Tài liệu "Trọng Tâm Kiến Thức GDKT-PL 12 - Theo Từng Chủ Đề" được biên soạn dành cho học sinh lớp 12 theo chương trình mới, áp dụng chung cho cả ba bộ sách giáo khoa: Cánh Diều, Kết Nối Tri Thức, Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung tập trung vào các chủ đề trọng tâm môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật, bao gồm lý thuyết cô đọng, bài tập trắc nghiệm đa dạng và lời giải chi tiết, hướng đến kỳ thi THPT Quốc Gia 2025. Tài liệu được chia thành 4 bài học chính:
Tăng trưởng và Phát triển Kinh tế
Hội nhập Kinh tế Quốc tế
Bảo hiểm Xã hội
An sinh Xã hội
Mỗi bài học gồm phần lý thuyết hệ thống hóa kiến thức và phần bài tập trắc nghiệm (kèm đáp án) giúp học sinh củng cố kỹ năng.
Chi tiết từng bài học
Bài 1: Tăng trưởng và Phát triển Kinh tế
I. Lý thuyết
1.Tăng trưởng kinh tế:
-Khái niệm: Sự gia tăng về quy mô sản lượng (GDP, GNI) trong một thời kỳ.
-Chỉ tiêu: GDP/người, GNI/người, tốc độ tăng trưởng.
-Vai trò:
Giải quyết đói nghèo, tạo việc làm, nâng cao phúc lợi xã hội.
Củng cố an ninh quốc phòng, nâng cao vị thế quốc gia.
2.Phát triển kinh tế:
-Khái niệm: Tăng trưởng đi đôi với chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tiến bộ xã hội.
-Chỉ tiêu: GDP, GNI, cơ cấu ngành, tiến bộ xã hội (giáo dục, y tế, môi trường).
-Vai trò:
Xây dựng cơ sở hạ tầng, thúc đẩy công nghiệp hóa.
Đảm bảo phân phối công bằng, giảm chênh lệch vùng miền.
3.Mối quan hệ với phát triển bền vững:
Tăng trưởng là tiền đề vật chất, nhưng cần kết hợp hài hòa kinh tế - xã hội - môi trường.
Phát triển bền vững giúp ổn định chính trị, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
II. Bài tập trắc nghiệm
60 câu phân loại từ cơ bản đến nâng cao, tập trung vào:
Phân biệt tăng trưởng và phát triển (Câu 1, 16).
Xác định chỉ tiêu đánh giá (Câu 2, 7, 15).
Hiểu vai trò của tăng trưởng với xóa đói giảm nghèo (Câu 30), giải quyết việc làm (Câu 9).
Phân tích tác động tiêu cực của tăng trưởng thiếu bền vững (Câu 21, 42).
Ví dụ điển hình:
Câu 3: Mối quan hệ giữa tăng trưởng và phát triển bền vững được thể hiện qua đáp án D ("Tăng trưởng là điều kiện tiên quyết để đạt phát triển bền vững").
Câu 31: Quốc gia phát triển khi cơ cấu nông nghiệp giảm, công nghiệp/dịch vụ tăng → Đáp án B.
Bài 2: Hội nhập Kinh tế Quốc tế
Lý thuyết
1.Khái niệm và sự cần thiết:
-Khái niệm: Gắn kết nền kinh tế quốc gia với thế giới thông qua hợp tác, tuân thủ chuẩn mực chung.
-Lợi ích:
Mở rộng thị trường, thu hút vốn đầu tư.
Tiếp cận công nghệ, rút ngắn khoảng cách phát triển (đặc biệt với các nước đang phát triển như Việt Nam).
2.Hình thức hội nhập:
Song phương: Hiệp định Việt Nam - EU (EVFTA).
Khu vực: ASEAN, APEC.
Toàn cầu: WTO.
3.Chính sách của Việt Nam:
Chủ động, đa dạng hóa quan hệ kinh tế.
Cải cách hành chính, thu hút FDI, thực hiện cam kết quốc tế.
II. Bài tập trắc nghiệm
47 câu kiểm tra kiến thức về:
Hình thức hội nhập (Câu 1: WTO → Toàn cầu; Câu 2: ASEAN → Khu vực).
Nguyên tắc hợp tác: Bình đẳng, cùng có lợi (Câu 23, 27).
