Từ mới | Từ loại | Phiên âm | Định nghĩa |
---|---|---|---|
Cafeteria | n | /ˌkæfəˈtɪəriə/ | Căn-tin, quán ăn tự phục vụ |
Drink | v | /drɪŋk/ | Uống |
Effectively | adv | /ɪˈfektɪvli/ | Một cách hiệu quả |
Eat | v | /iːt/ | Ăn |
Fast food | n | /ˌfɑːst ˈfuːd/ | Đồ ăn nhanh |
Feel | v | /fiːl/ | Có cảm giác, cảm thấy |
Fruit | n | /fruːt/ | Trái cây |
Fever | n | /ˈfiːvə(r)/ | Sốt |
Get | v | /ɡet/ | Nhận được |
Get rest | v | /ɡet rest/ | Nghỉ ngơi |
Get sleep | v | /ɡet sliːp/ | Ngủ |
Health | n | /helθ/ | Sức khỏe |
Healthy | adj | /ˈhelθi/ | Có lợi cho sức khỏe |
Junk food | n | /ˈdʒʌŋk fuːd/ | Đồ ăn vặt |
Lifestyle | n | /ˈlaɪfstaɪl/ | Phong cách sống |
Medicine | n | /ˈmedɪsn/ | Thuốc |
Survey | n | /ˈsɜːveɪ/ | Khảo sát |
Soda | n | /ˈsəʊdə/ | Nước xô-đa |
Sore throat | n | /sɔː(r) θrəʊt/ | Đau họng |
Stay up late | v | /steɪ ʌp leɪt/ | Thức khuya |
Unhealthy | adj | /ʌnˈhelθi/ | Không có lợi cho sức khỏe |
Vitamin | n | /ˈvɪtəmɪn/ | Vi-ta-min |
Vegetable | n | /ˈvedʒtəbl/ | Rau, củ |
Warm | adj | /wɔːm/ | Ấm |
Weak | adj | /wiːk/ | Yếu |
I. Lượng từ bất định (Indefinite Quantifiers)
1. Định nghĩa:
Đi với danh từ đếm được | Đi với danh từ không đếm được | Đi với cả hai loại danh từ |
---|---|---|
Many (nhiều) | Little/ a little (ít/ một chút) | Some (một vài) |
A few (một vài) | Much (nhiều) | Any (bất cứ) (câu phủ định/ nghi vấn) |
Several (một vài) | Not much (không nhiều) | A lot of/ lots of (nhiều) |
Every/ each (mỗi) |
II. Should/ Shouldn’t
1. Cấu trúc:
2. Cách dùng:
III. Bài tập luyện tập
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1. First, I need (1) ____________ sugar for making cakes. | some |
2. I need (2)____________ eggs, too. | some |
3. There aren’t (3) ____________ eggs left in the fridge. | any |
4. There is a (4) ____________ flour here. | little |
5. There isn’t (5) ____________ salt left. | much |