Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Available | adj | /əˈveɪləbl/ | Sẵn có |
Electricity | n | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện năng |
Energy | n | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Hydro | adj | /ˈhaɪdrəʊ/ | Liên quan đến nước |
Light bulb | n | /ˈlaɪt bʌlb/ | Bóng đèn |
Limited | adj | /ˈlɪmɪtɪd/ | Bị hạn chế |
Non-renewable | adj | /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ | Không thể tái tạo |
Nuclear | adj | /ˈnjuːkliə(r)/ | Thuộc về hạt nhân |
Overcool | v | /ˌəʊvəˈkuːl/ | Làm cho quá lạnh |
Overheat | v | /ˌəʊvəˈhiːt/ | Làm cho quá nóng |
Panel | n | /ˈpænl/ | Tấm ghép |
Produce | v | /prəˈdjuːs/ | Sản xuất |
Reduce | v | /rɪˈdjuːs/ | Giảm |
Renewable | adj | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể tái tạo |
Replace | v | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
Solar | adj | /ˈsəʊlə(r)/ | Liên quan đến mặt trời |
Source | n | /sɔːs/ | Nguồn |
Syllable | n | /ˈsɪləbl/ | Âm tiết |
Tap | n | /tæp/ | Vòi |
Warm | v | /wɔːm/ | (Làm cho) ấm lên, nóng lên |
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
1. Cách dùng
Diễn tả hành động xảy ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Diễn tả hành động lặp lại thường xuyên gây khó chịu, thường đi kèm trạng từ “always” hoặc “continually.”
Khẳng định | S + am/ is/ are + V-ing. | Ví dụ: She is cooking with her mother. |
---|---|---|
Phủ định | S + am/ is/ are + not + V-ing. | Ví dụ: My sister isn’t working now. |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + V-ing? | Ví dụ: Are you doing your homework? Yes, I am. |
2. Cấu trúc
3. Lưu ý khi chuyển động từ sang V-ing
Động từ kết thúc bằng một chữ "e": Bỏ “e,” thêm “-ing.” (write → writing)
Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, trước là nguyên âm: Nhân đôi phụ âm, thêm “-ing.” (stop → stopping)
Động từ kết thúc bằng "ie": Đổi “ie” thành “y,” thêm “-ing.” (lie → lying)
4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present.
Động từ chỉ hành động ngay lập tức: Look! Listen! Keep silent!
Ví dụ: Look! The train is coming. (Nhìn kìa! Tàu đang đến.)