Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Candy | n | /ˈkændi/ | Kẹo |
Cannes Film Festival | /ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ | Liên hoan phim Cannes | |
Carve | v | /kɑːv/ | Chạm, khắc |
Costume | n | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục |
Decorate | v | /ˈdekəreɪt/ | Trang trí |
Decoration | n | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Đồ trang trí |
Disappointing | adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | Đáng thất vọng |
Disappointment | n | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | Sự thất vọng |
Dutch | adj, n | /dʌtʃ/ | Thuộc về Hà Lan/Người Hà Lan |
Easter | n | /ˈiːstə(r)/ | Lễ Phục sinh |
Feast | n | /fiːst/ | Bữa tiệc |
Feature | v | /ˈfiːtʃə(r)/ | Trình diễn đặc biệt |
Fireworks display | /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ | Bắn pháo hoa | |
Float | n | /fləʊt/ | Xe diễu hành |
Folk dance | n | /fəʊk dɑːns/ | Điệu nhảy/múa dân gian |
Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung thu | |
(The) Netherlands | /ˈneðələndz/ | Nước Hà Lan | |
Parade | n | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
Prosperity | n | /prɒˈsperəti/ | Sự thịnh vượng |
Symbol | n | /ˈsɪmbl/ | Biểu tượng |
Take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | Tham gia | |
Thanksgiving | n | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
Questions (Câu hỏi)
I. H/WH Questions (Câu hỏi bắt đầu bằng H/WH)
1. Cấu trúc chung
Question word + auxiliary + subject + main verb + rest of question?
Ví dụ: When does she come home? (Khi nào thì cô ấy về nhà?)
Question word + be + subject + rest of question?
Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
Question word + main verb + rest of question?
Ví dụ: Who owns this pencil? (Chiếc bút chì này là của ai?)
2. Cách dùng các từ hỏi
Từ hỏi | Đối tượng hỏi | Ví dụ |
---|---|---|
What | Một mệnh đề | What do you often have for breakfast? |
Which | Mệnh đề giới hạn câu trả lời | Which will you have, tea or coffee? |
Who | Người | Who wants a coffee? |
When | Thời gian | When do you see him? |
Where | Địa điểm | Where do you live? |
Why | Nguyên nhân | Why do you go to the office late? |
Whose | Thuộc sở hữu của ai | Whose books are you reading? |
How | Cách thức | How many dogs do you have? |
II. Yes/No Questions (Câu hỏi Có/Không)
1. Câu hỏi Yes/No với trợ động từ
Auxiliary verb + Subject + Main Verb?
Trả lời: Yes, Subject + Auxiliary. / No, Subject + Auxiliary + not.
Ví dụ:
Do you like ice cream?
Yes, I do.
No, I don’t.
2. Câu hỏi Yes/No với động từ “to be”
Be + Subject + Adj/ noun phrases/ prep phrases?
Trả lời: Yes, Subject + Be. / No, Subject + Be + not.
Ví dụ:
Are you students?
Yes, we are.
No, we aren’t.