Việt Nam từ năm 1975 đến 1991 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đất nước, đánh dấu sự chuyển mình từ chiến tranh sang hòa bình, từ một quốc gia bị tàn phá bởi chiến tranh sang một quốc gia đang xây dựng lại nền kinh tế và xã hội. Sau khi chiến tranh kết thúc với sự kiện 30/4/1975, đất nước Việt Nam đã bước vào một chặng đường dài của việc tái thiết, củng cố chính trị, đối mặt với những khó khăn kinh tế, và thích nghi với các thách thức toàn cầu.
Sự kiện 30/4/1975 và sự thống nhất đất nước
Ngày 30/4/1975, miền Nam Việt Nam hoàn toàn sụp đổ, đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh Việt Nam. Đây là thời điểm mà miền Bắc và miền Nam chính thức được thống nhất thành một quốc gia, lấy tên là Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Sau sự kiện này, đất nước đối mặt với những thử thách to lớn trong việc thống nhất về mặt chính trị và xã hội, cũng như tái thiết lại hệ thống cơ sở hạ tầng và nền kinh tế.
Ngay sau khi chiến tranh kết thúc, nền kinh tế Việt Nam gần như hoàn toàn sụp đổ. Các thành phố lớn bị tàn phá, các cơ sở sản xuất bị hủy hoại, và nền nông nghiệp cũng không thể duy trì được năng suất như trước. Chính phủ phải đối mặt với gánh nặng lớn trong việc tái thiết đất nước. Cải cách ruộng đất được triển khai tại miền Nam nhằm phân phối lại đất đai cho nông dân, nhưng cũng gặp phải không ít khó khăn trong thực thi và đôi khi dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
Trong giai đoạn đầu, nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào viện trợ quốc tế, đặc biệt là từ các quốc gia xã hội chủ nghĩa như Liên Xô và các nước Đông Âu. Tuy nhiên, viện trợ này không thể duy trì lâu dài và không đủ để phục hồi nền kinh tế đất nước một cách bền vững. Điều này dẫn đến những khó khăn nghiêm trọng về lương thực, vật chất, và tiêu dùng, trong khi nhu cầu xây dựng lại các ngành công nghiệp và cơ sở hạ tầng là rất lớn.
Trong suốt thập niên 1980, nền kinh tế Việt Nam rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng. Lý do chủ yếu là do những sai lầm trong chính sách quản lý kinh tế, đặc biệt là chính sách tập trung và bao cấp. Kinh tế Việt Nam không thể phát triển nhanh chóng và bị kìm hãm bởi các chỉ thị hành chính từ trung ương, thiếu động lực và sáng tạo trong sản xuất. Trong khi đó, Việt Nam cũng phải đối mặt với cấm vận kinh tế từ phía phương Tây, đặc biệt là từ Mỹ, sau khi kết thúc chiến tranh.
Các quốc gia phương Tây áp đặt lệnh cấm vận với Việt Nam nhằm phản đối cuộc chiến tranh kéo dài và sự kiện 1975. Chính phủ Việt Nam cũng gặp khó khăn trong việc khôi phục nền kinh tế trong bối cảnh bị cô lập. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu hụt lương thực, thuốc men, và các sản phẩm tiêu dùng thiết yếu, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Không chỉ gặp khó khăn trong nước, Việt Nam còn phải đối mặt với các mối đe dọa an ninh quốc gia từ bên ngoài. Một trong những sự kiện nổi bật trong giai đoạn này là chiến tranh biên giới với Trung Quốc vào năm 1979, sau khi Việt Nam tiến hành cuộc xâm lược Cambodia nhằm lật đổ chế độ Khmer Đỏ. Trung Quốc phản ứng bằng cách phát động một cuộc tấn công vào biên giới phía Bắc của Việt Nam. Mặc dù chiến tranh biên giới chỉ kéo dài một thời gian ngắn, nhưng đây là một cuộc xung đột nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an ninh và sự ổn định của Việt Nam trong những năm đầu sau khi chiến tranh kết thúc.
Ngoài ra, mối quan hệ với Campuchia cũng tiếp tục là một vấn đề phức tạp. Chính phủ Việt Nam đã phải duy trì sự can thiệp quân sự tại Campuchia trong suốt thập niên 1980 để đối phó với lực lượng Khmer Đỏ, điều này đã làm căng thẳng mối quan hệ với các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế.
Đến cuối thập niên 1980, tình hình kinh tế Việt Nam đã đến mức không thể kéo dài theo chính sách bao cấp. Chính phủ nhận thấy rằng cần phải có cải cách kinh tế để đất nước thoát khỏi tình trạng khủng hoảng. Vào năm 1986, Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI đã thông qua chính sách Đổi Mới, mở ra một giai đoạn cải cách sâu rộng trong nền kinh tế.
Chính sách Đổi Mới được tập trung vào việc chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là bước đi quan trọng trong việc xóa bỏ hệ thống bao cấp, khuyến khích sản xuất tư nhân, cải cách nông nghiệp, và mở cửa nền kinh tế với thế giới bên ngoài. Cải cách này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đồng thời giúp cải thiện đời sống của người dân.
Giai đoạn 1975-1991 cũng chứng kiến những chuyển biến lớn trong quan hệ quốc tế của Việt Nam. Sau khi kết thúc chiến tranh, Việt Nam đã phải tái thiết lại mối quan hệ với các quốc gia trong khu vực và thế giới. Đặc biệt, việc gia nhập ASEAN vào năm 1995 và bình thường hóa quan hệ với Mỹ vào những năm đầu thập niên 1990 đánh dấu bước đi quan trọng trong việc hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Trước đó, Việt Nam phải đối mặt với nhiều năm bị cô lập về mặt ngoại giao, nhưng sau khi thực hiện các cải cách trong nước và thay đổi trong chính sách đối ngoại, đất nước đã mở rộng mối quan hệ quốc tế, đặc biệt là với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á và các cường quốc lớn như Mỹ, Liên Xô, và các nước Tây Âu.
Từ năm 1975 đến 1991, Việt Nam đã trải qua một chặng đường đầy gian nan, từ việc thống nhất đất nước sau chiến tranh đến việc đối mặt với khó khăn kinh tế, khủng hoảng chính trị, và xung đột quốc tế. Tuy nhiên, chính giai đoạn này cũng là nền tảng cho những thay đổi lớn lao trong những thập kỷ sau. Chính sách Đổi Mới năm 1986 đã mở ra một kỷ nguyên mới của phát triển, đánh dấu sự thay đổi căn bản trong nền kinh tế và xã hội Việt Nam, đồng thời tạo dựng tiền đề cho sự hội nhập quốc tế và phát triển bền vững trong các thập niên tiếp theo.