Vai trò của tài nguyên khí hậu và tài nguyên nước Việt Nam trong phát triển bền vững

Bài 11: Đặc điểm chung và sự phân bố của lớp phủ thổ nhưỡng 

Lớp phủ thổ nhưỡng Việt Nam có một vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì sự phát triển của hệ sinh thái, đồng thời có ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động nông nghiệp, đời sống con người và sự phát triển kinh tế xã hội. Các loại thổ nhưỡng ở Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt, mang tính đa dạng và phức tạp, phụ thuộc vào các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, thảm thực vật, và sự tác động của con người. Để hiểu rõ hơn về lớp phủ thổ nhưỡng Việt Nam, cần phân tích các đặc điểm chung và sự phân bố của các loại đất tại các khu vực khác nhau trên lãnh thổ đất nước.

Đặc điểm chung của lớp phủ thổ nhưỡng Việt Nam

Lớp phủ thổ nhưỡng Việt Nam có tính đa dạng cao, thể hiện qua sự phân bố của nhiều loại đất khác nhau ở các vùng miền khác nhau. Các loại thổ nhưỡng này không chỉ chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên mà còn chịu tác động của hoạt động canh tác, khai thác của con người. Tuy nhiên, nhìn chung, lớp phủ thổ nhưỡng Việt Nam có một số đặc điểm chung nổi bật như sau:

Sự phân hóa theo độ cao và khí hậu: Do đặc điểm địa hình đặc biệt của Việt Nam, với nhiều dãy núi, cao nguyên, đồng bằng và vùng ven biển, thổ nhưỡng của từng khu vực có sự phân hóa rõ rệt. Các khu vực núi cao thường có đất feralit hoặc đất mùn với độ phì nhiêu cao, nhưng tính chất đất ở đây thường khô cằn hoặc dễ bị xói mòn. Ngược lại, các vùng đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long lại chủ yếu có đất phù sa với độ phì nhiêu cao, thích hợp cho các loại cây trồng lương thực và rau màu. Các vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm ướt, thường tạo ra đất feralit đỏ vàng và đất phù sa, còn ở những nơi có khí hậu khô hạn hơn, đất xám và đất mặn chiếm ưu thế.

Chất lượng và độ phì nhiêu của đất: Đất Việt Nam có sự phân hóa rõ rệt về chất lượng và độ phì nhiêu, tùy thuộc vào thành phần khoáng chất của đất. Các loại đất như đất phù sa, đất feralit, đất mùn thường có độ phì nhiêu cao, dễ canh tác và phát triển cây trồng. Trong khi đó, những loại đất như đất mặn, đất phèn, đất xám lại có độ phì nhiêu thấp, khó canh tác mà cần phải cải tạo hoặc sử dụng các biện pháp thủy lợi đặc biệt để làm tăng độ phì nhiêu của đất.

Tính axit và tính kiềm của đất: Nhiều loại đất ở Việt Nam có tính axit nhẹ đến mạnh, đặc biệt là ở các vùng đất có mưa nhiều như Tây Bắc, Đông Bắc, hoặc các khu vực núi cao. Tính axit của đất có thể làm giảm khả năng sinh trưởng của một số loại cây trồng, do đó cần phải sử dụng các biện pháp cải tạo đất như bón vôi. Mặt khác, đất mặn hoặc đất phèn có tính kiềm cao, thường gặp ở các vùng ven biển như miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long, gây khó khăn cho canh tác nếu không có các biện pháp cải tạo đất hiệu quả.

Tính chất thổ nhưỡng theo vùng sinh thái: Mỗi vùng sinh thái của Việt Nam lại có những đặc điểm thổ nhưỡng riêng biệt, phù hợp với điều kiện khí hậu và thảm thực vật đặc trưng. Các vùng đồng bằng thấp như đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long chủ yếu có đất phù sa, trong khi các vùng núi cao lại có đất feralit, đất mùn hoặc đất đỏ bazan. Những đặc điểm thổ nhưỡng này quyết định sự phát triển của các hệ sinh thái, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động sản xuất nông nghiệp và sinh kế của người dân.

Các loại thổ nhưỡng chủ yếu ở Việt Nam

Dựa trên các đặc điểm chung đã phân tích, lớp phủ thổ nhưỡng của Việt Nam có sự phân chia thành nhiều loại đất khác nhau, mỗi loại đất có những tính chất đặc trưng và phân bố tại các khu vực nhất định. Các loại đất này có ảnh hưởng sâu rộng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống con người, đặc biệt là trong việc lựa chọn loại cây trồng và chăn nuôi. Các loại thổ nhưỡng chủ yếu ở Việt Nam có thể kể đến như sau:

Đất phù sa: Đây là loại đất chủ yếu phân bố ở các đồng bằng ven sông, nhất là đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long. Đất phù sa được bồi đắp từ phù sa của các dòng sông, có độ phì nhiêu cao, màu mỡ, rất thích hợp cho việc trồng lúa nước, ngô, rau màu và các loại cây trồng khác. Tuy nhiên, do việc khai thác đất liên tục mà không có biện pháp bảo vệ, đất phù sa có thể bị xói mòn, dẫn đến sự giảm sút độ phì nhiêu nếu không được chăm sóc đúng cách.

