Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Board game | n | /ˈbɔːd ɡeɪm/ | Trò chơi trên bàn cờ |
Clean-up activity | /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ | Hoạt động dọn dẹp | |
Collect | v | /kəˈlekt/ | Thu thập, sưu tầm |
Community | n | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Community service | n | /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ cộng đồng |
Develop | v | /dɪˈveləp/ | Phát triển |
Donate | v | /dəʊˈneɪt/ | Quyên góp, tặng |
Elderly | adj | /ˈeldəli/ | Lớn tuổi, cao tuổi |
Exchange | v | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Flooded | adj | /ˈflʌdɪd/ | Bị lũ lụt |
Homeless | adj | /ˈhəʊmləs/ | Vô gia cư, không có gia đình |
Mountainous | adj | /ˈmaʊntənəs/ | Vùng núi |
Nursing | n | /ˈnɜːsɪŋ/ | Chăm sóc, điều dưỡng |
Nursing home | n | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Viện dưỡng lão |
Orphanage | n | /ˈɔːfənɪdʒ/ | Trại trẻ mồ côi |
Plant | v | /plɑːnt/ | Trồng cây |
Proud | adj | /praʊd/ | Tự hào |
Provide | v | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Rural area | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | Vùng nông thôn | |
Skill | n | /skɪl/ | Kỹ năng |
Teenager | n | /ˈtiːneɪdʒə(r)/ | Thanh thiếu niên |
Volunteer | v, n | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên |
Past Simple (Thì quá khứ đơn)
1. Cách dùng
2. Cấu trúc
a. Động từ "to be"
b. Động từ thường
3. Dấu hiệu nhận biết