Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Energy Sources (Global Success)

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 10 (Global Success): Energy Sources

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Available adj /əˈveɪləbl/ Sẵn có
Electricity n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ Điện năng
Energy n /ˈenədʒi/ Năng lượng
Hydro adj /ˈhaɪdrəʊ/ Liên quan đến nước
Light bulb n /ˈlaɪt bʌlb/ Bóng đèn
Limited adj /ˈlɪmɪtɪd/ Bị hạn chế
Non-renewable adj /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ Không thể tái tạo
Nuclear adj /ˈnjuːkliə(r)/ Thuộc về hạt nhân
Overcool v /ˌəʊvəˈkuːl/ Làm cho quá lạnh
Overheat v /ˌəʊvəˈhiːt/ Làm cho quá nóng
Panel n /ˈpænl/ Tấm ghép
Produce v /prəˈdjuːs/ Sản xuất
Reduce v /rɪˈdjuːs/ Giảm
Renewable adj /rɪˈnjuːəbl/ Có thể tái tạo
Replace v /rɪˈpleɪs/ Thay thế
Solar adj /ˈsəʊlə(r)/ Liên quan đến mặt trời
Source n /sɔːs/ Nguồn
Syllable n /ˈsɪləbl/ Âm tiết
Tap n /tæp/ Vòi
Warm v /wɔːm/ (Làm cho) ấm lên, nóng lên

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 10 (Global Success): Energy Sources

Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

1. Cách dùng

Diễn tả hành động xảy ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Diễn tả hành động lặp lại thường xuyên gây khó chịu, thường đi kèm trạng từ “always” hoặc “continually.”


Khẳng định

S + am/ is/ are + V-ing.

Ví dụ: She is cooking with her mother.

Phủ định

S + am/ is/ are + not + V-ing.

Ví dụ: My sister isn’t working now.

Nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + V-ing?

Ví dụ: Are you doing your homework? Yes, I am.


2. Cấu trúc

3. Lưu ý khi chuyển động từ sang V-ing

Động từ kết thúc bằng một chữ "e": Bỏ “e,” thêm “-ing.” (write → writing)

Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước là nguyên âm: Nhân đôi phụ âm, thêm “-ing.” (stop → stopping)

Động từ kết thúc bằng "ie": Đổi “ie” thành “y,” thêm “-ing.” (lie → lying)


4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present.

Động từ chỉ hành động ngay lập tức: Look! Listen! Keep silent!

Ví dụ: Look! The train is coming. (Nhìn kìa! Tàu đang đến.)

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top