đề cương ôn thi kì II ngữ văn lớp 11

Báo cáo sản phẩm này

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

Liên hệ tác giả

Vui lòng Đăng nhập liên hệ tới tác giả này.

7 NGÀY HOÀN TIỀN


không đúng với mô tả

Đề Cương Ôn Thi Học Kỳ 2 Ngữ Văn Lớp 11

I. Kiến thức về Ngữ pháp và Từ vựng

  1. Các loại từ trong tiếng Việt:

    • Từ đơn và từ ghép: Phân biệt từ đơn và từ ghép. Từ đơn là từ chỉ có một âm tiết, không thể chia nhỏ hơn (ví dụ: "sách", "bàn", "cây"). Từ ghép là từ có hai hoặc nhiều âm tiết, được ghép từ các từ đơn lại với nhau (ví dụ: "bàn ghế", "cây cối", "máy tính").
    • Từ láy: Là từ được tạo ra bằng cách lặp lại âm hoặc vần, hoặc các âm thanh gần giống nhau. Ví dụ: "long lanh", "lập lòe", "lụp bụp".
    • Từ mượn: Là những từ được vay mượn từ các ngôn ngữ khác và đã được sử dụng trong tiếng Việt (ví dụ: "internet", "cà phê", "taxi").
    • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Là những từ có nghĩa tương tự hoặc đối lập với nhau. Ví dụ, từ đồng nghĩa của "đẹp" là "xinh", "mỹ miều", còn từ trái nghĩa của "cao" là "thấp", "lùn".
    • Bài tập: Xác định các loại từ trong các câu sau và giải thích ý nghĩa của chúng.
  2. Các phép tu từ:

    • Ẩn dụ: Là việc dùng một sự vật hiện tượng này để nói về sự vật hiện tượng khác có nét tương đồng. Ví dụ: "Biển cả là mẹ hiền của con cá" (Ẩn dụ về mối quan hệ giữa biển và cá).
    • Hoán dụ: Là phép tu từ dùng một sự vật hoặc hiện tượng này để gọi tên một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi. Ví dụ: "Áo anh sờn vai" (hoán dụ chỉ sự vất vả, khó khăn của người lính).
    • So sánh: Là sự liên hệ giữa hai sự vật qua sự tương đồng giữa chúng, dùng từ “như”, “giống như”, “hệt như”. Ví dụ: “Lúa chín vàng như biển cả”.
    • Nhân hóa: Là phép tu từ gán cho sự vật, hiện tượng không phải con người những tính cách, hành động của con người. Ví dụ: "Cây cối vươn mình trong nắng mai".

II. Kiến thức về Văn học

  1. Văn học dân gian Việt Nam:

    • Truyền thuyết: Là những câu chuyện dân gian mang tính sử thi, kể về các nhân vật lịch sử, các vị thần, các anh hùng dân tộc. Ví dụ: "Hùng Vương dựng nước", "Sơn Tinh - Thủy Tinh".
    • Cổ tích: Những câu chuyện tưởng tượng về cuộc sống thần tiên, kỳ diệu. Ví dụ: "Cô bé Lọ Lem", "Bánh chưng bánh dày".
    • Ca dao, tục ngữ: Là những câu nói ngắn gọn, chứa đựng kinh nghiệm sống, những bài học quý giá trong cuộc sống. Ví dụ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”, “Lúa chín vàng như biển cả”.
  2. Văn học trung đại Việt Nam:

    • Thơ ca trung đại: Các tác phẩm tiêu biểu như "Nam quốc sơn hà", "Cảm hoài" của Nguyễn Du, "Chinh phụ ngâm" của Đoàn Thị Điểm, "Tĩnh dạ tứ" của Lí Bạch. Các đặc điểm chính của thơ ca thời trung đại như tính trang trọng, sử dụng các thể thơ cổ điển như thất ngôn bát cú, lục bát.
    • Văn học chữ Hán: Được viết bằng chữ Hán, phản ánh tư tưởng, đạo đức và triết lý sống của người xưa. Các tác phẩm nổi bật như "Đại cáo bình Ngô" của Nguyễn Trãi, "Bình Ngô đại cáo".
  3. Văn học hiện đại Việt Nam:

