệt nhiên định phận tại thiên thư.
Hai câu thơ này mang tầm vóc vũ trụ, khi chủ quyền đất nước được khẳng định không chỉ bằng ý chí con người mà còn bởi mệnh trời. “Nam quốc sơn hà” – một cụm từ đơn giản nhưng chứa đựng bao niềm tự hào dân tộc, gợi lên hình ảnh non sông gấm vóc trải dài, không chỉ thuộc về dân tộc mà còn gắn bó với lịch sử, thiên nhiên, và cả trời cao. Câu thơ khẳng định vai trò của người Nam là vua trên đất Nam, một sự phân định rạch ròi không ai có quyền xâm phạm. Hơn thế, từ “thiên thư” (sách trời) như một minh chứng thiêng liêng, nhấn mạnh rằng chủ quyền này không phải do con người tùy tiện áp đặt, mà là quy luật bất biến của trời đất.
Nhà thơ Lý Thường Kiệt (hoặc tác giả vô danh, theo một số ý kiến) không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn ngầm lên tiếng về lòng tự tôn dân tộc. Cách đặt “Nam đế” đối xứng với ý niệm “thiên tử” của phương Bắc đã phá bỏ quan niệm cũ rằng chỉ Trung Hoa mới là trung tâm thế giới. Đây chính là ý thức tự giác dân tộc sớm xuất hiện, một giá trị trường tồn trong mọi giai đoạn của lịch sử.
Hai câu cuối tiếp tục vang lên như lời sấm rền đanh thép:
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm,
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Từ chỗ khẳng định chính nghĩa, bài thơ chuyển sang giọng điệu cảnh cáo, răn đe. Những kẻ “nghịch lỗ” (giặc ngược ngạo) dám xâm phạm đất trời này chỉ có thể nhận lấy kết cục bi thảm: bại vong. Ở đây, không hề có sự nhân nhượng hay hòa hoãn. Lời thơ như tiếng thét từ đáy lòng, không chỉ của vị tướng mà còn là sự phẫn nộ của cả dân tộc trước họa xâm lăng.
Đọc Nam quốc sơn hà, ta không chỉ cảm nhận được âm hưởng hùng tráng, mà còn thấy thấp thoáng những giá trị cổ điển và hiện đại đan xen. Cổ điển ở cách dùng hình ảnh “thiên thư” như một biểu tượng thiêng liêng; hiện đại ở tinh thần tự quyết mạnh mẽ, dám đứng ngang hàng với các thế lực lớn trên thế giới. Tinh thần đó gợi nhớ đến câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.”
Bài thơ như ánh sáng soi rọi cả một thời kỳ lịch sử, để lại trong lòng người đọc niềm tự hào và xúc động. Qua Nam quốc sơn hà, ta thấm thía một điều: chủ quyền không chỉ là quyền lợi mà còn là trách nhiệm thiêng liêng. Thế hệ trẻ hôm nay, khi đứng trước non sông gấm vóc này, liệu có nghe được tiếng vọng từ lịch sử, rằng:
“Núi sông bờ cõi đã chia,
Lòng ta xin giữ sơn hà nghìn năm.”