Tài liệu "TÀI LIỆU ÔN THI HK 2 MÔN LỊCH SỬ LỚP 11" được biên soạn theo cấu trúc mới, bao gồm đầy đủ kiến thức trọng tâm và bài tập thực hành giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, ôn tập hiệu quả cho kỳ thi học kỳ 2. Dưới đây là tổng quan chi tiết về nội dung tài liệu:
Chương 5: Một Số Cuộc Cải Cách Lớn Trong Lịch Sử Việt Nam (Trước Năm 1858)
Bài 9: Cuộc Cải Cách Của Hồ Quý Ly Và Triều Hồ
Bối cảnh lịch sử: Cuối thế kỷ XIV, Đại Việt lâm vào khủng hoảng trầm trọng dưới triều Trần suy yếu. Áp lực từ nhà Minh (phía Bắc) và Chiêm Thành (phía Nam) đòi hỏi cải cách toàn diện.
Nội dung cải cách:
Chính trị - Hành chính: Chia cả nước thành lộ và trấn, xây thành Tây Đô (Thanh Hóa), đổi tên Thăng Long thành Đông Đô.
Quân sự: Tăng quân số, cải tiến vũ khí (súng thần cơ, thuyền chiến hai tầng).
Kinh tế: Phát hành tiền giấy (1396), đặt phép hạn điền (1397), thống nhất đo lường (1402).
Xã hội: Hạn chế số lượng nô tỳ (phép hạn nô, 1401), mở Quảng tế để chăm sóc y tế.
Văn hóa - Giáo dục: Đề cao chữ Nôm, cải cách thi cử, mở trường học địa phương.
Kết quả & Ý nghĩa:
Tích cực: Tăng cường quốc phòng, giảm bất bình đẳng xã hội, phát triển giáo dục.
Hạn chế: Thiếu sự ủng hộ của dân chúng, chưa giải quyết triệt để khủng hoảng.
Bài 10: Cuộc Cải Cách Của Lê Thánh Tông (Thế Kỷ XV)
Bối cảnh: Kinh tế - xã hội Đại Việt phục hồi, nhưng bộ máy hành chính phân tán.
Nội dung:
Hành chính: Lập 12 đạo thừa tuyên, xóa bỏ chức Tế tướng, phân quyền rõ ràng.
Quân sự: Chia quân đội thành cấm binh và ngoại binh, tổ chức thi võ.
Kinh tế: Ban hành chế độ lộc điền và quân điền, khuyến khích nông nghiệp.
Pháp luật: Ban hành Luật Hồng Đức (1483) với 722 điều, bảo vệ quyền phụ nữ.
Văn hóa - Giáo dục: Đề cao Nho giáo, dựng bia Tiến sĩ, mở rộng trường học.
Kết quả: Xây dựng nhà nước quân chủ tập quyền mạnh mẽ, ổn định xã hội.
Bài 11: Cuộc Cải Cách Của Minh Mạng (Nửa Đầu Thế Kỷ XIX)
Bối cảnh: Nhà Nguyễn đối mặt với nguy cơ phân quyền địa phương và xung đột xã hội.
Nội dung:
Hành chính: Chia cả nước thành 30 tỉnh, thiết lập cơ chế "hồi tị" ngăn tham nhũng.
Kinh tế: Đo đạc ruộng đất Nam Bộ, khôi phục ruộng công.
Quân sự: Tổ chức quân đội tinh nhuệ, học hỏi phương Tây.
Văn hóa: Độc tôn Nho giáo, lập Quốc sử quán (1820).
Ý nghĩa: Tăng cường tập quyền, thống nhất hành chính, để lại bài học về quản lý.
Chương 6: Lịch Sử Bảo Vệ Chủ Quyền Ở Biển Đông
Bài 12: Vị Trí Và Tầm Quan Trọng Của Biển Đông
Vị trí địa lý:
Diện tích 3.5 triệu km², kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương qua eo biển Malacca, Đài Loan.
Bao quanh bởi 9 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Tầm quan trọng:
Kinh tế: Tài nguyên dầu khí, hải sản phong phú, tuyến vận tải quốc tế nhộn nhịp.
Quân sự: Vị trí chiến lược kiểm soát hàng hải, phòng thủ quốc gia.
Chủ quyền: Quần đảo Hoàng Sa & Trường Sa là "pháo đài" bảo vệ lãnh thổ Việt Nam.
Bài 13: Việt Nam Và Biển Đông
Lịch sử xác lập chủ quyền:
Từ thời Chúa Nguyễn:Lập đội Hoàng Sa, Bắc Hải khai thác và quản lý.
Thời Nguyễn:Dựng bia chủ quyền, vẽ bản đồ, cử quân đồn trú.
Hiện đại:Công bố "Sách trắng", tham gia UNCLOS 1982, ban hành Luật Biển 2012.
Chủ trương giải quyết tranh chấp:
Ưu tiên biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.