Đất feralit: Đất feralit là loại đất phổ biến ở các vùng núi cao như Tây Bắc, Đông Bắc và các khu vực dãy Trường Sơn. Loại đất này được hình thành từ quá trình phong hóa của đá mẹ và có màu đỏ hoặc vàng, đặc biệt là ở vùng đất bazan. Đất feralit có đặc điểm là giàu mùn, khoáng chất nhưng thường có tính axit cao, do đó cần phải cải tạo bằng cách bón vôi hoặc sử dụng các biện pháp thủy lợi để nâng cao độ phì nhiêu cho đất. Đây là loại đất lý tưởng cho cây trồng lâu năm như cà phê, cao su.

Đất mùn: Đất mùn phân bố chủ yếu ở các vùng rừng nhiệt đới và vùng núi cao, nơi có thảm thực vật dày đặc và độ ẩm cao. Đất mùn có màu sắc tối, giàu mùn và chất hữu cơ, rất phì nhiêu và thích hợp cho các loại cây trồng cần đất nhiều dinh dưỡng như cây ăn quả, cây rừng và một số cây công nghiệp. Tuy nhiên, do đặc điểm dễ bị xói mòn khi thiếu rừng, việc bảo vệ thảm thực vật ở những vùng đất mùn này là rất quan trọng.

Đất phèn và đất mặn: Đất phèn chủ yếu có mặt ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, trong khi đất mặn phân bố nhiều ở các vùng ven biển miền Trung và miền Nam. Những loại đất này có tính kiềm hoặc axit cao, độ phì nhiêu thấp, dễ bị ngập úng hoặc khô hạn, khó khăn cho việc canh tác nông nghiệp. Tuy nhiên, các biện pháp cải tạo đất như thủy lợi, cày xới, bón vôi, sử dụng các loại giống cây trồng đặc thù có thể giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và đạt hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.

Đất xám: Đất xám là loại đất chủ yếu ở những khu vực ít mưa, thiếu thảm thực vật, có màu xám, khá khô cằn và ít dinh dưỡng. Các khu vực này thường là những vùng cao nguyên, ít thích hợp với việc trồng cây lương thực, nhưng lại có thể khai thác để trồng một số cây công nghiệp hoặc cây chịu hạn như cây dược liệu.

Đất đỏ bazan: Đây là loại đất đặc trưng của vùng Tây Nguyên và một số khu vực ở Đông Nam Bộ. Đất đỏ bazan có độ phì nhiêu cao, màu đen hoặc đỏ, thích hợp với cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, hồ tiêu, ngô, khoai lang. Đất đỏ bazan cũng rất màu mỡ, khả năng giữ nước tốt và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho cây trồng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp tại các vùng này.

Sự phân bố của lớp phủ thổ nhưỡng Việt Nam

Lớp phủ thổ nhưỡng ở Việt Nam phân bố theo từng khu vực với các đặc điểm đặc trưng của từng loại đất. Sự phân bố này có ảnh hưởng rất lớn đến các hoạt động nông nghiệp, sản xuất và đời sống con người. Dưới đây là sự phân bố của một số loại thổ nhưỡng chủ yếu tại Việt Nam:

Đồng bằng sông Hồng: Đây là khu vực có lớp phủ thổ nhưỡng chủ yếu là đất phù sa. Đất phù sa ở đây rất phù hợp cho việc trồng lúa, ngô và rau màu. Tuy nhiên, với việc khai thác quá mức, đất phù sa có thể bị xói mòn, làm giảm độ phì nhiêu nếu không có các biện pháp bảo vệ.

Đồng bằng sông Cửu Long: Vùng đồng bằng sông Cửu Long có sự phân bố đất phù sa chiếm ưu thế, nhưng đồng thời cũng có đất phèn, đất mặn. Đặc biệt, đất phèn rất khó canh tác và thường cần phải cải tạo thủy lợi để nâng cao độ phì nhiêu.

Tây Nguyên: Tây Nguyên nổi bật với đất đỏ bazan, là loại đất rất lý tưởng cho các loại cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su. Những vùng đất này có độ phì nhiêu cao, giữ nước tốt, phù hợp cho nông nghiệp quy mô lớn.

Miền Trung và ven biển: Khu vực này có nhiều đất xám, đất mặn, đất phèn. Các loại đất này thường khó canh tác và cần phải cải tạo thủy lợi để tăng độ phì nhiêu.

Kết luận

Lớp phủ thổ nhưỡng của Việt Nam có tính đa dạng và phong phú, với các loại đất khác nhau phân bố rộng khắp cả nước, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ sinh thái và sự phát triển nông nghiệp. Hiểu rõ về đặc điểm chung và sự phân bố của lớp phủ thổ nhưỡng sẽ giúp chúng ta có biện pháp khai thác và bảo vệ tài nguyên đất đai một cách hợp lý, từ đó phát triển nền nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường sinh thái.

tài liệu địa lý 8

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top