Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Celebrate | v | /ˈselɪbreɪt/ | Kỷ niệm, tổ chức |
Entrance exam | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi đầu vào | |
Equipment | n | /ɪˈkwɪpmənt/ | Đồ dùng, thiết bị |
Extra | adj | /ˈekstrə/ | Thêm |
Facility | n | /fəˈsɪləti/ | Thiết bị, tiện nghi |
Gifted | adj | /ˈɡɪftɪd/ | Năng khiếu |
Laboratory | n | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Lower secondary school | /ˈləʊə(r) ˈsekəndri skuːl/ | Trường THCS | |
Midterm | adj | /ˌmɪdˈtɜːm/ | Giữa học kỳ |
Outdoor | adj | /ˈaʊtdɔː(r)/ | Ngoài trời |
Private | adj | /ˈpraɪvət/ | Riêng tư |
Projector | n | /prəˈdʒektə(r)/ | Máy chiếu |
Resource | n | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Royal | adj | /ˈrɔɪəl/ | Thuộc hoàng gia |
Service | n | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ |
Share | v | /ʃeə(r)/ | Chia sẻ |
Talented | adj | /ˈtæləntɪd/ | Tài năng |
Well-known | adj | /ˌwel ˈnəʊn/ | Nổi tiếng |
Prepositions of Time and Place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
1. Giới từ
Giới từ là từ hoặc cụm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ với các thành phần khác trong câu.
Chức năng:
Xác định thời gian hoặc vị trí.
Bổ trợ ý nghĩa cho câu.
2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Thời gian | Ví dụ |
---|---|---|
In | Tháng, năm, mùa, thập niên, buổi trong ngày (trừ at night), cụm cố định | in January, in 2010, in the morning |
On | Ngày, cụm cố định (on time, on Monday) | on Monday, on Christmas Day |
At | Thời gian cụ thể, cụm cố định (at night, at the end of the year) | at 10 o’clock, at midnight, at Christmas |
3. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ | Nơi chốn | Ví dụ |
---|---|---|
In | Thành phố, không gian lớn, nơi khép kín | in Vietnam, in the box, in the room |
On | Bề mặt, phương tiện giao thông (trừ car, taxi), cụm cố định (on the beach, on the train) | on the chair, on Le Loi Street |
At | Địa điểm cụ thể, số nhà, nơi học tập/làm việc, sự kiện | at the airport, at the shop, at work |
Lưu ý:
In chỉ không gian lớn hoặc chứa đựng.
On chỉ bề mặt tiếp xúc.
At chỉ vị trí cụ thể hoặc sự kiện.