Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Beef | n | /biːf/ | Thịt bò |
Butter | n | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
Dish | n | /dɪʃ/ | Món ăn |
Eel | n | /iːl/ | Con lươn |
Flour | n | /ˈflaʊə(r)/ | Bột |
Fried | adj | /fraɪd/ | Được chiên/rán |
Green tea | n | /ˌɡriːn ˈtiː/ | Chè xanh, trà xanh |
Ingredient | n | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Thành phần, nguyên liệu |
Juice | n | /dʒuːs/ | Nước ép (từ quả, rau…) |
Lemonade | n | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
Mineral water | n | /ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ | Nước khoáng |
Noodles | n | /ˈnuːdl/ | Mì, mì sợi, phở |
Omelette | n | /ˈɒmlət/ | Trứng tráng |
Onion | n | /ˈʌnjən/ | Củ hành |
Pancake | n | /ˈpænkeɪk/ | Bánh kếp |
Pepper | n | /ˈpepə(r)/ | Hạt tiêu |
Pie | n | /paɪ/ | Bánh nướng, bánh hấp |
Pork | n | /pɔːk/ | Thịt lợn |
Recipe | n | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn |
Roast | adj | /rəʊst/ | (Được) quay, nướng |
Salt | n | /sɔːlt/ | Muối |
Sauce | n | /sɔːs/ | Nước chấm, nước xốt |
Shrimp | n | /ʃrɪmp/ | Con tôm |
Soup | n | /suːp/ | Xúp, canh, cháo |
Spring roll | n | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | Nem rán |
Tablespoon | n | /ˈteɪblspuːn/ | Muỗng súp, thìa to |
Teaspoon | n | /ˈtiːspuːn/ | Thìa nhỏ dùng khuấy trà |
Toast | n | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
1. Some
Ý nghĩa: Một vài, một số, một ít trong số … (được xem là hình thức số nhiều của a/an).
Cách sử dụng:
Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
Dùng trong câu khẳng định.
Dùng trong câu hỏi khi bộc lộ ý muốn, đặc biệt trong yêu cầu và đề nghị.
Sử dụng khi chưa xác định rõ số lượng.
Ví dụ:
There’s some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
2. A lot of / Lots of
Ý nghĩa: Nhiều (A lot of và Lots of là cách nói khác của nhau).
Cách sử dụng:
Đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều.
Thường được dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
There’s a lot of rain today. (Hôm nay mưa nhiều.)
Ghi chú:
Some thường dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi mang tính đề nghị.
A lot of / Lots of thường dùng trong câu khẳng định chỉ số lượng lớn.