Tác động: Tạo việc làm (Câu 4), mở rộng thị trường (Câu 43).
Ví dụ điển hình:
Câu 6: Hiệp định Việt Nam - Nhật Bản thuộc hội nhập song phương → Đáp án B.
Câu 38: Hội nhập kinh tế quốc tế dựa trên cùng có lợi → Đáp án D.
Bài 3: Bảo hiểm Xã hội
I. Lý thuyết
1.Khái niệm và phân loại:
Bảo hiểm xã hội (BHXH): Bắt buộc (do Nhà nước tổ chức) và tự nguyện.
Bảo hiểm thất nghiệp: Hỗ trợ thu nhập, đào tạo lại nghề.
Bảo hiểm y tế (BHYT): Chăm sóc sức khỏe, giảm gánh nặng tài chính.
Bảo hiểm thương mại: Tự nguyện, mang tính kinh doanh (bảo hiểm nhân thọ, tài sản).
2.Vai trò:
Kinh tế: Huy động vốn đầu tư, ổn định ngân sách.
Xã hội: Giảm rủi ro, đảm bảo an sinh (Câu 7, 34).
II. Bài tập trắc nghiệm
52 câu tập trung vào:
Đặc điểm từng loại bảo hiểm (Câu 3: BHXH bắt buộc; Câu 36: BHYT).
Quyền lợi: Trợ cấp thai sản (Câu 2), lương hưu (Câu 46).
Sai lầm phổ biến: Nhầm lẫn BHXH tự nguyện và bắt buộc (Câu 47).
Ví dụ điển hình:
Câu 36: Học sinh được thanh toán viện phí nhờ tham gia BHYT → Đáp án D.
Câu 43: Ông M nhận lương hưu do tham gia BHXH → Đáp án B.
Bài 4: An sinh Xã hội
I. Lý thuyết
1.Khái niệm:Hệ thống chính sách nhằm giảm nghèo, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân.
2.Thành phần:
Hỗ trợ việc làm: Đào tạo nghề, xuất khẩu lao động.
Bảo hiểm: BHXH, BHYT.
Trợ giúp xã hội: Hỗ trợ người nghèo, người khuyết tật.
Dịch vụ xã hội cơ bản: Y tế, giáo dục, nhà ở.
3.Vai trò:
Giảm bất bình đẳng, ổn định xã hội.
Thúc đẩy phát triển kinh tế (Câu 9, 18).
II. Bài tập trắc nghiệm
37 câu xoay quanh:
Mục tiêu: Xóa đói giảm nghèo (Câu 4), ổn định cuộc sống (Câu 11).
Chính sách cụ thể: Trợ cấp gạo (Câu 14), nhà ở xã hội (Câu 26).
Vai trò: Phân phối lại thu nhập (Câu 18), nâng cao chất lượng sống (Câu 19).
Ví dụ điển hình:
Câu 14: Hỗ trợ gạo cho vùng khó khăn thuộc trợ giúp xã hội → Đáp án B.
Câu 27: Xuất khẩu lao động gắn với giải quyết việc làm → Đáp án D.
Đặc điểm nổi bật của tài liệu
Bám sát chương trình mới: Cập nhật kiến thức theo SGK 2018, phù hợp định hướng thi THPTQG.
Hệ thống câu hỏi đa dạng: Từ nhận biết đến vận dụng cao, kèm lời giải chi tiết giúp tự đánh giá.
Trọng tâm hóa kiến thức: Tập trung vào chủ đề then chốt, tránh lan man.
Thiết kế khoa học: Lý thuyết ngắn gọn, bài tập phân loại rõ ràng.
Lưu ý khi sử dụng tài liệu
Học sinh:Nên kết hợp học lý thuyết và làm bài tập, chú ý các câu hỏi phân biệt khái niệm (VD: GDP vs GNI, BHXH vs BHYT).
Giáo viên:Dùng làm đề cương ôn tập, thiết kế đề kiểm tra.
Phụ huynh: Hỗ trợ con em ôn luyện qua các câu hỏi trắc nghiệm.
Tài liệu này là công cụ hữu ích giúp học sinh lớp 12 nắm vững kiến thức GDKT-PL, tự tin chinh phục kỳ thi THPT Quốc Gia!