    • Văn học Pháp thuộc: Thế kỷ 19, các tác phẩm mang tính hiện thực, phê phán xã hội, ví dụ như "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố, "Dế Mèn phiêu lưu ký" của Tô Hoài.
    • Văn học cách mạng: Các tác phẩm nổi bật như "Vỡ bờ" của Tô Hoài, “Những ngày thơ ấu” của Nguyên Hồng, "Đoạn tuyệt" của Nguyễn Công Hoan.
    • Văn học trong kháng chiến: Các tác phẩm văn học xuất hiện trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ như "Đất rừng phương Nam" của Đoàn Giỏi, "Làng" của Kim Lân.

III. Kiến thức về Lý thuyết Văn học

  1. Thể loại văn học:

    • Thơ: Đặc điểm và phân loại thơ, các thể loại thơ trong chương trình Ngữ văn lớp 11 như thơ trữ tình, thơ tự do, thơ lục bát, thơ Đường luật.
    • Truyện ngắn: Đặc điểm của truyện ngắn, các yếu tố tạo nên cấu trúc của một truyện ngắn, các tác phẩm tiêu biểu như "Chí Phèo" của Nam Cao, "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài.
    • Kịch: Phân tích các yếu tố trong kịch, phân biệt kịch cổ điển và kịch hiện đại. Ví dụ, tác phẩm "Lá cờ thêu sáu chữ vàng" của Hoàng Công Khanh.
  2. Phong cách văn học:

    • Văn học hiện thực: Phân tích các đặc điểm của phong cách hiện thực trong văn học như phản ánh hiện thực xã hội qua các tác phẩm "Chí Phèo" (Nam Cao), "Lão Hạc" (Nam Cao).
    • Văn học lãng mạn: Các tác phẩm, tác giả nổi bật như "Đoạn tuyệt" của Nguyễn Công Hoan, "Vàng" của Hồ Chí Minh.

IV. Kiến thức về Đọc hiểu

  1. Đọc hiểu văn bản:

    • Đọc và phân tích nội dung: Phân tích các thông điệp chính trong văn bản, tìm hiểu các nhân vật, hoàn cảnh, tình huống trong tác phẩm.
    • Phân tích nghệ thuật: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố nghệ thuật như hình ảnh, biểu cảm, giọng điệu trong tác phẩm.
    • Bài tập: Đọc đoạn văn hoặc bài thơ, trả lời câu hỏi về nội dung, thông điệp, và các yếu tố nghệ thuật. Ví dụ: Phân tích đoạn văn trong tác phẩm "Lão Hạc" của Nam Cao.
  2. Nhận diện các yếu tố trong văn bản:

    • Xác định nhân vật chính: Phân tích nhân vật, động cơ hành động, sự thay đổi trong tính cách nhân vật.
    • Chủ đề tác phẩm: Xác định chủ đề và các yếu tố hỗ trợ chủ đề trong văn bản.

V. Kiến thức về Viết luận

  1. Viết đoạn văn nghị luận xã hội:

    • Phân tích các vấn đề xã hội qua những ví dụ thực tế. Các chủ đề có thể là vấn đề giáo dục, môi trường, tình bạn, tình yêu tuổi học trò.
    • Bài tập: Viết đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội mà bạn quan tâm.
  2. Viết bài luận nghị luận văn học:

    • Phân tích một tác phẩm văn học, nhận xét về nghệ thuật, nội dung và giá trị nhân văn của tác phẩm.
    • Bài tập: Viết bài luận về tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài.

VI. Các bài tập thực hành

  1. Sửa lỗi ngữ pháp: Các câu có lỗi ngữ pháp, dấu câu, viết lại chính xác.
  2. Luyện tập đọc hiểu: Đọc một bài văn và trả lời câu hỏi.
  3. Viết thư: Viết thư cho một người thân kể về một sự kiện quan trọng trong cuộc sống.

đoạn trích truyện cổ tích thạch sanh  

Thêm tài liệu liên quan bởi buimanhthang

Những sảm phẩm tương tự

Top