Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: Community Service (Global Success)

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 3 (Global Success): Community Service

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Board game n /ˈbɔːd ɡeɪm/ Trò chơi trên bàn cờ
Clean-up activity   /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ Hoạt động dọn dẹp
Collect v /kəˈlekt/ Thu thập, sưu tầm
Community n /kəˈmjuːnəti/ Cộng đồng
Community service n /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ cộng đồng
Develop v /dɪˈveləp/ Phát triển
Donate v /dəʊˈneɪt/ Quyên góp, tặng
Elderly adj /ˈeldəli/ Lớn tuổi, cao tuổi
Exchange v /ɪksˈtʃeɪndʒ/ Trao đổi
Flooded adj /ˈflʌdɪd/ Bị lũ lụt
Homeless adj /ˈhəʊmləs/ Vô gia cư, không có gia đình
Mountainous adj /ˈmaʊntənəs/ Vùng núi
Nursing n /ˈnɜːsɪŋ/ Chăm sóc, điều dưỡng
Nursing home n /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ Viện dưỡng lão
Orphanage n /ˈɔːfənɪdʒ/ Trại trẻ mồ côi
Plant v /plɑːnt/ Trồng cây
Proud adj /praʊd/ Tự hào
Provide v /prəˈvaɪd/ Cung cấp
Rural area   /ˈrʊərəl ˈeəriə/ Vùng nông thôn
Skill n /skɪl/ Kỹ năng
Teenager n /ˈtiːneɪdʒə(r)/ Thanh thiếu niên
Volunteer v, n /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 3 (Global Success): Community Service

Past Simple (Thì quá khứ đơn)

1. Cách dùng

  • Diễn đạt một hành động xảy ra một, một vài lần hoặc chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ.
    • Ví dụ: I went to the park yesterday.
  • Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
    • Ví dụ: She opened the door, took the bag, and left.
  • Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
    • Ví dụ: I was reading when he called.

2. Cấu trúc

a. Động từ "to be"

  • Khẳng định: S + was/ were + ...
    • I/ He/ She/ It + was
    • We/ You/ They + were
    • Ví dụ: She was tired after work.
  • Phủ định: S + was/ were not + ...
    • Ví dụ: They weren’t at the meeting.
  • Nghi vấn: Was/ Were + S + ...?
    • Ví dụ: Was he at home yesterday?

b. Động từ thường

  • Khẳng định: S + V-ed.
    • Ví dụ: He played football last Sunday.
  • Phủ định: S + did not/ didn’t + V (nguyên thể).
    • Ví dụ: She didn’t watch TV last night.
  • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
    • Ví dụ: Did you go to the cinema yesterday?

3. Dấu hiệu nhận biết

  • yesterday (hôm qua)
  • last (night, week, month, year): (tối qua, tuần trước, tháng trước, năm ngoái)
  • ago (cách đây…)
  • when (khi)

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top