Biển Đông, với vị trí chiến lược và tài nguyên phong phú, không chỉ là một vùng biển quan trọng đối với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á mà còn đóng vai trò then chốt đối với an ninh, kinh tế và chính trị toàn cầu. Đối với Việt Nam, Biển Đông không chỉ là một phần không thể thiếu trong không gian biển đảo của quốc gia mà còn là một yếu tố quan trọng trong bảo vệ chủ quyền, phát triển kinh tế và giữ gìn an ninh quốc gia. Chính vì vậy, vấn đề Biển Đông luôn chiếm vị trí trung tâm trong các chính sách đối ngoại của Việt Nam và đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các quan hệ quốc tế của đất nước này.
Việt Nam có bờ biển dài khoảng 3.260 km, bao gồm các vùng biển, đảo, vịnh và quần đảo nằm ở khu vực Biển Đông. Biển Đông không chỉ là con đường giao thông hàng hải quan trọng nối liền các nền kinh tế lớn mà còn chứa đựng nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá, từ dầu khí, hải sản đến các khoáng sản dưới đáy biển. Điều này khiến Biển Đông trở thành một vùng biển có giá trị lớn đối với Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đất nước cần phát triển và bảo vệ tài nguyên quốc gia.
Về mặt chiến lược, Biển Đông là một tuyến đường huyết mạch cho hoạt động giao thương quốc tế. Gần một phần ba tổng lượng giao thương toàn cầu được vận chuyển qua Biển Đông, trong đó có hàng hóa, dầu mỏ và khí đốt. Việt Nam, với vị trí nằm trên tuyến đường này, không chỉ có cơ hội khai thác các lợi ích từ việc giao thương quốc tế mà còn cần đảm bảo an ninh cho các tuyến đường biển này để bảo vệ quyền lợi kinh tế của quốc gia. Bất kỳ sự gián đoạn nào trong việc bảo vệ tự do hàng hải ở Biển Đông sẽ có tác động trực tiếp đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt khi đất nước đang đẩy mạnh quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu và phát triển thương mại.
Bên cạnh đó, Biển Đông còn chứa đựng nguồn tài nguyên dầu khí phong phú, điều này đã khiến Việt Nam và các quốc gia trong khu vực tranh chấp chủ quyền tại các khu vực có tiềm năng khai thác lớn như các lô dầu khí ngoài khơi. Việt Nam đã và đang chủ động tiến hành khai thác tài nguyên dầu khí ở các khu vực thuộc quyền chủ quyền của mình, đồng thời kiên quyết bảo vệ quyền lợi hợp pháp của quốc gia trên Biển Đông. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên này không chỉ mang lại nguồn thu lớn cho ngân sách quốc gia mà còn đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế đất nước, đặc biệt trong ngành công nghiệp năng lượng.
Trong suốt nhiều thập kỷ qua, vấn đề chủ quyền ở Biển Đông đã trở thành một vấn đề chính trị phức tạp và nhạy cảm, khi nhiều quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Trung Quốc, tuyên bố chủ quyền đối với hầu hết diện tích Biển Đông, bao gồm các khu vực gần các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa mà Việt Nam cũng có chủ quyền. Việt Nam luôn kiên quyết khẳng định chủ quyền đối với các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và vùng đặc quyền kinh tế của mình ở Biển Đông, đồng thời phản đối mọi hành động xâm phạm chủ quyền và quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trong khu vực này.
Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982, và khuyến khích các quốc gia liên quan tuân thủ các thỏa thuận và cam kết quốc tế. Việt Nam tích cực tham gia các diễn đàn đa phương như ASEAN và các cơ chế đối thoại quốc tế để thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác ở Biển Đông. Việt Nam cũng kêu gọi các nước lớn, đặc biệt là các quốc gia có ảnh hưởng như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, tham gia vào việc duy trì tự do hàng hải và bảo vệ hòa bình ở Biển Đông.
Vấn đề Biển Đông cũng có tác động sâu sắc đến an ninh quốc gia của Việt Nam. Biển Đông không chỉ là nơi chiến lược để kiểm soát các tuyến đường hàng hải mà còn là vùng biển có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên. Đặc biệt, việc Trung Quốc gia tăng xây dựng các đảo nhân tạo và quân sự hóa một số khu vực trong Biển Đông đã gây ra những lo ngại về an ninh và sự ổn định của khu vực. Việt Nam, trong bối cảnh đó, không ngừng củng cố năng lực quân sự, bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ của mình trên Biển Đông, đồng thời duy trì các hoạt động đối ngoại để thúc đẩy hòa bình, ổn định trong khu vực.
Ngoài các vấn đề về chủ quyền và an ninh, Biển Đông còn liên quan chặt chẽ đến môi trường sinh thái. Biển Đông là một trong những khu vực có hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú, bao gồm các rạn san hô, hệ sinh thái biển và các loài sinh vật biển quý hiếm. Tuy nhiên, hoạt động khai thác tài nguyên biển quá mức, ô nhiễm từ các nguồn công nghiệp và dầu khí, cùng với sự tác động của biến đổi khí hậu, đã khiến môi trường Biển Đông bị suy giảm nghiêm trọng. Chính vì vậy, việc bảo vệ môi trường Biển Đông, giữ gìn các hệ sinh thái biển và đảm bảo phát triển bền vững trong khai thác tài nguyên là vấn đề rất quan trọng đối với Việt Nam.
Tóm lại, Biển Đông có vị trí cực kỳ quan trọng đối với Việt Nam về cả kinh tế, an ninh và môi trường. Việt Nam luôn khẳng định và bảo vệ chủ quyền của mình đối với các vùng biển, đảo, đặc biệt là Hoàng Sa và Trường Sa, đồng thời duy trì một chính sách đối ngoại hòa bình, hợp tác và tuân thủ luật pháp quốc tế. Việc bảo vệ và phát triển các lợi ích quốc gia trên Biển Đông không chỉ góp phần vào sự ổn định và phát triển của Việt Nam mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với hòa bình, an ninh và phát triển trong khu vực và trên thế giới.