Ba Lần Kháng Chiến Chống Quân Xâm Lược Nguyên-Mông
Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên-Mông là một trong những giai đoạn lịch sử oanh liệt và huy hoàng trong công cuộc bảo vệ độc lập của dân tộc Đại Việt dưới triều đại nhà Trần. Ba lần quân Nguyên-Mông xâm lược Đại Việt vào các năm 1258, 1285 và 1287-1288 là những cuộc chiến khốc liệt, nhưng cũng là những chiến công vĩ đại trong lịch sử quân sự Việt Nam. Các cuộc kháng chiến này không chỉ phản ánh lòng yêu nước nồng nàn của nhân dân Đại Việt, mà còn khẳng định tài năng quân sự xuất sắc của các tướng lĩnh dưới triều đại nhà Trần, đặc biệt là Trần Hưng Đạo.
Cuộc kháng chiến đầu tiên bắt đầu vào năm 1258, khi nhà Nguyên, dưới sự lãnh đạo của Hốt Tất Liệt, quyết định mở rộng lãnh thổ về phía Nam bằng cách xâm lược Đại Việt. Mục tiêu của quân Nguyên-Mông là chiếm lĩnh Đại Việt và củng cố quyền lực ở khu vực Đông Nam Á. Trước tình hình đó, triều đình Trần, dưới sự lãnh đạo của vua Trần Thái Tông, đã kịp thời tổ chức phòng thủ và chuẩn bị đối phó với quân xâm lược.
Lần này, quân Nguyên-Mông đánh chiếm Thăng Long (nay là Hà Nội), nhưng quân Đại Việt nhanh chóng phản công, gây cho quân xâm lược những tổn thất nặng nề. Quân Nguyên-Mông sau đó phải rút lui, nhưng Đại Việt vẫn giữ được nền độc lập của mình. Đây là một chiến thắng quan trọng, tuy chưa hoàn toàn đẩy lui được quân xâm lược, nhưng đã tạo ra một đà chiến thắng cho các cuộc kháng chiến tiếp theo.
Đến năm 1285, quân Nguyên-Mông lại một lần nữa tấn công Đại Việt với quân số hùng mạnh. Tuy nhiên, lần này, dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo và các tướng lĩnh tài ba khác, quân Đại Việt đã triển khai các chiến lược phòng thủ khôn ngoan và tấn công phản công mạnh mẽ. Trận chiến lớn diễn ra tại sông Bạch Đằng vào năm 1285, nơi quân Đại Việt đã giành chiến thắng quyết định, tiêu diệt phần lớn quân xâm lược, khiến quân Nguyên-Mông phải rút lui trong thảm bại.
Đặc biệt, trong trận chiến này, quân Đại Việt đã sử dụng chiến thuật "đánh cho kẻ thù không kịp trở tay", kết hợp giữa bộ binh và hải quân, sử dụng lợi thế địa hình để đánh vào những điểm yếu của quân Nguyên-Mông. Với sự chỉ huy tài tình của Trần Hưng Đạo và các tướng lĩnh, quân Đại Việt đã tạo nên một chiến thắng vang dội, góp phần bảo vệ độc lập dân tộc.
Cuộc kháng chiến thứ ba diễn ra vào năm 1287-1288, khi quân Nguyên-Mông, dưới sự chỉ huy của tướng Toa Đô, tiếp tục mở cuộc tấn công Đại Việt với mục tiêu tiêu diệt triều đại Trần. Tuy nhiên, lần này, quân Đại Việt đã học hỏi được nhiều từ hai cuộc chiến trước và đã chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt quân sự. Trần Hưng Đạo cùng các tướng lĩnh đã tổ chức một kế hoạch phản công đột ngột, sử dụng chiến thuật "tấn công bất ngờ" và "chọn thời điểm phản công", gây cho quân Nguyên-Mông những thất bại liên tiếp.
Trận Bạch Đằng lần thứ hai vào năm 1288 là trận đánh quyết định trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông. Trần Hưng Đạo và quân đội Đại Việt đã sử dụng chiến thuật "đánh vào sườn địch", kết hợp với những con thuyền rỗng lật để cản bước tiến của quân Nguyên-Mông. Khi quân Nguyên-Mông tiến vào trận địa, các thuyền rỗng này đã cản đường, tạo cơ hội cho quân Đại Việt tấn công và tiêu diệt lực lượng địch. Trận Bạch Đằng đã đánh bại hoàn toàn quân Nguyên-Mông, kết thúc cuộc xâm lược của nhà Nguyên tại Đại Việt.
Ba cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông là những chiến thắng oanh liệt của dân tộc Đại Việt. Các cuộc chiến này không chỉ thể hiện sự đoàn kết và quyết tâm bảo vệ đất nước của quân dân Đại Việt, mà còn khẳng định tài năng quân sự của các vị tướng như Trần Hưng Đạo, Trần Quốc Tuấn, Trần Thánh Tông. Những chiến thắng này đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của Đại Việt trong các thế kỷ tiếp theo, và là minh chứng cho sức mạnh của một dân tộc yêu nước, kiên cường và bất khuất.
Ngoài khía cạnh quân sự, ba lần kháng chiến này còn phản ánh sự lãnh đạo sáng suốt của triều đình Trần trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Các tướng lĩnh dưới triều Trần không chỉ có tài năng quân sự xuất sắc, mà còn có một tầm nhìn chiến lược sâu sắc, luôn sẵn sàng ứng phó với những tình huống bất ngờ và biến động. Đặc biệt, các chiến thuật linh hoạt, sáng tạo của quân đội Đại Việt đã góp phần tạo nên những chiến thắng vang dội, khiến quân xâm lược phải kinh ngạc và cuối cùng phải rút lui.
Nhìn lại ba lần kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên-Mông, chúng ta thấy rõ sức mạnh tinh thần và sự đoàn kết của quân dân Đại Việt trong việc bảo vệ độc lập dân tộc. Những chiến thắng đó đã trở thành niềm tự hào lớn lao của dân tộc và là một phần không thể thiếu trong quá trình hình thành và phát triển đất nước.