Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Anthem | n | /ˈænθəm/ | Bài quốc ca |
Character | n | /ˈkærəktə(r)/ | Nhân vật (trong phim, tác phẩm văn học, ...) |
Compose | v | /kəmˈpəʊz/ | Soạn, biên soạn |
Composer | n | /kəmˈpəʊzə(r)/ | Nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
Concert | n | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
Control | v | /kənˈtrəʊl/ | Điều khiển |
Country music | n | /ˈkʌntri mjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê |
Exhibition | n | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Cuộc triển lãm |
Folk music | n | /ˈfəʊk mjuːzɪk/ | Nhạc dân gian, nhạc truyền thống |
Gallery | n | /ˈɡæləri/ | Phòng triển lãm tranh |
Musical instrument | n | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
Originate | v | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | Bắt nguồn, xuất phát từ |
Perform | v | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn, trình diễn |
Performance | n | /pəˈfɔːməns/ | Sự trình diễn, tiết mục biểu diễn |
Photography | n | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
Portrait | n | /ˈpɔːtreɪt/ | Bức chân dung |
Prefer | v | /prɪˈfɜː(r)/ | Thích hơn |
Puppet | n | /ˈpʌpɪt/ | Con rối |
Sculpture | n | /ˈskʌlptʃə(r)/ | Điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
Water puppetry | n | /ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/ | Múa rối nước |
Comparisons (So sánh)
1. Like
Dùng để nói về sự giống nhau.
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ (nếu có) + like + tân ngữ.
Ví dụ: She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ.)
2. Different from
Dùng để nói về sự khác nhau.
Cấu trúc: Chủ ngữ + to be + different from + danh từ/đại từ.
Ví dụ: His house is different from my house. (Ngôi nhà của anh ấy khác ngôi nhà của tôi.)
3. As … as
Dùng để so sánh ngang bằng giữa hai người, vật,... có tính chất tương đương.
Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + as + tính từ / trạng từ + as + tân ngữ.
Ví dụ: My painting is as expensive as hers. (Bức họa của tôi thì đắt bằng bức họa của cô ấy.)