Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Appear | v | /əˈpɪə(r)/ | Xuất hiện |
Autopilot | adj, n | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | Lái tự động |
Bamboo-copter | n | /ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ | Chong chóng tre |
Comfortable | adj | /ˈkʌmftəbl/ | Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear | v | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | Biến mất |
Driverless | adj | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
Eco-friendly | adj | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Economical | adj | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume | n | /fjuːm/ | Khói |
Function | n | /ˈfʌŋkʃn/ | Chức năng |
Hyperloop | n | /ˈhaɪpə(r) luːp/ | Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel | /məʊd əv ˈtrævl/ | Phương thức đi lại | |
Pedal | v | /ˈpedl/ | Đạp (xe đạp) |
Run on | /rʌn ɒn/ | Chạy bằng (nhiên liệu nào) | |
Sail | v | /seɪl/ | Lướt buồm |
SkyTran | n | /skaɪtræn/ | Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ | Chạy bằng năng lượng mặt trời | |
Solar-powered ship | /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ | Tàu thủy chạy bằng năng lượng mặt trời | |
Solowheel | n | /ˈsəʊləʊwiːl/ | Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar | n | /wɔːk kɑː(r)/ | Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter | n | /ˈtelɪpɔːtə(r)/ | Phương tiện di chuyển tức thời |
I. Future Simple (Thì tương lai đơn)
1. Cách dùng:
Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói.
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời.
Dự đoán không có căn cứ.
2. Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Khẳng định | S + will + V (nguyên thể). |
Ví dụ: I will help her tomorrow. | |
Phủ định | S + will not (won’t) + V (nguyên thể). |
Ví dụ: I won’t tell her the truth. | |
Nghi vấn | Will + S + V (nguyên thể)? |
Ví dụ: Will you come tomorrow? Yes, I will. |
3. Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ thời gian trong tương lai: in + thời gian, tomorrow, next week/month/year.
Động từ chỉ quan điểm: think, believe, suppose, perhaps, probably.
II. Possessive Pronouns (Đại từ sở hữu)
1. Khái niệm:
Đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu, đóng vai trò như một cụm danh từ.
Vị trí: Chủ ngữ, tân ngữ, hoặc sau giới từ.
2. Bảng đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu |
---|---|
I | Mine |
You | Yours |
He | His |
She | Hers |
It | Its |
We | Ours |
They | Theirs |
3. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:
Tính từ sở hữu: Bổ nghĩa cho danh từ. (my book, your car)
Đại từ sở hữu: Không cần danh từ sau. (This book is mine.)
Ví dụ:
Tính từ sở hữu: This is my bag.
Đại từ sở hữu: This bag is mine.