đề ôn thi giữa kì 1 tiếng việt lớp 5

Báo cáo sản phẩm này

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

Liên hệ tác giả

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

7 NGÀY HOÀN TIỀN


không đúng với mô tả

Đề Ôn Thi Giữa Kỳ 1 - Tiếng Việt Lớp 5

I. Phần 1: Từ ngữ

  1. Từ đơn và từ ghép:

    • Từ đơn là những từ chỉ có một tiếng, không thể chia nhỏ hơn (ví dụ: nhà, cây, bàn).
    • Từ ghép là những từ có ít nhất hai tiếng, được tạo thành bằng cách ghép hai hay nhiều từ lại với nhau (ví dụ: cây cối, bàn ghế, sách vở).
    • Bài tập: Xác định các từ đơn và từ ghép trong câu sau: “Chiếc bàn gỗ nặng, cây bút mực đẹp.”
  2. Từ láy:

    • Từ láy là những từ có hai hoặc nhiều âm giống nhau hoặc gần giống nhau, tạo thành từ có vần lặp lại (ví dụ: mưa phùn, gió lướt).
    • Bài tập: Cho biết các từ láy trong đoạn văn sau và giải thích ý nghĩa của chúng.
  3. Từ mượn:

    • Từ mượn là những từ được vay mượn từ ngôn ngữ khác và đã được sử dụng trong tiếng Việt (ví dụ: điện thoại, internet, cà phê).
    • Bài tập: Xác định các từ mượn trong đoạn văn và cho biết nguồn gốc của chúng.
  4. Đồng nghĩa và trái nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau (ví dụ: đẹp và xinh, buồn và sầu).
    • Từ trái nghĩa là những từ có nghĩa đối lập (ví dụ: cao và thấp, sáng và tối).
    • Bài tập: Tìm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong các câu sau.

II. Phần 2: Câu

  1. Câu đơn và câu ghép:

    • Câu đơn là câu chỉ có một bộ phận chính (chủ ngữ và vị ngữ). Ví dụ: “Con mèo chạy nhanh.”
    • Câu ghép là câu có ít nhất hai vế câu (có thể dùng các liên từ như “và, nhưng, hoặc” để nối). Ví dụ: “Con mèo chạy nhanh và con chó chạy theo.”
    • Bài tập: Xác định câu đơn và câu ghép trong các câu sau.
  2. Câu hỏi và câu cảm thán:

    • Câu hỏi là câu dùng để hỏi về sự việc, sự vật nào đó (ví dụ: “Bạn có khỏe không?”).
    • Câu cảm thán là câu dùng để biểu lộ cảm xúc, cảm nhận mạnh mẽ (ví dụ: “Thật tuyệt vời!”).
    • Bài tập: Xác định câu hỏi và câu cảm thán trong đoạn văn.
  3. Sửa lỗi câu:

    • Bài tập: Tìm và sửa lỗi ngữ pháp trong các câu sau:
      • “Mẹ tôi là người nấu ăn rất ngon miệng.”
      • “Họ không đi học từ sáng qua.”

III. Phần 3: Đọc hiểu

  1. Đọc bài văn:

    • Đọc một bài văn ngắn và trả lời các câu hỏi về nội dung bài đọc, phân tích nhân vật, chủ đề của bài viết.
    • Bài tập: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
      • Nội dung chính của đoạn văn là gì?
      • Nhân vật trong đoạn văn cảm thấy như thế nào?
  2. Đọc bài thơ:

    • Đọc một bài thơ và trả lời câu hỏi về cảm xúc mà bài thơ muốn truyền đạt.
    • Bài tập: Đọc bài thơ sau và trả lời câu hỏi:
      • Cảm giác của tác giả khi viết bài thơ này là gì?
      • Cảnh vật trong bài thơ được miêu tả như thế nào?

IV. Phần 4: Tập làm văn

  1. Viết đoạn văn miêu tả:

    • Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) miêu tả một cảnh vật, một con vật hoặc một người thân yêu của bạn.
    • Bài tập: Miêu tả một cảnh vật bạn yêu thích, ví dụ như cảnh biển, cảnh rừng, hoặc một buổi sáng sớm trong khu phố của bạn.
  2. Viết đoạn văn kể chuyện:

    • Viết một đoạn văn kể về một sự kiện, một trải nghiệm cá nhân hoặc một câu chuyện tưởng tượng.
    • Bài tập: Kể lại một lần bạn đã làm một việc tốt giúp đỡ người khác.
  3. Viết thư:

    • Viết một bức thư gửi cho người thân hoặc bạn bè, chia sẻ về một sự kiện gần đây trong cuộc sống của bạn.
    • Bài tập: Viết thư cho một người bạn kể về chuyến đi chơi cuối tuần của bạn.

V. Phần 5: Chính tả và Dấu câu

  1. Chính tả:

    • Viết lại đúng các từ sau theo chính tả: “trẻ em, suối nước, chăm chỉ, học giỏi.”
    • Bài tập: Nghe và viết lại chính xác các từ sau.
  2. Dấu câu:

    • Bài tập: Chèn dấu câu thích hợp vào các câu sau:
      • Hôm qua mình đã đi dã ngoại. Mình đã gặp rất nhiều bạn mới.
      • Cuộc sống thật đẹp biết bao

ví dụ 1 đề

Thêm tài liệu liên quan bởi buimanhthang

Những sảm phẩm tương tự

Top