Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Acting | n | /ˈæktɪŋ/ | Diễn xuất |
Comedy | n | /ˈkɒmədi/ | Phim hài |
Confusing | adj | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Khó hiểu, gây bối rối |
Director | n | /dəˈrektə(r)/ | Đạo diễn (phim, kịch…) |
Documentary | n | /ˌdɒkjuˈmentri/ | Phim tài liệu |
Dull | adj | /dʌl/ | Buồn tẻ, chán ngắt |
Enjoyable | adj | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Thú vị, thích thú |
Fantasy | n | /ˈfæntəsi/ | Phim giả tưởng |
Frightening | adj | /ˈfraɪtnɪŋ/ | Làm sợ hãi, rùng rợn |
Gripping | adj | /ˈɡrɪpɪŋ/ | Hấp dẫn, thú vị |
Horror film | n | /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | Phim kinh dị |
Moving | adj | /ˈmuːvɪŋ/ | Cảm động |
Must-see | n | /mʌst siː/ | Bộ phim hấp dẫn, cần xem |
Poster | n | /ˈpəʊstə(r)/ | Áp phích quảng cáo |
Review | n | /rɪˈvjuː/ | Bài phê bình (về một bộ phim) |
Scary | adj | /ˈskeəri/ | Sợ hãi, rùng rợn |
Science fiction | n | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | Phim khoa học viễn tưởng |
Shocking | adj | /ˈʃɒkɪŋ/ | Gây sửng sốt |
Star | v | /stɑː(r)/ | Đóng vai chính |
Survey | n | /ˈsɜːveɪ/ | Cuộc khảo sát |
Twin | n | /twɪn/ | Đứa trẻ sinh đôi |
Violent | adj | /ˈvaɪələnt/ | Có nhiều cảnh bạo lực |
Wizard | n | /ˈwɪzəd/ | Phù thủy |
Connectors: Although/ Though and However (Từ nối: Although/ Though và However)
1. Although/ Though
Cách dùng:
Được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề, khi đứng đầu thì phải dùng dấu phẩy.
Though thường dùng trong văn nói và có thể đứng ở cuối câu.
Cấu trúc:
Although/ Though + S + V…, S + V…
Ví dụ:
Although I don’t agree with him, I think he’s honest.
(Mặc dù tôi không đồng ý với anh ta nhưng tôi nghĩ anh ta rất thành thật.)
2. However
Cách dùng:
Nghĩa “nhưng mà”, “tuy nhiên,” dùng để chỉ sự đối lập giữa hai mệnh đề.
Được tách ra bởi dấu phẩy nếu đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Có thể dùng như trạng từ chỉ mức độ, đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
I studied very hard. However, I failed the exam.
(Tôi đã học hành rất chăm chỉ, tuy nhiên, tôi vẫn trượt bài kiểm tra.)
She couldn’t get 9 points in the final exam, however hard she studied.
(Cô ấy không đạt được 9 điểm trong bài thi cuối cùng dù đã học rất chăm chỉ.)