Từ vựng và Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: Hobbies (Bộ sách Global Success)

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 1 (Global Success): Hobbies

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
belong to v /bɪˈlɒŋ tu/ Thuộc về
benefit n /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích
bug n /bʌɡ/ Con bọ
cardboard n /ˈkɑːdbɔːd/ Bìa các tông
dollhouse n /ˈdɒlhaʊs/ Nhà búp bê
gardening n /ˈɡɑːdnɪŋ/ Làm vườn
glue n /ɡluː/ Keo dán/ hồ
horse riding n /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
insect n /ˈɪnsekt/ Côn trùng
jogging n /ˈdʒɒɡɪŋ/ Đi/chạy bộ thư giãn
making models   /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ Làm mô hình
maturity n /məˈtʃʊərəti/ Sự trưởng thành
patient adj /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn
popular adj /ˈpɒpjələ(r)/ Được nhiều người ưa thích
responsibility n /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Sự chịu trách nhiệm
set v /set/ (Mặt trời) lặn
stress n /stres/ Sự căng thẳng
take on   /teɪk ɒn/ Nhận thêm
unusual adj /ʌnˈjuːʒuəl/ Khác thường
valuable adj /ˈvæljuəbl/ Quý giá
yoga n /ˈjəʊɡə/ Yoga

Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 1 (Global Success): My Hobbies

Present Simple (Thì hiện tại đơn)

1. Cách dùng

Diễn đạt thói quen hoặc hành động lặp lại ở hiện tại.

Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.

Miêu tả sự việc xảy ra trong tương lai theo lịch trình, thời gian biểu cố định.

2. Cấu trúc

a. Động từ "to be"

Khẳng định: S + am/ is/ are + …

I + am

We, You, They + are

He, She, It + is

Ví dụ: He is a student.

Phủ định: S + am/ is/ are + not + …

Ví dụ: I am not a doctor.

Nghi vấn:

Yes/No question: Am/ Are/ Is + S + …?

Yes, S + am/ are/ is.

No, S + am not/ aren’t/ isn’t.

Ví dụ:
Are they your friends?
- No, they aren’t.

Wh- question: Wh + am/ are/ is + S + …?

Ví dụ:
Who are you?
- I am your teacher.

b. Động từ thường

Khẳng định: S + V(e/es) + …

Thêm "s" vào động từ thường.

Thêm "es" vào động từ tận cùng bằng ch, sh, x, s.

Bỏ "y" và thêm "ies" nếu trước "y" là phụ âm.

Động từ bất quy tắc: go-goes, do-does, have-has.

Ví dụ: I usually get up early.

Phủ định: S + do/ does + not + V (nguyên thể)

Ví dụ: I don’t like chicken.

Nghi vấn:

Yes/No question: Do/ Does + S + V (nguyên thể)…?

Yes, S + do/ does.

No, S + don’t/ doesn’t.

Ví dụ:
Do you often go to bed late?
- Yes, I do.

Wh- question: Wh + do/ does + S + V (nguyên thể)…?

Ví dụ:
Why don’t you go there?
- Because I am busy.

3. Cách phát âm phụ âm cuối "s/es"

/s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/.

/iz/: Khi từ có tận cùng là âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (tận cùng là ce, x, z, sh, ch, s, ge).

/z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại.

4. Dấu hiệu nhận biết

Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never, generally, regularly.

Một số cụm từ: every day, every week, once a day, twice a month, three times a year.

tài liệu tham khảo tiếng anh

Chia sẻ bài viết
Bạn cần phải đăng nhập để đăng bình luận
Top