Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Amazement | n | /əˈmeɪzmənt/ | Sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
Amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | Ngạc nhiên (một cách thích thú) |
Ancient | adj | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ, lâu đời |
Australia | n | /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc |
Canada | n | /ˈkænədə/ | Nước Canada |
Capital | n | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
Castle | n | /ˈkɑːsl/ | Pháo đài |
Coastline | n | /ˈkəʊstlaɪn/ | Đường bờ biển |
Culture | n | /ˈkʌltʃə(r)/ | Nền văn hóa |
Historic | adj | /hɪˈstɒrɪk/ | Thuộc về lịch sử |
Island country | n | /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ | Đảo quốc |
Kilt | n | /kɪlt/ | Váy truyền thống của đàn ông Scotland |
Landscape | n | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Local | adj | /ˈləʊkl/ | Thuộc về địa phương |
Native | adj | /ˈneɪtɪv/ | (cái gì, con gì) nguyên thủy |
New Zealand | /ˌnjuː ˈziːlənd/ | Nước New Zealand | |
Penguin | n | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Shining | adj | /ʃaɪnɪŋ/ | Chói chang, chan hòa ánh nắng |
Sunset | n | /ˈsʌnset/ | Mặt trời lặn |
Tattoo | n | /təˈtuː/ | Hình xăm |
(The) UK | /ˌjuː ˈkeɪ/ | Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len | |
(The) USA | /ˌjuː es ˈeɪ/ | Hợp chủng quốc Hoa Kỳ | |
Tower | n | /ˈtaʊə(r)/ | Tháp |
Articles (Mạo từ)
1. Mạo từ không xác định (A/An):
A: Đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm hoặc có âm đầu là phụ âm.
Ví dụ: a book, a student.
An: Đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm /h/ câm.
Ví dụ: an apple, an SOS.
2. Mạo từ xác định (The):
Dùng khi:
Nhắc đến danh từ xác định, đã đề cập trước đó.
Danh từ chỉ vật thể duy nhất (the sun, the world).
Trước danh từ có cụm từ hoặc mệnh đề xác định.
Dùng trước so sánh nhất, first, second, only,…
Trước danh từ số ít đại diện cho nhóm động vật hoặc đồ vật (The shark, The poor).
Trước tên riêng: dãy núi, biển, sông, quần đảo, các nước số nhiều (The Pacific, The Netherlands).
Ví dụ:
I saw an elephant. The elephant was cute.
(Tôi đã thấy một con voi. Con voi rất dễ thương.)
The rich should help the poor.
(Người giàu nên giúp người nghèo.)
3. Mạo từ Zero (Zero Article):
Không dùng mạo từ trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ: Rice is important. People like to travel.
Lưu ý:
"The" + Tính từ để chỉ tầng lớp xã hội (The rich, the old).
"The" + họ gia đình để chỉ cả gia đình (The Smiths).