Biển Đông, hay còn gọi là Biển Nam Trung Hoa, là một trong những khu vực biển quan trọng nhất của châu Á, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt địa chính trị. Biển Đông đóng vai trò rất lớn trong giao thương quốc tế, cung cấp tuyến đường hàng hải chiến lược cho các quốc gia khu vực Đông Nam Á cũng như các quốc gia toàn cầu. Không chỉ vậy, đây cũng là vùng biển giàu tài nguyên, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt, mà nhiều quốc gia trong khu vực đang tranh chấp quyền sở hữu và khai thác.
Việt Nam và Biển Đông có mối quan hệ chặt chẽ từ lâu đời. Biển Đông không chỉ là nguồn tài nguyên quan trọng mà còn là khu vực chiến lược ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của đất nước. Việt Nam, với đường bờ biển dài hơn 3.000 km, có vị trí quan trọng trên Biển Đông. Sự hiện diện của các đảo, đặc biệt là các đảo thuộc quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa, góp phần bảo vệ an ninh và chủ quyền quốc gia. Các đảo này không chỉ là các điểm tựa quan trọng trong chiến lược quốc phòng mà còn là biểu tượng của chủ quyền lãnh thổ mà Việt Nam không thể từ bỏ.
Tranh chấp Biển Đông là một vấn đề nóng bỏng trong khu vực. Một trong những điểm nóng nhất của tranh chấp này là các yêu sách chồng lấn giữa các quốc gia có liên quan, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Philippines, Malaysia và Brunei. Trung Quốc tuyên bố chủ quyền gần như toàn bộ Biển Đông thông qua "đường lưỡi bò", một đường ranh giới mà Bắc Kinh khẳng định là quyền lợi của mình, bất chấp các phản đối từ các quốc gia khác và những phán quyết của các tòa án quốc tế. Trong khi đó, Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, với cơ sở pháp lý và lịch sử vững chắc.
Lịch sử chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông được khẳng định qua nhiều thế kỷ, bắt đầu từ triều đại phong kiến. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa đã được các triều đại Việt Nam quản lý và khai thác từ rất sớm. Các tài liệu lịch sử, bản đồ cổ và các cuộc khảo sát, nghiên cứu đều chứng minh rằng Việt Nam đã luôn là chủ sở hữu hợp pháp của các vùng biển này. Trong khi đó, sự can thiệp của các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc, bắt đầu vào thế kỷ XX và càng gia tăng sau khi Trung Quốc đưa ra tuyên bố về "đường lưỡi bò" vào năm 1947. Từ đó, tranh chấp Biển Đông đã trở thành một vấn đề ngoại giao phức tạp và là nguồn gốc của các cuộc đối đầu chính trị trong khu vực.
Vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam không chỉ gói gọn trong vấn đề chủ quyền lãnh thổ mà còn có ý nghĩa rất lớn về kinh tế. Biển Đông là tuyến đường giao thông hàng hải quan trọng, nơi qua lại của hàng trăm tỷ đô la thương mại mỗi năm. Đây cũng là khu vực có nguồn tài nguyên dầu khí phong phú, mà Việt Nam đã và đang khai thác để phục vụ cho nhu cầu năng lượng trong nước. Ngoài ra, Biển Đông cũng là vùng biển có nhiều hệ sinh thái phong phú, là nguồn cung cấp hải sản lớn cho Việt Nam.
Vấn đề khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển luôn là một thách thức lớn đối với các quốc gia có lợi ích tại Biển Đông, trong đó có Việt Nam. Các công ty Việt Nam và nước ngoài đã tiến hành nhiều dự án thăm dò, khai thác dầu khí trong các khu vực ngoài khơi. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các lực lượng quân sự và các công ty khai thác tài nguyên của Trung Quốc trong các khu vực tranh chấp đã dẫn đến không ít căng thẳng và xung đột trong những năm qua. Việc bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, bao gồm bảo vệ sự sống của các loài sinh vật biển, trở thành vấn đề cần được quan tâm đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng.
Các nỗ lực giải quyết tranh chấp Biển Đông đã được thực hiện qua nhiều hình thức, từ các cuộc đàm phán song phương, đa phương đến các vụ kiện tại các tòa án quốc tế. Một trong những bước ngoặt quan trọng là phán quyết của Tòa Trọng tài Thường trực (PCA) tại The Hague vào năm 2016, trong đó tuyên bố rằng các yêu sách chủ quyền của Trung Quốc đối với Biển Đông, đặc biệt là “đường lưỡi bò”, không có cơ sở pháp lý quốc tế. Tuy nhiên, Trung Quốc không chấp nhận phán quyết này và tiếp tục gia tăng hoạt động quân sự và xây dựng cơ sở hạ tầng trên các đảo mà họ kiểm soát.
Quan hệ quốc tế của Việt Nam với các quốc gia có liên quan đến tranh chấp Biển Đông luôn được duy trì một cách thận trọng nhưng kiên quyết. Việt Nam thường xuyên hợp tác với các quốc gia ASEAN trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông, đồng thời tìm kiếm sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi hợp pháp của mình. Việt Nam cũng đã tích cực tham gia vào các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, Hội nghị cấp cao ASEAN, để kêu gọi giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng các phương thức hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982.
An ninh quốc phòng và Biển Đông là vấn đề trọng yếu đối với Việt Nam trong bối cảnh căng thẳng gia tăng trong khu vực. Chính phủ Việt Nam đã chú trọng phát triển lực lượng quân sự, đặc biệt là hải quân và không quân, để bảo vệ các đảo và vùng biển thuộc chủ quyền của mình. Việt Nam cũng đã tăng cường hợp tác quốc phòng với các quốc gia lớn như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, và các đối tác trong khu vực, để nâng cao năng lực phòng thủ, đồng thời ngăn ngừa sự xâm phạm của các lực lượng quân sự bên ngoài.
Biển Đông và sự hợp tác quốc tế là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hòa bình và ổn định trong khu vực. Các quốc gia ASEAN, mặc dù có những tranh chấp riêng lẻ, đã nhất trí về việc giải quyết các vấn đề liên quan đến Biển Đông thông qua đối thoại và hợp tác, dựa trên các nguyên tắc của luật pháp quốc tế. Việt Nam, trong vai trò một quốc gia thành viên tích cực, đã đóng góp vào việc xây dựng một Bộ Quy tắc Ứng xử Biển Đông (COC) với Trung Quốc, nhằm giảm thiểu xung đột và tạo ra một môi trường ổn định để các quốc gia cùng hợp tác khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
Tương lai của Biển Đông vẫn còn nhiều thách thức và bất ổn. Với sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài và sự tranh giành tài nguyên biển, Biển Đông không chỉ là một vùng biển chiến lược mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì an ninh và hòa bình của khu vực. Việt Nam, với vị thế là quốc gia có chủ quyền lãnh thổ rõ ràng và mạnh mẽ, sẽ tiếp tục kiên định bảo vệ quyền lợi quốc gia của mình, đồng thời tham gia vào các nỗ lực hợp tác quốc tế để duy trì hòa bình và ổn định trên Biển Đông.