Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.
Công cuộc Đổi mới 1986
Công cuộc Đổi mới, được khởi xướng tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (tháng 12 năm 1986), là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam hiện đại. Sau gần 10 năm thống nhất đất nước (1975–1985), Việt Nam gặp nhiều khó khăn về kinh tế, xã hội và đối ngoại. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung đã không còn phù hợp, gây ra khủng hoảng trầm trọng. Lạm phát tăng cao, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, trong khi đất nước chịu áp lực quốc tế và cấm vận.
Bối cảnh dẫn đến Đổi mới:
Trong giai đoạn đầu sau thống nhất, Việt Nam theo đuổi mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, lấy quốc doanh làm chủ đạo. Tuy nhiên, mô hình này bộc lộ nhiều hạn chế: sản xuất đình trệ, thiếu lương thực, tài chính quốc gia cạn kiệt. Trong khi đó, quan hệ đối ngoại gặp nhiều khó khăn do tác động từ chính sách cấm vận của Mỹ và các nước phương Tây.
Nội dung và mục tiêu:
Công cuộc Đổi mới tập trung vào ba nội dung chính:
Đổi mới cũng nhấn mạnh vai trò của các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh, khuyến khích kinh tế tư nhân, xóa bỏ bao cấp, và mở rộng hợp tác quốc tế.
Thành tựu:
Từ sau Đổi mới, Việt Nam đạt được nhiều kết quả ấn tượng:
Ý nghĩa:
Công cuộc Đổi mới không chỉ giải quyết khủng hoảng kinh tế mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững, giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế, trở thành một quốc gia năng động ở khu vực Đông Nam Á.
Thời kỳ cận đại:
Trong thời kỳ cận đại (thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX), chính sách đối ngoại của Việt Nam chủ yếu xoay quanh việc bảo vệ đất nước trước các cuộc xâm lược của thực dân phương Tây. Triều Nguyễn (1802–1945) duy trì chính sách "bế quan tỏa cảng" nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của nước ngoài, đặc biệt là sự xâm nhập của các thế lực thực dân. Tuy nhiên, chính sách này không đủ để đối phó với sự bành trướng của Pháp.
Năm 1858, thực dân Pháp nổ súng xâm lược Đà Nẵng, bắt đầu quá trình đô hộ Việt Nam. Trước sự tấn công của thực dân, triều đình nhà Nguyễn ký các hiệp ước bất bình đẳng như Hiệp ước Nhâm Tuất (1862) và Hiệp ước Patenôtre (1884), đặt Việt Nam dưới sự bảo hộ của Pháp.
Trong giai đoạn này, các phong trào yêu nước và chống Pháp nở rộ, với các hình thức đấu tranh phong phú như: phong trào Cần Vương, Đông Du, Duy Tân. Tuy nhiên, hầu hết các phong trào đều thất bại do thiếu sự hỗ trợ quốc tế và sức mạnh quân sự.
Thời kỳ hiện đại:
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, chính sách đối ngoại của Việt Nam chuyển sang hướng hợp tác quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của bạn bè năm châu nhằm bảo vệ độc lập dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh, trong Tuyên ngôn Độc lập, đã gửi thông điệp tới các nước lớn, khẳng định mong muốn hòa bình và hợp tác.
Trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, Việt Nam đã xây dựng và duy trì quan hệ mật thiết với Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác. Sự giúp đỡ về quân sự, kinh tế và ngoại giao từ bạn bè quốc tế là yếu tố quan trọng góp phần làm nên thắng lợi của nhân dân ta.
Sau năm 1975, đất nước thống nhất, Việt Nam chuyển trọng tâm đối ngoại sang hòa bình và phát triển. Tuy nhiên, giai đoạn 1975–1986, Việt Nam gặp nhiều khó khăn do chiến tranh biên giới và cấm vận quốc tế.
Từ sau Đổi mới (1986), chính sách đối ngoại của Việt Nam đã có sự thay đổi lớn: từ đối đầu sang đối thoại, từ khép kín sang mở cửa. Nguyên tắc "đa phương hóa, đa dạng hóa" giúp Việt Nam mở rộng quan hệ với các quốc gia trên thế giới. Đến nay, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia và tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế.
Hồ Chí Minh (1890–1969) là lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, nhà cách mạng lỗi lạc, người sáng lập và dẫn dắt sự nghiệp cách mạng giành độc lập dân tộc, xây dựng đất nước. Cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh gắn liền với những bước ngoặt lớn trong lịch sử Việt Nam hiện đại.
Thời niên thiếu và con đường cứu nước:
Sinh ra trong một gia đình nhà nho yêu nước tại Nghệ An, Hồ Chí Minh (tên khai sinh Nguyễn Sinh Cung) sớm chứng kiến cảnh mất nước, áp bức dưới ách thống trị của thực dân Pháp. Năm 1911, Người ra đi tìm đường cứu nước. Trong suốt 30 năm bôn ba qua nhiều quốc gia, Hồ Chí Minh tiếp thu các tư tưởng cách mạng tiên tiến, đặc biệt là chủ nghĩa Mác - Lênin, từ đó tìm ra con đường giải phóng dân tộc: kết hợp giữa cách mạng dân tộc và cách mạng giai cấp.
Sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam:
Năm 1930, Hồ Chí Minh sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam, đặt nền móng cho phong trào cách mạng ở nước ta. Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân Việt Nam đã giành thắng lợi trong Cách mạng tháng Tám năm 1945, chấm dứt chế độ thực dân phong kiến, thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Lãnh đạo kháng chiến và xây dựng đất nước:
Trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, Hồ Chí Minh là linh hồn của phong trào cách mạng Việt Nam. Người luôn khẳng định: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do.” Tư tưởng này trở thành kim chỉ nam cho toàn dân trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Bên cạnh vai trò lãnh đạo cách mạng, Hồ Chí Minh còn là nhà tư tưởng lớn, nhà văn hóa kiệt xuất. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, về đạo đức cách mạng và về xây dựng con người mới vẫn có giá trị to lớn trong sự nghiệp đổi mới đất nước.
Di sản và tầm ảnh hưởng:
Hồ Chí Minh không chỉ là lãnh tụ của nhân dân Việt Nam mà còn là biểu tượng của phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Di sản Người để lại là một kho tàng tư tưởng sâu sắc, là nguồn cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức đứng lên đấu tranh vì tự do, độc lập.