Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals Around the World (Global Success)

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 9 (Global Success): Festivals Around the World

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Candy n /ˈkændi/ Kẹo
Cannes Film Festival   /ˈkæn fɪlm ˈfestɪvl/ Liên hoan phim Cannes
Carve v /kɑːv/ Chạm, khắc
Costume n /ˈkɒstjuːm/ Trang phục
Decorate v /ˈdekəreɪt/ Trang trí
Decoration n /ˌdekəˈreɪʃn/ Đồ trang trí
Disappointing adj /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ Đáng thất vọng
Disappointment n /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ Sự thất vọng
Dutch adj, n /dʌtʃ/ Thuộc về Hà Lan/Người Hà Lan
Easter n /ˈiːstə(r)/ Lễ Phục sinh
Feast n /fiːst/ Bữa tiệc
Feature v /ˈfiːtʃə(r)/ Trình diễn đặc biệt
Fireworks display   /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ Bắn pháo hoa
Float n /fləʊt/ Xe diễu hành
Folk dance n /fəʊk dɑːns/ Điệu nhảy/múa dân gian
Mid-Autumn Festival   /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ Tết Trung thu
(The) Netherlands   /ˈneðələndz/ Nước Hà Lan
Parade n /pəˈreɪd/ Cuộc diễu hành
Prosperity n /prɒˈsperəti/ Sự thịnh vượng
Symbol n /ˈsɪmbl/ Biểu tượng
Take part in   /teɪk pɑːt ɪn/ Tham gia
Thanksgiving n /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ Lễ Tạ ơn

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 9 (Global Success): Festivals Around the World

Questions (Câu hỏi)

I. H/WH Questions (Câu hỏi bắt đầu bằng H/WH)

1. Cấu trúc chung

Question word + auxiliary + subject + main verb + rest of question?

Ví dụ: When does she come home? (Khi nào thì cô ấy về nhà?)

Question word + be + subject + rest of question?

Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)

Question word + main verb + rest of question?

Ví dụ: Who owns this pencil? (Chiếc bút chì này là của ai?)

2. Cách dùng các từ hỏi

Từ hỏi Đối tượng hỏi Ví dụ
What Một mệnh đề What do you often have for breakfast?
Which Mệnh đề giới hạn câu trả lời Which will you have, tea or coffee?
Who Người Who wants a coffee?
When Thời gian When do you see him?
Where Địa điểm Where do you live?
Why Nguyên nhân Why do you go to the office late?
Whose Thuộc sở hữu của ai Whose books are you reading?
How Cách thức How many dogs do you have?

II. Yes/No Questions (Câu hỏi Có/Không)

1. Câu hỏi Yes/No với trợ động từ

Auxiliary verb + Subject + Main Verb?

Trả lời: Yes, Subject + Auxiliary. / No, Subject + Auxiliary + not.

Ví dụ:

Do you like ice cream?

Yes, I do.

No, I don’t.

2. Câu hỏi Yes/No với động từ “to be”

Be + Subject + Adj/ noun phrases/ prep phrases?

Trả lời: Yes, Subject + Be. / No, Subject + Be + not.

Ví dụ:

Are you students?

Yes, we are.

No, we aren’t.

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top