Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
belong to | v | /bɪˈlɒŋ tu/ | Thuộc về |
benefit | n | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
bug | n | /bʌɡ/ | Con bọ |
cardboard | n | /ˈkɑːdbɔːd/ | Bìa các tông |
dollhouse | n | /ˈdɒlhaʊs/ | Nhà búp bê |
gardening | n | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
glue | n | /ɡluː/ | Keo dán/ hồ |
horse riding | n | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
insect | n | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
jogging | n | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Đi/chạy bộ thư giãn |
making models | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | Làm mô hình | |
maturity | n | /məˈtʃʊərəti/ | Sự trưởng thành |
patient | adj | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
popular | adj | /ˈpɒpjələ(r)/ | Được nhiều người ưa thích |
responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Sự chịu trách nhiệm |
set | v | /set/ | (Mặt trời) lặn |
stress | n | /stres/ | Sự căng thẳng |
take on | /teɪk ɒn/ | Nhận thêm | |
unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | Khác thường |
valuable | adj | /ˈvæljuəbl/ | Quý giá |
yoga | n | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Present Simple (Thì hiện tại đơn)
1. Cách dùng
Diễn đạt thói quen hoặc hành động lặp lại ở hiện tại.
Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.
Miêu tả sự việc xảy ra trong tương lai theo lịch trình, thời gian biểu cố định.
2. Cấu trúc
a. Động từ "to be"
Khẳng định: S + am/ is/ are + …
I + am
We, You, They + are
He, She, It + is
Ví dụ: He is a student.
Phủ định: S + am/ is/ are + not + …
Ví dụ: I am not a doctor.
Nghi vấn:
Yes/No question: Am/ Are/ Is + S + …?
Yes, S + am/ are/ is.
No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
Ví dụ:
Are they your friends?
- No, they aren’t.
Wh- question: Wh + am/ are/ is + S + …?
Ví dụ:
Who are you?
- I am your teacher.
b. Động từ thường
Khẳng định: S + V(e/es) + …
Thêm "s" vào động từ thường.
Thêm "es" vào động từ tận cùng bằng ch, sh, x, s.
Bỏ "y" và thêm "ies" nếu trước "y" là phụ âm.
Động từ bất quy tắc: go-goes, do-does, have-has.
Ví dụ: I usually get up early.
Phủ định: S + do/ does + not + V (nguyên thể)
Ví dụ: I don’t like chicken.
Nghi vấn:
Yes/No question: Do/ Does + S + V (nguyên thể)…?
Yes, S + do/ does.
No, S + don’t/ doesn’t.
Ví dụ:
Do you often go to bed late?
- Yes, I do.
Wh- question: Wh + do/ does + S + V (nguyên thể)…?
Ví dụ:
Why don’t you go there?
- Because I am busy.
3. Cách phát âm phụ âm cuối "s/es"
/s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /ð/.
/iz/: Khi từ có tận cùng là âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ (tận cùng là ce, x, z, sh, ch, s, ge).
/z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm hoặc các phụ âm còn lại.
4. Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, hardly, never, generally, regularly.
Một số cụm từ: every day, every week, once a day, twice a month, three times a year.